Những câu tán tỉnh bằng tiếng Hàn
Các câu nói dễ thương dành cho các đôi tình nhân
Những câu thổ lộ tình cảm bằng tiếng Hàn rất dễ thương có thể khiến người yêu của bạn vui mừng trong ngày lễ này. Đừng ngần ngại học ngay những câu tình yêu 'kinh điển' để tỏ tình với nửa kia của mình nhé! Chúc các bạn luôn hạnh phúc và vui vẻ bên nhau!
1. Anh yêu em - I love you - 나는 너를 사랑해 ( 사랑해요) /sa-rang-he/
2. Anh thích em - I like you - 나는 너를 좋아해 (좋아해) /chô-a-he/
3. Mỗi ngày anh yêu em nhiều hơn - 시간이 지날수록 사랑해 si-ka-ni-chi-nal-su-rốc-to-sa-rang-he
4. Anh cần em - I need you - 네가 필요해
5. Anh nhớ em - I miss you - 보고싶어 /bô-kô-si-po/
6. Không lời nào có thể diễn tả hết được anh yêu em - 말로 표현할 수 없을 만큼 사랑해 /ma-lô-pyô-hyon-hal-su-op-suwl-man-kưm-sa-rang-he/
7. Anh yêu em nhiều hơn em nghĩ - 생각하고 있는 것 이상으로 사랑해
8. Hãy trở thành vợ anh nhé - Please become my wife - 내 아내가 되어주세요
9. Hãy lấy anh nhé - Please marry me - 나와 결혼해 주세요
10. Em là của anh - 나는 니꺼야 /na-nưn-ni-kko-ya/
11. Trái tim của anh dành cho em - My heart is for you - 내 심장은
12. Anh cần em bởi vì anh yêu em - I need you because I love u - 네가 필요해 난 너를 사랑하니까
13. Anh chỉ có duy nhất một người vợ, đó là em - I have only one wife, that is you - 나는 아내가 하나뿐이야. 바로 너야
14. Em là mọi thứ đối với anh, em là tình yêu của anh - You’re everything to me, you’re my love - 너는 내 mọi thứ là cho anh
15. Anh muốn hôn em - I want to kiss you - 키스하고 싶어
16. Anh có thể hôn em không? - Can I kiss you? - 키스해도 돼?
17. Yêu từ cái nhìn đầu tiên - 첫눈에 반했어 /chot-nun-ê-ban-het-so/
18. Anh tự hào về em - I am proud of you - 네가 자랑스러워
19. Anh nhớ giọng nói của em - I miss your voice - 너의 giọng nói là điều anh nhớ
20. Anh thích đôi mắt của em - I like your eyes - 나는 너의 눈이 좋아 - /na-ưm-nyo-uy-nu-ni-cho-ha/
21. Giọng nói của em thật là ngọt ngào - Your voice is truly sweet - 너 giọng nói thật đáng yêu
22. Em không biết anh yêu em nhiều như thế nào đâu - 내가 얼마나 사랑하는지 모를 거야 /ne-ka-yol-ma-na-sa-rang-he-um-chi-mo-rum-ka-ya/
23. Cưới anh nhé - Please marry me - 나랑 결혼 해줘 /na-rang-kyol-hôn-he-chuo/
Những câu thốt nên tình yêu bằng tiếng Hàn
Các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tình yêu
인연: duyên số
사랑 / 애정: tình yêu
운명: vận mệnh.
선보다: xem mặt.
치근거리다: tán tỉnh, quyến rũ, tiếp cận
데이트하다: hẹn hò
반하다.: say mê, yêu mến, bị hấp dẫn
서로 반하다:.yêu nhau, say đắm nhau.
엽색;sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui.
남자에게 반하다: phải lòng đàn ông.
여자에게 반하다:phải lòng phụ nữ.
한 눈에 반하다: yêu em từ cái nhìn đầu tiên.
발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine
사랑을 속삭이다: tâm tình, thủ thỉ.
첫사랑: mối tình đầu
불타는 사랑: mối tình cháy bỏng
덧없는 사랑: mối tình ngắn ngủi
구혼하다.:.cầu hôn
약혼하다 / 정혼하다: đính hôn
애인: người yêu.
한결같이사랑하다: yêu trước sau như một, yêu chung thủy
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn và những câu nói tình yêu “bất hủ” trong ngày lễ Valentine. Mytour chúc bạn có một ngày lễ thật vui vẻ và ý nghĩa bên người mình yêu