Hãy cùng tôi khám phá ngay những lời nói hay về âm nhạc bằng tiếng Anh dưới đây để chia sẻ cuộc sống ảo nhé!
1. Những câu chia sẻ tuyệt vời về âm nhạc bằng tiếng Anh
1.1. Những câu chia sẻ tuyệt vời về âm nhạc và cuộc sống
Âm nhạc không chỉ là những nốt nhạc mà còn là ngôn ngữ tuyệt vời nhất mà con người sáng tạo ra để kể về cuộc sống, tình yêu và những cung bậc cảm xúc đa dạng.
- Life is a song; love is the melody. (Cuộc sống là một bản nhạc; tình yêu là giai điệu. – Anonymous.)
- Music gives a soul to the universe, wings to the mind, flight to the imagination, and life to everything. (Âm nhạc mang đến linh hồn cho vũ trụ, cánh cho tâm trí, bay cao cho trí tưởng tượng, và sự sống cho mọi thứ. – Plato)
- In the dance of life, the melody is in your heart, and the rhythm is in your actions. (Trong điệu nhảy của cuộc sống, giai điệu nằm trong trái tim bạn, và nhịp là trong những hành động của bạn. – Anonymous)
- Where words fail, music speaks. (Nơi từ ngôn ngữ thất bại, âm nhạc nói lên. – Hans Christian Andersen.)
- Life without music is like a body without a soul. (Cuộc sống không có âm nhạc giống như một thân thể không có linh hồn. – Marcus Tullius Cicero.)
- The music is not in the notes, but in the spaces between them. (Âm nhạc không chỉ ở những nốt nhạc, mà còn ở những khoảng trống giữa chúng. – Wolfgang Amadeus Mozart.)
- Music is the art of thinking with sounds. (Âm nhạc là nghệ thuật của việc tư duy với âm thanh. – Jules Combarieu.)
- To stop the flow of music would be like stopping time itself, incredible and inconceivable. (Ngừng lại dòng chảy của âm nhạc sẽ giống như dừng lại thời gian chính nó, đó là điều không thể tin được và khó lý giải. – Aaron Copland.)
- Music is the divine way to tell beautiful, poetic things to the heart. (Âm nhạc là cách tôn giáo để kể những điều tuyệt vời và thơ mộng đến trái tim. – Pablo Casals.)
- Life is like a piano; the white keys represent happiness, and the black show sadness. But as you go through life’s journey, remember that the black keys also make music. (Cuộc sống giống như một cây đàn piano; các phím trắng biểu thị hạnh phúc, và những phím đen thể hiện buồn bã. Nhưng khi bạn đi qua hành trình cuộc sống, hãy nhớ rằng những phím đen cũng tạo nên âm nhạc. – Anonymous.)
1.2. Những câu danh ngôn về âm nhạc
Dưới đây là những câu danh ngôn ấn tượng khi nói về âm nhạc, bạn có thể tham khảo để lan tỏa ngọn lửa âm nhạc trong lòng mình nhé!
- Music is the divine way to tell beautiful, poetic things to the heart. (Âm nhạc là cách tôn giáo để kể những điều tuyệt vời và thơ mộng đến trái tim. – Pablo Casals)
- Life is like a beautiful melody, only the lyrics are messed up. (Cuộc sống giống như một giai điệu tuyệt vời, chỉ có lời bài hát bị lộn xộn. – Hans Christian Andersen)
- Music is the soundtrack of your life. (Âm nhạc là bản nhạc phim của cuộc sống bạn. – Dick Clark)
- Without music, life would be a mistake. (Không có âm nhạc, cuộc sống sẽ là một sai lầm. – Friedrich Nietzsche)
- Music can change the world because it can change people. (Âm nhạc có thể thay đổi thế giới bởi vì nó có thể thay đổi con người. – Bono)
- To live is to be musical, starting with the blood dancing in your veins. Everything living has a rhythm. (Sống là trở thành âm nhạc, bắt đầu với máu đang nhảy múa trong tĩnh mạch của bạn. Mọi thứ sống đều có một nhịp. – Maya Angelou)
- Music is the strongest form of magic. (Âm nhạc là hình thức mạnh mẽ nhất của ma thuật. – Marilyn Manson)
- The only truth is music. (Sự thật duy nhất là âm nhạc. – Jack Kerouac)
- Life seems to go on without effort when I am filled with music. (Cuộc sống dường như trôi qua mà không cần nỗ lực khi tôi tràn ngập trong âm nhạc. – George Eliot)
- Music is the wine that fills the cup of silence. (Âm nhạc là rượu vang làm đầy cốc của sự im lặng. – Robert Fripp)
1.3. Những câu nói tuyệt vời về niềm đam mê âm nhạc
Nếu bạn là người đam mê những nốt nhạc trong một bản nhạc, dưới đây là những câu nói hay để bạn có thể sử dụng và chia sẻ trên mạng xã hội:
- Music is not just a hobby; it’s a heartbeat that resonates with passion. (Âm nhạc không chỉ là một sở thích; nó là nhịp tim vang vọng với đam mê.)
- In the symphony of life, passion is the melody that makes every note meaningful. (Trong bản giao hưởng của cuộc sống, đam mê là giai điệu làm cho mỗi nốt nhạc trở nên ý nghĩa.)
- Where words fail, music speaks the language of passion fluently. (Nơi từ ngôn ngữ thất bại, âm nhạc nói lên bằng ngôn ngữ của đam mê một cách lưu loát.)
- Passion for music is the fuel that ignites the flames of creativity and keeps the soul dancing. (Đam mê âm nhạc là nhiên liệu làm bùng cháy ngọn lửa sáng tạo và giữ cho tâm hồn luôn nhảy múa.)
- In the world of music, passion is the secret ingredient that turns a performance into a masterpiece. (Trong thế giới của âm nhạc, đam mê là yếu tố bí mật biến một buổi biểu diễn thành một kiệt tác.)
- Music is the canvas, and passion is the brushstroke that paints vibrant strokes of emotion. (Âm nhạc là bức tranh, và đam mê là nét cọ vẽ những đường nét sáng tạo của cảm xúc.)
- Passion for music is the unwavering belief that every note played has the power to change the world. (Đam mê âm nhạc là niềm tin vững chắc rằng mỗi nốt nhạc được chơi có sức mạnh thay đổi thế giới.)
- To be passionate about music is to be in love with the magic that transcends the ordinary and touches the extraordinary. (Yêu đam mê âm nhạc là yêu phép màu vượt lên trên điều bình thường và chạm vào điều phi thường.)
- Passion for music is the fire within that turns a casual listener into a dedicated disciple of the art. (Đam mê âm nhạc là ngọn lửa bên trong biến người nghe thường thành môn đồ tận tụy của nghệ thuật.)
- In the symphony of passions, the love for music plays the most enchanting melody. (Trong bản giao hưởng của những đam mê, tình yêu cho âm nhạc chơi giai điệu quyến rũ nhất.)
1.4. Những câu nói tuyệt vời về âm nhạc và tình yêu
Âm nhạc và tình yêu dường như là hai điều không thể thiếu. Khi có tình yêu, những giai điệu xung quanh bạn sẽ mang đến nhiều màu sắc và tích cực hơn. Những câu nói dưới đây sẽ giúp bạn tin vào sức mạnh của âm nhạc và tình yêu:
- Our love is a melody, and every note resonates with the harmony of our hearts. (Tình yêu của chúng ta như một giai điệu, và mỗi nốt nhạc vang lên với âm hưởng của trái tim chúng ta.)
- In the symphony of our love, you are the beautiful crescendo that makes my heart race. (Trong bản giao hưởng của tình yêu chúng ta, em là đỉnh cao đẹp, làm tim anh đập nhanh.)
- Our love story is written in the lyrics of the most beautiful song, a timeless melody that echoes through eternity. (Câu chuyện tình yêu của chúng ta được viết trong lời bài hát đẹp nhất, một giai điệu vĩnh cửu vang vọng qua muôn thuở.)
- Just like a well-composed piece of music, our love has its highs and lows, but together we create a beautiful masterpiece. (Giống như một bản nhạc được soạn kỹ lưỡng, tình yêu của chúng ta có những đỉnh và thấp, nhưng cùng nhau chúng ta tạo ra một kiệt tác tuyệt vời.)
- In the silence between our words, our hearts speak a language only the music of love can understand. (Trong sự im lặng giữa những lời nói của chúng ta, trái tim của chúng ta nói một ngôn ngữ chỉ âm nhạc của tình yêu mới có thể hiểu.)
- Our love is a beautiful composition, each day adding a new verse to our harmonious journey. (Tình yêu của chúng ta như một bản nhạc đẹp, mỗi ngày thêm vào một bài thơ mới cho hành trình hòa hợp của chúng ta.)
- Like a favorite song, our love is a timeless classic that I want to replay over and over again. (Giống như một bài hát yêu thích, tình yêu của chúng ta là một kiệt tác vĩnh cửu mà anh muốn nghe đi nghe lại.)
- In the grand orchestra of life, you are the sweet melody that makes everything else fade into the background. (Trong dàn nhạc lớn của cuộc sống, em là giai điệu ngọt ngào làm cho mọi thứ khác mờ nhạt vào nền.)
- Our love is like a well-played chord, resonating through the air and creating a magical atmosphere. (Tình yêu của chúng ta như một hợp âm chơi tốt, vang lên trong không khí và tạo ra một bầu không khí phép thuật.)
- In the rhythm of our love, every beat is a reminder of the beautiful dance we share together. (Trong nhịp điệu của tình yêu chúng ta, mỗi nhịp là một lời nhắc về bài nhảy đẹp mà chúng ta cùng nhau chia sẻ.)
1.5. Câu nói cảm hứng về việc học đàn
Nếu bạn là người yêu thích học đàn nhưng chưa có đủ động lực để vượt qua cảm giác lười biếng, dưới đây là những câu nói cảm hứng để bạn có thêm động lực để quyết định tham gia lớp học đàn ngay lập tức:
- The music is not in the notes, but in the silence between. (Âm nhạc không chỉ nằm ở những nốt nhạc, mà còn ẩn chứa trong khoảnh khắc im lặng giữa chúng.)
- Learning to play an instrument is like discovering a new language. Each note is a word, and as you learn, you unlock the poetry of music. (Học chơi một nhạc cụ giống như khám phá một ngôn ngữ mới. Mỗi nốt nhạc là một từ, và khi bạn học, bạn mở khóa cho vẻ thơ ca của âm nhạc.)
- In the world of music, every mistake is a chance to learn, every pause is an opportunity to breathe, and every challenge is a path to growth. (Trong thế giới của âm nhạc, mỗi sai lầm là một cơ hội để học, mỗi dừng lại là cơ hội để thở, và mỗi thách thức là một con đường đến sự phát triển.)
- The strings of a guitar are like the threads of life – each one has a role, and together, they create a beautiful melody. (Dây đàn guitar giống như những sợi chỉ của cuộc sống – mỗi sợi đều có vai trò riêng, và cùng nhau, chúng tạo ra một giai điệu tuyệt vời.)
- Playing an instrument is not just about hitting the right notes; it’s about feeling the music and letting your soul speak through each sound. (Chơi một nhạc cụ không chỉ là về việc đánh đúng những nốt nhạc; đó là về cảm nhận âm nhạc và để tâm hồn bạn nói lên qua từng âm thanh.)
- A musical journey begins with a single note. Embrace the process, enjoy the progress, and savor the sweet melody of your own learning. (Một hành trình âm nhạc bắt đầu bằng một nốt nhạc đơn. Hãy đón nhận quá trình, tận hưởng sự tiến triển và thưởng thức giai điệu ngọt ngào của sự học tập của bạn.)
- Learning an instrument is a gift to your future self. Every practice session is a step towards becoming the musician you aspire to be. (Học một nhạc cụ là một món quà dành cho tương lai của bạn. Mỗi buổi tập là một bước tiến để trở thành người chơi nhạc bạn mong muốn trở thành.)
- Music has the power to express what words cannot. Learning to play an instrument is finding your voice in the universal language of emotions. (Âm nhạc có sức mạnh diễn đạt những điều mà từ ngôn ngữ không thể. Học chơi một nhạc cụ là tìm thấy giọng của bạn trong ngôn ngữ toàn cầu của cảm xúc.)
- Don’t be discouraged by the challenges; let them be the stepping stones to your musical success. Each hurdle you overcome brings you closer to your own symphony. (Đừng bị làm nản lòng bởi những thách thức; hãy để chúng là những bước đệm đến thành công âm nhạc của bạn. Mỗi trở ngại bạn vượt qua đều đưa bạn gần hơn đến bản giao hưởng riêng của bạn.)
- The best musicians were once beginners who never gave up. Every chord mastered, every song learned, is a testament to your dedication and love for music. (Những nhạc sĩ xuất sắc ngày nay đều từng là người mới không bao giờ từ bỏ. Mỗi hợp âm được chinh phục, mỗi bài hát được học, là một minh chứng cho sự tận tụy và tình yêu của bạn đối với âm nhạc.)
2. Thành ngữ về âm nhạc trong tiếng Anh
Bên cạnh những câu nói ấn tượng trước đó, bạn có thể tham khảo thêm các thành ngữ tiếng Anh về âm nhạc dưới đây:
- Strike a chord. (Tạo ra sự quan tâm hoặc cảm xúc.)
- Hit the right note. (Làm hoặc nói điều gì đó đúng cách để tạo ấn tượng tích cực.)
- Face the music. (Chấp nhận trách nhiệm hoặc hậu quả của hành động.)
- Call the tune. (Kiểm soát hoặc quản lý tình hình.)
- Change one’s tune. (Thay đổi ý kiến hoặc hành động.)
- March to the beat of one’s own drum. (Làm theo cách của mình, không bị ảnh hưởng bởi ý kiến hay hành vi của người khác.)
- The ball is in your court. (Bạn đang giữ quyền kiểm soát tình hình và phải ra quyết định tiếp theo.)
- Fine-tune. (Cải thiện hoặc làm cho điều gì đó hoàn hảo hơn.)
- In tune with. (Hiểu rõ và chia sẻ cùng một tầm nhìn hoặc ý kiến với ai đó.)
- Face the music. (Chấp nhận hậu quả của hành động mình đã làm.)
3. Cụm từ tuyệt vời về chủ đề âm nhạc
- Dance to the rhythm of life. (Nhảy theo nhịp của cuộc sống.)
- Soulful melodies that touch the heart. (Những giai điệu đầy tâm hồn chạm vào trái tim.)
- Harmony in evernote. (Hòa âm trong từng nốt nhạc.)
- A symphony of emotions. (Một bản giao hưởng của cảm xúc.)
- Lost in the music. (Lạc trong âm nhạc.)
- Expressing through musical language. (Diễn đạt thông qua ngôn ngữ âm nhạc.)
- Euphoria in every chord. (Niềm vui phát ra từ mỗi hợp âm.)
- Mellow tunes and soothing vibes. (Những giai điệu dịu dàng và những sóng âm nhạc an ủi.)
- The language of the heart in every tune. (Ngôn ngữ của trái tim trong từng giai điệu.)
- Jazz up your soul with the magic of music. (Làm phong phú tâm hồn bạn với phép màu của âm nhạc.)
- Musical poetry that resonates within. (Thơ âm nhạc vang vọng bên trong.)
- Chasing the perfect melody. (Đuổi theo giai điệu hoàn hảo.)
- Melancholic tunes that paint memories. (Những giai điệu u sầu vẽ nên những ký ức.)
- Bass lines that move the soul. (Những đường bass làm động đậy tâm hồn.)
- Rhythmic beats, cosmic feels. (Nhịp nhàng, cảm xúc rộng lớn như vũ trụ.)
- Syncopated rhythms of life. (Những nhịp nhàng lệch khỏi quy luật của cuộc sống.)
- Musical reverie under the moonlight. (Mộng mơ âm nhạc dưới ánh trăng.)
- Songbirds of the heart. (Những chú chim hòa thanh của trái tim.)
- Journey through soundscapes. (Hành trình qua những cảnh âm thanh.)
- Echoes of passion in evenote. (Những giai điệu mãnh liệt trong từng nốt nhạc.)
4. Những câu nói tuyệt vời về âm nhạc bằng tiếng Việt
Ngoài những câu nói tiếng Anh, bạn cũng có thể sử dụng thêm một số câu nói hay bằng tiếng Việt để hiểu thêm về vẻ đẹp của âm nhạc nhé!
- Âm nhạc là cách cảm xúc trở thành âm thanh. – Khuyết danh
- Tôi thích nghĩ về âm nhạc như một môn khoa học cảm xúc. – George Gershwin
- Chỉ có hai thứ đáng theo đuổi, nhạc hay và lương tâm trong sạch. – Paul Hindemith
- Giọng của con người là nhạc cụ đẹp đẽ nhất, nhưng cũng là nhạc cụ khó chơi nhất. – Richard Strauss
- Đầu tiên, thưa các quý ông quý bà, các vị phải quên đi mình là ca sĩ. – Claude Debussy
- Âm nhạc khiến tinh thần của con người bộc phát ra những đốm lửa. – Beethoven
- Âm nhạc là điều kì diệu nhất kích thích cảm giác. – Sidney
- Tôi có thể không phải là một nhà soạn nhạc ở hàng thứ nhất, nhưng tôi là nhà soạn nhạc đứng đầu ở hàng thứ hai! – Richard Strauss
- Họa sĩ biến thơ thành tranh; nhạc sĩ biến tranh thành âm nhạc. – Robert Schumann
- Vai trò của tôi trong xã hội, hay của bất cứ nghệ sĩ hay thi nhân nào, là cố gắng và thể hiện điều mà tất cả chúng ta cảm nhận. Không phải để dạy người khác cảm nhận. Không phải như nhà rao giảng hay lãnh đạo mà như hình ảnh phản chiếu của tất cả chúng ta. – John Lennon
- Tôi thích nghĩ về âm nhạc như một môn khoa học cảm xúc. – George Gershwin
- Âm nhạc là sự thể hiện chuyển động của nước, cuộc chơi của những đường cong được mô tả bởi những cơn gió nhẹ luôn thay đổi. – Claude Debussy
- Âm nhạc là sự câm lặng giữa nhưng nốt nhạc. – Claude Debussy
- Âm nhạc chẳng là gì khác ngoài những âm thanh hoang dã được văn minh hóa vào thời gian và giai điệu. – Thomas Fuller
- Âm nhạc là lời nói chung của nhân loại. – Longfellow
- Âm nhạc là thảo nguyên rộng lớn nhất, tự do nhất để sức tưởng tượng khai phá. – George