1. Động từ Allow - ý nghĩa và cách dùng
Động từ Allow trong tiếng Anh có ý nghĩa là cho phép, thừa nhận và chấp nhận. Cách sử dụng cụ thể của cấu trúc Allow như sau:
- Được sử dụng để cho phép ai đó làm gì
- Dùng trong câu đề nghị giúp đỡ người khác với thái độ lịch sự và trang trọng.
Ví dụ:
- Elly allowed me to see her diary, có nghĩa là: Elly cho phép tôi xem nhật ký của cô ấy
- Allow me to take you home, có nghĩa là cho phép anh đưa em về nhà nhé.
Rõ ràng, từ allow có sự phổ biến và đa dạng về ý nghĩa. Vì vậy, không thể thiếu các từ đồng nghĩa, hãy cùng xem qua một số từ đồng nghĩa với allow sau đây:
acknowledge /ækˈnɑlɪdʒ/ |
accept /ækˈsɛpt/ |
admit /ædˈmɪt/ |
agree /əˈgri/ |
authorize /ˈɔθəˌraɪz/ |
concede /kənˈsid/ |
consent /kənˈsɛnt/ |
empower /ɛmˈpaʊɚ/ |
enable /ɛnˈeɪbəl/ |
grant /grænt/ |
let /lɛt/ |
/pərˈmɪt/ |
sanction /ˈsæŋkʃən/ |
approve /əˈpruv/ |
assent /əˈsɛnt/ |
tolerate /ˈtɑləˌreɪt/ |
suffer /ˈsʌfər/ |
endure /ɛnˈdʊr, -ˈdjʊr/ |
green-light /grēn′līt′/ |
give /gɪv/ |
2. Giới thiệu các cấu trúc của Allow trong tiếng Anh
Như đã đề cập ở trên, từ allow được sử dụng rộng rãi trong cả lời nói và văn viết. Các cấu trúc với động từ Allow thường xuất hiện như sau:
2.1. Cấu trúc 1: S + Allow + Sb + to V + Sth
Cấu trúc Allow + sb + to V + sth thường dùng để biểu thị việc cho phép ai đó làm điều gì đó. Trong trường hợp phủ định, bạn cần thêm doesn’t hoặc don’t trước Allow và đặt sau chủ ngữ.
Ví dụ:
- My father allows me to go swimming on Sunday.
(Bố tôi cho phép tôi đi bơi vào ngày chủ nhật).
- My mom doesn’t allow my sister to dye her hair.
(Bố tôi không cho phép chị của tôi nhuộm tóc.)

2.2. Cấu trúc 2: S + Allow + for + Sb/Sth
Cấu trúc Allow + for + sb/sth thường được sử dụng để mô tả việc ai đó chấp nhận cái gì hoặc một người nào đó.
Ví dụ:
- She allowed me to stay at her grandparents house.
(Cô ấy cho phép tôi ở lại nhà bà cô ấy.)
- My mother doesn’t allow people to smoke in my grandparents house.
(Mẹ tôi không cho phép mọi người hút thuốc trong nhà bà tôi).
2.3. Cấu trúc 3: S + Allow + Sb + out/up/in
Cấu trúc S + Allow + Sb + out/up/in thường được sử dụng để diễn tả việc cho phép ai đó rời đi, đứng dậy hoặc đi vào đâu để làm việc gì đó.
Ví dụ:
- The board of directors did not allow my sister out while the meeting was in progress.
(Ban giám đốc không cho phép chị của tôi ra ngoài trong khi cuộc họp đang diễn ra).
- I’m not allowed up without my mother's consent.
(Tôi không được phép đứng lên nếu như chưa có sự đồng ý của mẹ mình)
3. Tổng hợp các cấu trúc của Allow trong câu bị động
Trong câu bị động, cấu trúc Allow sẽ được dùng với ý nghĩa là: Ai/ điều gì/ cái gì được cho phép làm việc gì. Với cấu trúc cụ thể trong câu chủ động và bị động như sau:
3.1. Cấu trúc Allow trong câu chủ động
Cấu trúc: S + let + O + V…
Ví dụ:
- My grandfather let me drive his motorcycle last Sunday.
(Ông của tôi đã đồng ý để tôi sử dụng chiếc mô tô của ông vào chủ nhật tuần trước.)
- The doctor let my grandparents enter the hospital room to visit my sister.
(Bác sĩ cho phép ông bà của tôi vào phòng bệnh để thăm em gái tôi.)
3.2. Cấu trúc Allow trong câu bị động
Cấu trúc: S(O) + to be + allowed + to V + by O(S)
Ví dụ:
- My brother was allowed to drive my grandfather’s motorcycle last week.
(Anh của tôi đã được phép sử dụng chiếc mô tô của ông vào tuần trước.)
- My grandparents are allowed to enter the hospital room to visit my sister by the doctor.
( Bác sĩ đã cho phép ông bà của tôi vào phòng bệnh để thăm em gái tôi.)

4. So sánh cấu trúc của Allow và Let, Permit, Advise trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có thể thấy Allow và Let, Permit, Advise có một số điểm tương đồng mà người ta dễ nhầm lẫn. Sau đây, hãy cùng điểm qua cách phân biệt các động từ này nhé!
4.1. Sự khác biệt giữa Allow và Permit
Cả Allow và permit đều có nghĩa là cho phép, chấp nhận và có thể thay thế lẫn nhau.
Ví dụ: They allowed us to be 5 minutes late = They permitted us to be 5 minutes late (Họ cho phép chúng tôi đến trễ 5 phút).
Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt nhất định, như sau:
- Permit thường được sử dụng trong những câu trang trọng hơn.
- Allow sẽ dùng khi đi với trạng từ, còn Permit thì không dùng với trạng từ.
Ví dụ:
He wouldn’t allow me in. → Đúng.
He wouldn’t permit me in. → Sai.
- Trong trường hợp câu bị động có chủ ngữ It thì chỉ sử dụng cấu trúc với Permit
4. 2. Allow và Let
Allow và Let cả có nghĩa là cho phép và để ai làm gì. Do đó, chúng thường thay thế cho nhau, ví dụ như: The manager allowed us to leave work earlier than in Sunday = The manager let us leave work earlier than in Sunday (Quản lý cho phép chúng tôi tan làm sớm hơn vào ngày chủ nhật).
Tuy nhiên, hai động từ này vẫn có một số điểm khác nhau nhất định. Ví dụ như:
- Allow + To V: Thường sử dụng với câu mang ý nghĩa lịch sự và trang trọng
Ví dụ: Please allow me to dance the tango with my sister (Cho phép tôi được nhảy 1 điệu tango cùng chị của cậu nhé).
- Let + V: Thường sử dụng với câu thân thiện và kém trang trọng hơn
Ví dụ: Let me dance the tango with sister (Hãy để tôi nhảy 1 điệu tango cùng chị của cậu)
Bên cạnh đó, Let thường được sử dụng trong cấu trúc bị động trong khi Allow có thể được sử dụng ở cả hai cấu trúc.

4. 3. Allow và Advise
Cả Allow và Advise đều được dùng để kết hợp với động từ V-ing. Tuy nhiên, chúng mang những ý nghĩa khác nhau, như sau:
- Allow: Được sử dụng để cho phép ai đó làm gì
- Advise: Được sử dụng để khuyên bảo ai đó làm gì
Ví dụ:
- I advise him not to smoke (Tôi khuyên anh ấy không nên hút thuốc)
- I don’t allow him to smoke (Tôi không cho phép anh ấy hút thuốc)
Có thể thấy, những cấu trúc allow vô cùng phổ biến và thường được sử dụng trong nhiều dạng câu khác nhau. Bên cạnh nắm được những cấu trúc cần thiết, mọi người cũng cần phải phân biệt được Allow với Let, Permit, Advise để sử dụng cấu trúc chuẩn xác hơn. Ngoài ra, mọi người có thể tham khảo thêm những kiến thức bổ ích hơn tại https://Mytour/.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đánh giá trình độ tiếng Anh hiện tại của mình để có hướng học tập phù hợp, hãy đăng ký bài kiểm tra ngay hôm nay nhé.