Tổng hợp các câu hỏi về sức khỏe bằng tiếng Anh phổ biến; có nội dung; mà trong đó mô tả; một loạt các vấn đề liên quan đến sức khỏe; được đề cập; cùng với các lời giải đáp; giúp người đọc có cái nhìn toàn diện về chủ đề này; cũng như làm cho thông tin trở nên dễ hiểu và tiếp thu hơn; từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của họ.Lời hỏi thăm sức khoẻ thường được người bản địa sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại hằng ngày nhằm mục đích cập nhập về cuộc sống của những người tham gia hội thoại. Thêm vào đó, những lời hỏi thăm này còn thể hiện sự quan tâm và lịch sự đối với người đối diện.
Key takeaway |
---|
Định nghĩa: Câu hỏi thăm sức khỏe nhằm mục đích thể hiện sự lịch sự và quan tâm về cuộc sống của những người tham gia hội thoại. Một số mẫu câu hỏi thăm sức khỏe thường được sử dụng: Gợi ý một số câu trả lời thường được sử dụng theo từng trường hợp: Tình hình tốt: Never been better, I’m doing great, thanks. Tình hình bình thường: So-so. How about you?, nothing much. Tình hình không tốt: Everything’s not okay, Couldn’t be worse.
|
Tổng hợp các câu hỏi về sức khỏe bằng tiếng Anh phổ biến; nhằm mục đích; giúp người học; làm quen với các cấu trúc câu; và từ vựng; liên quan đến chủ đề sức khỏe; thông qua việc cung cấp; một loạt các mẫu câu hỏi và câu trả lời; phong phú và thực tế.
Tiếng AnhTiếng Việt
Biểu tượng âm thanh; một phần không thể thiếu; trong việc trình bày thông tin; về sức khỏe; qua ngôn ngữ tiếng Anh; được tổng hợp; để mang lại; sự trải nghiệm thú vị; và đa chiều; cho người học.Hôm nay bạn có khoẻ không? | Biểu tượng âm thanhBây giờ bạn khá hơn rồi chứ? | Biểu tượng âm thanhBạn có khoẻ không? | Biểu tượng âm thanhDạo này bạn cảm thấy như thế nào? | Biểu tượng âm thanhSức khoẻ bạn thế nào? | Biểu tượng âm thanhBạn có tin gì mới không? | Biểu tượng âm thanhDạo này có tin gì mới không? | Biểu tượng âm thanhCuộc sống bạn vẫn bình thường chứ? | Biểu tượng âm thanhVẫn sống yên ổn chứ? | Biểu tượng âm thanhBạn vẫn khoẻ chứ?
| Biểu tượng âm thanhTình hình sức khoẻ bạn vẫn tốt chứ? | Biểu tượng âm thanhBạn vẫn tốt chứ? | Biểu tượng âm thanhBạn vẫn bình an chứ? | Biểu tượng âm thanhTình hình vẫn đâu vào đấy chứ? | Biểu tượng âm thanhVẫn đâu vào đấy chứ? | Biểu tượng âm thanhCông việc vẫn diễn ra bình thường chứ? | Biểu tượng âm thanhCông việc của bạn ra sao rồi? | Biểu tượng âm thanhGần đây có kế hoạch gì không? | Biểu tượng âm thanhGia đình bạn dạo này thế nào? | Biểu tượng âm thanhCuộc sống dạo này với bạn thế nào? | Biểu tượng âm thanhCó chuyện gì bạn muốn kể không? | Biểu tượng âm thanhBạn thấy ổn chứ? | Biểu tượng âm thanhSức khỏe bạn bây giờ ra sao rồi? | Biểu tượng âm thanhCuối tuần vừa rồi của bạn thế nào? | Biểu tượng âm thanhNhững ngày gần đây bạn có việc gì mới không? | Biểu tượng âm thanhBây giờ bạn khá hơn rồi chứ? | Biểu tượng âm thanhVẫn sống yên ổn chứ? | In good shape, are you?Bạn khỏe mạnh chứ?
Biểu tượng âm thanhCuộc sống dạo này có gì mới không? | Một số cách đáp lại lời hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
Dựa vào mối quan hệ và tình trạng của bản thân, người học có thể lựa chọn các cách trả lời khác nhau để đáp lại những câu hỏi thăm sức khỏe một cách thích hợp
Tình trạng tốt
Tiếng AnhTiếng Việt
Biểu tượng âm thanhChưa bao giờ tốt hơn! | Biểu tượng âm thanhTôi đang rất tuyệt, cảm ơn. | Biểu tượng âm thanhKhông thể tốt hơn! | Biểu tượng âm thanhMình đang vui như tết! | Biểu tượng âm thanhRất khỏe, cám ơn | Biểu tượng âm thanhKhông thể phàn nàn! | Biểu tượng âm thanhKhông có gì để phàn nàn! | Biểu tượng âm thanhRất khoẻ, cảm ơn bạn. | Biểu tượng âm thanhTôi đang rất tuyệt. | Biểu tượng âm thanhTôi đang rất hạnh phúc, cám ơn | Biểu tượng âm thanhRất khỏe | Biểu tượng âm thanhKhông có gì phải than phiền cả | Biểu tượng âm thanhTràn trề sinh lực | Ví dụ:
Harry: How are things with you, Mark? (Công việc của cậu sao rồi, Mark?)Mark: Never been better. I had got an offer for a new job which can help me to improve my income (Chưa bao giờ tốt hơn, Tớ nhận được một công việc mới có thẻ cải thiện được thu nhập rất nhiều)
Tình trạng bình thường, không quá tốt cũng không quá tệ
Tiếng AnhTiếng Việt
Biểu tượng âm thanhVẫn còn trụ được. | Biểu tượng âm thanhKhông có gì nhiều | Biểu tượng âm thanhChắc tôi cũng ổn | Biểu tượng âm thanhTàm tạm. Còn bạn thì sao? | Biểu tượng âm thanhKha khá. | Biểu tượng âm thanhKhông tệ lắm | Biểu tượng âm thanhKhông quá tồi | Biểu tượng âm thanhMọi thứ đều bình thường | Biểu tượng âm thanhKhá ổn. Cảm ơn bạn. | Biểu tượng âm thanhVẫn còn sống sót. | Ví dụ:
Anna: How are you getting on, Jack? (Tình hình vẫn đâu vào đấy chứ, Jack?)
Jack: I’m doing fine, I guess. (Tớ nghĩ là tớ vẫn đang ổn)
Tham khảo thêm:
Tình hình không tốt
Tiếng AnhTiếng Việt
Biểu tượng âm thanhDạo này tình hình tệ lắm. | Biểu tượng âm thanhMọi thứ đang không ổn hơn chút nào. | Biểu tượng âm thanhKhông thể tệ hơn. | Biểu tượng âm thanhMọi thứ không hề ổn. | Biểu tượng âm thanhKiệt sức | Biểu tượng âm thanhĐang vật lộn. | Ví dụ:
Rachael: Are you feeling alright today, Lily? (Hôm nay cậu cảm thấy ổn chứ, Lily?)Lily: Couldn’t be worse. I am having a headache but still have to go to work (Không thể tệ hơn, tớ đang bị đau đầu nhưng vẫn phải đến văn phòng giải quyết công việc)
Tóm tắt
Bài viết bên trên nhằm mục đích cung cấp kiến thức cho người đọc về một số mẫu câu đơn giản dùng để hỏi thăm sức khỏe trong tiếng Anh cũng như một số câu trả lời có thể áp dụng trong các tình huống khác nhau. Hy vọng qua bài viết này người đọc có thể bỏ túi một số câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh cũng như câu trả lời để có thể vận dụng trong các đoạn hội thoại tiếng Anh thường ngày.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]