1. Tổng hợp từ vựng về biển
1.1. Từ vựng về biển nói chung
Một số từ vựng về biển nói chung sẽ liệt kê những từ thường được sử dụng để miêu tả biển và các hoạt động tự nhiên của nó. Dưới đây là một số từ vựng giúp bạn có cái nhìn tổng quát về biển.
- Ebb tide /ˈebtaid/: Khi thủy triều xuống
- Whitecaps /ˈwaɪtkæps/: Cơn sóng rất mạnh, sóng bạc đầu
- Salinity /sə’lɪnəti/: Độ mặn của nước biển
- Lighthouse /ˈlaɪthaʊs/: Ngọn hải đăng
- Sea-shore/Coast /ˈsiːˈʃɔː/, /kəʊst/: Trên bờ (đại dương, biển)
- Ship /ʃɪp/: Con tàu
- Boat /bəʊt/: Thuyền (kích thước nhỏ)
- Life-guard /ˈlaifɡɑːd/: Người trực cứu hộ
- Submarine /ˌsʌbməˈriːn/: Con tàu ngầm
- Marine /məˈri:n/: Biển
- Sea /si:/: Biển
- Ocean /ˈəʊ∫n/: Đại dương
- Tides /taid/: Thủy triều
- Island /’ailənd/: Hòn đảo
- Harbor /’hɑ:bə/: Cảng biển
- Port /pɔ:t/: Cảng tàu
Từ vựng tiếng Anh căn bản - Chủ đề BIỂN CẢ [Mytour]
1.2. Từ vựng về du lịch biển
- Boat /bəʊt/: Chiếc thuyền
- Cruise /kruːz/: Chiếc tàu
- Cruise ship /kruːz ʃɪp/: Tàu dành cho du lịch
- Ferry /ˈfɛri/: Chiếc phà
- Sailboat/ˈseɪlbəʊt/:chiếc thuyền buồm
- Set sail /siː seɪl/: Căng buồm
- Voyage /ˈvɔɪɪdʒ/: Cả hành trình đi
- Boogie board /ˈbʊɡi bɔːrd /: Ván để lướt
- Catamaran /ˌkætəməˈræn/: Thuyền lớn - đôi
- Barnacle /ˈbɑːrnəkl/: Con hàu
- Bay /beɪ/: Vịnh
- Conch /kɑːntʃ/: Con ốc xà cừ
- Dive /daɪv/: Hành động lặn xuống nước
- Dock /dɑːk/: Tại vũng tàu đỗ
- Sunbathe /sʌn beið/: Tắm nắng
- Tan /tæn/: Màu da rám nắng
- Shorts /ʃɔ:rts/: Quần ngắn, quần đùi
- Swim fins /fin/: Chân vịt bơi
- Trunks /trʌηk/: Quần để bơi
- Life jacket / laɪf ˈdʒækɪt/: Áo phao

Từ vựng về du lịch ven biển
1.3. Từ vựng về động vật biển
Đa dạng của sinh vật biển là rất phong phú, vì vậy từ vựng trong phần này cũng rất đa dạng và khá phức tạp, vì vậy hãy học kỹ nội dung này nhé!
- Clam /klæm/: Con sò điệp
- Crab /kræb/: Con cua
- Lobster /ˈlɒbstə[r]/: Con tôm hùm
- Oyster /ˈɔɪstə[r]/: Con trai trai
- Abalone /ˌæbəˈləʊni/: Con bào ngư
- Bivalve /ˈbaɪvælv/: Động vật có vỏ cứng
- Ray /reɪ/: Con cá đuối
- Salmon /ˈsæmən/: Loại cá hồi
- Shark /∫ɑ:k/: Con cá mập
- Tuna /ˈtju:nə/: Con cá ngừ
- Eel /i:l/: Con lươn
- Algae /ˈældʒi:/: Sinh vật tảo
- Diatom /ˈdaiətəm/: Loại tảo cát
- Kelp /kelp/: Loại tảo bẹ
- Coral /ˈkɒrəl/: San hô
- Seaweed /ˈsi:wi:d/: Rong biển
- starfish/Limpet /ˈstɑ:fɪ∫/, /ˈlɪmpɪt/: Sao biển
- Turtle /ˈtɜ:tl/: Con rùa biển
- Sea-bird /ˈsi:ˈbə:d/: Con chim biển
- Gull /gʌl/: Con mòng biển
- Shearwater /ˈʃɪəwɔ:tə(r)/: Loài chim hải âu
- Salangane /ˈsæləηgein/: Loài chim yến
- Frigate /ˈfrɪgət/: Con cốc biển
- Grouper /ˈgru:ˌpər/: Con cá mú
- Herring /ˈherɪη/: Con cá trích
- Mullet /ˈmʌlɪt/: Con cá đối
- Orca /ˈɔ:kə/: Con cá kình
- Jelly-fish /ˈdʒelifi∫/: Con sứa
- Cuttle-fish /ˈkʌtlfi∫/: Con mực
- Octopus /ˈɒktəpəs/: Con bạch tuộc

Từ vựng về động vật biển
2. Một số cụm từ về biển có ý nghĩa đặc biệt
Ngoài những từ thông thường, những cụm từ về biển còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc và có sự tầm quan trọng hơn. Nếu chỉ dịch đơn thuần sẽ không thể nắm bắt hết được ý nghĩa của câu, vì vậy bạn cần phải tìm hiểu sâu hơn về chúng.
2.1. Cụm từ “Đi ra biển”
Thường thì cụm từ này ám chỉ việc đi ra biển hoặc thực hiện du lịch biển, tắm biển hay chụp hình tại biển. Tuy nhiên trong một số tình huống, “đi ra biển” mang một ý nghĩa trừu tượng hơn, to lớn hơn. Đó là miêu tả cuộc đời dành cho biển cả. Chúng ta có thể hiểu cụm từ này theo nghĩa “trở thành những thủy thủ trên biển”.
Ví dụ:
Anh trai tôi hy vọng rằng khi lớn lên sẽ trở thành một thủy thủ.

Một số cụm từ có ý nghĩa liên quan đến biển
2.2. Cụm từ “Bối rối, không biết phải làm gì”
Đối với những người chưa rõ ý nghĩa của cụm từ “to be at sea” có thể hiểu đơn giản là đang ở biển hoặc vị trí tại biển. Tuy nhiên, cụm từ này thường được dùng để diễn tả tình trạng bối rối, không biết phải làm gì, chưa thể tự đưa ra quyết định cho bản thân. Vì vậy, khi gặp đoạn văn không liên quan đến biển, hãy sử dụng nghĩa này.
Ví dụ:
Cô ấy cảm thấy bối rối khi phải lựa chọn ở lại hay rời đi.
2.3. Cụm từ “Lấy được chân biển”
Nếu dịch theo nghĩa đen của cụm từ “get/have one’s sea legs” thì sẽ hiểu là có thêm những chiếc chân biển. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, “sea legs” đề cập đến khả năng tự cân bằng khi đi trên biển.
Ví dụ:
Khi bạn lên tàu du lịch, có thể bạn sẽ cảm thấy buồn nôn. Nhưng đợi một chút, bạn sẽ lấy được chân biển ngay thôi.
2.4. Cụm từ “Một giọt nước trong biển cả”
Cụm từ hiểu theo nghĩa chính là, một giọt nước nhỏ trong đại dương rộng lớn. Tương ứng với nghĩa bóng của cụm từ, đó là một điều rất nhỏ bé không thể gây ra tác động lớn nào.
Ví dụ:
I am just a small drop in the vast ocean that cannot influence the event.(Tôi chỉ là một giọt nước nhỏ trong đại dương rộng lớn không thể ảnh hưởng tới sự kiện)

Cụm từ “A drop in the ocean”
2.5. Cụm từ “Between a rock and a hard place/ Between the devil and the deep blue sea”
Cụm từ này thường được người Anh sử dụng khi đối mặt với khó khăn chưa có cách giải quyết. Theo nghĩa thuần Việt, cụm từ này tương đương với “tiến thoái lưỡng nan”.
Ví dụ:
She couldn’t decide whether to attend her ex-boyfriend's wedding or not. She was between a rock and a hard place.
(Cô ấy không biết có nên đi dự đám cưới của người yêu cũ hay không. Đó quả là một tình huống tiến thoái lưỡng nan)
2.6. Cụm từ “Plenty more fish in the sea”
Cụm từ “Plenty more fish in the sea” có nghĩa là còn nhiều sự lựa chọn khác trong một hoàn cảnh nào đó. Thường thì cụm từ này dùng để an ủi ai đó vừa chia tay hoặc đang buồn tình.
Ví dụ:
Don't be upset, there are better guys out there. Plenty more fish in the sea.
(Đừng buồn, còn nhiều chàng trai tốt hơn anh ta. Nhiều lựa chọn khác ngoài kia.)
2.7. Cụm từ “Drink like a fish”
Dịch theo nghĩa đen thì cụm từ này có nghĩa là, uống nước như cá. Tuy nhiên, khi ai đó nói với bạn câu này hoặc đọc ở đâu đó thì ý thực sự của nó là uống rất nhiều rượu bia.
Ví dụ:
My father drinks like a fish when he goes out with his friends. (Bố tôi uống rất nhiều rượu bia khi ông ấy ra ngoài với bạn bè)
2.8. Cụm từ “Sea change”
“Sea change” là một cụm từ có nghĩa là sự thay đổi lớn mang tính quyết định cao. Nếu bạn muốn miêu tả một tình huống có tính quyết định thì hãy dùng cụm từ này.
Ví dụ:
It’s high time for a sea change in my life. I need to put in more effort to reach the goals I desire. (Đã đến lúc cần có sự thay đổi lớn trong cuộc sống của tôi. Tôi cần cố gắng hơn để đạt được những mục tiêu mà mình mong muốn)
2.9. Cụm từ “Son of a sea biscuit”
Một cụm từ khá lạ liên quan tới biển là “son of a sea biscuit”. Thay vì dùng tính từ để thể hiện sự giận dữ, bạn có thể dùng cụm từ này thay thế. Điều này sẽ làm cho sắc thái biểu cảm trong câu mới mẻ hơn, thể hiện khả năng dùng từ của bạn.
Ví dụ:
That son of a sea biscuit. Don’t make me furious, I can hit you really hard. (Đồ mất dạy kia. Đừng làm tao điên lên, tao có thể đánh mày rất mạnh đấy)
Từ vựng tiếng Anh cơ bản - Toàn bộ tên tiếng Anh của các loài động vật dưới nước [Mytour]
3. Những mẫu câu giao tiếp khi tới biển
Những mẫu câu giao tiếp khi đi biển hoặc du lịch biển sẽ giúp bạn biết cách giao tiếp. Bạn không cần lo lắng vì không biết diễn đạt ra sao.
- I want to have a boogie board. (Tôi muốn có ván để lướt)
- I want to go to the lighthouse. (Tôi muốn đến chỗ ngọn hải đăng)
- We want to go fishing. (Chúng tôi muốn đi câu cá)
- We want to go water skiing. (Chúng tôi muốn chơi muốn chơi lướt ván nước)
- I want to have swim fins to dive and see coral. (Tôi muốn có chân vịt bơi để lặn ngắm san hô)
- I don’t want to sunbathe. It will make me sick. (Tôi không muốn tắm nắng chút nào. Nó sẽ khiến tôi thấy mệt mỏi)
- My team doesn't want to go sailing. (Nhóm chúng tôi không muốn đi thuyền buồm)
- Will that be a round trip?. (Bạn muốn vé khứ hồi đúng không ạ ạ?)
- Show me your passport and ticket, please!. (Cho tôi xem hộ chiếu và vé của bạn)
- Where is the nearest restroom?. (Phòng vệ sinh ở gần nhất ở đâu thế?)
- Can you take us to the train station, please?. (Bạn có thể đưa chúng tôi đến ga tàu được không?)

Những mẫu câu giao tiếp khi đi biển
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những từ vựng phổ biến về biển. Với những từ vựng này, bạn có thể sử dụng trong các bài giao tiếp hoặc bài viết luận của mình trong nhiều tình huống.