I. Trọng âm tiếng Anh (Word Stress) là gì?
Trọng âm trong tiếng Anh (Word Stress) là việc nhấn mạnh hoặc tập trung âm lượng và phát âm mạnh hơn ở một âm tiết cụ thể trong từ. Trọng âm thường làm nổi bật âm tiết đó, tạo ra sự khác biệt trong cách phát âm từ và giúp người nghe hiểu rõ ý nghĩa của từ.
Một từ tiếng Anh có thể có một hoặc nhiều điểm nhấn trọng âm, tùy thuộc vào số âm tiết của từ đó.
Ví dụ:
- Từ có trọng âm thứ nhất: "happy" /ˈhæp.i/, "elephant" /ˈel.ɪ.fənt/.
- Từ có trọng âm ở các vị trí khác: "banana" /bəˈnɑː.nə/, "communication" /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/.
Trọng âm tiếng Anh là một phần cơ bản và quan trọng trong quá trình học và tránh các lỗi phát âm tiếng Anh. Để phát âm chuẩn và giống như người bản xứ, bạn cần học cách nhấn trọng âm nói chung và cách đánh trọng âm 2 âm tiết nói riêng một cách chính xác và tự nhiên ở mỗi từ và câu.
II. Tổng hợp phương pháp đánh trọng âm 2 âm tiết tiếng Anh
1. Một số quy tắc chung
Quy tắc 1: Tính từ và danh từ đều thường có trọng âm ở âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- 'Monday' /ˈmʌn.deɪ/
- 'baby' /ˈbeɪ.bi/
- 'happy' /ˈhæp.i/
- 'bottle' /ˈbɒt.əl/
- 'table' /ˈteɪ.bəl/
- 'paper' /ˈpeɪ.pər/
Ngoại lệ: Nếu âm tiết thứ hai có nguyên âm kép hoặc nguyên âm dài, trọng âm thường nằm ở âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- 'recline' /rɪˈklaɪn/
- 'prelude' /ˈprɛl.juːd/
- 'resume' (n.) /ˈrɛz.ə.meɪ/
- 'resume' (v.) /rɪˈzuːm/
- 'profound' /prəˈfaʊnd/
- 'proceed' /prəˈsiːd/
- 'detail' /ˈdiː.teɪl/
- 'elite' /ɪˈliːt/
Quy tắc 2: Động từ và giới từ, khi có 2 âm tiết, thường đặt trọng âm ở âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- 'invite' /ɪnˈvaɪt/
- 'arrive' /əˈraɪv/
- forget' /fəˈɡet/
- 'forgive' /fəˈɡɪv/
- 'among' /əˈmʌŋ/
- 'across' /əˈkrɒs/
- 'after' /ˈæftər/
- 'below' /bɪˈloʊ/
- 'before' /bɪˈfɔːr/
- 'behind' /bɪˈhaɪnd/
- 'between' /bɪˈtwiːn/
- 'beyond' /bɪˈjɒnd/
- 'inside' /ɪnˈsaɪd/
- 'outside' /ˈaʊtˌsaɪd/
- 'within' /wɪˈðɪn/
- 'without' /wɪˈðaʊt/
Ngoại lệ: Nếu động từ có âm tiết thứ hai là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng một phụ âm (hoặc không có phụ âm) có dạng en, er, ish, age thì trọng âm thường nằm ở âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- 'center' /ˈsɛn.tər/
- 'garden' /ˈɡɑːr.dən/
- 'cottage' /ˈkɒt.ɪdʒ/
- 'savage' /ˈsæv.ɪdʒ/
- 'widen' /ˈwaɪd.ən/
- 'manage' /ˈmæn.ɪdʒ/
- 'pilfer' /ˈpɪl.fər/
- 'mature' /məˈtjʊər/
- 'dampen' /ˈdæm.pən/
- 'publish' /ˈpʌb.lɪʃ/
2. Một số quy tắc khác
Quy tắc 3: Từ có hai âm tiết bắt đầu bằng 'a' thường có trọng âm đặt ở âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- 'aside' /əˈsaɪd/
- 'amuse' /əˈmjuːz/
- 'abide' /əˈbaɪd/
- 'adorn' /əˈdɔːrn/
- 'afar' /əˈfɑːr/
- 'amend' /əˈmɛnd/
- 'abound' /əˈbaʊnd/
- 'alert' /əˈlɜːrt/
- 'advice' /ədˈvaɪs/
- 'align' /əˈlaɪn/
Quy tắc 4: Các đại từ phản thân thường có trọng âm nằm ở âm tiết cuối cùng.
Ví dụ:
- 'myself' /maɪˈsɛlf/
- 'himself' /hɪmˈsɛlf/
- 'themselves' /ðəmˈsɛlvz/
- 'yourself' /jʊrˈsɛlf/
- 'itself' /ɪtˈsɛlf/
- 'ourselves' /aʊərˈsɛlvz/
- 'herself' /hərˈsɛlf/
- 'yourselves' /jʊrˈsɛlvz/
- 'oneself' /wʌnˈsɛlf/
Quy tắc 5: Từ kết thúc bằng -sist, -cur, -vert, -test, -tain, -tract, -vent thì trọng âm từ có 2 âm tiết đó rơi vào chính các âm tiết này.
Ví dụ:
- -sist:
- assist /əˈsɪst/
- consist /kənˈsɪst/
- resist /rɪˈzɪst/
- -cur:
- occur /əˈkɜːr/
- secure /sɪˈkjʊər/
- current /ˈkʌrənt/
- -vert:
- convert /kənˈvɜːrt/
- divert /daɪˈvɜːrt/
- revert /rɪˈvɜːrt/
- -test:
- attest /əˈtɛst/
- detest /dɪˈtɛst/
- protest /ˈprəʊtɛst/
- -tain:
- obtain /əbˈteɪn/
- contain /kənˈteɪn/
- maintain /meɪnˈteɪn/
- -tract:
- attract /əˈtrækt/
- distract /dɪˈstrækt/
- abstract /ˈæbstrækt/
- -vent:
- prevent /prɪˈvɛnt/
- invent /ɪnˈvɛnt/
- event /ɪˈvɛnt/
Quy tắc 6: Từ có 2 âm tiết kết thúc bằng '-y', trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai, với chữ 'y' được phát âm như /ai/.
Ví dụ:
- 'reply' /rɪˈplaɪ/
- 'apply' /əˈplaɪ/
- 'supply' /səˈplaɪ/
- 'deny' /dɪˈnaɪ/
- 'rely' /rɪˈlaɪ/
- 'untie' /ʌnˈtaɪ/
- 'imply' /ɪmˈplaɪ/
- 'ally' /ˈælaɪ/
- 'decry' /dɪˈkraɪ/
- 'reply' /rɪˈplaɪ/
Quy tắc 7: Từ kết thúc bằng các đuôi 'how', 'what', 'where', trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- 'somehow' /ˈsʌm.haʊ/
- 'nowhere' /ˈnəʊ.wɛər/
Quy tắc 8: Các từ có 2 âm tiết chỉ số lượng có đuôi '-teen' thường có trọng âm rơi vào '-teen', trong khi các từ có đuôi '-ty' thì trọng âm thường nằm ở âm tiết phía trước nó.
Ví dụ:
- -teen:
- 'thirteen' /ˈθɜːrˌtiːn/
- 'fourteen' /ˈfɔːrˌtiːn/
- 'fifteen' /ˈfɪfˌtiːn/
- 'sixteen' /ˈsɪksˌtiːn/
- 'eighteen' /ˈeɪˌtiːn/
- 'nineteen' /ˈnaɪnˌtiːn/
- -ty:
- 'twenty' /ˈtwɛn.ti/
- 'thirty' /ˈθɜːr.di/
- 'forty' /ˈfɔːr.ti/
- 'fifty' /ˈfɪf.ti/
- 'sixty' /ˈsɪks.ti/
- 'eighty' /ˈeɪ.ti/
- 'ninety' /ˈnaɪn.ti/
Quy tắc 9: Từ 2 âm tiết có âm tiết cuối cùng chứa /ow/, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- 'window' /ˈwɪn.doʊ/
- 'fellow' /ˈfɛ.loʊ/
- 'pillow' /ˈpɪ.loʊ/
- 'narrow' /ˈnær.oʊ/
- 'borrow' /ˈbɑr.oʊ/
- 'shadow' /ˈʃæ.doʊ/
- 'yellow' /ˈjɛ.loʊ/
- 'follow' /ˈfɒ.loʊ/
3. Danh sách từ có 2 âm tiết có hai cách nhấn trọng âm
Trong tiếng Anh, có một số từ có hai cách nhấn trọng âm khác nhau, phụ thuộc vào loại từ. Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh, tình huống và vị trí trong câu, cách phát âm của của từ này sẽ thay đổi. Đối với những từ này, chúng ta buộc phải học thuộc và ghi nhớ chứ không có quy tắc cụ thể nào.
Ví dụ:
- 'permit'
- /ˈpɜːr.mɪt/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
-
- 'record'
- /ˈrek.ərd/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /rɪˈkɔːrd/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ hai)
- 'present'
- /ˈprez.ənt/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /prɪˈzent/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ hai)
- 'permit'
- /ˈpɜːr.mɪt/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /pərˈmɪt/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ hai)
- 'object'
- /ˈɒb.dʒɪkt/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /əbˈdʒekt/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ hai)
- 'content'
- /ˈkɒn.tɛnt/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /kənˈtɛnt/ (tính từ, trọng âm ở âm tiết thứ hai)
- 'conflict'
- /ˈkɒn.flɪkt/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /kənˈflɪkt/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ hai)
- 'suspect'
- /səˈspɛkt/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /ˈsʌs.pɛkt/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- 'progress'
- /ˈprəʊ.ɡrɛs/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /prəˈɡrɛs/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- 'increase'
- /ˈɪn.kriːs/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /ɪnˈkriːs/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- 'accent'
- /ˈæk.sɛnt/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /əkˈsɛnt/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ hai)
- 'produce'
- /ˈprɒ.djuːs/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /prəˈdjuːs/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- 'refund'
- /ˈriː.fʌnd/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /rɪˈfʌnd/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- 'upset'
- /ʌpˈsɛt/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /ˈʌp.sɛt/ (tính từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- 'transfer'
- /ˈtræns.fɜːr/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /trænsˈfɜːr/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
III. Tổng hợp bài tập trọng âm từ có 2 âm tiết có đáp án
Dưới đây là tổng hợp 90+ câu bài tập trọng âm 2 âm tiết hay nhất có đáp án. Bạn hãy áp dụng những kiến thức đã học bên trên để thử sức với 3 bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Dưới đây là một số từ có hai âm tiết, hãy xác định vị trí của trọng âm trong mỗi từ:
- Survey
- Record
- Signal
- Lesson
- Garden
- Reason
- Hotel
- Travel
- Window
- Market
- Connect
- Control
- Explain
- Discuss
- Attend
- Present
- Inform
- Intend
- Collect
- Repeat
- Happy
- Silent
- Common
- Hidden
- Rapid
- Sudden
- Remote
- Absurd
- Precise
- Final
- Within
- Across
- Behind
- Inside
- Between
- Before
- About
- Below
- Without
- Within
Bài tập 2: Chọn cách đánh trọng âm đúng của các từ sau:
- a. de'mand b. 'demand c. de'mand d. de'mand
- a. ex'port b. 'export c. ex'port d. ex'port
- a. be'fore b. 'before c. be'fore d. be'fore
- a. a'bout b. 'about c. a'bout d. a'bout
- a. re'ply b. 'reply c. re'ply d. re'ply
- a. a'live b. 'alive c. a'live d. a'live
- a. es'cape b. 'escape c. es'cape d. es'cape
- a. re'lease b. 'release c. re'lease d. re'lease
- a. a'rise b. 'arise c. a'rise d. a'rise
- a. ex'pose b. 'expose c. ex'pose d. ex'pose
- a. for'get b. 'forget c. for'get d. for'get
- a. com'plete b. com'plete c. com'plete d. com'plete
- a. at'tack b. 'attack c. at'tack d. at'tack
- a. re'veal b. 'reveal c. re'veal d. re'veal
- a. sur'prise b. sur'prise c. sur'prise d. sur'prise
- a. en'close b. 'enclose c. en'close d. en'close
- a. im'mune b. 'immune c. im'mune d. im'mune
- a. con'sume b. con'sume c. con'sume d. con'sume
- a. dis'like b. dis'like c. dis'like d. dis'like
- a. at'tend b. 'attend c. at'tend d. at'tend
Bài tập 3: Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại:
- A. darkness B. sister C. market D. remark
- A. begin B. comfort C. apply D. suggest
- A. consist B. carry C. remove D. protect
- A. provide B. listen C. repeat D. collect
- A. study B. delete C. reward D. survive
- A. standard B. happen C. handsome D. destroy
- A. writer B. baker C. builder D. career
- A. direct B. idea C. suppose D. figure
- A. leather B. account C. adapt D. decide
- A. answer B. believe C. rely D. decrease
- A. complain B. machine C. music D. instead
- A. provide B. adopt C. happen D. inspire
- A. result B. region C. river D. robot
- A. constant B. basic C. irate D. obvious
- A. exist B. evolve C. enjoy D. enter
- A. standard B. happen C. handsome D. destroy
- A. provide B. product C. promote D. profess
- A. abroad B. noisy C. hundred D. quiet
- A. Easter B. festive C. rename D. harvest
- A. about C. around C. between D. under
- A. invest B. major C. perform D. machine
- A. precede B. suppose C. decide D. finish
- A. cannon B. chaos C. culture D. direct
- A. highlight B. enjoy C. reverse D. review
- A. passion B. aspect C. medium D. success
- A. doctor B. modern C. corner D. Chinese
- A. knowledge B. enjoy C. science D. sudden
- A. revise B. amount C. village D. desire
- A. direct B. idea C. suppose D. figure
- A. revise B. amount C. contain D. desire
2. Đáp án
Bài tập 1:
- Survey - /ˈsɜːr.veɪ/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: SUR-vey
- Record - /ˈrek.ərd/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: REK-ord
- Signal - /ˈsɪɡ.nəl/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: SIG-nal
- Lesson - /ˈles.ən/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: LES-son
- Garden - /ˈɡɑːr.dən/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: GAR-den
- Reason - /ˈriː.zən/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: REA-son
- Hotel - /hoʊˈtel/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: ho-TEL
- Travel - /ˈtræv.əl/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: TRAV-el
- Window - /ˈwɪn.doʊ/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: WIN-dow
- Market - /ˈmɑːr.kɪt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: MAR-ke
- Connect - /kəˈnɛkt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: con-NECT
- Control - /kənˈtroʊl/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: con-TROL
- Explain - /ɪkˈspleɪn/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: ex-PLAIN
- Discuss - /dɪˈskʌs/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: dis-CUSS
- Attend - /əˈtɛnd/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: at-TEND
- Present - /ˈprɛz.ənt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: PREZ-ent
- Inform - /ɪnˈfɔrm/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: in-FORM
- Intend - /ɪnˈtɛnd/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: in-TEND
- Collect - /kəˈlɛkt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: col-LECT
- Repeat - /rɪˈpiːt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: re-PEAT
- Happy - /ˈhæpi/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: HAP-py
- Silent - /ˈsaɪ.lənt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: SI-lent
- Common - /ˈkɒm.ən/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: COM-mon
- Hidden - /ˈhɪd.ən/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: HID-den
- Rapid - /ˈræp.ɪd/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: RAP-id
- Sudden - /ˈsʌd.ən/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: SUDD-en
- Remote - /rɪˈmoʊt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: RE-mote
- Absurd - /əbˈsɜːrd/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: ab-SURD
- Precise - /prɪˈsaɪs/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: pre-CISE
- Final - /ˈfaɪ.nəl/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: FIE-nal
- Within - /wɪˈðɪn/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: WITH-in
- Across - /əˈkrɒs/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: a-CROSS
- Behind - /bɪˈhaɪnd/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: be-HIND
- Inside - /ˈɪn.saɪd/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: IN-side
- Between - /bɪˈtwiːn/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: be-TWEEN
- Before - /bɪˈfɔːr/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: be-FORE
- About - /əˈbaʊt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: a-BOUT
- Below - /bɪˈloʊ/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: be-LOW
- Without - /wɪˈðaʊt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: WITH-out
- Within - /wɪˈðɪn/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: WITH-in
Bài tập 2:
- de'mand
- ex'port
- be'fore
- a'bout
- re'ply
- a'live
- es'cape
- re'lease
- a'rise
- ex'pose
- for'get
- com'plete
- at'tack
- re'veal
- sur'prise
- en'close
- im'mune
- con'sume
- dis'like
- at'tend
Bài tập 3:
- A. darkness /ˈdɑːrk.nɪs/
- sister /ˈsɪs.tər/
- market /ˈmɑːr.kɪt/
- remark /rɪˈmɑːrk/
- begin /bɪˈɡɪn/
- comfort /ˈkʌm.fərt/
- apply /əˈplaɪ/
- suggest /səˈdʒest/
- consist /kənˈsɪst/
- carry /ˈkæri/
- remove /rɪˈmuːv/
- protect /prəˈtɛkt/
- provide /prəˈvaɪd/
- listen /ˈlɪs.ən/
- repeat /rɪˈpiːt/
- collect /kəˈlɛkt/
- study /ˈstʌdi/
- delete /dɪˈliːt/
- reward /rɪˈwɔːrd/
- survive /sərˈvaɪv/
- standard /ˈstændərd/
- happen /ˈhæpən/
- handsome /ˈhænsəm/
- destroy /dɪˈstrɔɪ/
- writer /ˈraɪtər/
- baker /ˈbeɪkər/
- builder /ˈbɪldər/
- career /kəˈrɪər/
- direct /dɪˈrɛkt/
- idea /aɪˈdiə/
- suppose /səˈpoʊz/
- figure /ˈfɪɡjər/
- leather /ˈlɛðər/
- account /əˈkaʊnt/
- adapt /əˈdæpt/
- decide /dɪˈsaɪd/
- answer /ˈænsər/
- believe /bɪˈliːv/
- rely /rɪˈlaɪ/
- decrease /dɪˈkriːs/
- complain /kəmˈpleɪn/
- machine /məˈʃiːn/
- music /ˈmjuːzɪk/
- instead /ɪnˈstɛd/
- provide /prəˈvaɪd/
- adopt /əˈdɒpt/
- happen /ˈhæpən/
- inspire /ɪnˈspaɪər/
- result /rɪˈzʌlt/
- region /ˈriːdʒən/
- river /ˈrɪvər/
- robot /ˈroʊbɒt/
- constant /ˈkɒnstənt/
- basic /ˈbeɪsɪk/
- irate /aɪˈreɪt/
- obvious /ˈɒbviəs/
- exist /ɪɡˈzɪst/
- evolve /ɪˈvɒlv/
- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/
- enter /ˈɛntər/
- standard /ˈstændərd/
- happen /ˈhæpən/
- handsome /ˈhænsəm/
- destroy /dɪˈstrɔɪ/
- provide /prəˈvaɪd/
- product /ˈprɒdʌkt/
- promote /prəˈmoʊt/
- profess /prəˈfɛs/
- abroad /əˈbrɔːd/
- noisy /ˈnɔɪzi/
- hundred /ˈhʌndrəd/
- quiet /ˈkwaɪət/
- Easter /ˈiːstər/
- festive /ˈfɛstɪv/
- rename /riːˈneɪm/
- harvest /ˈhɑːrvɪst/
- about /əˈbaʊt/
- around /əˈraʊnd/
- between /bɪˈtwiːn/
- under /ˈʌndər/
- invest /ɪnˈvɛst/
- major /ˈmeɪdʒər/
- perform /pərˈfɔːrm/
- machine /məˈʃiːn/
- precede /prɪˈsiːd/
- suppose /səˈpoʊz/
- decide /dɪˈsaɪd/
- finish /ˈfɪnɪʃ/