Key Takeaways |
---|
Từ vựng về đời sống cơ bản trong Tiếng Anh:
Mẫu câu sử dụng từ vựng về đời sống trong Tiếng Anh: Studying is a big part of her life, She is holding the baby in her arms. |
Từ vựng về cuộc sống trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày
Từ vựng tiếng Anh về các khía cạnh khác của cuộc sống
Từ vựng | Phát âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
a nomadic lifestyle | (danh từ) | /ə nəʊˈmædɪk ˈlaɪfˌstaɪl/ | cuộc sống du mục, cuộc sống nay đây mai đó |
a way of life | (danh từ) | /ə weɪ ɒv laɪf/ | cách sống, lối sống |
affluent/ rich | (tính từ) | /ˈæflʊənt/ rɪʧ:/ | giàu có |
average income family | (danh từ) | /ˈævərɪʤ ˈɪnkʌm ˈfæmɪli/ | gia đình với thu nhập trung bình |
building | (danh từ) | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà, công trình |
capital | (danh từ) | /ˈkæpɪtl/ | thủ đô |
community | (danh từ) | /kəˈmjuːnɪti/ | cộng đồng |
countryside | (danh từ) | /ˈkʌntrɪˌsaɪd/ | vùng quê |
consume something | (động từ) | /kənˈsjuːm ˈsʌmθɪŋ/ | tiêu thụ cái gì |
family | (danh từ) | /ˈfæmɪli/ | gia đình |
have access to | - | /hæv ˈæksɛs tuː/ | tiếp cận cái gì, điều gì |
high income family | (danh từ) | /haɪ ˈɪnkʌm ˈfæmɪli/ | gia đình có thu nhập cao |
industrialized economy | (danh từ) | /ɪnˈdʌstrɪəlaɪzd iˈkɒnəmi/ | nền kinh tế công nghiệp |
local culture | (danh từ) | /ˈləʊkəl ˈkʌlʧə/ | văn hóa địa phương |
low income family | (danh từ) | /ləʊ ˈɪnkʌm ˈfæmɪli/ | gia đình có thu nhập thấp |
neighbourhood | (danh từ) | /ˈneɪbəhʊd/ | hàng xóm |
poor | (tính từ) | /pʊə/ | nghèo |
rural area | (danh từ) | /ˈrʊərəl ˈeərɪə/ | nông thôn |
school | (danh từ) | /skuːl/ | trường học |
university | (danh từ) | /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ | đại học |
urban area | (danh từ) | /ˈɜːbən ˈeərɪə/ | đô thị |
urban landscape | (danh từ) | /ˈɜːbən ˈlænskeɪp/ | cảnh quan đô thị |
Mẫu câu sử dụng từ vựng về cuộc sống trong tiếng Anh
Nếu chỉ ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh thông dụng về đời sống, mà không luyện tập và học thêm các mẫu câu liên quan về đời sống thì người học sẽ không nhớ lâu được. Vì vậy, để ghi nhớ lâu hơn, người học nên học thêm các mẫu câu giao tiếp và ví dụ để có ngữ cảnh cụ thể và dễ dàng ghi nhớ lâu hơn.
Bài tập từ vựng về cuộc sống
Đáp án:
enjoy dinner
grab breakfast
snack time
take a shower
head to school
return home
hit the hay
attend lessons
wake up
Tổng hợp
Quotation
“Cambridge Dictionary: English Dictionary, Translation & Thesaurus.” Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translation & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/.