1. Thì Tương lai gần được định nghĩa như thế nào
1.1. Định nghĩa cơ bản
Thì tương lai gần (Near future tense) được sử dụng để diễn tả các kế hoạch, dự định cụ thể có tính toán trong tương lai gần. Tuy nhiên, các hành động trong thì này đều có mục đích, có kế hoạch cụ thể.
Ví dụ:
My family are going to take a trip to HCM city this weekend. (Gia đình tôi dự định sẽ làm một chuyến tới thành phố HCM vào cuối tuần này.)
1.2. Đặc điểm nhận biết
Đặc điểm nhận biết thì tương lai gần bao gồm các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai tương tự như thì tương lai đơn, nhưng nó có thêm các căn cứ hay dẫn chứng cụ thể.
- In + thời gian: trong … nữa (in 30 minutes: trong 30 phút nữa)
E.g: I’m going to come to Ha Noi in 2 hours. (Tôi sẽ tới Hà Nội trong 2 tiếng nữa.)
- Tomorrow: ngày mai
E.g: Tomorrow I am going to visit my grandparents in Da Nang. (Ngày mai tôi sẽ đi thăm ông bà ở Đà Nẵng.)
- Next day: ngày hôm tới
E.g: Are you going to fly to Canada next day? (Có phải bạn định bay đến Canada vào ngày hôm sau?)
- Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
E.g: She is going to spend her holiday in Nha Trang next month. (Chị ấy sẽ dành kỳ nghĩ của cô ấy ở Nha Trang vào tháng sau.)
2. Cấu trúc của thì tương lai gần
2.1. Câu khẳng định
S + is/ am/ are + going to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- My roomate and I are going to see a film at the cinema tonight. (Bạn cùng phòng và tôi sẽ đi xem phim tại rạp chiếu phim tối nay.)
- My dad is going to buy a new car next week. (Bố tôi sẽ mua một chiếc xe mới vào tuần tới.)
- We are going to Paris next month. (Chúng tôi sẽ đi tới Paris vào tháng tới.)
2.2. Câu phủ định
Để tạo câu phủ định, chúng ta chỉ cần thêm từ “not” ngay sau động từ “to be” trong cấu trúc này.
S + isn't/ am not/ aren't + going to + V (nguyên thể)
For example:
- I am not going to attend my friend’s wedding tomorrow because I have a fever. (Tôi sẽ không tham dự lễ cưới của bạn tôi ngày mai vì tôi bị sốt.)
- She isn’t going to borrow me money because she has had enough money now. (Cô ấy sẽ không mượn tiền tôi nữa bởi vì cô ấy đã có đủ tiền rồi.)
2.3. Câu hỏi nghi vấn
- Yes/No question:
Is/ Am/ Are + S + going to + V (nguyên thể)?
Yes, S + is/am/are
No, S + isn’t/am not/aren’t
- Wh-question:
Wh-word + is/am/are + S + going + to + V (nguyên thể)?
For example:
- Are you going to stay at your grandparents’ house tonight? (Bạn sẽ ở lại nhà ông bà tối nay phải không?)
- Where are you going to spend your holidays? (Bạn định dành kỳ nghỉ của bạn ở đâu?)
3. Usage of the near future tense in English
3.1. The near future tense is used to express a plan, intention in the future.
Eg.1: Mary is going to get married next Sunday. (Mary sẽ kết hôn vào Chủ nhật tuần sau.)
Eg.2: They are going to take a trip to Ha Noii next week. (Họ dự định có một chuyến đi Hà Nội vào tuần sau.)
3.2. The near future tense is used to express a prediction with specific evidence and examples.
Eg.1: Look at those dark clouds! It is going to rain. (Hãy nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa đấy.)
4. Distinguishing between the near future tense and the simple future tense
Thì | Thì tương lai gần | Thì tương lai đơn |
Cấu trúc | S + be going to + V-nguyên thể | S + be going to + V-nguyên thể |
Về chức năng, cách dùng | 1. Diễn đạt một kế hoạch, dự định (intention, plan) 2. Diễn đạt một lời dự đoán dựa vào bằng chứng (evidence) ở hiện tại | 1. Diễn đạt một quyết định ngay tại thời điểm nói (On-the-spot decision) 2. Diễn đạt lời dự đoán không có căn cứ 3. Diễn tả một gợi ý What will we do now? 4. Diễn tả một lời đề nghị Ex: Will you please give me a cup of coffee? |
Dấu hiệu nhận biết | Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai nhưng có thêm những căn cứ hay những dẫn chứng cụ thể. – In + thời gian: Trong bao lâu nữa – Tomorrow: Ngày mai – Next day: Ngày tới – Next week/ next month/ next year…: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới | Phổ biến nhất là trong câu có các trạng từ chỉ thời gian ở tương lai: – In + thời gian – Tomorrow – Next day/next week/ next month/ next year. – Someday: Một ngày nào đó – Soon: Vừa xong – As soon as: Ngay khi có thể Hoặc trong câu có những động từ nêu quan điểm như: Think, believe, suppose, perhaps, probably |
Ví dụ | I don’t feel well, I think I’m going to throw up. (Tôi cảm thấy không ổn, tôi nghĩ mình sắp nôn). | I will buy a cup of coffee for you too. (Tôi sẽ mua cho bạn một tách cà phê) |
5. Exercises
Verb conjugation for the following sentences
- I(fly) …………by plane tomorrow.
- Hi, what time (the train/pull out) ………….this evening?
- (you/travel) …………..to Paris tomorrow ?
- I (go) …………….the cinema tonight.
- We (go) …………….out this weekend.
- The parents (have) …………..a meeting on Saturday
- am flying
- is the train pulling out
- Are you traveling
- am going to
- are going to go
- are having