Key takeaways |
---|
1. Có 3 dạng quy trình thường gặp trong IELTS Writing Task 1: Quy trình sản xuất, quy trình hoạt động, và quy trình tự nhiên. 2. Một số từ vựng thường dùng trong dạng bài quy trình sản xuất: To be picked, to be harvested, to be collected, to be cleaned, to be ground, to be roasted, to be put in something,… 3. Một số từ vựng thường dùng trong dạng bài quy trình hoạt động: To consist of, to be attached to, to work, to operate, to house, to be attached to, to be powered by,… 4. Một số từ vựng thường dùng trong dạng bài quy trình tự nhiên: To lay eggs, to grow in size, to build nests, to shed their old skin, to migrate,… 5. Việc nắm được một số từ vựng phổ biến trên giúp người học mô tả các bước trong quy trình một cách tự nhiên và chính xác hơn. 6. Để nhớ được những từ vựng trong bài, người học có thể dùng những từ vựng đó để viết thành một đoạn văn hoàn chỉnh mô tả một quy trình cụ thể nào đó hoặc đơn giản hơn là tìm những bài viết mẫu có sẵn về miêu tả quy trình, sau đó gạch chân và học những từ quan trọng trong bài viết. 7. Việc học từ trong một đoạn văn (tức là có ngữ cảnh cụ thể) sẽ giúp người học nhớ được nghĩa của từ lâu hơn. |
Dạng bài quy trình trong IELTS Writing Task 1
Quy trình sản xuất
Quy trình hoạt động
Quy trình tự nhiên
Để tìm hiểu chi tiết hơn về các bước làm bài đối với 3 dạng bài Process trong IELTS Writing Task 1, người đọc có thể tham khảo thêm ở bài viết sau: Cách làm dạng bài Process trong IELTS Writing Task 1
Ngoài việc nắm được các bước làm bài, việc trau dồi từ vựng liên quan tới việc miêu tả các bước trong các dạng quy trình này cũng là điều thực sự cần thiết. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho người đọc một số ngôn ngữ cơ bản trong dạng bài quy trình cùng với ví dụ minh họa và bài tập vận dụng để giúp người học nắm được kiến thức tốt hơn.
Một số từ vựng thông thường trong dạng bài miêu tả quy trình sản xuất
Đề 1: The diagram below shows the production of olive oil.
Đề 2: The diagram shows how chocolate is produced from cacao trees.
Đối với dạng bài Process trong IELTS Writing Task 1, người học sẽ sử dụng câu bị động để miêu tả các bước trong quy trình, do đó tác giả sẽ trình bày các từ vựng thường gặp liên quan đến các công đoạn sản xuất một sản phẩm nào đó dưới dạng bị động:
To be picked /pɪkt/: Được hái
Ví dụ: At the first stage of the process, strawberries are picked by hand. (Ở giai đoạn đầu tiên của quy trình, dâu tây được hái bằng tay).
To be harvested /ˈhɑːvɪstɪd/: Được thu hoạch
Ví dụ: First, oranges are harvested before being washed. (Đầu tiên, cam được thu hoạch trước khi được rửa sạch)
To be collected /kəˈlektɪd/: Được thu gom
Ví dụ: Next, waste paper is collected and sent to the factory. (Tiếp theo, giấy vụn được thu gom và chuyển đến nhà máy)
To be dried in the sun /draɪd/: Được phơi dưới nắng
Ví dụ: After being washed, green tea leaves are dried in the sun. (Lá trà xanh sau khi rửa sạch sẽ được đem phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.)
To be cleaned/ washed /kliːnd/ /wɒʃt/: Được làm sạch / Được rửa
Ví dụ: After the plastic bottles are collected, they are cleaned. (Chai nhựa sau khi được thu gom sẽ được làm sạch)
To be roasted /ˈrəʊstɪd/: Được rang khô
Ví dụ: At the following stage, these coffee beans are roasted 120 degrees Celsius. (Ở công đoạn tiếp theo, những hạt cà phê này được rang ở nhiệt độ 120 độ C)
To be ground /ɡraʊnd/: Được xay thành bột
Ví dụ: The dried beans are then ground into powder. (Đậu khô sau đó được nghiền thành bột)
To be put in something /pʊt/: Được bỏ vào
Ví dụ: After that, these nuts are put in a grinder where they are ground. (Sau đó, những loại hạt này được đưa vào máy xay để xay nhuyễn)
To be sorted /ˈsɔːtɪd/: Được phân loại
Ví dụ: Rubbish is then separated and sorted into plastics, glass and paper. (Rác sau đó được tách ra và phân loại thành nhựa, thủy tinh và giấy.)
To be fermented /fəˈmentɪd/: Được lên men
Ví dụ: Red wine is fermented at a high temperature. (Rượu vang đỏ được lên men ở nhiệt độ cao.)
To be molded /ˈməʊldɪd/: Được đúc khuôn
Ví dụ: First, the clay is molded into the desired shape. (Đầu tiên, đất sét được đúc khuôn/ nặn thành hình dạng mong muốn)
To be boiled /bɔɪld/: Được đun sôi
Ví dụ: At the following stage, the mixture is boiled. (Ở giai đoạn sau, hỗn hợp được đun sôi)
To be frozen /ˈfrəʊzn/: Được cấp đông
Ví dụ: After being washed, the fish is then frozen and kept in a cold storage. (Cá sau khi được rửa sạch sẽ được cấp đông và bảo quản trong kho lạnh)
To be cooled /kuːld/: Được làm lạnh
Ví dụ: After being roasted, coffee beans are cooled quickly. (Hạt cà phê sau khi rang được làm lạnh nhanh chóng)
To be removed /rɪˈmuːvd/: Được loại bỏ
Ví dụ: These beans are crushed and the outer shells are removed. (Những hạt này được nghiền nát và lớp vỏ bên ngoài bị loại bỏ)
To be separated /ˈsepəreɪtɪd/: Được tách ra
Ví dụ: Rubbish is then separated and sorted into plastics, glass and paper. (Rác sau đó được tách ra và phân loại thành nhựa, thủy tinh và giấy.)
To be mixed with something /ˈsepəreɪtɪd/: Được trộn với
Ví dụ: The powder is then mixed with hot water. (Bột sau đó được trộn với nước nóng)
To be crushed /krʌʃt/: Được nghiền nát
Ví dụ: These beans are crushed and the outer shells are removed. (Những hạt này được nghiền nát và lớp vỏ bên ngoài bị loại bỏ)
To be delivered/ transported/ sent/ taken to somewhere /dɪˈlɪvəd/ /trænsˈpɔːtɪd/ /sɛnt/ /ˈteɪkən/: Được đem tới
Ví dụ: At the final stage, finished products are delivered to stores. (Ở giai đoạn cuối cùng, thành phẩm được chuyển đến các cửa hàng)
To be packaged /ˈpækɪdʒd/: Được đóng gói
Ví dụ: These cakes are packaged in white boxes, ready to be sold. (Những chiếc bánh này được đóng gói trong hộp màu trắng, sẵn sàng để bán)
To be sold /səʊld/: Được bán
Ví dụ: These cakes are packaged in white boxes, ready to be sold. (Những chiếc bánh này được đóng gói trong hộp màu trắng, sẵn sàng để bán)
Các từ vựng thường được sử dụng trong loại bài quy trình hoạt động
Đề bài 1: The diagram show how an LED (light emitting diode) flashlight works.
Đề bài 2: The diagrams show the structure of a solar panel and its use.
Dưới đây là một số từ vựng thường dùng trong dạng bài mô tả cấu tạo và quy trình hoạt động trong bài thi IELTS Writing Task 1:
To work /wɜːk/: Hoạt động
Ví dụ: The picture shows how a hot balloon works. (Hình ảnh cho thấy khinh khí cầu hoạt động như thế nào)
To operate /ˈɒpəreɪt/: Hoạt động, vận hành
Ví dụ: Solar panels can only operate in sunlight. (Các tấm pin mặt trời chỉ có thể hoạt động dưới ánh sáng mặt trời)
To consist of /kənˈsɪst/: Bao gồm
Ví dụ: The flashlight consists of eight main parts. (Đèn pin bao gồm tám phần chính)
The design of/ The structure of /dɪˈzaɪn/ /ˈstrʌktʃər/: Thiết kết, cấu trúc
Ví dụ: The structure of the panel is not complex, consisting of only a few details. (Cấu trúc của bảng điều khiển không phức tạp, chỉ bao gồm một số chi tiết)
Component/ part /kəmˈpəʊnənt/ /pɑːrt/: Thành phần, bộ phận
Ví dụ: The flashlight consists of eight main parts/ components. (Đèn pin bao gồm tám phần chính)
Power source /ˈpaʊə sɔːs/: Nguồn điện
Ví dụ: It is clear that there are five key parts of an LED flashlight with the batteries being the power source. (Có năm bộ phận chính của đèn pin LED với pin là nguồn điện)
Battery /ˈbætəri/: Pin
Ví dụ: It activates a flow of electricity powered by the batteries. (Nó kích hoạt một dòng điện chạy bằng pin)
To house /haʊz/: Chứa đựng
Ví dụ: On the outside of the LED flashlight is the plastic case which houses many different parts. (Bên ngoài đèn pin LED là lớp vỏ nhựa chứa nhiều bộ phận khác nhau)
To be attached to /əˈtætʃt/: Được đính với
Ví dụ: A combination lock is attached to the case by a cable. (Khóa kết hợp được gắn vào vỏ bằng cáp)
To have the function of /ˈfʌŋkʃn/: Có chức năng
Ví dụ: The slide switch has the function of controlling the electricity. (Công tắc trượt có chức năng điều khiển điện)
To be powered by /ˈpaʊəd/: Chạy bằng
Ví dụ: It activates a flow of electricity powered by the batteries. (Nó kích hoạt một dòng điện chạy bằng pin)
Một số thuật ngữ thường sử dụng trong bài quy trình tự nhiên
Đề 1: The diagram below shows the water cycle, which is the continuous movement of water on, above and below the surface of the Earth.
Đề bài 2: The diagram below shows the life cycle of a salmon, from eggs to adult fish.
Dưới đây là một số từ vựng thường dùng trong dạng bài mô tả quy trình tự nhiên:
To lay eggs /leɪ ɛɡz/: Đẻ trứng
Ví dụ: At the beginning of the cycle, salmon lay their eggs in the upper river. (Vào đầu chu kỳ, cá hồi đẻ trứng ở thượng lưu sông)
To hatch /hætʃ/: Nở ra
Ví dụ: It takes about 15 to 20 days for the eggs to hatch. (Mất khoảng 15 đến 20 ngày để trứng nở)
To feed on /fiːd ɒn/: Ăn cái gì
Ví dụ: Butterflies feed on the flowers of garden plants.(Bướm ăn hoa của cây trong vườn)
To grow in size /ɡrəʊ ɪn saɪz/: Lớn lên, tăng kích thước
Ví dụ: In general, as it gradually grows in size, the life cycle of a salmon involves three main stages. (Nói chung, khi nó dần dần phát triển về kích thước, vòng đời của một con cá hồi bao gồm ba giai đoạn chính)
To shed their old skin /ʃɛd ðeər əʊld skɪn/: Lột xác
Ví dụ: Snakes shed their skin frequently. (Rắn lột xác thường xuyên)
To migrate/ˈmaɪɡreɪt/: Di cư
Ví dụ: The fish then migrate to the lower river, where the water flows faster, and live there for about 4 years. (Sau đó, cá di cư đến hạ lưu sông, nơi nước chảy nhanh hơn và sống ở đó khoảng 4 năm.)
To undergo changes /ˌʌndəˈɡəʊ ˈʧeɪnʤɪz/ : Trải qua những thay đổi
Ví dụ: The butterfly undergoes changes in body form during development. (Con bướm trải qua những thay đổi về hình dạng cơ thể trong quá trình phát triển)
To build nests /bɪld nɛsts/: Làm tổ
Ví dụ: These birds build their nests in trees. (Những con chim này làm tổ trên cây)
Caterpillar /ˈkætərpɪlər/: Con sâu bướm
Ví dụ: The butterfly begins life as an egg, emerges as a caterpillar (Con bướm bắt đầu cuộc sống là một quả trứng, nở ra thành một con sâu bướm)
Cocoon /kəˈkuːn/: Kén
Ví dụ: A caterpillar evolves in its cocoon to a butterfly. (Một con sâu bướm tiến hóa trong cái kén của nó thành một con bướm)
To reproduce /ˌriːprəˈduːs/: Sinh sản
Ví dụ: Most reptiles reproduce by laying eggs on land. (Hầu hết các loài bò sát sinh sản bằng cách đẻ trứng trên cạn.)
To evaporate /ɪˈvæpəreɪt/: Bốc hơi
Ví dụ: The heat from the sun makes the water evaporate. (Sức nóng từ mặt trời làm nước bốc hơi.)
To condense /kənˈdens/: Ngưng tụ
Ví dụ: Steam condenses into water when it cools. (Hơi nước ngưng tụ thành nước khi nó nguội đi)
Áp dụng trong bài thi IELTS Writing Task 1
Đề bài: Mô tả quy trình chế biến dầu olive - The diagram below shows the production of olive oil.
Xét các từ vựng in đậm trong bài viết mẫu dưới đây để hình dung rõ hơn về cách vận dụng những từ vựng cung cấp ở trên vào một bài viết IELTS Writing Task 1 dạng quy trình:
The diagram illustrates how olive oil is produced.
Overall, this is a linear process with seven stages, starting from the harvesting of the mature fruit from olive trees and ending with the packaging and sale of the finished product.
Initially, ripe olives are harvested from trees by farmers and then taken to a rinsing machine where they are washed in cold water. After being rinsed, the olives are transferred via a conveyor belt to another machine which grinds the olives to separate the fruit from the seeds. During this stage, the olives are ground into a paste, and the olive stones are removed.
The olive paste is then placed in a type of perforated bag before being put through a pressing machine, followed by another process where any excess water is separated from the oil. And finally, the olive oil is packaged and delivered to shops where it can be sold.
(Sơ đồ minh họa cách dầu ô liu được sản xuất.
Nhìn chung, đây là một quy trình tuyến tính với bảy giai đoạn, bắt đầu từ việc thu hoạch quả trưởng thành từ cây ô liu và kết thúc bằng việc đóng gói và bán thành phẩm.
Ban đầu, những quả ô liu chín được nông dân thu hoạch từ cây và sau đó đưa đến máy rửa, nơi chúng được rửa bằng nước lạnh. Sau khi được rửa sạch, ô liu được chuyển qua băng chuyền sang một máy khác để nghiền ô liu để tách quả ra khỏi hạt. Trong giai đoạn này, ô liu được nghiền thành bột nhão và hạt ô liu được loại bỏ.
Bột ô liu sau đó được đặt trong một loại túi đục lỗ trước khi đưa qua máy ép, tiếp theo là một quy trình khác trong đó nước thừa được tách ra khỏi dầu. Và cuối cùng, dầu ô liu được đóng gói và chuyển đến các cửa hàng để bán)
Phương pháp để ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn
Việc nhớ hết một danh sách từ mới không có ngữ cảnh cụ thể là điều rất khó, do đó để nhớ được những từ vựng ở trên, người học có thể dùng những từ vựng đó để viết thành một đoạn văn hoàn chỉnh mô tả một quy trình cụ thể nào đó hoặc đơn giản hơn là tìm những bài viết mẫu có sẵn về miêu tả quy trình, sau đó gạch chân và học những từ quan trọng trong bài viết.
Học từ trong ngữ cảnh của một đoạn văn sẽ giúp người học nhớ nghĩa lâu hơn. Ngoài ra, người học có thể tự đặt câu với những từ mới học. Để tham khảo các bài mẫu dạng Process, người học có thể xem bài viết: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Kết luận
Tài liệu tham khảo
Quy trình hoặc kinh doanh sản xuất hàng hóa: https://www.macmillandictionary.com/thesaurus-category/british/the-process-or-business-of-making-goods
Vòng đời động vật: https://www.orchidsinternationalschool.com/learning-key-concepts/grade-5/science/life-cycle-of-animals/