Tổng hợp từ vựng B1 tiếng Anh
I. Tổng hợp từ vựng B1 theo chủ đề
Dưới đây, Mytour đã thu thập và tổng hợp từ vựng ôn thi B1 đầy đủ nhất. Ngoài ra, ý nghĩa, loại từ và ví dụ được cung cấp đầy đủ để các bạn có thể hiểu rõ hơn về những từ này!
1. Quần áo & Phụ kiện (Clothes and Accessories)
Bài viết đầu tiên chúng tôi giới thiệu về chủ đề rất quen thuộc với chúng ta là quần áo và phụ kiện. Hãy cùng Mytour khám phá xem có những từ vựng B1 nào thuộc chủ đề này nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh: Quần áo & Phụ kiện (Clothes and Accessories) | |||
Backpack (n): balo | Pullover (v): áo len cho nam | Underwear (n): đồ lót | Handkerchief (n): khăn tay |
Button (n): cái nút | Silk (n): lụa | Underpants (n): quần lót | T-shirt (n): Áo thun |
Collar (n): cổ áo | Sleeve (n): tay áo | Jeans (n): Quần jean | Sandal (n): dép |
Cotton (n): bông | Stripe (n): vạch sọc | Kit (n): bộ dụng cụ | Sweatshirt (n): áo nỉ |
Fasten (v): thắt lại | Pants (n) : quần dài | Knit (v): đan | Umbrella (n): cái ô |
Fold (n): nếp gấp | Tracksuit (n): bộ đồ thể thao | Label (n): nhãn | Undress (v): cởi đồ |
2. Giao tiếp và công nghệ (Communications and Technology)
Tiếp theo là chủ đề công nghệ (Technology). Hãy cùng Mytour khám phá các từ vựng B1 liên quan đến chủ đề này nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh: Giao tiếp và công nghệ (Communications and Technology) | |||
Computer age (n): thời đại công nghệ | Access (v): truy cập | Server (n): máy chủ | Hardware (n): Phần cứng |
Social media (n): Truyền thông xã hội | Blogger (n): người viết blog | Headline (n): tiêu đề | Advanced (n): Trình độ cao |
Online banking (n): Ngân hàng trực tuyến | Blog (n): Bài viết (trên website) | Homepage (n): trang chủ | User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng |
Technology (n): Công nghệ | Calculator (n): máy tính | Install (v): cài đặt | Reliable (adj): Đáng tin cậy |
Smartphone (n): Điện thoại thông minh | Call (v): gọi | Invent (v): phát minh | Affordable (adj): Có thể chi trả |
Tablet (n): Máy tính bảng | Delete (v): xóa bỏ | Parcel (n): bưu kiện | Sustainable (adj): Bền vững |
Application (n): Ứng dụng | Dial (v): quay số điện thoại | Password (n): mật khẩu | Powerful (adj): Mạnh mẽ |
Equipment (n): thiết bị | Engaged (v): đính hôn | Reply (v): hồi đáp | Compact (adj): gọn nhẹ |
Connect: Kết nối | Creative (adj): sáng tạo | Line (n): đường nối | Direct (adj): trực tiếp |
3. Giáo dục (Education)
Giáo dục là một đề tài rất phổ biến và không thể thiếu trong danh sách từ vựng B1. Hãy cùng Mytour khám phá chủ đề giáo dục (Education) và các từ vựng liên quan dưới đây nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh: Giáo dục (Education) | |||
Kindergarten (n) : Mẫu giáo | Intermediate (n): trung cấp | absent (adj): vắng mặt | Review (v): Ôn tập |
primary school (n): trường tiểu học | Advanced (n): trình độ cao | Qualification (n): trình độ chuyên môn. | Memorise (v): ghi nhớ |
junior high school (n): trường trung học cơ sở | Bell (n): chuông | Laboratory (n): phòng thí nghiệm | Explore (v): Khám phá |
University (n): Trường đại học | Coach (n): huấn luyện viên | Register (v): đăng ký | Develop (v): Phát triển |
College (n) : Trường cao đẳng | Certificate (n) : giấy chứng nhận | Research (v): nghiên cứu | Encourage (v) : Khuyến khích, động viên |
Secondary school (n): trường trung học cơ sở | Composition (n): thành phần | Subject (n): môn học | Join (v): Tham gia |
Education (n): Giáo dục | Curriculum (n): chương trình giảng | Economics (n): Kinh tế học | Handwriting (n): chữ viết tay |
Knowledge (n): Kiến thức | Diploma (n): bằng cấp | Literature (n): ngữ văn | Homework (n): bài tập về nhà |
Skill (n): Kỹ năng | Drama (n): kịch | Test (n): Bài kiểm tra | Information (n): thông tin |
Lecture (n): Bài học | Midterm (n): giữ kỳ | Attend (v): Tham gia | Instructions (n): hướng dẫn |
Essay (n): tiểu luận | Technology (n): công nghệ | History (n): môn lịch sử | Examiner (n): Giám thị |
4. Giải trí & Truyền thông (Entertainment and Media)
Tiếp theo là mạng xã hội - một trong những chủ đề không thể bỏ qua trong thời đại hiện nay. Hãy cùng Mytour khám phá xem có bao nhiêu từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh B1: Giải trí & Truyền thông (Entertainment and Media) | |||
Social media (n): Truyền thông xã hội | Act (v): hành động | Interval (n): khoảng thời gian nghỉ giải lao | Timely (adv): Hợp thời |
Advertising (n): Quảng cáo | Admission (n): nhận vào | Interviewer (n): người phỏng vấn | Wide-reaching (adj): tiếp cận rộng rãi |
Digital marketing (n): tiếp thị kỹ thuật số | Advert (n): Quảng cáo | Journalist (n): nhà báo | Inform (v): Thông báo |
Campaign (n): Chiến dịch | Article (n): bài báo | Orchestra (n): dàn nhạc | Publish (v): Công bố |
Coverage (n): Phủ sóng | Audience (n): khán giả | Record (v): ghi âm | Report (v): Báo cáo |
E-commerce (n): thương mại điện tử | Ballet (n): vở múa ballet | Analyze (v): phân tích | Explore (v): Khám phá |
Podcast (n): Tệp âm thanh | Circus (n): gánh xiếc | Subscribe (v): đăng ký | Trend (n): xu hướng |
Article (n): Bài báo | Comedy (n): hài kịch | Create (v): Tạo nên | Viewer (n): Người xem |
Press (v): Nhấn | Display (v): trưng bày | Comment (v): Bình luận | Audience (n): Khán giả |
Newsfeed (n): bảng tin | Documentary (n): phim tài liệu | Engross (adj): hấp dẫn | Content (n): Nội dung |
Festival (n): lễ hội | Exhibition (n): triển lãm | Headphones (n): tai nghe | Guitarist (n): tay chơi đàn |
5. Môi trường (Environment)
Khám phá chủ đề môi trường và tìm hiểu các từ vựng B1 liên quan nhé!
Từ vựng tiếng Anh B1: Môi trường (Environment) | |||
Pollution (n): Sự ô nhiễm | Save (v): Cứu | Recycling (v): Tái chế | Pollutant (n): chất gây ô nhiễm |
Danger (n): Sự nguy hiểm | Change (v): Thay đổi | Biodiversity (n): Sự đa dạng sinh học
| Environment (n): Môi trường |
Planet (n): Hành tinh | Conserve (v): Bảo tồn | Deforestation (n): Phá rừng | Climate (n): Khí hậu |
Greenhouse (n): Nhà kính | Protect (v): Bảo vệ | Rubbish (n): rác | Wildlife (n): Động vật hoang dã |
Ecosystem (n): hệ sinh thái | Leaf (n): Lá cây | Natural resource (n): Tài nguyên thiên nhiên | Energy (n): Năng lượng |
6. Đồ ăn & Đồ uống (Food and Drink)
Đến với chủ đề đồ ăn & thức uống, hãy cùng khám phá các từ vựng B1 liên quan nhé!
Từ vựng tiếng Anh B1: Đồ ăn & Đồ uống (Food and Drink) | |||
Lettuce (n): rau xà lách | Herbs (n): các loại thảo mộc | Peanut (n): đậu phộng | Vegetarian (n): người ăn chay |
Cucumber (n): quả dưa chuột | Coconut (n): dừa | Pineapple (n): quả dứa | Sandwich (n): bánh mì sandwich |
Delicious (adj): thơm ngon | Ingredients (n): thành phần | Salmon (n): cá hồi | Strawberry (n): quả dâu |
Flavour (n): hương vị | Jam (n): mứt | Sausage (n): Lạp xưởng | Recipe (n): công thức |
Fresh (adj): tươi | Jug (n): cái bình | Spinach (n): rau chân vịt | Watermelon (n): Dưa hấu |
7. Cơ thể & Sức khỏe (Body & Health)
Chủ đề tiếp theo trong danh sách từ vựng tiếng Anh B1 là sức khỏe. Hãy cùng khám phá các từ vựng B1 liên quan đến chủ đề này nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh: Cơ thể & Sức khỏe (Body & Health) | |||
Body (n): Thân hình | Avoid (v): Tránh xa | Knee (n): đầu gối | Restful (adj): yên tĩnh |
Chin (n): cái cằm | Fitness (n): Sự thích hợp | Medicine (n): thuốc | Energised (adj): tràn đầy năng lượng |
Bone (n): xương | Breath (v): thở | Injure (v): làm bị thương | Refreshed (adj): làm mới |
Fitness (n): sự cân đối | Chemist (n): nhà hóa học | Patient (adj): kiên nhẫn | Stress-free (adj): không căng thẳng |
Ankle (n): mắt cá | Control (v): Điều khiển | Pharmacy (n): tiệm thuốc | Vigorous (adj): mạnh mẽ |
Thumb (n): ngón cái | Quit (v): Từ bỏ | Pill (n): Viên thuốc | Holistic (adj): toàn diện |
Shoulder (n): vai | Hydrate (v): ngậm nước | Prescription (n): đơn thuốc | Calming (Adj): Nguôi đi |
Skin (n): da | Reduce (v): Giảm bớt | Recover (v): hồi phục | Sleep (v): Ngủ |
Knee (n): đầu gối | Aspirin (n): thuốc giảm đau | Shoulder (n): vai | Rest (v): Nghỉ ngơi |
Wellness (n): sự khỏe mạnh | Bleed (n): chảy máu | Skin (n): da | Relax (v): Thư giãn |
Diet (n): Ăn kiêng | Active (adj): Tích cực hoạt động | Stress (n): sự khó chịu | Fit (v): Phù hợp |
Weight (n): Cân nặng | Sleep (v): Ngủ | Danger (n): sự nguy hiểm | Emergency (n): khẩn cấp |
Body (n): Thân hình | Meditate (v): ngồi thiền | Diet (v): ăn kiêng | Fever (n): sốt |
Mind (n): Tâm trí | Illness (n) : sự ốm yếu | Damage (v): làm tổn hại | Gymnastics (n): thể dục |
8. Sở thích & Thư giãn (Hobbies and Leisure)
Đến với chủ đề Sở thích & Thư giãn (Hobbies and Leisure), chúng ta hãy cùng khám phá các từ vựng B1 liên quan đến đề tài này nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh B1: Sở thích & Thư giãn (Hobbies and Leisure) | |||
Camp (v): Cắm trại | Nightlife (n): cuộc sống về đêm | Facilities (n): cơ sở vật chất | Holiday (n): ngày lễ |
Campsite (n): nơi cắm trại | Musician (n): nhạc sĩ | Fan (n): cái quạt | Jog (v): đi bộ nhanh |
Club (n): câu lạc bộ | Party (n): buổi tiệc | Festival (n): lễ hội | Membership (n): thành viên |
Collection (n): bộ sưu tập | Quiz (v): đố | Fiction (n): viễn tưởng | Model (n): người mẫu |
Computer (n): máy tính | Sculpture (n): điêu khắc | Gallery (n): phòng trưng bày | Tent (n): lều |
Cruise (n): du thuyền | Sunbathe (v): tắm nắng | Hire (v): Thuê | Dance (v): nhảy múa, khiêu vũ |
9. Nhà & Quê hương (House and Hometown)
Chủ đề tiếp theo là về quê hương (hometown). Hãy cùng Mytour khám phá các từ vựng mức B1 liên quan đến chủ đề này nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh: Nhà & Quê hương (House and Home) | |||
Coastal city (n): thành phố biển | Close-knit (Adj): gần gũi | Candle (n): nến | Oven (n): lò vi sóng |
Skyscrapers (n): tòa nhà chọc trời | Cultura (adj): Thuộc văn hóa | Central (adj): trung tâm | Pipe (n): đường ống |
Landscape (n): Phong cảnh | Traditional (adj): Truyền thống | Cottage (n): ngôi nhà tranh | Remote control (n): điều khiển từ xa |
Neighbourhood (n : Hàng xóm | Explore (v): Khám phá | Cushion (n): cái đệm | Repair (v): Sửa chữa |
Culture (n : Văn hoá | Miss (n): Cô | Dishwasher (n): Máy rửa chén | Sink (n): bồn rửa |
Historic (Adj): Mang tính lịch sử | Discover (v): Phát hiện | Dustbin (n): thùng rác | Table (n): bàn |
Vibrant (adj): sôi động | Cherish (adj): trân trọng | Entrance (n): cổng vào | Vase (n): lọ cắm hoa |
Welcoming (adj): chào đón | Neighbour (n): hàng xóm | Flat (n): mặt phẳng | Alarm (n): báo thức |
Cozy (adj): Ấm áp | Locate (v): tọa lạc ở | Floor (n): sàn nhà | Antique (n): đồ cổ |
Lively (adj): sống động | Accommodation (n): chỗ ở | Garage (n): ga-ra | Balcony (n): ban công |
Bell (n): chuông | air conditioning (n): điều hòa không khí | Gate (n): cổng | Basin (n): lòng chảo |
Bin (n): thùng rác | Blind (adj): mù | Grill (n): nướng | Kettle (n): ấm đun nước |
Jug (n): cái bình | Block (n): khối, tòa | Heat (n): nhiệt | Ladder (n): cái thang |
Iron (n): sắt | Bucket (n): Gầu múc | Housework (n): công việc nhà | Lift (n): thang máy |
10. Ngôn ngữ (Language)
Tiếp theo sẽ là chủ đề Ngôn ngữ (Language), hãy cùng Mytour khám phá các từ vựng B1 trong lĩnh vực này nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh: Ngôn ngữ (Language) | |||
Answer (v): trả lời | Joke (n): câu nói đùa | Pronounce (v): phát âm | Translate (v): dịch |
Argue (v): tranh cãi | Mean (v): nghĩa là | Say (v): nói | Alphabet (n): bảng chữ cái |
Ask (v): hỏi | Mention (v): đề cập đến | Shout (v): hét lên | National (adj): quốc gia |
11. Cảm xúc, quan điểm (Personal Feelings, Opinions)
Để mô tả trạng thái cảm xúc, quan điểm và tính cách của con người, chúng ta sẽ sử dụng những từ vựng nào? Hãy cùng Mytour khám phá các từ vựng B1 trong chủ đề này nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh: Tính từ về cảm xúc, quan điểm (Personal Feelings, Opinions) | |||
Amazed (adj): ngạc nhiên | Charming (adj): quyến rũ | Depressed (adj): trầm cảm | Generous (adj): hào phóng |
Amusing (adj): vui vẻ | Cheerful (adj): vui vẻ | Different (adj): khác biệt | Gentle (adj): dịu dàng |
Annoyed (adj): khó chịu | Confident (adj): tự tin | Difficult (adj): khó | Relaxed (adj): thoải mái |
Anxious (adj): lo lắng | Confused (adj): bối rối | Disappointed (adj): thất vọng | Rude (adj): bất lịch sự |
Ashamed (adj): hổ thẹn | Confusing (adj): gây nhầm lẫn | Embarrassed (adj): lúng túng | Satisfied (adj): thỏa mãn |
Brave (adj): can đảm | Cool (adj): ngầu | Enjoyable (adj): thú vị | Serious (adj): nghiêm trọng |
Brilliant (adj): xuất sắc | Cruel (adj): tàn nhẫn | Excited (adj): hào hứng | Smart (adj): thông minh |
Calm (adj): điềm tĩnh | Curious (adj): tò mò | Famous (adj): nổi tiếng | Stupid (adj): ngốc nghếch |
Challenging (adj): thách thức | Delighted (adj): vui mừng | Frightened (adj): sợ sệt | Typical (adj): đặc trưng |
12. Du lịch & Phương tiện (Travel and Transport)
Tiếp theo là chủ đề về Du lịch (Travel). Cùng Mytour khám phá các từ vựng B1 từ các loại từ như danh từ, tính từ, động từ trong danh sách nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh: Du lịch & Phương tiện (Travel and Transport) | |||
Baggage (n): hành lý | Culture (n): Văn hoá | Border (n): ranh giới | Direction (n): phương hướng |
Transportation (n): Vận tải | Visa (n): Hộ chiếu | Brochure (n): cuốn sách nhỏ | Immigration (n): nhập cư |
Hiking (n): Đi bộ đường dài | Relax (v): thư giãn | Cabin (n): cabin | Lorry (n): xe tải |
Ecotourism (n): du lịch sinh thái | Cultural (adj): Thuộc văn hóa | Coach (n): huấn luyện viên | Windscreen (n): kính ô tô |
Leisure travel (n): du lịch giải trí | Safe (adj): An toàn | Confirm (v): xác nhận | Vehicle (n): phương tiện giao thông |
Short break (n): nghỉ ngắn | Unforgettable (adj): Không thể nào quên | Currency (n): tiền tệ | Souvenir (n): đồ lưu niệm |
Tourist trap (n): bẫy du lịch | Convenient (Adj): Thuận lợi | Customs (n): phong tục | Delay (v): trì hoãn |
Destination (n): điểm đến | Abroad (n): nước ngoài | Airline (n): hãng hàng không | Depart (v): khởi hành |
Sightseeing (n): Tham quan |
13. Thể thao (Sport)
Thể thao sẽ là chủ đề tiếp theo trong danh sách từ vựng B1. Mytour đã cung cấp các từ vựng, cách phát âm, ý nghĩa và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về mỗi từ.
Từ vựng B1 tiếng Anh: Thể thao (Sport) | |||
Skiing (n): Trượt tuyết | Score (v): Ghi điểm | Agile (adj): Nhanh nhẹn | Challenge (n): Thử thách |
Gymnastics (n): Thể dục | Entertain (v): Giải trí | Skilled (adj): Nhanh nhẹn | Champion (n): Quán quân |
Athletics (n):Thế vận hội | Compete (v): Hoàn thành | Disciplined (n): Kỷ luật | Coach (n): Huấn luyện viên |
Yoga (n): Yoga | Run (v): Chạy | Exciting (adj): Thú vị | Captain (n): Đội trưởng |
Cycling: (n): Đạp xe | Shoot (v): Bắn | Pass (v): Vượt qua | Athletics (n): Thế vận hội |
Volleyball (n): Bóng chuyền | Pleasure (n): Niềm vui | Athlete (n): Vận động viên | Goalkeeper (n): thủ môn |
League (n): liên đoàn | Season (n): mùa | Contest (n): cuộc thi | Instructor (n): người hướng dẫn |
14. Mua sắm (Shopping)
Tiếp theo sẽ là đề tài vô cùng quen thuộc về hoạt động mua sắm. Vậy chủ đề này có những từ vựng nào thuộc trình độ B1? Hãy cùng Mytour khám phá về nó nhé!
Từ vựng tiếng Anh B1: Mua sắm (Shopping) | |||
Advertise (v): Quảng cáo | Exchange (v): trao đổi | Mall (n): trung tâm mua sắm | Store (n): cửa hàng |
Bargain (v): mặc cả | Label (n): nhãn | Reasonable (adj): giá hợp lý | Luxury (n):sự sang trọng |
Complain (v): phàn nàn | Logo (n): biểu tượng thương hiệu | Reduce (v): giảm bớt | Reserve (v): dự trữ |
credit card (n): thẻ tín dụng |
15. Lao động (Work)
Đây là đề tài rất phổ biến hàng ngày, đó là Lao động (Work). Hãy cùng Mytour tìm hiểu từ vựng tiếng Anh trình độ B1 trong chủ đề công việc nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh thuộc chủ đề công việc (Work) | |||
Architect (n): Kiến trúc sư | Achieve (v): Đạt được | Organise (v): Tổ chức | Career (n): Sự nghiệp |
Astronaut (n): phi hành gia | Canteen (n): nhà ăn | Communicate (v): Giao tiếp | Director (n): Giám đốc |
Assistant (n): Trợ lý | Challenge (n): Thử thách | Manage (v): Quản lý | Duty (n): Nhiệm vụ |
Butcher (n): đồ tể | Detective (n): thám tử | Develop (v): Phát triển | Skill (n): Kỹ năng |
Candidate (n): ứng viên | Contract (n): hợp đồng | Achieve (v): Đạt được | Training (n): Đào tạo |
Employee (n): người lao động | Reward (v): Khen thưởng | Challenge (v): Thử thách | Apply (v): Áp dụng |
Journalist (n): nhà báo | Efficient (adj): Có hiệu quả | Efficient (adj): Có hiệu quả | Interview (v): Phỏng vấn |
Hairdresser (n): thợ cắt tóc | Motivated (adj): có động lực | Explorer (n): nhà thám hiểm | Creative (adj): Sáng tạo |
Lawyer (n): luật sư | Responsible (n): Chịu trách nhiệm | Accept (v): Chấp nhận | Proactive (adj): chủ động |
Firefighter (n): lính cứu hỏa | Punctual (n): Đúng giờ | Owner (n): người sở hữu | Adaptable (adj): thích nghi |
Model (n): người mẫu | Crew (n): phi hành đoàn |
II. Từ vựng tiếng Anh B1 theo thứ tự chữ cái
III. Đề thi ôn từ vựng B1 tiếng Anh với đáp án chi tiết
Bài tập: Ghép các từ vựng với phần định nghĩa thích hợp.
Từ vựng B1 | Định nghĩa |
Assistant | the job or series of jobs that you do during your working life, especially if you continue to get better jobs and earn more money |
Career | something that you have to do because it is part of your job, or something that you feel is the right thing to do |
Director | someone who helps someone else to do a job |
Duty | an ability to do an activity or job well, especially because you have practiced it |
Skill | a manager of an organization, company, college, etc... |
Đáp án:
Từ vựng B1 | Định nghĩa |
Assistant | someone who helps someone else to do a job |
Career | the job or series of jobs that you do during your working life, especially if you continue to get better jobs and earn more money |
Director | a manager of an organisation, company, college, etc... |
Duty | something that you have to do because it is part of your job, or something that you feel is the right thing to do |
Skill | an ability to do an activity or job well, especially because you have practised it |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 đã được Mytour tổng hợp rất đầy đủ trong bài viết phía trên. Hy vọng danh sách từ vựng ôn thi B1 đã giúp bạn trả lời được câu hỏi về số lượng từ vựng cần ôn thi B1. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục từ vựng B1 nhé!