Từ vựng C1
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh C1 theo chủ đề
Ngược lại với các chủ đề từ vựng tiếng Anh A1, A2, B1, B2, khi tiếp cận với mức độ C1, chúng ta sẽ học các từ vựng khó hơn, và các chủ đề cũng tập trung vào học thuật và chuyên ngành. Vậy những chủ đề khó này bao gồm những gì? Hãy cùng Mytour khám phá ngay dưới đây nhé!
1. Văn học
Với chủ đề văn học, dường như đơn giản nhưng khi ta khám phá sâu hơn, chúng ta sẽ phát hiện ra rất nhiều từ vựng C1 được sử dụng, đặc biệt là khi nghiên cứu các nguồn tài liệu văn học cổ điển. Hãy cùng Mytour khám phá những từ vựng đó là gì nhé!
Từ vựng C1: Chủ đề sách vở | |
allegory (n): truyện ngụ ngôn | sequel (n): hậu truyện |
comic strip (n): truyện tranh | true crime (n): tội ác có thật |
whodunnit (n): thể loại tiểu thuyết trinh thám có cốt truyện phức tạp | symbolism (n): tính biểu tượng |
autobiography (n): hồi ký | trilogy (n): tác phẩm bộ ba liên hoàn, cùng nội dung với nhau |
backstory (n): câu chuyện phía sau, câu chuyện nền | tragic (adj): bi kịch |
title page (n): trang tiêu đề | script (n): lời thoại |
twist (n): một tình huống bất ngờ trong quá trình các sự kiện | proofread (v): đọc và sửa chữa những lỗi sai của một văn bản |
characterization (n): sự biểu thị, sự mô tả đặc điểm | compose (v): soạn, sáng tác |
dramatist/playwright (n): nhà soạn kịch (viết vở kịch cho TV, nhà hát…) | co-author (v): đồng tác giả |
first-person (adj): viết hoặc nói về chính mình | ironic (adj): mỉa mai |
hardcover book (n): sách bìa cứng | intriguing (adj): hấp dẫn, kích thích |
paperback book (n): sách bìa mềm | inspirational (n): nguồn cảm hứng |
appendix (n): phụ lục | gripping (adj): thu hút sự chú ý |
pamphlet (n): sách mỏng | appealing (adj): hấp dẫn, thú vị, lôi cuốn |
2. Văn chương
Từ vựng C1 về chủ đề Văn chương có bao nhiêu từ và được áp dụng như thế nào? Hãy cùng Mytour khám phá bảng dưới đây nhé!
Từ vựng C1: Chủ đề văn học | |
Plot (n): cốt truyện | stanza (n): đoạn thơ, khổ thơ |
subplot (n): cốt truyện phụ | alliteration (n): ám chỉ |
synopsis (n): bản tóm tắt, bản toát yếu | trope (n): phép chuyển nghĩa (sử dụng từ hay nhóm từ theo nghĩa bóng), phép tu từ |
byline (n): ghi chú tên tác giả | |
catharsis (n): việc giải phóng những cảm xúc mạnh mẽ thông qua một hoạt động hoặc trải nghiệm cụ thể | Caption (n): lời chú thích ở hình ảnh minh họa |
cliche (n): lời sáo rỗng | character count (n): số lượng ký tự (trong một đoạn văn bản) |
copyright (n): bản quyền | couplet (n): cặp câu trong thơ ca |
denouement (n): kết cục, đoạn kết | epithet (n): tính ngữ (thường gắn với tên 1 người với mục đích chỉ trích, tán dương họ) |
discourse (n): diễn đạt, đàm luận, bài văn | exegesis (n): chú giải, bình luận, bình giải |
dystopia (n): một xã hội rất tồi tệ và không công bằng trong văn học | free-verse (n): thơ tự do |
elegy (n): khúc bi ca | jargon (n): biệt ngữ (từ hoặc cụm từ thường được sử dụng trong nhóm) |
hubris (n): sự ngạo mạn | monologue (n): cảnh độc thoại trong một vở kịch; vở kịch chỉ có một vai diễn |
hyperbole (n): lời ngoa dụ, lời nói cường điệu | onomatopoeia (n): từ tượng thanh |
prosody (n): nghiên cứu về thể thơ và nghệ thuật làm thơ | paradigmatic (adj): kiểu mẫu, mô hình, khuôn mẫu |
soliloquy (n): phần độc thoại, đoạn độc thoại | pun (n & v): chơi chữ |
3. Đời sống đô thị
Cuộc sống trong thành phố hiện đại luôn đang chuyển biến. Khi miêu tả vật phẩm và cuộc sống ở thành thị, chúng ta thường sử dụng những từ vựng nào? Hãy cùng Mytour khám phá bảng dưới đây nhé!
Từ vựng C1: Chủ đề cuộc sống thành phố | |
apartment building (n): tòa nhà chung cư | amenities (n): tiện nghi |
art gallery (n): phòng trưng bày nghệ thuật | backstreet (n): phố hẹp, thường ở phía sau các ngôi nhà hoặc ở khu cổ hơn hoặc nghèo hơn của thành phố |
amusement park (n): công viên giải trí | bus route (n): tuyến đường xe buýt |
botanical garden (n): vườn bách thảo | city dweller (n): cư dân thành phố |
bus terminal/taxi stop (n): trạm xe buýt/ trạm dừng taxi | commuter (n): người thường xuyên di chuyển một quãng đường khá xa giữa nơi làm việc và nhà của mình |
concrete jungle (n): Rừng bê tông (Nơi chỉ có các tòa nhà mà không có cây xanh) | commuter belt (n): khu vực vành đai xung quanh thành phố |
convenience store (n): cửa hàng tiện ích | congestion/traffic jam (n): tắc nghẽn/tắc đường |
shopping precinct/mall (n): khu mua sắm/ trung tâm thương mại | skyscraper (n): nhà chọc trời, công trình kiến trúc cao tầng |
cultural center (museums, festivals…) (n): trung tâm văn hóa (bảo tàng, lễ hội…) | conurbation (n): khu mở rộng của thành phố |
downtown (n): khu vực trung tâm của một thành phố | cosmopolitan (adj): mang tính quốc tế |
drive-through (n): một nhà hàng, ngân hàng hoặc cửa hàng mà khách hàng có thể được dịch vụ mà không cần ra khỏi xe | cycle path (n): đường dành cho xe đạp |
health facilities (hospital, clinic, dental clinic, health center…) (n): cơ sở y tế (bệnh viện, phòng khám, phòng khám nha khoa, trung tâm y tế…) | exurb (extra-urban) (n): ngoại thành |
pavement café (n): cà phê vỉa hè | outskirt (adj): ngoại thành |
multi-storey car park (n): bãi đỗ xe nhiều tầng | metropolis (n): đô thị |
neighborhood (n): khu hàng xóm | inner city (n): nội thành |
industrial zone/business park (n): khu công nghiệp/ khu thương mại | high street (n): đại lộ |
no-go zone/area (n): khu vực cấm vào, nơi nguy hiểm | housing estate (n): khu dân cư |
shantytown (n): khu ổ chuột | office building/office block (n): tòa nhà văn phòng |
residential area/residential building (n): khu dân cư/tòa nhà dân cư | pedestrian zone (n): khu vực chỉ dành cho người đi bộ |
rush hour (n): giờ cao điểm | |
rush hour (n): giờ cao điểm |
4. Môi trường và biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu đang là một trong những vấn đề toàn cầu. Để hiểu thêm về vấn đề này, chúng ta cần học thêm nhiều từ vựng C1 cao cấp. Vậy những từ vựng được sử dụng trong chủ đề Môi trường là gì? Hãy cùng Mytour tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề môi trường (biến đổi khí hậu) | |
acid rain (n): mưa có chứa các hóa chất độc hại tích tụ trong khí quyển khi nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháy | aftershock (n): dư chấn |
carbon footprint (n): lượng carbon dioxide thải ra từ các hoạt động của một người/ một nhóm | clearcutting/clearfelling (v): phát quang, chặt hạ hầu hết hoặc tất cả cây trong một khu vực |
carbon-neutral (adj): lượng carbon dioxide được giảm xuống mức không hoặc được cân bằng bởi các hành động bảo vệ môi trường | climate denial (n): (thái độ) từ chối chấp nhận rằng biến đổi khí hậu đang xảy ra và do hành vi của con người gây ra |
carbon capture and storage (n): quá trình thu thập carbon dioxide và lưu trữ nó để không ảnh hưởng đến khí quyển | disaster area (n): khu vực thiên tai, nơi xảy ra thảm họa |
climate emergency (n): tình trạng khẩn cấp về khí hậu | domestic waste/household waste (n): rác thải sinh hoạt |
electrical storm (n): bão điện, cơn bão dữ dội trong đó điện được sinh ra trong khí quyển | eco-anxiety (n): lo lắng về sinh thái |
greenhouse gas (n): khí nhà kính (bao gồm carbon dioxide, nitrous oxide và methane) | energy-efficient (adj): tiết kiệm năng lượng |
ozone-friendly (adj): không chứa các chất gây hại cho tầng ozone | hazardous waste (n): chất thải độc hại |
shock wave (n): chuyển động của áp suất không khí rất cao gây ra bởi một vụ nổ, động đất… | zero-emission (adj): mô tả một phương tiện không tạo ra khí gây ô nhiễm |
solar radiation (n): bức xạ mặt trời | the human impact (phrase): tác động của con người |
tremor (n): trận động đất nhỏ | a drastic change (phrase): một sự thay đổi mạnh mẽ |
waterspout (n): vòi rồng | an insurmountable challenge (phrase): một thách thức không thể vượt qua |
5. Văn hóa & truyền thống
Văn hóa và truyền thống không bao giờ bị lãng quên vì tính kế thừa và phát triển của chúng. Chính vì thế, vốn từ vựng dùng để thảo luận về chủ đề này là rất đa dạng. Vậy có những từ vựng C1 nào được sử dụng trong chủ đề này? Cùng khám phá ngay nhé!
Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề văn hóa & Truyền thống | |
a melting-pot (n): sự pha trộn giữa các nền văn hóa và chủng tộc trong một quốc gia hoặc tổ chức | chauvinism (n): thành kiến quá lớn về một vấn đề; chủ nghĩa bá quyền nước lớn |
acculturation (n): giao lưu văn hóa, giao thoa văn hóa | nostalgic (adj): hoài cổ, luyến tiếc quá khứ |
biculturalism (n): thuộc hai nền văn hóa khác nhau | patriotism (n): chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước |
civilization (n): nền văn minh | peoplehood (n): đặc tính dân tộc |
commercialism (n): thương mại; chủ nghĩa trọng thương | sacred cow (n): tư tưởng hoặc tục lệ mà mọi người ủng hộ, không thắc mắc hoặc chỉ trích gì |
contemporary culture/modern culture (n): văn hóa đương đại | social stratification (n): phân tầng xã hội |
counter-culture (n): phản văn hóa | stereotype (n): khuôn mẫu, niềm tin khái quát, ấn tượng bất di bất dịch về điều gì |
culture diffusion (n): sự lan truyền văn hóa | subculture (n): văn hóa nhóm, tiểu văn hóa |
cultural conflict (n): xung đột văn hóa | supremacism (n): thuyết ưu thế (chủ trương ưu thế của một nhóm người, qua giới tính hoặc chủng tộc) |
cultural relativism (n): thuyết tương đối văn hóa | traditional beliefs and customs (phrase): các niềm tin và phong tục truyền thống |
culture shock (n): cú sốc văn hóa | to embrace cultural differences (phrase): chấp nhận những khác biệt về văn hóa |
cyberculture (n): văn hóa mạng, văn hóa internet | the fabric of society (phrase): kết cấu của xã hội |
denominationalism (n): thái độ bè phái; sự nhấn mạnh đến những khác biệt về tôn giáo | a historical site (phrase): di tích lịch sử |
discrimination (n): sự đối xử phân biệt | core values (phrase): những giá trị cốt lõi |
enculturation (n): tiếp cận văn hóa, hội nhập văn hóa | intangible cultural heritage: di sản văn hóa phi vật thể |
epistemology (n): nhận thức luận | long-standing culture: nền văn hóa lâu đời |
exotic culture (n): văn hóa ngoại lai | shanties and dirges: những bài hát truyền thống (hò, hát tuồng,..) |
folk culture (n): văn hóa dân gian | indigenous culture/local culture (n): văn hóa bản địa/văn hóa địa phương |
homogeneous (adj): đồng nhất, thuần nhất | intellectualism (n): thuyết duy lý trí |
inheritance/heritage (n): di sản | cultural integration (n): sự hội nhập văn hóa |
multiculturalism (n): đa văn hóa |
6. Nền kinh tế
Kinh tế là một chủ đề phức tạp và có những thuật ngữ khó hiểu không phải ai cũng nắm rõ. Hãy cùng Mytour khám phá các từ vựng C1 được sử dụng để thảo luận về chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề kinh tế | |
accelerated depreciation (n): khấu hao nhanh (mức khấu hao những năm đầu cao, giảm dần về sau) | accommodating monetary policy (n): chính sách tiền tệ thích ứng (cho phép cung tiền tăng lên phù hợp với thu nhập quốc dân và nhu cầu về tiền) |
active balance (n): dư ngạch, số dư hoạt động (khối lượng tiền tệ chu chuyển thường xuyên trong khoảng thời gian giữa các lần thanh toán) | amortize (v): trả dần, trừ dần (món nợ) |
aggregate output (n): tổng sản lượng (đồng nghĩa với GDP) | autarky (n): chính sách tự cung tự cấp, sự tự cấp tự túc |
bilateral assistance (n): trợ giúp song phương | balanced growth (n): tăng trưởng cân đối |
budget deficit (n): thâm hụt ngân sách | deflation (n): giảm phát |
buffer stocks (n): dự trữ điều hòa (lượng hàng hóa được dự trữ để điều hòa sự biến động của giá hàng sơ chế) | e-commerce (n): thương mại điện tử |
capital expenditure (n): chi phí tài sản cố định/ chi phí vốn (đầu tư vào tài sản cố định của doanh nghiệp như nhà xưởng, máy móc…) | embargo (n): lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động buôn bán |
credit crunch (n): thắt chặt tín dụng (hiện tượng cắt giảm hoạt động cho vay của các tổ chức tài chính do sự thiếu hụt vốn đột ngột) | financial year/fiscal year (n): năm tài chính |
earning per share (EPS) (n): thu nhập trên mỗi cổ phiếu, EPS cho biết khả năng sinh lời của một công ty | hyperinflation (n): siêu lạm phát, tình trạng lạm phát cao có tác động phá hoại nền kinh tế |
gross domestic product (GDP) (n): tổng sản phẩm nội địa | macroeconomics and microeconomics (n): kinh tế vĩ mô và kinh tế vi mô |
gross national product (GNP) (n): tổng sản lượng quốc gia | freelancer (n): người làm việc độc lập và tự do về thời gian, về địa điểm làm việc… |
free trade agreement (n): hiệp định thương mại tự do | market economy (n): nền kinh tế thị trường (hệ thống kinh tế trong đó hàng hóa và dịch vụ được sản xuất, bán… thiết lập bởi sự cân bằng cung và cầu) |
foreign direct investment (n): vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài | recession/depression (n): suy thoái/khủng hoảng kinh tế |
supplementary taxation (n): thuế phụ thu | stock market (n): thị trường chứng khoán |
transnational corporation (n): công ty xuyên quốc gia (gồm công ty mẹ và hệ thống công ty chi nhánh ở nước ngoài) | subsidy (n): trợ cấp, phụ cấp |
supply and demand (n): cung và cầu | tariff (n): thuế quan |
stagnant economy (n): Nền kinh tế trì trệ |
7. Thực phẩm và dinh dưỡng
Khác với từ vựng A1, A2 về chủ đề thực phẩm và đồ uống, chúng ta chỉ học các tên món ăn đơn giản. Tuy nhiên khi nghiên cứu từ vựng C1, chúng ta cần tìm hiểu kỹ hơn về lĩnh vực này với các thuật ngữ khoa học sâu hơn!
Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề thực phẩm & Dinh dưỡng | |
bolt down (v): ăn một lúc một miếng to | daily consumption (n): mức tiêu thụ hàng ngày, lượng bạn ăn hàng ngày |
a big eater (n): một người ăn nhiều | exotic food (n): thực phẩm có nguồn gốc từ các quốc gia khác |
fussy eater (n): người kén ăn | nutritional benefit (n): lợi ích dinh dưỡng |
doggy bag (n): hộp đựng mà nhà hàng cung cấp để khách có thể mang thức ăn thừa về nhà | expiry date (n): ngày hết hạn |
fine dining (n): hình thức dùng bữa tại nhà hàng cao cấp | home cooked (adj): nấu và ăn tại nhà |
a scrumptious meal (n): một bữa ăn hảo hạng, một bữa ăn ngon | organic food (n): thực phẩm hữu cơ |
a slap-up meal (n): bữa ăn nhiều món, thịnh soạn | food allergy (n): dị ứng thực phẩm |
gourmet (adj): chất lượng cao (thực phẩm, phục vụ…) | food poisoning (n): ngộ độc thực phẩm |
junk food (n): thức ăn vặt, thực phẩm ít giá trị dinh dưỡng, chứa nhiều đường, tinh bột, chất béo… | mouth-watering (adj): (đồ ăn) có hình thức hoặc mùi rất thơm ngon |
processed food (n): thức ăn chế biến sẵn | potluck (n): bữa ăn thân mật |
preservatives (n): chất bảo quản | teetotal (adj): không bao giờ uống rượu |
ready meal (n): bữa ăn nấu sẵn, khi ăn chỉ cần hâm nóng lại | a balanced diet (phrase): chế độ ăn cần bằng |
shelf life (n): hạn sử dụng | vegetarian diet (n): chế độ ăn chay (không ăn thịt, cá…) |
wine and dine (phrase): chiêu đãi | seasonal fruits (n): trái cây vào mùa |
starving hungry (phrase): đói ngấu nghiến |
8. Vấn đề toàn cầu
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh C1 về vấn đề toàn cầu, hãy cùng Mytour khám phá trong bảng dưới đây bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề vấn đề toàn cầu | |
a challenge (n): một thách thức | brain drain (n): chảy máu chất xám |
global warming (n): sự nóng lên toàn cầu | child labour (n): lao động trẻ em |
natural disaster (n): thiên tai | civil war (n): nội chiến |
overpopulation (n): quá tải dân số | deforestation (n): nạn phá rừng |
pollution (n): ô nhiễm | famine (n): nạn đói |
terrorism (n): khủng bố | genocide (n): diệt chủng |
urbanization (n): đô thị hóa | homelessness (n): vô gia cư |
refugee (n): người tị nạn | human trafficking (n): nạn buôn bán người |
antisocial behavior (n): hành vi chống đối xã hội | illiteracy (n): nạn mù chữ |
domestic violence (n): bạo lực gia đình | inequality (n): bất bình đẳng |
economic crisis (n): khủng hoảng kinh tế | joblessness/unemployment (n): nạn thất nghiệp |
gender imbalance (n): mất cân bằng giới tính | poverty (n): nạn nghèo đói |
human exploitation (n): bóc lột con người | prostitution (n): nạn mại dâm |
illegal immigration (n): nhập cư bất hợp pháp | racism (n): phân biệt chủng tộc |
social inequality (n): bất bình đẳng xã hội |
9. Sở thích và giải trí
Hãy cùng Mytour điểm danh những từ vựng C1 chất lượng cao thuộc chủ đề sở thích và giải trí ngay trong bảng dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề sở thích & Giải trí | |
to take up a hobby (phrase): bắt đầu một sở thích | an amateur (n): nghiệp dư |
to have a go at something/to try my hand at something (phrase): thử làm gì đó | an aficionado (n): một người hâm mộ |
to be into something (phrase): thích một cái gì đó | binge watching (n): hành động liên tục xem nhiều tập phim hoặc chương trình truyền hình |
a passion for something (phrase): có niềm đam mê cho một cái gì đó | arts and crafts (n): thủ công mỹ nghệ |
a big/huge/massive fan of (phrase): một người hâm mộ, siêu hâm mộ của cái gì đó | archery (n): bắn cung |
to unwind (v): thư giãn | ballroom dancing (n): khiêu vũ |
to let your hair down (phrase): thư giãn | bodybuilding (n): việc tập thể hình |
to get into shape (phrase): trở nên cân đối | cosplay (n): hóa trang |
to be beneficial for mental and physical health (phrase): có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất | fencing (n): đấu kiếm |
to strengthen immune system (phrase): tăng cường hệ miễn dịch | hang out with friends (phrase): đi chơi với bạn bè |
10. Cơ thể con người
Tổng hợp từ vựng C1 chủ đề cơ thể con người cao cấp, khám phá cùng Mytourpies trong bảng dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề cơ thể con người | |
circulatory system (n): hệ tuần hoàn | aorta (n): động mạch chủ |
digestive system (n): hệ thống tiêu hóa | artery (n): động mạch |
bronchial tree (n): hệ thống phế quản | capillary (n): mao mạch |
endocrine gland (n): tuyến nội tiết | cardiac (adj): thuộc về tim |
excretion (n): bài tiết | cerebellum (n): tiểu não |
homeostasis (n): cân bằng nội môi | cerebrum (n): đại não |
hormone (n): nội tiết tố | cranium (n): hộp sọ |
immune system (n): hệ thống miễn dịch | epidermis (n): biểu bì |
metabolism (n): sự trao đổi chất | esophagus (n): thực quản |
pathogen (n): tác nhân gây bệnh | hemoglobin (n): huyết sắc tố |
reproductive organs (n): cơ quan sinh sản | ligament (n): dây chằng |
respiration (n): hô hấp | neurone/neuron (n): nơ ron thần kinh |
skeleton (n): bộ xương | plasma (n): huyết tương |
femur (n): xương đùi | platelet (n): tiểu cầu |
sternum (n): xương ức | synapse (n): khớp thần kinh |
ventricle (n): tâm thất |
11. Tính cách con người
Cùng Mytour khám phá ngay các tính từ mô tả tính cách con người cao cấp trong bảng dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề tính cách con người | |
a people person (n): con người của mọi người, người hướng ngoại | big-mouth (n): người không biết giữ bí mật |
chatterbox (n): người nói nhiều | bossyboots (n): người có tính hống hách, thích thống trị người khác và thường bảo họ phải làm gì |
cool as a cucumber (n): người bình tĩnh, không dễ buồn bã, phấn khích hay lo lắng | cheap-skate (n): kẻ chi li keo kiệt |
dark horse (n): người có khả năng lớn hơn những gì họ thể hiện hoặc hơn những gì người khác biết về họ | cold fish (n): người rất ít cảm xúc, vô cảm |
eager beaver (n): người hăng hái, luôn sẵn sàng làm điều gì đó | have a screw loose (phrase): hơi điên hoặc lập dị |
happy camper (n): người luôn vui vẻ và hòa đồng | moaning minnie (n): người hay phàn nàn về những điều không đáng kể |
laid-back (adj): thoải mái, bình tĩnh | scrooge (n): người hà tiện, bủn xỉn |
life and soul of the party (n): người tràn đầy năng lượng và vui vẻ, là linh hồn của bữa tiệc | wet blanket (n): người luôn bi quan và phàn nàn, thường phá hỏng niềm vui của người khác |
smart cookie (n): người có tính cách mạnh mẽ hoặc khá thông minh | wimp (n): người yếu đuối, thiếu tự tin |
affable (adj): niềm nở, ân cần, nhã nhặn | aloof (adj): cách biệt, xa cách |
amicable (adj): thân tình, thân ái | apathetic (adj): thờ ơ, lãnh đạm, hờ hững |
benevolent (adj): rộng lượng, nhân từ | belligerent (adj): hiếu chiến, thích gây gổ |
broad-minded (adj): có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt | boisterous (adj): thô lỗ, cộc cằn, ồn ào |
chivalrous (adj): hào hiệp, nghĩa hiệp | cantankerous (adj): hay gắt gỏng, hay gây gổ, thích cãi nhau |
demure (adj): kín đáo, nhún nhường | capricious (adj): thất thường |
diplomatic (adj): có tính cách ngoại giao, khéo léo trong việc xử trí | cynical (adj): hoài nghi, hay chỉ trích |
erudite (adj): uyên bác, thông thái | dogmatic (adj): giáo điều, độc đoán |
exuberant (adj): cởi mở, hồ hởi, hăng hái | eccentric (adj): lập dị |
genuine (adj): thành thật, chân thành | extremist (n): người cực đoan, người quá khích |
gregarious (adj): thích giao du, hòa đồng | fastidious (adj): cầu kỳ, kiểu cách |
imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng | flamboyant (adj): lòe loẹt, phô trương |
level-headed (adj): bình tĩnh, điềm đạm | hypocrite (n): người đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa |
level-headed (adj): bình tĩnh, điềm đạm | idealist (n): người hay lý tưởng hóa, không thực tế |
open-hearted (adj): thành thật, tốt bụng, cởi mở | impetuous (adj): bốc đồng, hành động thiếu suy nghĩ |
open-minded (adj): rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến | indolent (adj): lười biếng, biếng nhác |
realist (n): người theo chủ nghĩa hiện thực | insensitive (adj): không nhạy cảm |
risk taker (n): người mạo hiểm, một người thường chấp nhận rủi ro | irascible (adj): nóng nảy,cáu kỉnh |
rebellious (adj): ương ngạnh, hay chống đối, bất trị | materialist (n): người nặng về vật chất, thiên về vật chất |
taciturn (adj): it nói, lầm lì, không cởi mở | meddlesome (adj): hay xen vào việc của người khác, hay quấy rầy |
volatile (adj): không kiên định, hay thay đổi, nhẹ dạ | obstinate (adj): ngoan cố, ương ngạnh |
obstinate (adj): ngoan cố, ương ngạnh | materialist (n): người nặng về vật chất, thiên về vật chất |
rebellious (adj): ương ngạnh, hay chống đối, bất trị | meddlesome (adj): hay xen vào việc của người khác, hay quấy rầy |
taciturn (adj): it nói, lầm lì, không cởi mở | naive (adj): ngây thơ, cả tin |
volatile (adj): không kiên định, hay thay đổi, nhẹ dạ |
12. Khoa học và nghiên cứu
Có rất nhiều từ vựng C1 liên quan đến chủ đề khoa học và nghiên cứu như tế bào, hóa học, vật lý,... Hãy cùng Mytour khám phá những từ vựng C1 thú vị này nhé!
Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề Khoa học & Nghiên cứu | |
assumption (n): giả định | cellulose (n): xenlulozơ |
controlled experiment (n): thí nghiệm có kiểm soát | chromosome (n): nhiễm sắc thể |
empirical (adj): thực nghiệm | diffusion (n): sự khuếch tán |
evidence (n): bằng chứng | osmosis (n): thẩm thấu |
hypothesis (n): giả thuyết | photosynthesis (n): quang hợp |
inference (n): suy luận | autotrophic (adj): tự dưỡng |
precision (n); độ chính xác | chlorophyll (n): chất diệp lục |
qualitative data (n): dữ liệu định tính | germinate (v): nảy mầm |
quantitative data (n): dữ liệu định lượng | pollinate (v): thụ phấn |
clinical trial (n): thử nghiệm lâm sàng | transpiration (n): sự thoát hơi nước |
risk assessment (n): đánh giá rủi ro | catalyst (n): chất xúc tác |
accuracy (n): độ chính xác | compound (n): hợp chất |
intellectual property (n): sở hữu trí tuệ | molecule (n): phân tử |
radiation (n): bức xạ | precipitate (v): kết tủa |
ultraviolet (n): tia cực tím | amplitude (n): biên độ |
13. Vũ trụ không gian
Chủ đề cuối cùng trong bài viết này Mytour giới thiệu đến bạn chính là Vũ trụ không gian. Ban đầu có thể bạn sẽ cảm thấy lạ lẫm với chủ đề hiếm gặp này trong cuộc sống hàng ngày. Nhưng đừng lo, bảng dưới đây sẽ cung cấp một số từ vựng nâng cao, hãy cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề vũ trụ không gian | |
a constellation (n): chòm sao | NASA (National Aeronautics and Space Administration) (n): Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ |
a solar/lunar eclipse (n): nhật thực/nguyệt thực | manned space flight (n): chuyến bay có người lái |
acceleration (n): gia tốc | space voyages (n): chuyến du hành vào vũ trụ |
aerospace (n): hàng không vũ trụ | to launch out a on a long voyage (phrase): bắt đầu một cuộc hành trình dài |
asteroid (n): tiểu hành tinh | weightless condition (n): trạng thái không trọng lượng |
astronomy (n): thiên văn học | zero gravity (n): trạng thái không trọng lực, không có lực hấp dẫn. |
astrobiology (n): sinh học vũ trụ | unidentified flying object (UFO) (n): vật thể bay không xác định |
black hole (n): hố đen vũ trụ | the Big bang theory (n): lý thuyết vụ nổ lớn |
galactic cluster (n): cụm thiên hà | exoplanet (n): ngoại hành tinh, hành tinh nằm ngoài hệ mặt trời |
cosmological simulation (n): mô phỏng vũ trụ học |
Để các bạn có thêm nhiều tài liệu học từ vựng C1 chất lượng, dưới đây Mytour đã tổng hợp các đầu sách uy tín, chất lượng về từ vựng C1. Hãy tải xuống và chăm chỉ luyện tập nhé!
III. Bài tập từ vựng tiếng Anh C1 có đáp án
1. Bài tập: Chọn câu trả lời đúng để điền vào chỗ trống
- My friend is studying ________ and spends countless nights observing celestial bodies through a powerful telescope.
- astronomy
- literature
- math
- Despite the sunny weather forecast, John remained a ________ and insisted that it would rain during the picnic.
- optimistic
- pessimist
- lazy
- The ________ is responsible for transporting oxygen and nutrients throughout the body, ensuring the proper functioning of organs and tissues.
- respiratory system
- circulatory system
- bronchial tree
- The industrial factory released toxic gasses into the air, contributing to the _______ of the surrounding environment and causing respiratory problems for the nearby residents.
- earthquake
- blackhole
- pollution
- As the sun set over the peaceful countryside, a small village nestled on the _______ of the city provided a serene escape from the hustle and bustle of urban life.
- skyscrapers
- commuter
- outskirts
2. Đáp án chi tiết
- Astronomy
- Pessimist
- Circulatory system
- Pollution
- Outskirts