I. Từ vựng IELTS chủ đề Mua Sắm thường gặp
1. Từ ngữ liên quan đến việc mua sắm - Đồ dùng và hàng hóa tại cửa hàng, siêu thị
Từ vựng chủ đề Shopping | Ý nghĩa | Ví dụ |
Shop window | cửa kính trưng bày hàng | Tien happened to notice a Vietnamese print in a shop window. Tiên tình cờ để ý thấy một bản in tiếng Việt trong cửa sổ cửa hàng. |
Trolley | xe đẩy hàng | Why will supermarket trolleys never move in the direction that you push them in? Tại sao xe đẩy siêu thị không bao giờ di chuyển theo hướng mà bạn đẩy chúng vào? |
Plastic bag | túi ni-lông | Plastic bag ban leaves some shoppers overwhelmed with reusable bags. Lệnh cấm túi nhựa khiến một số người mua sắm choáng ngợp với túi tái sử dụng. |
Stockroom | kho/khu vực chứa hàng | Less stock is kept on the shop floor and more in the stockroom, making for less clutter. Ít hàng tồn kho hơn trên sàn cửa hàng và nhiều hàng hơn trong kho hàng, làm cho ít lộn xộn hơn. |
Shelf | kệ, giá | He lifted the box carefully down from the shelf. Anh cẩn thận nhấc chiếc hộp xuống khỏi kệ. |
Fitting room | phòng thay đồ | Keep the fitting rooms clean and tidy and free of discarded hangers, tags, and empty packaging. Giữ cho phòng thử đồ sạch sẽ, gọn gàng và không có móc treo, thẻ treo và bao bì rỗng. |
Aisle | lối đi giữa các quầy hàng | You will find kimchi and pickle in the sixth aisle from the entrance. Bạn sẽ tìm thấy kim chi và dưa chua ở lối đi thứ sáu từ lối vào. |
Shopping bag | túi mua hàng | The housewife used to do her daily shopping locally to fill her shopping bag. Người nội trợ thường đi mua sắm hàng ngày tại địa phương để lấp đầy túi mua sắm của mình. |
Shopping list | danh sách các đồ cần mua | You should make a shopping list to prevent impulse buys. Bạn nên lập một danh sách mua sắm để tránh mua hàng bốc đồng. |
2. Từ ngữ về chủ đề Mua sắm - Thanh toán
Có bao nhiêu cách thanh toán khi bạn đến siêu thị, đi mua sắm? Hãy tham khảo bảng dưới đây và ghi nhớ những phương thức thanh toán bằng tiếng Anh nhé!
Từ vựng chủ đề Shopping | Ý nghĩa | Ví dụ |
Wallet | ví tiền | He pulled out a big, fat wallet stuffed with banknotes. Anh lôi ra một chiếc ví to, mập mạp, nhét đầy tiền giấy. |
Purse | ví tiền phụ nữ | Linda tipped the contents of her purse out onto the chair. Linda đổ những thứ trong ví ra ghê. |
Bill | hóa đơn | Could we have the bill, please? Chúng tôi có thể lấy hóa đơn không? |
Cheque | tấm séc | I do not have any cash on me, so could I pay with a cheque? Tôi không có tiền mặt, vậy tôi có thể thanh toán bằng séc không? |
Bargain | việc mặc cả | Linh does not miss a trick! If there is a bargain to be had at the market, she will find it. Linh không bỏ lỡ một mánh khóe nào! Nếu có một món hời để có được ở chợ, cô ấy sẽ tìm thấy nó. |
Bid | sự trả giá | Anna put in a bid of £55,000 for the flat, which was accepted. Anna đã trả giá 55.000 bảng Anh cho căn hộ và đã được chấp nhận. |
Receipt | giấy biên nhận | More retailers are switching to email receipts instead of paper. Nhiều nhà bán lẻ đang chuyển sang biên lai email thay vì giấy. |
Refund | hoàn lại tiền | I took the headphones back to the store and asked was given a refund. Tôi đã mang tai nghe trở lại cửa hàng và yêu cầu được hoàn lại tiền. |
Credit card | thẻ tín dụng | Would you prefer to pay by cheque, cash or credit card? Bạn muốn thanh toán bằng séc, tiền hay thẻ tín dụng? |
Cash | tiền mặt | Will you pay by credit card or in cash? Bạn sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng hay bằng tiền mặt? |
Cashier | nhân viên thu ngân | The cashier said that my card had been refused. Nhân viên thu ngân nói rằng thẻ của tôi đã bị từ chối. |
Price | giá | House prices in Ha Noi have been falling. Giá nhà ở Hà Nội đã giảm. |
Queue | hàng/ xếp hàng | She was at the head of the queue but I was at the tail end. Cô ấy ở đầu hàng nhưng tôi ở cuối hàng. |
Shop assistant | nhân viên bán hàng | Thanh works as a shop assistant in a department store. Thanh làm việc như một nhân viên bán hàng trong một cửa hàng bách hóa. |
Manager | quản lý cửa hàng | She marched into the supermarket and demanded to speak to the manager. Cô bước vào siêu thị và yêu cầu được nói chuyện với người quản lý. |
Cash register | máy đếm tiền mặt | When customers buy headphones, the cash register sends information about the purchase into a computer system. Khi khách hàng mua tai nghe, máy tính tiền sẽ gửi thông tin về việc mua hàng vào hệ thống máy tính. |
Checkout | quầy thu tiền | When I got to the checkout, I realized I'd left my purse at home. Khi tôi đến quầy thanh toán, tôi nhận ra mình đã để quên ví ở nhà. |
Loyalty card | thẻ thành viên thân thiết | Supermarket loyalty cards record the shopping habits of every customer. Thẻ khách hàng thân thiết của siêu thị ghi lại thói quen mua sắm của mọi khách hàng. |
Membership card | thẻ thành viên | Just book your table as usual, and show your membership card at the restaurant. Chỉ cần đặt bàn như bình thường và xuất trình thẻ thành viên của bạn tại nhà hàng. |
Change | tiền trả lại | Here's your change, darling. Tiền lẻ đây cưng. |
Return | trả lại hàng | The new fridge broke so we returned it to the store. Tủ lạnh mới bị hỏng nên chúng tôi trả lại cho cửa hàng. |
3. Từ ngữ về chủ đề Mua sắm - Địa điểm mua hàng
Từ vựng chủ đề Shopping | Ý nghĩa | Ví dụ |
corner shop | cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ | Anna's corner shop is fast losing clients as they increasingly prefer to shop at the cheaper supermarkets. Cửa hàng ở góc phố của Anna đang mất dần khách hàng khi họ ngày càng thích mua sắm ở những siêu thị rẻ hơn. |
department store | cửa hàng bách hóa | Racher is got a job demonstrating kitchen equipment in a department store. Racher có một công việc giới thiệu thiết bị nhà bếp trong một cửa hàng bách hóa. |
discount store | cửa hàng bán giảm giá | There's no question that luxury brands sold in discount stores experience some brand damage because they lose a little of their exclusivity. Rõ ràng là các thương hiệu xa xỉ được bán trong các cửa hàng giảm giá sẽ gặp phải một số thiệt hại về thương hiệu vì họ đã mất đi một chút tính độc quyền của mình. |
flea market | chợ trời | There is a flea market every Sunday in the park parking lot. Có một khu chợ trời vào Chủ nhật hàng tuần ở bãi đậu xe của công viên. |
franchise | cửa hàng nhương quyền | This F&B company expanded rapidly during the 1970s by means of franchises. Công ty F&B đó đã mở rộng nhanh chóng trong những năm 1970 nhờ nhượng quyền thương mại. |
mall | trung tâm mua sắm | The mall was teeming with shoppers that Sunday. Trung tâm mua sắm chật ních người mua sắm vào Chủ nhật hôm đó. |
shopping channel | kênh mua sắm | A shopping channel helps expand brand reach to new audiences and it helps to get more sales. Kênh mua sắm giúp mở rộng phạm vi tiếp cận của thương hiệu với đối tượng mới và giúp tăng doanh số bán hàng. |
e-commerce | thương mại điện tử | There are multiple incentives for businesses to engage in e-commerce. Có nhiều ưu đãi cho các doanh nghiệp tham gia vào thương mại điện tử. |
high-street name | cửa hàng danh tiếng | Coco is not a new company, but it is not exactly a high-street name, either. Coco không phải là một công ty mới, nhưng nó cũng không hẳn là một cái tên nổi tiếng. |
4. Từ ngữ về chủ đề Mua sắm - Mua hàng trực tuyến
Từ vựng chủ đề Shopping | Ý nghĩa | Ví dụ |
to run an online shop | điều hành một cửa hàng trực tuyến | Choosing an e-commerce platform is the first step to running an online shop. Chọn một nền tảng thương mại điện tử là bước đầu tiên để vận hành một cửa hàng trực tuyến. |
provides a greater diversity of products | cung cấp đa dạng các loại sản phẩm | The Shopee platform provides a greater diversity of products. Nền tảng Shopee cung cấp nhiều sản phẩm đa dạng hơn |
to make unnecessary purchases | mua sắm những thứ không cần thiết | My mom usually makes unnecessary purchases on Shopee. Mẹ tôi thường mua hàng không cần thiết trên Shopee |
to place an order | đặt hàng | You can place an order online on Taobao. Bạn có thể đặt hàng trực tuyến trên Taobao |
to get a refund | được hoàn tiền | I have canceled this order and get a refund next week. Tôi đã hủy đơn đặt hàng này và được hoàn lại tiền vào tuần tới |
a higher risk of fraud | nguy cơ lừa đảo cao (lừa thẻ tín dụng, …) | Nowadays, customers who buy goods online on the Tiktok platform have a higher risk of fraud. Ngày nay, khách hàng mua hàng trực tuyến trên nền tảng Tiktok có nguy cơ bị lừa đảo cao hơn |
out-of-stock items | các món đồ đang hết hàng | Customers ask about out-of-stock items in my store. Khách hàng hỏi về các mặt hàng hết hàng trong cửa hàng của tôi |
to be easy to compare prices | dễ dàng so sánh giá cả | It can be easy to compare prices when online shopping. Có thể dễ dàng so sánh giá khi mua sắm trực tuyến |
can’t try things on | không thể thử món đồ mà bạn muốn mua | I can’t try things on when I shop on the Shopee platform. Tôi không thể thử đồ khi mua hàng trên nền tảng Shopee |
to save a great deal of time | tiết kiệm nhiều thời gian | Shopping online helps me to save a great deal of time. Mua sắm trực tuyến giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian |
return and exchange policies | chính sách đổi trả hàng | All of the stores on the Tiki platform have return and exchange policies. Tất cả gian hàng trên nền tảng Tiki đều có chính sách đổi trả. |
the popularity of online shopping | sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến | The popularity of online shopping in Vietnam starts when the Covid-19 pandemic outbreak. Mua sắm trực tuyến tại Việt Nam bắt đầu phổ biến khi đại dịch Covid-19 bùng phát |
physical stores | các cửa hàng truyền thống | Physical stores are gradually closing due to the strong development of online shopping trends. Cửa hàng truyền thống đang dần đóng cửa trước sự phát triển mạnh mẽ của xu hướng mua sắm trực tuyến. |
the convenience of shopping on the Internet | sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng | You stay at home and still be able to buy things in the US, that's the convenience of shopping on the Internet. Bạn ở nhà mà vẫn có thể mua đồ ở Mỹ, đó là sự tiện lợi của mua sắm trên Internet. |
to create new employment opportunities | tạo ra các cơ hội việc làm mới | E-commerce has created new employment opportunities for a lot of people. Thương mại điện tử đã tạo ra cơ hội việc làm mới cho rất nhiều người. |
the bankruptcy of many traditional retailers | sự phá sản của nhiều cửa hàng bán lẻ truyền thống | There are more and more the bankruptcy of many traditional retailers. Ngày càng nhiều nhà bán lẻ truyền thống phá sản |
to reach more customers | tiếp cận nhiều khách hàng hơn | E-commerce platforms reach more customers by booking KOLs, and KOCs to advertise. Các nền tảng thương mại điện tử tiếp cận nhiều khách hàng hơn bằng cách đặt KOL và KOC để quảng cáo. |
to give people the opportunity to shop 24/7 | cho mọi người cơ hội mua sắm 24/7 | Online stores give people the opportunity to shop 24/7. Cửa hàng trực tuyến mang đến cho mọi người cơ hội mua sắm 24/7. |
to offer a discount | cung cấp mã/chương trình giảm giá | On 12/12 every year, Shopee will usually offer a discount. Ngày 12/12 hàng năm Shopee thường sẽ giảm giá |
II. Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng về Mua sắm
Tổng hợp một số mẫu câu sử dụng từ vựng liên quan đến Mua sắm, tham khảo để giao tiếp hiệu quả với khách hàng hoặc khi bạn đi mua sắm nhé!
Đối tượng | Mẫu câu |
Dành cho nhân viên |
|
Dành cho khách hàng |
|
III. Phương pháp học từ vựng chủ đề Mua sắm IELTS được đề xuất bởi chuyên gia
1. Học bằng cách kết nối từ vựng
Hãy học từ vựng bằng cách kết nối chúng lại với nhau, đừng học một cách rời rạc. Hãy sử dụng 1 câu, 1 đoạn văn hoặc 1 câu chuyện để học từ vựng. Nhờ phương pháp này, bạn có thể học được nhiều từ cùng một lúc. Ngoài ra, bạn cũng sẽ dễ dàng hiểu được nghĩa của từ mà không cần nhớ thuộc lòng.
Phương pháp này cũng giúp bạn hiểu rõ cách người bản xứ sử dụng từ đó trong một ngữ cảnh cụ thể như thế nào. Bạn có thể ghi nhớ thêm những cấu trúc mới để áp dụng vào bài thi IELTS. Quả là một giải pháp hiệu quả đúng không nào?
Một ví dụ cụ thể hơn, nếu bạn muốn học một danh sách khoảng 10 từ vựng. Bạn nên nhớ thay vì ghi nhớ từng từ hoặc từng nhóm. Hãy tích hợp chúng vào không gian nào đó trong trí nhớ của bạn. Bạn có thể chọn một nơi bạn thường đến và kể cả khi nhắm mắt lại, bạn vẫn có thể tưởng tượng ra một cách rất sống động.
Ví dụ bạn yêu thích mua sắm, bạn muốn học được 10 từ vựng về chủ đề Mua sắm để áp dụng vào bài thi IELTS. Hãy nghĩ ngay đến những lần bạn thỏa sức mua sắm ở trung tâm thương mại. Điều này sẽ giúp bạn nắm vững chủ đề Mua sắm để áp dụng vào bài thi IELTS.
2. Học theo cách tiếp nhận
Thông thường mọi người thường khuyên bạn nên tự chủ động học từ vựng. Tuy nhiên, ở đây Mytour muốn đề xuất một phương pháp học từ vựng theo cách thụ động. Đó là khi bạn trau dồi vốn từ thông qua việc đọc sách, báo hoặc nghe nhạc. Khi bạn tập trung vào các kỹ năng thụ động này, bạn sẽ tự nạp vào mình một lượng từ vựng khổng lồ.
Khi bạn đọc hoặc nghe IELTS, sẽ có rất nhiều từ vựng và cấu trúc mới. Do đó, hãy tra từ mới khi bạn gặp chúng. Bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình, cải thiện kỹ năng nói và viết IELTS. Quan trọng hơn, là biết cách sử dụng từ vựng đó một cách hiệu quả. Hãy chú ý đến việc các từ thường kết hợp với nhau và sự khác biệt giữa các loại từ vựng.
Một số tài liệu tham khảo để nâng cao phương pháp học theo cách thụ động:
-
- Các bản tin BBC: Bản tin BBC sẽ cung cấp một khối lượng chủ đề đồ sộ và đa dạng. Bên cạnh đó bạn sẽ tiếp thu được cách triển khai từ vựng dựa vào bản tin đó.
- The Economist: The Economist chứa đựng chính xác tất cả các từ vựng bạn sẽ gặp phải trong bài thi IELTS đấy.
- TED: Đây được coi là một website tuyệt vời. Website này chứa một khối lượng lớn video đa dạng kèm theo vô số chủ đề rộng lớn.
3. Phân loại từ vựng theo từng chủ đề cụ thể để học
Khi bạn phân loại từ vựng theo từng chủ đề và gắn với hình ảnh, biểu tượng hoặc màu sắc đặc trưng, điều này giúp bộ não ghi nhớ hiệu quả hơn.
Cùng Mytour khám phá sâu hơn về phương pháp học này nhé. Sau đó, bạn có thể so sánh với các phương pháp học khác để xem liệu việc học từ vựng theo chủ đề có lợi ích gì mà nhiều người nhắc đến như vậy. 2 điều thuận lợi sau đây sẽ khiến cho khả năng tiếng Anh của bạn tăng lên đáng kể :
-
- Đầu tiên, học từ vựng theo chủ đề giúp việc học từ vựng của chúng mình nhanh và đỡ nhàm chán hơn. Ví dụ như hôm nay bạn có thể học từ vựng IELTS chủ đề “Shopping” chẳng hạn. Nhưng hôm sau bạn lại có thể học từ vựng IELTS theo chủ đề “Work’ rồi đó. Điều này rất thoải mái đúng không nào?
- Thứ hai, theo cách này việc ôn lại từ vựng của bạn cũng sẽ được đơn giản hoá. Chẳng hạn, bạn đang học từ vựng IELTS chủ đề “Family” thì sẽ có các từ liên quan như: bargain, deal, cheap, expensive, loyalty card,… Khi đó bạn dễ dàng liên tưởng. Trong quá trình thi Writing hay Speaking, bạn đã dễ dàng “tuôn” ngay từ vựng đó ra đúng không nào.
Vậy giờ khi đã biết đến phương pháp học từ vựng IELTS theo chủ đề này, bạn đã không còn sợ “núi” từ vựng khổng lồ nữa rồi phải không? Hãy bắt đầu học ngay từ vựng IELTS chủ đề Shopping mà Mytour đã tổng hợp bạn nhé.