Key takeaways: |
---|
Một số từ vựng chủ đề Thông tin cá nhân:
Một số mẫu câu áp dụng:
|
Từ vựng chủ đề Thông tin cá nhân - Personal Information
Thông tin cá nhân cơ bản
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Name | neim | Tên | My name is John. |
Age | eɪdʒ | Tuổi | She is 25 years old. |
Gender | ˈdʒɛndər | Giới tính | The survey asks for your gender. |
Nationality | ˌnæʃəˈnæləti | Quốc tịch | His nationality is Canadian. |
Address | əˈdrɛs | Địa chỉ | What is your current address? |
Phone number | foʊn ˈnʌmbər | Số điện thoại | Please provide your phone number. |
ˈiˌmeɪl | I'll send you an email later. | ||
Occupation | ˌɑːkjuˈpeɪʃən | Nghề nghiệp | Her occupation is a teacher. |
Education | ˌɛdʒəˈkeɪʒən | Giáo dục | He has a master's degree in education. |
Marital status | ˈmærɪtl ˈsteɪtəs | Tình trạng hôn nhân | What is your marital status? |
Single | ˈsɪŋɡəl | Độc thân | She is currently single. |
Married | ˈmærɪd | Đã kết hôn | They have been married for 10 years. |
Divorced | dɪˈvɔrst | Đã ly dị | My parents are divorced. |
Spouse | spaʊs | Vợ hoặc chồng | I live with my spouse. |
Children | ˈʧɪldrən | Con cái | They have two children. |
Birthplace | bɜːrθpleɪs | Nơi sinh | His birthplace is New York. |
Date of birth | deɪt əv bɜːrθ | Ngày sinh | What is your date of birth? |
Hobbies | ˈhɒbiz | Sở thích | My hobbies include reading and hiking. |
Language proficiency | ˈlæŋɡwɪdʒ prəˈfɪʃənsi | Trình độ ngôn ngữ | Her language proficiency includes English and French. |
Interests | ˈɪntrəsts | Sở thích, quan tâm |
What are your interests outside of work? |
Social Security Number | ˈsoʊʃəl sɪˈkjʊrəti ˈnʌmbər | Số an sinh xã hội | Never share your Social Security Number online. |
Passport | ˈpæspɔrt | Hộ chiếu | Make sure your passport is valid for international travel. |
Visa | ˈviːzə | Visa | She applied for a tourist visa to visit France. |
Emergency Contact | ɪˈmɜːrdʒənsi ˈkɒntækt | Liên lạc khẩn cấp | Please provide an emergency contact in case of any issues. |
Blood Type | blʌd taɪp | Nhóm máu | It's important to know your blood type for medical reasons. |
Allergies | ˈælərdʒiz | Dị ứng | Allergies to certain foods should be mentioned in medical records. |
Height | haɪt | Chiều cao | His height is 6 feet tall. |
Weight | weɪt | Cân nặng | She checked her weight on the scale. |
Eye Color | aɪ ˈkʌlər | Màu mắt | Eye color is often used for identification. |
Hair Color | hɛr ˈkʌlər | Màu tóc | She dyed her hair color blonde. |
Complexion | kəmˈplɛkʃən | Màu da | Her complexion is fair and clear. |
Dental History | ˈdɛntəl ˈhɪstəri | Tiểu sử khám răng | Regular check-ups are essential for maintaining good dental history. |
Smoking Habits | ˈsmoʊkɪŋ ˈhæbɪts | Thói quen hút thuốc | Smoking habits can impact overall health. |
Exercise Routine | ˈɛksərsaɪz ruˈtin | Lịch tập luyện | Maintaining a regular exercise routine is beneficial. |
Dietary Preferences | ˈdaɪəˌtɛri ˈprɛfərənsɪz | Sở thích ẩm thực | Consider any dietary preferences when planning meals. |
Pet | pɛt | Thú cưng | Do you have any pets at home? |
Hobbies | ˈhɒbiz | Sở thích | Share your favorite hobbies and interests. |
Religion | rɪˈlɪdʒən | Tôn giáo | Religion is a personal belief system. |
Political Affiliation | pəˈlɪtɪkəl əˌfɪliˈeɪʃən | Chính trị | Discussing political affiliation can be sensitive. |
Social Media Profiles | ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈproʊˌfaɪlz | Hồ sơ mạng xã hội | Be mindful of your social media profiles and privacy settings. |
Thông tin nghề nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Employer | ɪmˈplɔɪər | Nhà tuyển dụng | My employer is a large tech company. |
Employee | ɪmˈplɔɪiː | Nhân viên | The employee of the month gets a bonus. |
Job | dʒɒb | Công việc | What is your dream job? |
Career | kəˈrɪər | Sự nghiệp | She is pursuing a career in finance. |
Position | pəˈzɪʃn | Chức vụ | He holds a managerial position. |
Salary | ˈsæləri | Lương | The salary will be discussed in the interview. |
Benefits | ˈbɛnɪfɪts | Phúc lợi | The company offers great benefits. |
Resume | ˈrɛzəmeɪ | Sơ yếu lý lịch | Have you updated your resume recently? |
Interview | ˈɪntərvjuː | Phỏng vấn | She has an interview for the position tomorrow. |
Qualifications | ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃnz | Bằng cấp, kinh nghiệm | His qualifications make him a strong candidate. |
Skills | skɪlz | Kỹ năng | Good communication skills are essential. |
Networking | ˈnɛtwɜrkɪŋ | Mạng lưới quan hệ | Networking is important for career growth. |
Promotion | prəˈmoʊʃn | Thăng chức | He received a well-deserved promotion. |
Colleague | ˈkɒliːɡ | Đồng nghiệp | I work closely with my colleagues. |
Team | tiːm | Nhóm làm việc | Our team is collaborating on a new project. |
Deadline | ˈdɛdlaɪn | Hạn chót | We need to meet the deadline by the end of the week. |
Project | ˈprɒdʒɛkt | Dự án | The company is launching a new project. |
Freelancer | ˈfriːˌlænsər | Người làm việc tự do | She works as a freelancer in graphic design. |
Contract | ˈkɒntrækt | Hợp đồng | Make sure to read the contract thoroughly. |
Entrepreneur | ˌɑːntrəprəˈnɜːr | Doanh nhân | Steve Jobs was a visionary entrepreneur. |
Ngoài ra, nếu bạn muốn khám phá thêm về các chủ đề từ vựng phong phú và đa dạng hơn, vui lòng truy cập bài viết Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề phổ biến, bao gồm hơn 1000 từ vựng theo hơn 50 chủ đề khác nhau trong cuộc sống, giúp cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp.
Các lĩnh vực công việc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Engineer | ˌɛndʒɪˈnɪr | Kỹ sư | She works as a software engineer. |
Doctor | ˈdɒktər | Bác sĩ | He is a doctor specializing in cardiology. |
Teacher | ˈtiːʧər | Giáo viên | Teachers play a crucial role in shaping young minds. |
Chef | ʃɛf | Đầu bếp | The chef prepared a delicious meal. |
Artist | ˈɑːrtɪst | Nghệ sĩ | She is a talented artist who works with various mediums. |
Programmer | ˈproʊɡræmər | Lập trình viên | Programmers write code for software development. |
Nurse | nɜːrs | Y tá | Nurses provide essential care in healthcare settings. |
Electrician | ɪˌlɛkˈtrɪʃən | Điện lực viên | The electrician fixed the wiring issue. |
Journalist | ˈdʒɜːrnəlɪst | Nhà báo | The journalist reported on the latest news. |
Architect | ˈɑːrkɪtɛkt | Kiến trúc sư | The architect designed a modern and sustainable building. |
Để hiểu rõ hơn về từ vựng liên quan đến các ngành nghề trong tiếng Anh, bạn có thể truy cập bài viết Tổng hợp 150 từ vựng về các nghề nghiệp phổ biến bằng tiếng Anh
Mẫu câu sử dụng Từ vựng chủ đề Thông tin cá nhân
Tên của tôi là Emily, và tôi là một kỹ sư phần mềm. Tôi 28 tuổi và hiện đang sống tại New York.
Tên tôi là Emily, và tôi là một kỹ sư phần mềm. Tôi 28 tuổi và hiện đang sống tại New York.
Tôi có hai đứa con, một con gái và một con trai. Họ lần lượt 5 và 8 tuổi. Chồng tôi là bác sĩ, và chúng tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ gần bờ biển.
Tôi có hai đứa con, một con gái và một con trai. Họ lần lượt 5 và 8 tuổi. Chồng tôi là bác sĩ, và chúng tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ gần bờ biển.
Nhóm máu của tôi là A dương tính, và tôi không có dị ứng nào được biết đến. Tôi duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối và có lịch tập luyện đều đặn.
Nhóm máu của tôi là A dương tính, và tôi không có dị ứng nào được biết đến. Tôi duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối và có lịch tập luyện đều đặn.
Liên lạc khẩn cấp, tôi đã ghi thông tin của em gái. Cô ấy sống gần đây và có thể được liên lạc dễ dàng trong trường hợp khẩn cấp nào đó.
Liên lạc khẩn cấp, tôi đã ghi thông tin của em gái. Cô ấy sống gần đây và có thể được liên lạc dễ dàng trong trường hợp khẩn cấp nào đó.
Là một giáo viên, nghề nghiệp của tôi, tôi thích giúp đỡ học sinh phát triển kỹ năng và khám phá sở thích của họ. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi theo đuổi nhiều sở thích như đọc sách và làm vườn.
Là một giáo viên, nghề nghiệp của tôi, tôi thích giúp đỡ học sinh phát triển kỹ năng và khám phá sở thích của họ. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi theo đuổi nhiều sở thích như đọc sách và làm vườn.