Âm Hán Hàn “경” có nhiều nghĩa khác nhau như: Khinh (nhẹ), kinh, kính, canh, cảnh, cạnh, khánh, ngạnh.
Đặc biệt với nghĩa “Khinh” (dịch sang tiếng Hán), các bạn cần lưu ý không phải tất cả đều có ý nghĩa khinh bỉ, khinh rẻ mà là để miêu tả tính chất của một sự vật, hiện tượng hay con người (nhẹ).
1. Từ vựng Hán Hàn 경 với nghĩa là Khinh:
Kinh ca kịch (nhạc nhẹ): 경가극
Kinh công nghiệp (công nghiệp nhẹ): 경공업
Kinh khí cầu: 경기구
Kinh lượng (nhẹ cân): 경량
Kinh địch: 경적
Kinh khoái (nhẹ nhàng): 경쾌
Kinh hợp kim (hợp kim nhẹ): 경헙금
Kinh hỏa khí (súng hạng nhẹ): 경화기
Kinh vọng (nhẹ dạ): 경망
Kinh chấn (động đất nhẹ): 경진
Kinh chứng (bệnh nhẹ): 경증
Kinh tội (tội nhẹ): 경죄
Kinh trang (ăn mặc nhẹ nhàng): 경장
Kinh thực (bữa ăn nhẹ): 경식
Kinh thực đường (nhà hàng ăn nhẹ): 경식당
Kinh thị (coi thường): 경식
Kinh miệt: 경멸
Kinh suất: 경솔.
2. Âm Hán Hàn 경 có nghĩa là Kinh:
Kinh đô: 경도
Kinh độ: 경도
Kinh động: 경동
Kinh phí: 경비
Kinh sử: 경사
Kinh thán (kinh ngạc): 경탄
Kinh lộ (đường đi, hướng đi): 경로
Kinh tuyến: 경선
Kinh vĩ (kinh tuyến vĩ tuyến): 경위
Kinh ngạc: 경악
Kinh nghiệm: 경험
Kinh dị: 경이
Kinh dạ (qua đêm): 경야
Kinh thiên động địa: 경천동지
Kinh doanh: 경영
Đông Kinh, Nam Kinh (tên địa danh): 동경, 남경
Bắc Kinh (thủ đô trung quốc): 북경
Người kinh doanh: 경영자
Kinh tế: 경제
Kinh tế học giả (nhà kinh tế học): 경제학자
Kinh tế đặc khu (đặc khu kinh tế): 경제특구
Thánh kinh: 성경
Thần kinh: 신경
Thị thần kinh (thần kinh thị giác): 시신경
3. Âm Hán Hàn 경 có nghĩa là Kính
Cung kính: 공경
Kính lễ (chào hỏi): 경례
Kính ái (tôn kính và yêu quý): 경애
Kính ý (tôn trọng, kính trọng): 경의
Kính thần (tôn trọng thần linh): 경신
Kính mộ (tôn kính): 경모
Kính phục: 경복
Kính xưng (gọi tôn kính): 경칭
Bất kính: 불경
Tôn kính: 존경
Kính ngữ: 경어
Kính bái (lạy, vái): 경배
Kính lão: 경로
Hiển vi kính (kính hiển vi): 현미경
Đồng kính (gương bằng đồng): 동경
4. Âm Hán Hàn 경 có nghĩa là Phong
Phong giác: 경각
Phong thế (thức tỉnh mọi người): 경세
Phong trí (phong cảnh, cảnh vật): 경치
Phong quan (phong cảnh đẹp): 경관
Quang cảnh: 광경
Bối phong: 배경
Viễn phong (cảnh xa): 원경
Cận phong: 근경
Toàn phong: 전경
Dạ phong (cảnh ban đêm): 야경
Phong cảnh: 풍경
Tuyệt phong: 절경
Thảm phong: 참경
Tạo phong: 조경
Hải phong (cảnh sát biển): 해경
Sơn phong (cảnh núi non): 산경
Phong quan (cảnh sát): 경관
Phong vụ: 경무
Phong vật: 경물
Phong vệ (canh phòng, canh gác): 경위
Phong hộ (canh gác, bảo vệ): 경호
Phong bị (phòng thủ, bảo vệ): 경비
Phòng bảo vệ: 경비실. Nhân viên bảo vệ: 경비원
Phong cáo: 경고
Phong giới, Biên giới: 경계
Phong ngộ (trường hợp, hoàn cảnh): 경우
Phong địa (mảnh đất, con đường, chân trời): 경지
Phong báo (báo động): 경보
Quân phong (quân đội và cảnh sát): 군경
5. Âm Hán Hàn 경 có nghĩa là Canh
Canh địa (đất canh tác): 경지
Canh chánh (sửa lại, chỉnh lại): 경정
Canh tác: 경작
Canh tân: 경신
Canh vân cơ (máy nông nghiệp): 경운기
Canh cụ (dụng cụ nhà nông): 경구
6. Âm Hán Hàn 경 có nghĩa là Góc
Cạnh mại (bán đấu giá): 경매
Cạnh diễn (cuộc so tài, thi tài): 경연
Cạnh mã (cuộc đua ngựa): 경마
Cạnh tào (cuộc đua thuyền): 경조
Cạnh kĩ (cuộc đấu): 경기
Cạnh tranh: 경쟁
Không có sự cạnh tranh (không có đối thủ): 무경쟁
Sức cạnh tranh: 경쟁력
7. Âm Hán Hàn 경 có nghĩa là Khanh
Khanh sự (việc vui): 경사
Khanh hạ (chúc mừng): 경하
Khanh điếu (chúc mừng hoặc chia buồn): 경조
Khanh chúc (kính chúc, chúc mừng): 경축. Quốc khánh: 경축일
8. Âm Hán Hàn 경 có nghĩa là Nghành
Nghành hóa (cứng lại): 경화
Nghành tính (sự cứng rắn): 경성
Nghành chất (cứng): 경질
Cường nghành (cứng rắn, mạnh mẽ): 강경
9. Âm Hán Hàn 경 có nghĩa là Khuynh
Khuynh đảo (nghiêng dốc, đổ ra ngoài): 경도
Khuynh hướng: 경향
Khuynh gia bại sản: 경가파산
Khuynh hướng mới: 신경향
Khuynh quốc (sắc đẹp khuynh quốc): 경국
Hữu khuynh (nghiêng về bên phải): 우경
Tả khuynh (nghiêng về bên trái): 좌경.
Bạn đã thuộc được bao nhiêu từ vựng Hán Hàn gốc “경” trên đây rồi? Tuy số lượng từ vựng nhiều nhưng khá dễ học đúng không? Học từ vựng tiếng Hàn qua âm Hán là một phương pháp học hiệu quả, bạn hãy áp dụng chúng thường xuyên nhé!