1. Danh sách từ vựng Hán Hàn gốc “개”
Gốc “개” trong tiếng Hàn có các ý nghĩa sau đây: Khai, cá, cải, khái.
a. Từ vựng Hán Hàn gốc “개” có nghĩa là: Khai
개: Khai (mở)
개학: Khai trường (bắt đầu năm học)
개강: Khai giảng (bắt đầu một khóa học)
개막식: Lễ khai mạc (lễ khai mạc một sự kiện)
개관: Mở cửa (ví dụ: mở cửa bảo tàng)
개장: Khai trương (mở cửa một địa điểm mới)
개점: Khai điểm (mở cửa hàng)
개업: Khai nghiệp (mở một ngành kinh doanh)
개시: Khai thị (bắt đầu)
개시 손님: Khách đến lúc mở cửa
개통: Khai thông
개방: Khai phóng
공개: Công khai
개최: Khai thôi (tổ chức)
전개: Triển khai (mở rộng)
개척: Khai thác (khám phá)
개발: Khai phát (phát triển)
미개: Chưa mở (chưa hoàn thành)
b. Từ vựng Hán Hàn gốc “개” có nghĩa: Cá
개: Cá (riêng lẻ)
개인: Cá nhân
개성: Cá tính
개별: Cá biệt
별개: Biệt cá (riêng rẽ)
별개의 문제: Vấn đề riêng rẽ
개월: Tháng, dùng để đếm số tháng. Ví dụ 1 tháng: 일개월
c. Từ vựng Hán Hàn gốc “개” có nghĩa: Cải
개: Cải (sửa đổi)
개정: Cải chính
개조: Cải tổ
개선: Cải thiện
개혁: Cải cách
개정판: Bản cải chính (bản được sửa đổi)
d. Từ vựng Hán Hàn gốc “개” có nghĩa: Khái
개: Khái (cốt lõi, nội dung chính)
개념: Khái niệm
개론: Khái luận (tóm tắt)
대개: Đại khái
2. Từ vựng tiếng Hàn gốc “강”
a. Từ vựng tiếng Hàn gốc “강” nghĩa: Cường
강: Cường (mạnh), cưỡng
강하다: Cường (mạnh)
막강하다: Mạc cường (rất mạnh)
강자: Cường tử (kẻ mạnh)
강점: Cường điểm (điểm mạnh)
강화: Cường hoá (trở nên mạnh)
강력하다: Cường lực (mạnh mẽ)
강적: Cường địch (kẻ địch mạnh)
강대국: Cường đại quốc (nước lớn mạnh)
강도: Cường độ
강렬하다: Cường liệt, mạnh mẽ
강조: Cường điệu, nhấn mạnh
약육강식: Nhược nhục cường thực (cá lớn nuốt cá bé)
b. Từ vựng tiếng Hàn gốc “강” nghĩa: Cưỡng
강요: Cưỡng yêu
강제: Cưỡng chế
강압적: Cưỡng áp
강간: Cưỡng gian
강도: Cường đạo
강탈: Cưỡng đoạt
강행군: Cưỡng hành quân
강박관념: Cưỡng bách quan niệm (ám ảnh)
c. Từ vựng tiếng Hàn gốc “강” nghĩa: Giảng
강: Giảng
강의: Giảng nghĩa
강사: Giảng sư
강연: Giảng diễn (bài nói)
강당: Giảng đường
휴강: Hưu giảng
종강: Chung giảng
개강: Chai giảng
강좌: Giảng toạ (bài giảng)
강습: Giảng tập
수강: Thụ giảng
청강: Thỉnh giảng
d. Từ vựng tiếng Hàn gốc “강” nghĩa: Giang
강: Giang (sông)
강물: Nước sông
강가: Bờ sông
강변: Giang biên (bờ sông)
강촌: Giang thôn (ngôi làng bên sông)
강산: Giang san (sông núi)
한강: Sông Hán
Phương pháp học từ vựng tiếng Hàn qua âm Hán không chỉ giúp bạn nhanh chóng nhớ từ mà còn hiểu rõ hơn về nguồn gốc hình thành của chúng. Qua đó, bạn có thể dễ dàng học được một lượng lớn từ vựng tiếng Hàn mà không mất quá nhiều thời gian.
Trên đây là một số từ vựng Hán – Hàn có chứa gốc “강” và gốc “개”. Hàn Ngữ Mytour chúc bạn sớm học thuộc và sử dụng thành thạo những từ vựng này.