m Hán Hàn 재 có các nghĩa: Tai, tái, tài, tại.
m Hán Hàn 재 có nghĩa là Tai gồm:
Tai nạn: 재난
Tai biến (tai họa): 재변
Tai ách (vận xấu): 재액
Tai ương: 재앙
Thiên tai: 천재
Tai hại (thiên tai): 재해
Tai họa: 재화
Chiến tai (thiệt hại do chiến tranh): 전재
Chấn tai (tai nạn do động đất gây ra): 진재
Thiên tai: 천재
Thủy tai (thiệt hại do lụt lội): 수재
Trùng tai (sâu hại): 충재
Hỏa tai (hỏa hoạn): 화재
Phong tai (tai họa vì gió bão): 풍재
Hạn tai (hạn hán): 한재
Nhân tai (do con người gây ra): 인재
m Hán Hàn 재 có nghĩa là Tài gồm:
Tài cán (tài năng, năng lực): 재간
Tài khí (tài năng, năng lực): 재기
Quỷ tài (tài năng hiếm có, biệt tài): 귀재
Đa tài: 다재
Thiên tài: 천재
Tài năng: 재능
Tài đàm (nói chuyện dí dỏm): 재담
Tài đức: 재덕
Hiền tài: 현재
Kỳ tài: 기재
Tài đồng (thần đồng): 재동
Phàm tài (tài năng bình thường, năng lực bình thường): 범재
Thương tài (tài kinh doanh): 상재
Thí tài (thi tài): 시재
Thi tài (có tài làm thơ): 시재
Thực tài: 실재
Vô tài (bất tài): 무재
Tài lược (tài trí mưu mẹo): 재략
Tài lượng (năng lực, khả năng, trình độ): 재량
Tài lực: 재력
Tài sắc: 재색
Tài hoa: 재화
Tài nghệ: 재예
Tài trí: 재지
Tài danh: 재명
Tài nhân (nhân tài): 재인
Tài tử: 재자
Gia tài: 가재
Quản tài (quản lý tài sản): 관재
Phân tài (phân chia tài sản): 분재
Tài dục (tham vật chất): 재욕
Tham tài: 탐재
Tài vụ (tài chính): 재무. Báo cáo tài chính: 재무보고서
Tài phiệt: 재벌
Tài liệu (nguyên liệu, vật liệu): 재료
Tài vật (tài sản, vật dụng): 재물
Tài nguyên: 재원
Tài chính: 재정
Tài bảo (đồ quý hiếm): 재보
Tài sản: 재산
Tài kinh (tài chính kinh tế): 재경
Tài giới (giới tài chính): 재계
Tài lực (khả năng tài chính): 재력
Tài khả (sự phê chuẩn, phê duyệt): 재가
Độc tài: 독재
Trọng tài: 중재
Tài quyết (phân xử, phán quyết): 재결
Chế tài: 체재
Tài phán (xét xử): 재판
Hán Hàn m có nghĩa là Tái gồm:
Tái vũ trang: 재무장
Tái luận (bàn lại): 재론
Tái khởi (hồi phục, quay trở lại): 재기
Tái cải (sửa lại lần nữa): 재개
Tái giá: 재가
Tái khai (mở lại): 재개
Tái khai phát (tái nghiên cứu, tái phát triển, tái khai thác): 재개발
Tái kiến (xây dựng lại): 재건
Tái kiểm thảo (nghiên cứu lại, xem xét lại): 재검토
Tái khảo (suy nghĩ lại, tính lại): 재고
Tái giáo dục: 재교육
Tái cấu thành (tái tổ chức lại): 재구성
Tái quân bị (tái vũ trang): 재군비
Tái quy (quay về, quay trở lại): 재귀
Tái độc (đọc lại): 재독
Tái luyện (luyện lại): 재련
Tái phát: 재발
Tái phát hành: 재발행
Tái phạm: 재범
Tái phân phối: 재분배
Tái thí nghiệm (thi lại): 재시험
Tái thẩm (phúc thẩm, xử lại): 재심
Tái sanh (hồi sinh): 재생
Tái sanh sản (tái sản xuất): 재생산
Tái tuyển (tái cử): 재선
Tái tống (gửi lại): 재송
Tái tu (học lại): 재수
Tái ngôn (nói lại): 재언
Tái diễn: 재연
Tái chế (làm lại): 재제
Tái điều tra (điều tra lại): 재조사
Tái điều chỉnh: 재조정
Tái nhậm (tiếp tục đảm trách chức vụ): 재임
Tái nhập học: 재입학
Tái thú (lấy vợ lại): 재취
Tái đầu tư: 재투자
Tái bản: 재판
Tái biên (cơ cấu lại, tổ chức lại): 재편
Tái hiện: 재현
Tái hôn: 재혼
Tái xác nhận (xác nhận lại): 재확인
Tái hoạt (hoạt động trở lại): 재활
Tái hội (tái ngộ, gặp lại): 재회
Tái hưng (tái phục hồi, tái phục hưng): 재흥
m Hán Hàn m có nghĩa là Tại gồm:
Tại gia (tại nhà, ở nhà): 재가
Tại thất (ở trong phòng): 재실
Thật tại (có thực): 실재
Tại giam (trong tù): 재감
Tại khố (tồn kho): 재고
Lượng tồn kho: 재고량
Quản lý hàng tồn kho: 재고관리
Tại khố phẩm (hàng tồn kho): 재고품
Tại cần (làm việc lại, quay trở lại làm việc): 재근
Tại lưu (trú lại, ở tại): 재류
Tại ngoại (ở nước ngoài): 재외.
Mytour chúc bạn học tiếng Hàn qua âm Hán hiệu quả và thành công. Hãy chăm chỉ và kiên trì học bài nhé!