Tổng hợp từ vựng liên quan đến chủ đề Giáng sinh ấm áp và ý nghĩa

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Từ vựng tiếng Anh nào liên quan đến ngày Giáng sinh và các món ăn đặc trưng?

Các từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh bao gồm Christmas Eve (đêm trước Giáng sinh), Christmas Day (ngày Giáng sinh), Boxing Day (ngày mở quà), Santa Claus (ông già Noel), oven-roasted turkey/chicken (gà tây đút lò), hot chocolate (sô-cô-la nóng), gingerbread cookies (bánh quy gừng) và candy cane (kẹo hình gậy).
2.

Ý nghĩa và các từ vựng liên quan đến việc trang trí cây thông Giáng sinh?

Cây thông Giáng sinh (Christmas tree) là biểu tượng quan trọng của lễ hội. Các từ vựng liên quan đến trang trí cây thông bao gồm Christmas ornaments (đồ trang trí cây thông), wreath (vòng hoa), và fairy lights (đèn dây), thường được dùng để làm đẹp cho cây thông trong dịp lễ này.
3.

Giáng sinh có những món ăn truyền thống nào nổi bật?

Một số món ăn truyền thống vào Giáng sinh bao gồm oven-roasted turkey/chicken (gà tây đút lò), hot chocolate (sô-cô-la nóng), gingerbread cookies (bánh quy gừng) và candy cane (kẹo hình gậy). Đây là những món ăn đặc trưng mang lại không khí ấm cúng cho dịp lễ.
4.

Ngày Boxing Day có ý nghĩa gì trong lễ hội Giáng sinh?

Boxing Day (ngày 26 tháng 12) là ngày sau Giáng sinh, được bắt nguồn từ Vương Quốc Anh. Đây là thời điểm mọi người mở quà Giáng sinh nhận được vào đêm trước, cũng là dịp để dành tặng quà cho những người kém may mắn.
5.

Các vật dụng trang trí Giáng sinh nào cần thiết để tạo không khí lễ hội?

Để tạo không khí lễ hội Giáng sinh, các vật dụng trang trí phổ biến bao gồm cây thông Giáng sinh (Christmas tree), đồ trang trí cây thông (Christmas ornaments), vòng hoa (wreath) và đèn dây (fairy lights). Những đồ vật này giúp không gian trở nên sống động và ấm cúng.