Tổng hợp từ vựng tiếng Anh A1 đầy đủ và chính xác nhất

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh thuộc mức A1 và chúng có mặt trong những chủ đề nào?

Từ vựng tiếng Anh A1 rất phong phú, bao gồm các chủ đề như lời chào hỏi, số đếm, màu sắc, ngày tháng, thời tiết, đồ ăn, gia đình, công việc, du lịch, động vật, sức khỏe, trang phục và nhiều chủ đề khác.
2.

Từ vựng tiếng Anh A1 về các màu sắc phổ biến gồm những từ nào?

Các từ vựng tiếng Anh A1 về màu sắc bao gồm red (đỏ), blue (xanh dương), yellow (vàng), white (trắng), green (xanh lá cây), black (đen), và nhiều từ khác như purple (tím) và pink (hồng).
3.

Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh A1 hiệu quả và dễ dàng ghi nhớ?

Để học từ vựng tiếng Anh A1 hiệu quả, bạn nên phân loại từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcards, và ôn tập thường xuyên để tăng khả năng ghi nhớ lâu dài.
4.

Từ vựng tiếng Anh A1 có bao nhiêu từ liên quan đến thời tiết?

Từ vựng A1 về thời tiết bao gồm các từ như sun (mặt trời), rain (mưa), snow (tuyết), hot (nóng), cold (lạnh), và wind (gió), giúp bạn miêu tả các điều kiện thời tiết cơ bản.
5.

Từ vựng tiếng Anh A1 về gia đình bao gồm những từ nào?

Từ vựng A1 về gia đình gồm các từ như family (gia đình), father (bố), mother (mẹ), brother (anh trai), sister (chị gái), child (con), và các từ liên quan đến nhà cửa như home (tổ ấm), room (phòng).
6.

Từ vựng tiếng Anh A1 về công việc có những từ nào liên quan đến nghề nghiệp?

Các từ vựng A1 về công việc bao gồm doctor (bác sĩ), teacher (giáo viên), driver (người lái xe), waiter (phục vụ), và job (công việc), giúp bạn miêu tả các nghề nghiệp cơ bản.

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]