I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cao cấp theo chủ đề
1. Từ vựng tiếng Anh cao cấp - Population
Chủ đề từ vựng tiếng Anh cao cấp đầu tiên Mytour muốn giới thiệu đến bạn là Population. Cùng tham khảo 10 từ vựng phổ biến nhất dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh nâng cao | Phiên âm | Ý nghĩa |
Accentuate (v) | /əkˈsentʃueɪt/ | nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật |
Argument (n) Agreement (n) Approval (n) Quarrel (n) | /ˈɑːɡjumənt/ /əˈɡriːmənt/ /əˈpruːvl/ /ˈkwɒrəl/ | sự tranh cãi sự đồng tình sự tán thành, sự chấp thuận sự cãi nhau, sự tranh chấp |
Authoritative (a) Authority (n) Authorize (v) | /ɔːˈθɒrətətɪv/ /ɔːˈθɒrəti/ /ˈɔːθəraɪz/ | có thẩm quyền quyền uy, quyền thế ủy quyền |
Blueprint (n) | /ˈbluːprɪnt/ | bản thiết kế |
Census (n) Censure (n) Censurable (a) Censor (n) | /ˈsensəs/ /ˈsenʃə(r)/ /ˈsenʃərəbl/ /ˈsensə(r)/ | sự điều tra dân số sự phê bình, khiển trách phê bình, khiển trách nặng người thẩm định |
Coercive (a) | /kəʊˈɜːsɪv/ | bắt buộc |
Complementary (a) | /ˌkɒmplɪˈmentri/ | bù, bổ sung vào |
Consequential (a) | /ˌkɒnsɪˈkwenʃl/ | hậu quả |
Controversy (n) Controversial (a) | /ˈkɒntrəvɜːsi/ /ˌkɒntrəˈvɜːʃl/ | sự tranh luận, sự tranh cãi tranh luận, tranh cãi |
Corporation (n) Cooperation (n) Operation (n) Coloration (n) | /ˌkɔːpəˈreɪʃn/ /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ /ˌɒpəˈreɪʃn/ /ˌkʌləˈreɪʃn/ | tập đoàn sự hợp tác sự hoạt động, công ty kinh doanh sự tô màu, sự nhuộm màu |
2. Từ vựng tiếng Anh cao cấp - Artificial Intelligence
Tiếp theo, hãy nắm vững các từ vựng tiếng Anh cao cấp chủ đề Artificial Intelligence dưới đây để nhanh chóng trang bị vốn từ:
Từ vựng tiếng Anh nâng cao | Phiên âm | Ý nghĩa |
Ablate (v) | /əˈbleɪt/ | cắt bỏ |
Affordability (n) | /əˌfɔːdəˈbɪləti/ | có khả năng chi trả |
Algorithm (n) | /ˈælɡərɪðəm/ | thuật toán |
Align (v) Alignment (n) | /əˈlaɪn/ /əˈlaɪnmənt/ | xếp hàng sự xếp hàng |
Assumption (n) | /əˈsʌmpʃn/ | sự thừa nhận |
Automatic (adj) Automate (v) Automation (n) Automatically (adv) | /ˌɔːtəˈmætɪk/ /ˈɔːtəmeɪt/ /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ /ˌɔːtəˈmætɪkli/ | tự động tự động hóa sự tự động một cách tự động |
Bewildering (adj) | /bɪˈwɪldərɪŋ/ | bối rối, hoang mang |
Breakthrough (n) | /ˈbreɪkθruː/ | bước đột phá |
Cargo (n) | /ˈkɑːɡəʊ/ | hàng hóa trên những phương tiện vận chuyển lớn |
Cascade (n) | /kæˈskeɪd/ | đổ xuống như thác |
3. Từ vựng tiếng Anh cao cấp - Wonder Of The World
Wonder Of The World - chủ đề từ vựng tiếng Anh cao cấp không thể bỏ qua nếu bạn muốn đạt band điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia:
Từ vựng tiếng Anh nâng cao | Phiên âm | Ý nghĩa |
Affiliate (v) | /əˈfɪlieɪt/ | nhập, liên kết |
Allegedly (adv) | /əˈledʒɪdli/ | được cho là, được coi là |
Antiquity (n) | /ænˈtɪkwəti/ | đời xưa |
Archaeological (adj) Archaeology (n) Archaeologist (n) | /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/ | thuộc khảo cổ học khảo cổ học nhà khảo cổ học |
Authentic (adj) | /ɔːˈθentɪk/ | thật, đích thực |
Backpacker (n) Backstabber (n) Backseat driver (n) Backhander (n) | /ˈbækpækər/ /ˈbækˌstæbər/ /ˌbæk siːt ˈdraɪvər/ /ˈbækhændə(r)/ | Tây ba-lô Sự đánh lén, đánh từ phía sau người ngồi Sau nhưng chỉ cách lái xe, chỉ đường Cú đánh trái, của đút lót |
Bombardment (n) | /bɒmˈbɑːdmənt | sự ném bom oanh tạc |
Chamber (n) | /ˈtʃeɪmbər/ | buồng, phòng; buồng ngủ |
Chaotic (adj) | /keɪ'ɒtik/ | hỗn độn, lộn xộn |
Citadel (n) | /'sɪtədel/ | thành lũy, thành quách |
4. Từ vựng tiếng Anh cao cấp - Jobs
Giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh khi làm việc nếu bạn nắm vững các từ vựng tiếng Anh chủ đề Jobs:
Từ vựng tiếng Anh nâng cao | Phiên âm | Ý nghĩa |
Accentuate (v) | /əkˈsentʃueɪt/ | nhấn trọng âm |
Acquiesce (v) | /ækwiˈes/ | bằng lòng |
Actuarial (adj) | /æktʃuˈeəriəl/ | thuộc tính toán bảo hiểm |
Administrator (n) | /ədˈmɪnɪstreɪtər/ | người quản lí |
Ambassador (n) | /æmˈbæsədər/ | đại sứ |
Amply (adv) | /'æmpəli/ | một cách dư dả |
Analyst (n) Analytical (adj) Analysis (n) | /ˈænəlɪst/ /ˌænəˈlɪtɪkəl/ /əˈnæləsɪs/ | nhà phân tích thuộc phân tích sự phân tích |
Anthropologist (n) | /ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/ | nhà nhân loại học |
Archaeologist (n) | /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/ | nhà khảo cổ học |
Bankruptcy (n) | /ˈbæŋkrʌptsi/ | sự phá sản |
5. Từ vựng tiếng Anh cao cấp - Life In The Future
Và cuối cùng, hãy nắm ngay 10 từ vựng tiếng Anh cao cấp chủ đề Life In The Future dưới đây nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Accommodation (n) | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | Chỗ ở |
Biotechnology (n) | /ˌbaɪəʊtekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ sinh học |
Capitalism (n) Capitalist (n) Capital (n) | /ˈkæpɪtəlɪzəm/ /ˈkæpɪtəlɪst/ /ˈkæpɪtəl/ | Chủ nghĩa tư bản Nhà tư bản Thủ đô, tiền vốn, tư bản |
Combat (v) | /'kɒmbæt/ | Chiến đấu |
Commodity (n) | /kəˈmɒdəti/ | Hàng hóa, mặt hàng |
Commuter (n) | /kəˈmjuːtər/ | Người đi làm bằng xe buýt hoặc bằng tàu (sử dụng vé theo tháng) |
Compatibility (n) | /kəmˌpætəˈbɪləti/ | Tính tương thích |
Congeniality (n) | /kənˌdʒiːniˈæləti/ | Sự ăn ý |
Congruity (n) | /kɒŋˈgru:əti/ | Sự thích hợp, sự tương đồng |
Constrained (adj) | /kənˈstreɪnd/ | Ngượng nghịu, bối rối |
II. Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh cao cấp thông qua phương pháp Spaced Repetition
Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh cao cấp hiệu quả, hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về đường cong quên lãng mà Ebbinghaus đã nghiên cứu và tổng hợp nhé.
Nhìn vào hình ảnh trên, đường cong lãng quên của con người trở nên vô cùng dốc trong những ngày đầu sau khi học từ vựng tiếng Anh, điều này có nghĩa là lượng kiến thức về từ vựng còn đọng lại trong trí nhớ mỗi người sẽ giảm đi đáng kể. Theo thời gian, độ dốc của đường trong biểu đồ vẫn giảm dần và người học vẫn còn ghi nhớ được một phần nhỏ các từ vựng tiếng Anh đã học.
Vậy thông qua đường cong lãng quên có thể kết luận rằng, số lượng kiến thức từ vựng tiếng Anh cao cấp học được ở phía trên sẽ dần dần bị chúng ta lãng quên theo thời gian nếu không được lặp lại và củng cố.
Do đó, một phương pháp giúp bạn nhớ mãi không quên từ vựng tiếng Anh cao cấp là sử dụng phương pháp Spaced Repetition. Spaced Repetition là kỹ thuật học lặp lại theo khoảng thời gian, giúp bạn duy trì và củng cố những kiến thức đã học.
Dưới đây là lộ trình học từ vựng tiếng Anh cao cấp theo phương pháp lặp lại ngắt quãng:
Ngày | Nội dung cần học | |||||||||||||||
Ngày 1 | Học từ vựng tiếng Anh nâng cao chủ đề Life In The Future:
| |||||||||||||||
Ngày 3 | Làm các bài tập tiếng Anh: Question 11: In the near future, the government will instigate new measures to combat
Question 12: Many people think that in some more years we will see the complete of newspapers and magazines due to the Internet.
Question 13: A specific area of biotechnology that shows great promise for treatment and cure of life-diseases.
Question 14: We sometimes go away from the city to the countryside for a of fresh air.
| |||||||||||||||
Ngày 10 | Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nâng cao chủ đề Life In The Future bằng cách làm bài tập đọc hiểu: Exercise 6: Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 61 to 65. It is 2025. Your mobile is now much more than just a communication device - more like a remote control for your life. You still call it a "mobile" from habit, but it is an organizer, entertainment device, payment device and security center, all developed and manufactured by engineers……. Question 61: The best title for this passage could be .
Question 62: Which statement about mobile phones is probably FALSE according to the passage?
| |||||||||||||||
Ngày 30 | Ứng dụng các từ vựng tiếng Anh nâng cao chủ đề Life In The Future để trả lời câu hỏi IELTS Speaking:
| |||||||||||||||
Ngày 90 | Ứng dụng các từ vựng tiếng Anh nâng cao chủ đề Life In The Future để trả lời bài thi IELTS Writing Task 2:
|
III. Bài tập từ vựng tiếng Anh cao cấp
Dưới đây là tài liệu PDF với 1000 từ vựng tiếng Anh cao cấp kèm theo bài tập từ vựng. Sau khi học từ vựng xong, hãy ngay lập tức tiếp tục với bài tập bằng cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng như đã giới thiệu phía trên. Áp dụng kỹ thuật học này, bạn sẽ nhớ và ghi nhớ mãi những kiến thức thú vị này.
IV. Tổng kết
Đó là những 1000 từ vựng cùng bài tập từ vựng tiếng Anh cao cấp, cũng như cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng. Hãy nhanh chóng thuộc lòng để nâng cao vốn từ tiếng Anh của bạn nhé.