Key Takeaways |
---|
Bài viết cung cấp nội dung từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bao gồm
|
Ngành kiến trúc tiếng Anh là gì?
Có 7 kiểu kiến trúc sư, tương ứng với 7 lĩnh vực phổ biến trong kiến trúc, bao gồm:
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
✅ Residential Architect | /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɑːkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư khu dân cư |
✅ Commercial Architect | /kəˈmɜːʃəl ˈɑːkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư thương mại |
✅ Interior Designer | /ɪnˈtɪərɪə dɪˈzaɪnə/ | Nhà thiết kế nội thất |
✅ Green Design Architect | /griːn dɪˈzaɪn ˈɑːkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư thiết kế xanh |
✅ Landscape Architect | /ˈlænskeɪp ˈɑːkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư cảnh quan |
✅ Urban Designer | /ˈɜːbən dɪˈzaɪnə/ | Người thiết kế đô thị |
✅ Industrial Architect | /ɪnˈdʌstrɪəl ˈɑːkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư công nghiệp |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
Những từ phổ biến nhất
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
arcade | /ɑːˈkeɪd/ | dãy cuốn, đường có mái vòm |
articulation | /ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)n/ | trục bản lề |
arrangement | /əˈreɪnʤmənt/ | sự sắp xếp |
axis | /ˈæksɪs / | trục |
biomimicry | /ˌbaɪ.əʊˈmɪm.ɪ.kri/ | mô phỏng sinh học, lấy cảm hứng từ thiên nhiên |
balcony | /ˈbælkəni/ | ban công |
building | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
brick | /brɪk/ | gạch |
ceiling | /ˈsiːlɪŋ/ | trần nhà |
concrete | /ˈkɒnkriːt/ | bê tông |
construction | /kənˈstrʌkʃən/ | sự thi công |
design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
innovation | /ˌɪnəʊˈveɪʃən/ | sự đổi mới |
landmark | /ˈlændmɑːk/ | điểm mốc |
skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpə/ | nhà chọc trời |
structure | /ˈstrʌkʧə/ | kết cấu |
timber | /ˈtɪmbə/ | gỗ kiến trúc |
bracket | /ˈbrækɪt/ | rầm chìa, côngxon |
building envelope | /ˈbɪldɪŋ ˈɛnvələʊp/ | bề mặt ngoài của kiến trúc tòa nhà |
cladding | /ˈklædɪŋ/ | tấm ốp, lợp, bọc |
cloister | /ˈklɔɪstə/ | hành lang, hàng hiên |
colossal | /kəˈlɒsl/ | khổng lồ |
composite | /ˈkɒmpəzɪt/ | hỗn hợp (vật liệu xây dựng) |
cornice | /ˈkɔːnɪs/ | phào, gờ; mái đua |
cradling | /ˈkreɪdlɪŋ/ | khung (gỗ hoặc sắt) |
curvilinear | /ˌkɜːvɪˈlɪnɪə/ | thuộc đường cong |
diagram | /ˈdaɪəgræm/ | biểu đồ |
elevation | /ˌɛlɪˈveɪʃən/ | phép chiếu thẳng góc |
front elevation | /frʌnt ˌɛlɪˈveɪʃən/ | hình chiếu đứng, mặt cắt đứng, mặt trước |
side elevation | /saɪd ˌɛlɪˈveɪʃən/ | mặt bên |
facade | /fəˈsɑːd/ | mặt tiền |
flamboyant | /flæmˈbɔɪənt/ | có những đường sóng như ngọn lửa |
floor plan | /flɔː plæn/ | sơ đồ mặt bằng |
ground plan | /graʊnd plæn/ | sơ đồ mặt bằng |
site plan | /saɪt plæn/ | bản đồ vị trí (công trường) |
fluting | /ˈfluːtɪŋ/ | sự làm rãnh máng |
folly | /ˈfɒli/ | công trình xây dựng tốn tiền nhưng không dùng được |
hierarchy | /ˈhaɪərɑːki/ | sự phân cấp |
high-pitched | /ˈhaɪˈpɪʧt/ | dốc (mái nhà) |
homogeneous | /ˌhəʊməˈʤiːniəs/ | đồng nhất |
imbricate | /ˈɪmbrɪkeɪt/ | kiểu trang trí xếp gối lên nhau như lợp ngói |
juncture | /ˈʤʌŋkʧə/ | chỗ nối |
juxtaposition | /ˌʤʌkstəpəˈzɪʃən/ | sự gần nhau, vị trí kề nhau |
lancet | /ˈlɑːnsɪt/ | vòm đỉnh nhọn |
lintel | /ˈlɪntl/ | lanh tô, rầm đỡ |
loggia | /ˈlɒʤɪə/ |
hàng lang ngoài, lô gia |
merge | /mɜːʤ/ | hợp nhất |
orientation | /ˌɔːriɛnˈteɪʃən/ | sự định hướng |
ribbon development | /ˈrɪbən dɪˈvɛləpmənt/ | phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường |
rusticate | /ˈrʌstɪkeɪt/ | trát vữa nhám vào tường |
storey | /ˈstɔːri/ | tầng lầu |
texture | /ˈtɛksʧə/ | kết cấu |
uniformity | /ˌjuːnɪˈfɔːmɪti/ | tính đồng dạng |
penthouse | /ˈpɛnthaʊs/ | căn hộ áp mái |
treehouse | /ˈtriː ˌhaʊs/ | nhà trên cây |
hut | /hʌt/ | túp lều |
cabin | /ˈkæbɪn/ | buồng ngủ (ở tàu thủy / máy bay) |
boat house | /bəʊt haʊs/ | nhà thuyền |
caravan | /ˈkærəvæn/ | nhà lưu động kéo theo xe |
wings | /wɪŋz/ | cánh, chái nhà |
entrance | /ˈɛntrəns/ | cổng vào |
floor | /flɔː/ | sàn nhà |
attic | /ˈætɪk/ | gác xép |
pillar | /ˈpɪlə/ | cột nhà |
column | /ˈkɒləm/ | cột |
restroom | /ˈrɛstrʊm/ | phòng vệ sinh |
toilet | /ˈtɔɪlɪt/ | phòng vệ sinh |
wall | /wɔːl/ | tường |
roof | /ruːf/ | mái nhà |
cellar | /ˈsɛlə/ | hầm |
ventilation | /ˌvɛntɪˈleɪʃən/ | sự thông gió |
basement | /ˈbeɪsmənt/ | tầng hầm |
wood | /wʊd/ | gỗ |
timber | /ˈtɪmbə/ | gỗ |
glass | /glɑːs/ | thủy tinh |
steel | /stiːl/ | thép |
gravel | /ˈgrævəl/ | sỏi, đá dăm |
sand | /sænd/ | cát |
plastic | /ˈplæstɪk/ | nhựa |
thatch | /θæʧ/ | ván bằng rạ ép |
fire alarm | /ˈfaɪər əˈlɑːm/ | chuông báo cháy |
clay | /kleɪ/ | đất sét |
brick | /brɪk/ | gạch |
mezzanine | /ˈmɛtsəniːn/ | gác lửng |
slum | /slʌm/ | khu ổ chuột |
Các động từ thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
build | /bɪld/ | xây dựng |
decorate | /ˈdɛkəreɪt/ | trang hoàng, trang trí |
demolish | /dɪˈmɒlɪʃ/ | phá hủy |
design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
develop | /dɪˈvɛləp/ | phát triển, xây dựng |
invent | /ɪnˈvɛnt/ | phát minh |
maintain | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
occupy | /ˈɒkjʊpaɪ/ | chiếm |
reconstruct | /ˌriːkənsˈtrʌkt/ | tái tạo |
renovate | /ˈrɛnəʊveɪt/ | đổi mới |
support | /səˈpɔːt/ | đỡ, nâng (vật) |
Các tính từ thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
conventional | kənˈvɛnʃənl | thông thường, theo thông lệ, tập tục |
curved | kɜːvd | cong |
exterior | ɛksˈtɪərɪə | bên ngoài |
functional | ˈfʌŋkʃənl | mang tính chức năng |
futuristic | ˌfjuːʧəˈrɪstɪk | mang tính vị lai, tương lai |
high-rise | ˈhaɪraɪz | cao ốc, cao tầng, nhà tháp |
innovative | ɪnˈnɒvətɪv | đổi mới, đột phá |
internal | ɪnˈtɜːnl | trong, bên trong |
modern | ˈmɒdən | hiện đại |
multi-storey | ˈmʌltɪ-ˈstɔːri | nhiều tầng |
old-fashioned | əʊld-ˈfæʃənd | kiểu cổ kính |
ornate | ɔːˈneɪt | văn hoa, lộng lẫy |
spacious | ˈspeɪʃəs | rộng rãi |
state-of-the-art | steɪt-ɒv-ði-ɑːt | hiện đại nhất, tiên tiến nhất hiện có |
traditional | trəˈdɪʃənl | cổ truyền, truyền thống |
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
All-in Rate | /ˈɔːlˈɪn reɪt/ | Tổng chi phí |
Architect of Record | /ˈɑːkɪtɛkt ɒv ˈrɛkɔːd/ | Kiến trúc sư chủ trì |
Box Crib | /bɒks krɪb/ | Giàn hộp trợ lực |
Catastrophic Failure | /ˌkætəˈstrɒfɪk ˈfeɪljə/ | Sự cố không thể phục hồi |
Cant (Architecture) | /kænt (ˈɑːkɪtɛkʧə)/ | Thiết kế vát chéo |
Building Engineer | /ˈbɪldɪŋ ˌɛnʤɪˈnɪə/ | Kỹ sư xây dựng |
Concrete Cover | /ˈkɒnkriːt ˈkʌvə/ | Lớp bê tông bảo vệ cốt thép |
Concrete Slab | /ˈkɒnkriːt slæb/ | Tấm bê tông đúc sẵn |
Course (Architecture) | /kɔːs (ˈɑːkɪtɛkʧə)/ | Kỹ thuật xây thành hàng |
Cross Bracing | /krɒs ˈbreɪsɪŋ/ | Giằng chéo |
Cut and Fill | /kʌt ænd fɪl/ | Cắt và lấp |
Damp Proofing | /dæmp ˈpruːfɪŋ/ | Chống ẩm |
Design-build | /dɪˈzaɪn-bɪld/ | Thống nhất thiết kế và thi công |
Encasement | /ɪnˈkeɪsmənt/ | Lớp phủ xây dựng |
Falsework | /ˈfɔːlswɜːk/ | Cốp pha |
Joint (building) | /ʤɔɪnt (ˈbɪldɪŋ)/ | Khớp nối |
Joist | /ʤɔɪst// | Dầm |
Lean Construction | /liːn kənˈstrʌkʃən/ | Xây dựng tinh gọn |
Lift Slab Construction | /lɪft slæb kənˈstrʌkʃən/ | Kỹ thuật nâng phiến |
Lookout (architecture) | /ˈlʊkˈaʊt (ˈɑːkɪtɛkʧə)/ | Dầm đua |
Master plan | /ˈmɑːstə plæn/ | Tổng mặt bằng |
Performance Gap | /pəˈfɔːməns gæp/ | Khoảng cách hiệu suất |
Precast Concrete | /prɪˈkɑːst ˈkɒnkriːt/ | Bê tông đúc sẵn |
Purlin | /ˈpɜːlɪn/ | Xà gồ |
Quantity Take-off | /ˈkwɒntɪti ˈteɪkɒf/ | Dự toán xây dựng |
Rafter | /ˈrɑːftə/ | Rui mái |
Rim Joist | /rɪm ʤɔɪst/ | Dầm biên |
Shiplap | /ˈʃɪpˌlæp/ | Gỗ ốp tường |
Shoring | /ˈʃɔːrɪŋ/ | Hệ cọc chống |
Soil Stockpile | /sɔɪl ˈstɒkpaɪl/ | Dự trữ đất |
Wall Stud | /wɔːl stʌd/ | Khung tường |
Superstructure | /ˈsjuːpəˌstrʌkʧə/ | Kết cấu bên trên |
Thin-Shell Structure | /θɪn-ʃɛl ˈstrʌkʧə/ | Kết cấu vỏ mỏng |
Tie (Cavity Wall) | /taɪ (ˈkævɪti wɔːl)/ | Giằng |
Topping Out | /ˈtɒpɪŋ aʊt/ | Lễ cất nóc |
Trombe Wall | /tʀɔ̃b wɔːl// | Bức tường Trompe |
Underpinning | /ˌʌndəˈpɪnɪŋ/ | Gia cố nền móng |
Virtual Design & Construction (VDC) | /ˈvɜːtjʊəl dɪˈzaɪn & kənˈstrʌkʃən (viː-diː-siː)/ | Thiết kế và xây dựng ảo |
Voided Biaxial Slab | /ˈvɔɪdɪd Biaxial slæb/ | Tấm biaxial rỗng |
Các nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
Các sách học tiếng Anh về kiến trúc
Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành kiến trúc, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh ngành kiến trúc sau:
English for Architecture Students
A history of English architecture
Bionic Architecture: Learning from Nature
The Oxford Dictionary of Architecture
Các ứng dụng học tiếng Anh về kiến trúc
Một số ứng dụng học tiếng Anh ngành kiến trúc hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
Coursera: https://www.coursera.org/
My Measures: http://mymeasuresapp.com/
Sun Seeker: https://www.ozpda.com/sunseeker/pro/index.html
magicplan: https://www.magicplan.app/
Trang web học tiếng Anh về chuyên ngành kiến trúc
Các trang web học tiếng Anh ngành kiến trúc:
lynda.com
takelessons.com
archienglish.com
edx.org
Các cách sử dụng từ vựng chuyên ngành kiến trúc khi giao tiếp
It’s located in the capital of Vietnam, Hanoi. (Nó nằm ở thủ đô của Việt Nam, Hà Nội.)
Who was the architect? (Ai là kiến trúc sư?)
Is it well-known all over the world? (Nó có nổi tiếng trên toàn thế giới không?)
They were the tallest buildings in the world. (Chúng là những tòa nhà cao nhất thế giới.)
Do you prefer modern or traditional buildings? (Bạn thích các tòa nhà hiện đại hay truyền thống?)
Do you think ancient civilizations constructed these large buildings? (Bạn có nghĩ rằng các nền văn minh cổ đại đã xây dựng nên những công trình lớn này không?)
It is new, but not modern. (Nó mới, nhưng không hiện đại.)
It must be nice to live in a city with such beautiful buildings and history. (Thật tuyệt khi được sống trong một thành phố với những tòa nhà và lịch sử đẹp đẽ như vậy.)
Is your city a mix of new and old? (Có phải thành phố của bạn là sự pha trộn giữa mới và cũ?)
Believe me, every city has its ugly parts. (Tin tôi đi, thành phố nào cũng có những phần xấu xí.)
Do you have to purchase a ticket in order to visit the citadel? (Bạn có phải mua vé để vào thăm thành không?)
What is this building made of? (Tòa nhà này được làm bằng gì?)
The palace is half Vietnamese and half French in its style of architecture. (Cung điện mang phong cách kiến trúc nửa Việt Nam và nửa Pháp.)
Early legislation was confined almost entirely to matters of construction. (Luật ban đầu chỉ giới hạn trong các vấn đề xây dựng.)
She'd missed nature while staying at the penthouse. (Cô ấy đã bỏ lỡ thiên nhiên khi sống trong căn hộ áp mái.)
Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc số một
landscape architect: __________________
cladding: __________________
elevation: __________________
floor plan: __________________
juncture: __________________
storey: __________________
penthouse: __________________
pillar: __________________
basement: __________________
reconstruct: __________________
futuristic: __________________
Bài 2: Nối từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng
1. entrance | A. cổ truyền, truyền thống | |
2. wings | B. thiết kế và xây dựng ảo | |
3. floor | C. chuông báo cháy | |
4. traditional | D. sự cố không thể phục hồi | |
5. fire alarm | E. khớp nối | |
6. all-in rate | F. chống ẩm | |
7. joint | G. tổng mặt bằng | |
8. virtual design & construction | H. cổng vào | |
9. master plan | I. sàn nhà | |
10. damp proofing | K. cánh, chái nhà | |
11. catastrophic failure | L. tổng chi phí |
Giải đáp
Bài 1:
architectural landscaper: người thiết kế cảnh quan kiến trúc
cladding: lớp phủ, vật liệu bọc
altitude: độ cao so với mặt nước biển
layout: bản vẽ mặt bằng
junction: điểm nối
level: tầng cao
pinnacle: đỉnh cao nhất, điểm cao nhất
support: hỗ trợ, chống đỡ
underground floor: tầng hầm
reconstruct: xây dựng lại, cải tạo
futuristic: hướng tới tương lai, tiên tiến
Bài 2:
entranceway: lối vào
wings: phần phụ, nhánh nhà
level: mức độ, tầng
traditional: theo truyền thống, cổ điển
fire alarm: hệ thống báo cháy
All-in Rate: giá tổng cộng
Joint: đoạn nối
Virtual design & construction: thiết kế và xây dựng ảo
Master plan: kế hoạch tổng thể
moisture prevention: phòng chống ẩm
Catastrophic failure: thất bại nghiêm trọng