Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy đầy đủ, chính xác nhất

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Các bộ phận bên ngoài của xe máy được gọi là gì trong tiếng Anh?

Các bộ phận bên ngoài của xe máy trong tiếng Anh bao gồm các từ như 'handlebar' (tay lái), 'brake lever' (phanh tay), 'view mirror' (gương chiếu hậu), 'headlamp' (đèn pha), và 'tail light' (đèn sau).
2.

Các bộ phận bên trong động cơ xe máy có những từ vựng nào?

Các bộ phận bên trong động cơ xe máy trong tiếng Anh bao gồm 'piston' (pít tông), 'carburettor' (bình xăng con), 'spark plug' (bugi), 'valve' (van), và 'crankshaft' (trục cam).
3.

Làm sao để học từ vựng tiếng Anh về xe máy hiệu quả?

Để học từ vựng tiếng Anh về xe máy hiệu quả, bạn nên thực hành qua các bài tập, xem các video hoặc hình ảnh về xe máy và học cách áp dụng các từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
4.

Có những thuật ngữ nào liên quan đến bảo dưỡng xe máy trong tiếng Anh?

Các thuật ngữ liên quan đến bảo dưỡng xe máy trong tiếng Anh bao gồm 'maintain' (bảo dưỡng), 'check' (kiểm tra), 'repair' (sửa chữa), 'refuel' (nạp nhiên liệu), và 'change gears' (chuyển số).
5.

Từ vựng tiếng Anh về các thông số kỹ thuật của xe máy có những gì?

Các từ vựng tiếng Anh về các thông số kỹ thuật của xe máy bao gồm 'displacement' (phân khối), 'max power' (sức mạnh tối đa), 'compression ratio' (tỉ số nén), và 'fuel capacity' (dung tích bình xăng).

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]