Hôm nay hãy cùng Mytour khám phá từ vựng tiếng Anh về món ăn – đồ uống để tạo sự gần gũi và giao lưu với người nước ngoài nhé!
A. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Hãy tưởng tượng bạn đến một nhà hàng nước ngoài và bạn cầm một quyển thực đơn mà không hiểu gì. Điều đó sẽ rất khó khăn. Nhưng nếu bạn hiểu, bạn sẽ dễ dàng đặt các món ăn mình thích, yêu cầu loại bỏ các nguyên liệu mình không thích. Cùng khám phá nhé.
Một số loại thịt
Tên | IPA | Ý nghĩa |
bacon | ˈbeɪkən | thịt xông khói |
beef | biːf | thịt bò |
beef brisket | biːf ˈbrɪskɪt | gầu bò |
beef chuck | biːf ʧʌk | nạc vai |
beef plate | biːf pleɪt | ba chỉ bò |
beefsteak | ˈbiːfˈsteɪk | bít tết bò |
breast fillet | brɛst ˈfɪlɪt | thăn ngực |
chicken | ˈʧɪkɪn | thịt gà |
chicken breast | ˈʧɪkɪn brɛst | ức gà |
chicken drumstick | ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk | tỏi gà |
chicken gizzard | ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd | diều, mề gà |
chicken leg | ˈʧɪkɪn lɛg | chân gà |
chicken liver | ˈʧɪkɪn ˈlɪvə | gan gà |
chicken tail | ˈʧɪkɪn teɪl | phao câu |
chicken wing | ˈʧɪkɪn wɪŋ | cánh gà |
chicken wing tip | ˈʧɪkɪn wɪŋ tɪp | đầu cánh |
Chinese sausage | ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ | lạp xưởng |
chop | ʧɒp | thịt sườn |
cutlet | ˈkʌtlɪt | thịt cốt lết |
fat | fæt | thịt mỡ |
goat | gəʊt | thịt dê |
ham | hæm | giăm bông |
heart | hɑːt | tim |
inner fillet | ˈɪnə ˈfɪlɪt | thăn trong |
kidney | ˈkɪdni | cật |
lamb | læm | thịt cừu |
lamb chop | læm ʧɒp | sườn cừu |
lard | lɑːd | mỡ heo |
lean meat | liːn miːt | thịt nạc |
liver | ˈlɪvə | gan |
meat | miːt | thịt |
meat ball | miːt bɔːl | thịt viên |
minced pork | mɪnst pɔːk | thịt heo băm nhỏ |
mutton | ˈmʌtn | thịt cừu già |
pig’s skin | pɪgz skɪn | da heo |
pig’s tripe | pɪgz traɪp | bao tử heo |
pork | pɔːk | thịt heo |
pork cartilage | pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ | sụn heo |
pork shank | pɔːk ʃæŋk | thịt chân giò |
pork side | pɔːk saɪd | thịt ba rọi |
quail | kweɪl | chim cút |
ribs | rɪbz | sườn |
roast | rəʊst | thịt quay |
sausage | ˈsɒsɪʤ | xúc xích |
spare ribs | speə rɪbz | sườn non |
thigh | θaɪ | mạng sườn |
tongue | tʌŋ | lưỡi |
veal | viːl | thịt bê |
venison | ˈvɛnzn | thịt nai |
wild boar | waɪld bɔː | thịt heo rừng |
Một số loại hải sản
Tên | IPA | Ý nghĩa |
cod | kɒd | cá tuyết |
crab | kræb | cua |
fish | fɪʃ | cá |
haddock | ˈhædək | cá tuyết chấm đen |
herring | ˈhɛrɪŋ | cá trích |
lobster | ˈlɒbstə | tôm |
mackerel | ˈmækrəl | cá thu |
mussels | ˈmʌslz | con trai |
octopus | ˈɒktəpəs | bạch tuộc |
oysters | ˈɔɪstəz | hàu |
salmon | ˈsæmən | cá hồi |
salmon | ˈsæmən | cá hồi |
sardine | sɑːˈdiːn | cá mòi |
shrimps | ʃrɪmps | tôm |
snail | sneɪl | ốc sên |
squid | skwɪd | mực ống |
trout | traʊt | cá hồi |
tuna | ˈtuːnə | cá ngừ |
Một số thức uống
Tên | IPA | Ý nghĩa |
---|---|---|
Beer | bɪə | bia |
Chocolate milk | ˈʧɒkəlɪt mɪlk | sô cô la sữa |
Cocoa | ˈkəʊkəʊ | ca cao |
Coconut milk | ˈkəʊkənʌt mɪlk | sữa dừa |
Coffee | ˈkɒfi | cà phê |
Fruit juice | fruːt ʤuːs | nước hoa quả |
Green tea | griːn tiː | trà xanh |
Hot chocolate | hɒt ˈʧɒkəlɪt | sô cô la nóng |
Iced tea | aɪst tiː | trà đá |
Juice | ʤuːs | nước ép |
Lemonade | ˌlɛməˈneɪd | nước chanh |
Milk | mɪlk | sữa |
Milkshake | ˈmɪlkʃeɪk | sữa lắc |
Orange juice | ˈɒrɪnʤ ʤuːs | nước cam |
Smoothie | ˈsmuːði | sinh tố |
Soda | ˈsəʊdə | nước ngọt |
Tea | tiː | trà |
Tea bag | tiː bæg | trà túi lọc |
Tomato juice | təˈmɑːtəʊ ʤuːs | nước ép cà chua |
Water | ˈwɔːtə | nước uống |
Wine | waɪn | rượu |
Một số loại gia vị và nước chấm
Tên | IPA | Ý nghĩa |
(cooking) oil | (ˈkʊkɪŋ) ɔɪl | dầu ăn |
(tomato) ketchup/catsup | (təˈmɑːtəʊ) ˈkɛʧəp/ˈkætsəp | sốt cà chua |
basil | ˈbæzl | húng quế |
black pepper | blæk ˈpɛpə | tiêu đen |
cayenne | keɪˈɛn | ớt bột nguyên chất |
chilli oil | ˈʧɪli ɔɪl | dầu ớt |
chilli paste | ˈʧɪli peɪst | ớt sa tế |
chilli powder | ˈʧɪli ˈpaʊdə | ớt bột |
chilli sauce | ˈʧɪli sɔːs | tương ớt |
cinnamon | ˈsɪnəmən | quế |
cloves | kləʊvz | đinh hương |
coarse salt | kɔːs sɒlt | muối hột |
coconut milk / coconut cream | ˈkəʊkənʌt mɪlk / ˈkəʊkənʌt kriːm | nước cốt dừa |
cooking oil | ˈkʊkɪŋ ɔɪl | dầu ăn |
curry | ˈkʌri | cà ri |
fish sauce | fɪʃ sɔːs | nước mắm |
garlic | ˈgɑːlɪk | tỏi |
herbs | hɜːbz | các loại thảo mộc |
mayonnaise | ˌmeɪəˈneɪz | sốt mayonaise |
mint | mɪnt | cây bạc hà |
msg (monosodium glutamate) | ɛm-ɛs-ʤiː | bột ngọt |
mustard | ˈmʌstəd | mù tạc |
nutmeg | ˈnʌtmɛg | nhục đậu khấu |
olive oil | ˈɒlɪv ɔɪl | dầu ô liu |
parsley | ˈpɑːsli | mùi tây |
pepper | ˈpɛpə | hạt tiêu |
pickled onions | ˈpɪkld ˈʌnjənz | hành |
rosemary | ˈrəʊzməri | cây mê điệt |
salad dressing | ˈsæləd ˈdrɛsɪŋ | rau xà lách |
salad dressing | ˈsæləd ˈdrɛsɪŋ | dầu giấm |
salt | sɒlt | muối |
salt | sɒlt | muối |
sauce | sɔːs | nước xốt |
sauce of macerated fish or shrimp | sɔːs ɒv ˈmæsəreɪtɪd fɪʃ ɔː ʃrɪmp | mắm |
seasoning | ˈsiːznɪŋ | đồ gia vị |
shrimp pasty | ʃrɪmp ˈpæsti | mắm tôm |
soy sauce | sɔɪ sɔːs | nước tương |
soya cheese | ˈsɔɪə ʧiːz | chao |
spices | ˈspaɪsɪz | gia vị |
sugar | ˈʃʊgə | đường |
sunflower oil | ˈsʌnˌflaʊər ɔɪl | dầu hướng dương |
vinegar | ˈvɪnɪgə | giấm |
Một số từ vựng liên quan đến hương vị của thực phẩm
Tên | IPA | Ý nghĩa |
Acerbity | əˈsɜːbɪti | vị chua |
Acrid | ˈækrɪd | chát |
Aromatic | ˌærəʊˈmætɪk | thơm ngon |
Bitter | ˈbɪtə | đắng |
Bittersweet | ˈbɪtəswiːt | vừa đắng vừa ngọt |
Bland | blænd | nhạt nhẽo |
Cheesy | ˈʧiːzi | béo vị phô mai |
Delicious | dɪˈlɪʃəs | thơm tho, ngon miệng |
Garlicky | ˈgɑːlɪki | có vị tỏi |
Harsh | hɑːʃ | vị chát của trà |
Highly-seasoned | ˈhaɪli-ˈsiːznd | đậm vị |
Honeyed sugary | ˈhʌnɪd ˈʃʊgəri | ngọt vị mật ong |
Horrible | ˈhɒrəbl | khó chịu (mùi) |
Hot | hɒt | nóng, cay nồng |
Insipid | ɪnˈsɪpɪd | nhạt |
Luscious | ˈlʌʃəs | ngon ngọt |
Mild | maɪld | mùi nhẹ |
Mild sweet | maɪld swiːt | ngọt thanh |
Poor | pʊə | chất lượng kém |
Salty | ˈsɔːlti | có muối, mặn |
Sickly | ˈsɪkli | mùi tanh |
Smoky | ˈsməʊki | vị xông khói |
Sour | ˈsaʊə | chua / ôi thiu |
Spicy | ˈspaɪsi | cay |
Stinging | ˈstɪŋɪŋ | chua cay |
Sugary | ˈʃʊgəri | nhiều đường, ngọt |
Sweet | swiːt | ngọt |
Sweet-and-sour | swiːt-ænd-ˈsaʊə | chua ngọt |
Tangy | ˈtæŋi | hương vị hỗn độn |
Tasty | ˈteɪsti | đầy hương vị, ngon |
Terrible | ˈtɛrəbl | vị kinh khủng |
Unseasoned | ʌnˈsiːznd | chưa thêm gia vị |
Một số từ vựng về tình trạng của thực phẩm
Tên | IPA | Ý nghĩa |
Cool | kuːl | nguội |
Dry | draɪ | khô |
Fresh | frɛʃ | tươi, mới, sống (nói về rau, củ) |
Juicy | ˈʤuːsi | có nhiều nước |
Mouldy | ˈməʊldi | bị mốc, lên meo |
Off | ɒf | ôi, ương |
Over-done/over-cooked | ˈəʊvə-dʌn/ˈəʊvə-kʊkt | nấu quá chín |
Ripe | raɪp | chín |
Rotten | ˈrɒtn | thối, rữa, hỏng |
Stale | steɪl | ôi, thiu, cũ, hỏng |
Tainted | ˈteɪntɪd | có mùi hôi |
Tender | ˈtɛndə | mềm, không dai |
Tough | tʌf | dai, khó nhai, khó cắt |
Under-done | ˈʌndə-dʌn | chưa thật chín, tái |
Unripe | ʌnˈraɪp | chưa chín |
Một số động từ liên quan đến việc nấu ăn và ăn uống
Động từ | IPA | Ý nghĩa |
to add | tuː æd | thêm vào |
to be hungry | tuː biː ˈhʌŋgri | đói |
to be thirsty | tuː biː ˈθɜːsti | khát nước |
to eat in | tuː iːt ɪn | ăn ở nhà |
to eat out | tuː iːt aʊt | ăn ở ngoài |
to drink | tuː drɪŋk | uống |
to fill | tuː fɪl | đổ đầy |
to flavour (with) | tuː ˈfleɪvə (wɪð) | nêm hương vị (với) |
to fry | tuː fraɪ | chiên |
to get drunk | tuː gɛt drʌŋk | say |
to have breakfast / lunch / dinner / supper | tuː hæv ˈbrɛkfəst / lʌnʧ / ˈdɪnə / ˈsʌpə | ăn sáng / trưa / chiều tối / ăn tối |
to order | tuː ˈɔːdə | gọi món |
to pour | tuː pɔː | đổ |
to season (with) | tuː ˈsiːzn (wɪð) | nêm nếm(với) |
to spread | tuː sprɛd | mở rộng, làm lan ra |
to sprinkle | tuː ˈsprɪŋkl | rắc |
to take out | tuː teɪk aʊt | lấy cái gì đó |
to taste | tuː teɪst | nếm thử |
Một số món ăn truyền thống của Việt Nam
Tên món tiếng Anh | IPA | Tên món tiếng Việt |
Beef seasoned with chili oil and broiled | biːf ˈsiːznd wɪð ˈʧɪli ɔɪl ænd brɔɪld | Bò sa tế |
Beef soaked in boiling vinegar | biːf səʊkt ɪn ˈbɔɪlɪŋ ˈvɪnɪgə | Bò nhúng giấm |
Bread / Banh Mi | brɛd / Banh miː | Bánh mì |
Bread with fried eggs | brɛd wɪð fraɪd ɛgz | Bánh mì trứng ốp la |
Broken rice | ˈbrəʊkən raɪs | Cơm tấm |
Chicken fried with citronella | ˈʧɪkɪn fraɪd wɪð citronella | Gà xào sả ớt |
Clam rice | klæm raɪs | Cơm hến |
Curry chicken on steamed-rice | ˈkʌri ˈʧɪkɪn ɒn stiːmd-raɪs | Cơm cà-ri gà |
Fried egg | fraɪd ɛg | Trứng chiên |
Fried rice | fraɪd raɪs | Cơm chiên |
Grab fried on salt | græb fraɪd ɒn sɒlt | Cua rang muối |
Grilled fish | grɪld fɪʃ | Chả cá/cá nướng |
Grilled pork rib with rice | grɪld pɔːk rɪb wɪð raɪs | Cơm sườn |
Grilled squid | grɪld skwɪd | Mực nướng |
Hot pot | hɒt pɒt | Lẩu |
Rice | raɪs | Cơm |
Rice gruel | raɪs grʊəl | Cháo |
Rice with Stir-fried Vegetables | raɪs wɪð stɜː-fraɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz | Cơm xào rau cải |
Salted egg – plant | ˈsɔːltɪd ˈɛgˌplɑːnt | Cà pháo muối |
Salted vegetables | ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz | Dưa muối |
Shrimp floured and fried | ʃrɪmp ˈflaʊəd ænd fraɪd | Tôm lăn bột |
Steamed pork loaf | stiːmd pɔːk ləʊf | Chả lụa |
Stew fish | stjuː fɪʃ | Cá kho |
Sweet and sour fish broth | swiːt ænd ˈsaʊə fɪʃ brɒθ | Canh chua |
Sweet and sour pork ribs | swiːt ænd ˈsaʊə pɔːk rɪbz | Sườn xào chua ngọt |
Tofu | ˈtəʊfuː | Tàu hũ, đậu phụ |
Vietnamese Caramelized Pork and Eggs | ˌvjɛtnəˈmiːz caramelized pɔːk ænd ɛgz | Thịt kho trứng |
Vietnamese raw blood soup | ˌvjɛtnəˈmiːz rɔː blʌd suːp | Tiết canh |
House special beef noodle soup | haʊs ˈspɛʃəl biːf ˈnuːdl suːp | Phở đặc biệt |
Medium-rare beef | ˈmiːdiəm-reə biːf | Phở nạm tái bò viên |
Medium-rare beef and well-done flanks | ˈmiːdiəm-reə biːf ænd wɛl-dʌn flæŋks | Phở tái nạm |
Rice noodle soup with beef | raɪs ˈnuːdl suːp wɪð biːf | Phở bò |
Seafood noodle soup | ˈsiːfuːd ˈnuːdl suːp | Phở hải sản |
Sliced medium-rare beef | slaɪst ˈmiːdiəm-reə biːf | Phở tái |
Sliced well-done flanks noodle soup | slaɪst wɛl-dʌn flæŋks ˈnuːdl suːp | Phở chín |
Sliced-chicken noodle soup | slaɪst-ˈʧɪkɪn ˈnuːdl suːp | Phở gà |
Well-done flanks and meatballs | wɛl-dʌn flæŋks ænd ˈmiːtbɔːlz | Phở nạm tái bò viên |
Noodle soup | ˈnuː.dəl suːp | Hủ tiếu |
Crab rice noodles | kræb raɪs ˈnuːdlz | Bún cua, bánh canh cua |
Kebab rice noodles | kəˈbæb raɪs ˈnuːdlz | Bún chả |
Hue style beef noodles | hjuː staɪl biːf ˈnuːdlz | Bún bò Huế |
Prawn crackers | prɔːn ˈkrækəz | Bánh phồng tôm |
Rice paper | raɪs ˈpeɪpə | Bánh tráng |
Round sticky rice cake | raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk | Bánh dày |
Shrimp in batter | ʃrɪmp ɪn ˈbætə | Bánh tôm |
Stuffed pancake | stʌft ˈpænkeɪk | Bánh cuốn |
Stuffed sticky rice balls | stʌft ˈstɪki raɪs bɔːlz | Bánh trôi nước |
Stuffed sticky rice cake | stʌft ˈstɪki raɪs keɪk | Bánh chưng |
Young rice cake | jʌŋ raɪs keɪk | Bánh cốm |
Plain rice flan | pleɪn raɪs flæn | Bánh đúc |
Stuffed Pancake | stʌft ˈpænkeɪk | Bánh cuốn |
Steamed Layer cake | stiːmd ˈleɪə keɪk | Bánh da lợn |
Round Sticky rice cake | raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk | Bánh dày |
Ash rice Cake | æʃ raɪs keɪk | Bánh tro |
Young rice cake | jʌŋ raɪs keɪk | Bánh cốm |
Mixed rice paper salad | mɪkst raɪs ˈpeɪpə ˈsæləd | Bánh tráng trộn |
Baked girdle cake | beɪkt ˈgɜːdl keɪk | Bánh tráng nướng |
Sizzling crepe/pan cake | ˈsɪzlɪŋ kreɪp/pæn keɪk | Bánh xèo |
Dumpling/ Steamed wheat flour cake | ˈdʌmplɪŋ/ stiːmd wiːt ˈflaʊə keɪk | Bánh bao |
Stuffed sticky rice cake | stʌft ˈstɪki raɪs keɪk | Bánh chưng |
Pia cake | Pia keɪk | Bánh pía |
Toasted coconut cake | ˈtəʊstɪd ˈkəʊkənʌt keɪk | Bánh dừa nướng |
Green bean | griːn biːn | Bánh đậu xanh |
Sticky rice cake | ˈstɪki raɪs keɪk | Bánh tét |
Bloating fern – shaped cake | ˈbləʊtɪŋ fɜːn – ʃeɪpt keɪk | Bánh bèo chén |
Cassava gruel | kəˈsɑːvə grʊəl | Chè sắn |
Green/Black/Red beans sweet gruel | griːn/blæk/rɛd biːnz swiːt grʊəl | Chè đậu xanh/đen/đỏ |
Khuc Bach sweet gruel | Khuc Bach swiːt grʊəl | Chè khúc bạch |
Rice ball sweet soup | raɪs bɔːl swiːt suːp | Chè trôi nước |
Sweet banana with coconut gruel | swiːt bəˈnɑːnə wɪð ˈkəʊkənʌt grʊəl | Chè chuối |
Sweet lotus seed gruel | swiːt ˈləʊtəs siːd grʊəl | Chè hạt sen |
Sweet Pudding with coconut gruel | swiːt ˈpʊdɪŋ wɪð ˈkəʊkənʌt grʊəl | Chè khoai môn với nước dừa |
Three colored sweet gruel | θriː ˈkʌləd swiːt grʊəl | Chè ba màu |
Từ vựng về đồ ăn nhẹ trong tiếng Anh
Tên | IPA | Ý nghĩa |
biscuit/cookie | ˈbɪskɪt/ˈkʊki | bánh quy / bánh quy |
cake | keɪk | bánh |
pancake | ˈpænkeɪk | bánh kếp |
sandwich | ˈsænwɪʤ | bánh mì sandwich |
boiled egg | bɔɪld ɛg | trứng luộc |
bread | brɛd | bánh mì |
butter | ˈbʌtə | bơ |
cereal | ˈsɪərɪəl | ngũ cốc |
cheese | ʧiːz | phô mai |
chewing gum | ˈʧuːɪŋ gʌm | kẹo cao su |
chocolate | ˈʧɒkəlɪt | sô cô la |
cottage cheese | ˈkɒtɪʤ ʧiːz | pho mát |
potato chips | pəˈteɪtəʊ ʧɪps | khoai tây chiên |
dairy product | ˈdeəri ˈprɒdʌkt | sản phẩm từ sữa |
egg | ɛg | trứng |
flour | ˈflaʊə | bột |
French fries | frɛnʧ fraɪz | khoai tây chiên |
fried egg | fraɪd ɛg | trứng chiên |
honey | ˈhʌni | mật ong |
jam | ʤæm | mứt |
low-fat | ləʊ-fæt | ít béo |
margarine | ˌmɑːʤəˈriːn | bơ thực vật |
omelette | ˈɒmlɪt | ốp lết |
pasta | ˈpæstə | mỳ ống |
pastry | ˈpeɪstri | bánh ngọt |
pie | paɪ | bánh |
poached egg | pəʊʧt ɛg | trứng luộc |
oatmeal | ˈəʊtmiːl | cháo bột yến mạch |
jam | ʤæm | mứt |
rice | raɪs | cơm |
scrambled eggs | ˈskræmbld ɛgz | trứng bác |
sliced bread | slaɪst brɛd | bánh mì cắt lát |
soup | suːp | súp |
sugar | ˈʃʊgə | đường |
candies | ˈkændiz | kẹo |
tart | tɑːt | bánh tart |
toast | təʊst | nướng |
butter | ˈbʌtə | bơ |
cheese | ʧiːz | phô mai |
cream | kriːm | kem |
milk | mɪlk | sữa |
yoghurt | ˈjɒgə(ː)t | sữa chua |
Một số câu tiếng Anh để bày tỏ sự ngon miệng
Câu | Ý nghĩa |
Bon appetit! | Chúc ngon miệng! |
Enjoy your meal! | Thưởng thức bữa ăn thật ngon nhé! |
Have you a good, fun working day and delicious meal! | Chúc bạn một ngày làm việc vui vẻ và bữa ăn ngon miệng! |
Have you a really good meal! | Chúc bạn có một bữa ăn thật tuyệt vời! |
Help yourself! | Cứ tự nhiên! |
Tuck in! | Ngon miệng nhé! |
Wishing you a good meal! | Chúc bạn có bữa ăn ngon miệng! |
Các cấu trúc câu thường được sử dụng tại quán Đồ ăn – Thức uống
1. Nhân viên phục vụ trong nhà hàng
- “Are you ready to order?” Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?
- “Can I take your order?” Quý khách muốn gọi món gì?
- “Would you like a muffin with that?” Quý khách có muốn sử dụng thêm một phần bánh muffin với đồ uống đó không?
- Please wait in five minutes. Làm ơn đợi dưới 5 phút.
- Your order is ready in 5 minutes. Món của bạn sẽ sẵn sàng dưới năm phút
- “I don’t think we have any more hot chocolate left. I’ll check with the kitchen.” Tôi không nghĩ là chúng tôi còn pizza. Tôi sẽ hỏi lại nhà bếp.
- “I’m sorry, but the Americano is finished.” Xin lỗi người dùng nhưng cà phê Americano hiện đang hết.
2. Khách hàng của nhà hàng
If you're unsure about any dish on the menu:
- “What’s Hawaii Cocktail exactly?” Hawaii Cocktail là món gì vậy?
- “Does this have any lemon in it?” Đồ này có đựng chanh không?
- “What do you recommend?” Bạn có đề xuất món nào không?
- “I’ll have a cup of peach tea.” Tôi muốn muốn cốc trà đào.
- “Can I have this drink with no sugar?” Cho tôi một phần đồ uống này không đường nhé!
- “We’d like to order 1 black coffee and 1 strawberry smoothie.” Chúng tôi muốn một cà phê đen và một sinh tố dâu tây.
D. Techniques for remembering English vocabulary on Food and Drinks
What's your secret to learning English vocabulary? On average, how many English words do you learn in a day? If your answer involves traditional memorization with notebooks and flashcards, Mytour has two brand new tricks to share today. With these tricks, you can learn up to 50 English words a day. That means it takes less than a day to memorize all the English vocabulary about Vietnamese food above!
1. Learning English vocabulary through similar sounds
Here's a learning trick used by Jewish people to learn languages, and the truth is any Jewish person speaking two languages is perfectly normal!
Just like its name suggests, this is a quirky trick to temporarily bridge English words back to their native tongue, using a 'similar sound' approach with pronunciation. Let's take an easy-to-understand example!
Word to learn: Blame
With such an English word, what you need to do is find a Vietnamese word that sounds similar to the word you want to learn. Then construct a meaningful sentence that includes both the word and its meaning.
Ví dụ: Bà lém thế sao Sếp khiển trách được, có khi lại được khen thưởng cũng nên.
- Âm thanh tương tự: Bà lém
- Nghĩa của từ: khiển trách
As you can see, simply learning such a straightforward sentence can evoke both the meaning and pronunciation of the word. Moreover, remembering a meaningful sentence with context and imagery will be much more advantageous than learning isolated words. The method of learning is not only simple but also incredibly amusing, isn't it?
2. Learning English vocabulary through anecdotes
Essentially, this can be understood as a dialogue or text in the mother tongue with added keywords of the language you are learning. When reading such a passage, you can guess and unlock the meanings of vocabulary through context.
This is also a trick that Jewish people have been using for thousands of years to learn foreign languages.
Initially, you can write stories entirely in Vietnamese, but as you build a substantial vocabulary by linking and memorizing words with sound-related tricks, you should maximize your vocabulary to write more stories in English, making the use of vocabulary more familiar. Applying this trick is how many people have successfully applied.