1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc
Để học từ vựng tiếng Anh về tóc một cách hiệu quả, cần phân loại theo các đặc điểm khác nhau. Dưới đây là 3 loại từ vựng tiếng Anh về tóc mà bạn có thể tham khảo:
1.1. Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nữ giới
Kiểu tóc phái nữ luôn đa dạng hơn phái nam, cùng với đó có nhiều từ vựng hơn. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng về kiểu tóc nữ:
- Bangs /bæŋz/: Tóc mái
- Bob /bɑːb/: Tóc ngắn
- Braid /breɪd/: Tóc tết đuôi sam
- Braids /breɪdz/: Tóc tết 2 bên
- Bun /bʌn/: Tóc búi
- Curly /ˈkɝː.li/: Tóc xoăn
- Centre parting /ˈsentər ˈpɑːrtɪŋ/: chẻ ngôi giữa
- Dreadlocks /ˈdredlɑːks/: tóc uốn lọn dài
- Long hair /lɑːŋ her/: tóc dài
- Middle part hairstyle /ˈmɪdl pɑːrt ˈherstaɪl/: tóc chẻ thành hai mái
- Layered hair /ˈleɪ.ɚ her/: Tóc được tỉa thành nhiều tầng
- Long – wavy /lɑːŋ.ˈweɪ.vi/: Tóc gợn sóng dài
- Perm /pɝːm/: Tóc uốn xoăn
- Pigtails /ˈpɪɡ.teɪlz/: Tóc buộc 2 bên
- Ponytail /ˈpoʊ.ni.teɪl/: Tóc đuôi ngựa
- Straight hair /streɪt her/: tóc thẳng
- Shoulder-length /ˈʃoʊl.dɚˌleŋθ/: Tóc dài ngang vai
- Short hair /ʃɔːrt her/: tóc ngắn
- Side part hairstyle /saɪd pɑːrt ˈherstaɪl/: tóc chẻ ba bảy
- Side parting /saɪd pɑːrtɪŋ/: chẻ ngôi lệch
Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nữ
Từ vựng tiếng Anh cơ bản - CHỦ ĐỀ MÁI TÓC [Mytour]

Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nữ
1.2. Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nam
Từ vựng về kiểu tóc nam trong tiếng Anh không nhiều nhưng được xem là khó ghi nhớ hơn phần tóc của nữ giới. Hãy tìm hiểu ngay các từ vựng dưới đây!
- Bald head /bɑːld.hed/: Hói đầu
- Beard /bɪrd/: Râu
- Clean-shaven /kliːn.ˈʃeɪ.vən/: Mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu)
- Cornrows /ˈkɔːrn.roʊ/: Kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi
- Crew cut /kruː. kʌt/: Tóc cắt gọn ghẽ
- Flattop /ˈflæt.tɑːp/: Tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bên cạo trọc
- Goatee /ˈɡoʊ.tiː/: Râu cằm
- Long hair /lɑːŋ.her/: Tóc dài
- Mustache /ˈmʌs.tæʃ/: Ria mép
- Receding hairline /rɪˌsiː.dɪŋˈher.laɪn/: Đầu đinh
- Shaved head /ˈʃeɪ.vən:.hed/: Đầu cạo trọc
- Sideburns /ˈsaɪd.bɝːnz/: Tóc mai dài
- Spiky /ˈspaɪ.ki/: Tóc đầu đinh
- Stubble /ˈstʌb.əl/: Râu lởm chởm

Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nam
1.3. Từ vựng tiếng Anh về tóc nhuộm
Khi nói về từ vựng tiếng Anh về tóc, không thể bỏ qua một số từ ngữ về tóc nhuộm. Không chỉ là màu sắc thuần túy, từ vựng tóc nhuộm tiếng Anh còn có những từ ngữ quan trọng mà bạn cần ghi nhớ.
- Blonde /blɒnd/: Màu vàng hoe
- Ginger /ˈdʒɪndʒə(r)/: Màu cam hơi nâu
- Jet black /ˌdʒet ˈblæk/: Màu đen nhánh
- Pepper-and-salt : Màu muối tiêu
- Red /red/: Màu đỏ
- Sandy /ˈsændi/: Màu cát
Mytour - 60 từ vựng hữu ích về MÁI TÓC [Học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả]
Thêm nhiều từ vựng tóc bổ sung từ giáo viên bản ngữ tại đây:
Từ vựng tiếng Anh cơ bản - CHỦ ĐỀ MÁI TÓC [Mytour]
Mytour - 60 từ vựng hữu ích về MÁI TÓC [Học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả]

Từ ngữ về tóc nhuộm trong tiếng Anh
2. Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong lĩnh vực tóc
- What can we do for you?(Chúng tôi có thể làm gì cho bạn?)
- How would you like your hairstyle?(Bạn thích kiểu tóc như thế nào?)
- Do you want to have a bob?(Bạn có muốn cắt tóc ngắn không?)
- Which type of shampoo do you use?(Bạn thường dùng loại dầu gội nào?)
- Could you show her some samples of hairstyles? (Bạn có thể cho cô ấy xem vài mẫu tóc được không?)
- What type of hairstyle does she recommend?. (Cô ấy gợi ý mẫu tóc nào không?)
- She would like to try a new hairstyle. (Cô ấy muốn thử một kiểu tóc mới.)
- What color should she dye her hair?. (Cô ấy nên nhuộm màu nào nhỉ?)
- He doesn't like the shaved head hairstyle, it looks weird. (Anh ấy không thích kiểu đầu cạo trọc, trông nó rất dị. )
- Viet Nam Woman with black straight hair look very beautiful. (Phụ nữ Việt Nam với mái tóc đen dài thẳng trông rất đẹp.)
- My brother has a flattop. He looks very handsome now. (Anh trai tôi để kiểu tóc dựng lên đỉnh đầu và 2 bên cạo trọc. Anh ấy giờ trông rất đẹp trai.)
- Little girls used to have braids. (Những cô gái nhỏ nhỏ thường để tóc bím đuôi sam.)
- She would like her bangs just to cover her eyebrows. (Cô ấy muốn căts tóc mái tầm ngang lông mày.)
- Please make it curly. (Uốn xoăn cho tôi nhé.)
- She would like to get braids. (Cô ấy muốn thắt bím đuôi sam.)
- She would like to get a gentle curly. (Cô ấy muốn uốn xoăn nhẹ nhàng.)
- She would like dreadlocks. (Tôi thích uốn kiểu tóc lượn dài.)
- She would like a strong curly. (Cô ấy muốn uốn tóc xoăn tít.)
- He would like some highlights of red in my hair. (Anh ấy muốn nhuộm highlight đỏ.)
3. Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh cho ngành tóc
Bài tập: Phiên dịch và bổ sung âm điệu cho các từ dưới đây
1. Phân tách trung tâm: _____
2. Kiểu tóc phân tách giữa: _____
3. Đường viền tóc lùn: _____
4. Dài đến vai: _____
5. Màu muối tiêu: _____
6. Dreadlocks: _____
7. Clean-shaven: _____
8. Cornrows: _____
9. Sideburns: _____
10. Spiky: _____
11. Kiểu tóc phân chia bên: _____
12. Phân chia bên: _____
Đáp án
1. Chia ngôi giữa /ˈsentər ˈpɑːrtɪŋ/: chẻ ngôi giữa
2. Kiểu tóc phân chia giữa /ˈmɪdl pɑːrt ˈherstaɪl/: tóc hai mái
3. Tóc rụng dọc /rɪˌsiː.dɪŋˈher.laɪn/: Đầu đinh
4. Tóc dài đến vai /ˈʃoʊl.dɚˌleŋθ/: Tóc dài ngang vai
5. Màu hòa quyện: Màu muối tiêu
6. Mạng tóc dread /ˈdred.lɑːks/ : Tóc uốn lọn dài
7. Mặt hạnh phúc /kliːn.ˈʃeɪ.vən/: Mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu)
8. Tóc tết Cornrows /ˈkɔːrn.roʊ/: Kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi
9. Tóc dài mai Sideburns /ˈsaɪd.bɝːnz/: Tóc mai dài
10. Tóc đỉnh đầu Spiky /ˈspaɪ.ki/: Tóc đầu đinh
11. Kiểu tóc chẻ ba bảy Side part hairstyle /saɪd pɑːrt ˈherstaɪl/: tóc chẻ ba bảy
12. Chia ngôi Side parting /saɪd pɑːrtɪŋ/: chẻ ngôi lệch
Học thêm những chủ đề tiếng Anh chuyên ngành khác tại đây:
- 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KIỂM TOÁN BẠN CẦN PHẢI BIẾT