Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N2
Danh sách từ vựng tiếng Nhật N2
- 青白い あおじろい Nhợt nhạt, xanh xao
- 明き あき Phòng, thời gian rảnh rỗi
- あきれる Ngạc nhiên, bị sốc
- クセント Giọng
- あくび Ngáp
- 飽くまで あくまで Cuối cùng, bướng bỉnh
- 明け方 あけがた Bình minh
- 揚げる あげる Nâng, chiên
- 挙げる あげる Nâng cao, bay
- 憧れる あこがれる Mong ước, mơ ước
- 足跡 あしあと Dấu chân
- 味わう あじわう Nếm, thưởng thức
- 預かる あずかる Trong nom, canh giữ, chăm sóc
- 暖まる あたたまる Sưởi ấm
- あたりまえ Thông thường, phổ biến
- あちらこちら Đây và đó
- 厚かましい あつかましい Trơ tráo, vô liêm sĩ
- 圧縮 あっしゅく Áp lực, nén, ngưng tụ
- 宛名 あてな Địa chỉ
- あてはまる Được áp dụng, đi theo
- あてはめる Áp dụng, thích ứng
- 暴れる あばれる Hành động dữ dội, bạo loạn
- 脂 あぶら Chất béo, mỡ động vật
- あらすじ Đề cương, tóm tắt
-
- 改めて あらためて Một thời điểm nữa, một lần nữa
- 改める あらためる Thay đổi, cải cách, sửa đổi
- 著す あらわす Viết, xuất bản
- 有難い ありがたい Biết ơn, hoan nghênh
- あれこれ Cái này cái kia, này nọ
- あわただしい Bận rộn, bận tối mắt tối mũi
- あわてる Vội vàng, luống cuống, bối rối
- 安易 あんい Dễ dàng, đơn giản
- 案外 あんがい Ngoài ra, bất ngờ
- 言い出す いいだす Bắt đầu nói
- 言い付ける いいつける Nói với ai đó, đặt hàng
- いぎ Ý nghĩa, tầm quan trọng
- 生き生き いきいき Sống động, sinh động
- いきなり Đột ngột, bất ngờ
- 育児 いくじ Giáo dục trẻ
- 生け花 いけばな Cắm hoa
- 以後 いご Sau này, từ bây giờ, sau đây, sau đó
- 以降 いこう Và sau đó, sau đây
- イコール Như nhau
- 勇ましい いさましい Dũng cảm
- 衣食住 いしょくじゅう Nhu cầu cần thiết của cuộc sống
- 意地悪 いじわる Ác độc, độc hại, bệnh nóng tính
- いちいち Từng người một, riêng biệt
- 一応 いちおう Một khi, nhất thời, tạm thời
Tải xuống tài liệu từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 đầy đủ tại đây:
Tổng hợp bộ tài liệu ôn thi N2 hiệu quả
Mytour giới thiệu với các bạn những tài liệu luyện thi JLPT N2 hiệu quả nhất. Hãy cùng tìm kiếm cho mình cuốn sách phù hợp nhất nhé.
Bộ tài liệu ôn thi tiếng Nhật N2
1. 日本語総まとめ N2 文法 | Nihongo Soumatome N2 Grammar
2. 日本語総まとめ N2 聴解 | Nihongo Soumatome N2 Listening
3. 日本語総まとめ N2 読解 | Nihongo Soumatome N2 Reading
4. 日本語総まとめ N2 語彙 | Nihongo Soumatome N2 Vocabulary
5. 日本語総まとめ N2 漢字 | Nihongo Soumatome N2 Kanji
6. 新しい完全マスターN2 文法 | New Shin Kanzen Master N2 Grammar
7. 新しい完全マスターN2 聴解 | New Shin Kanzen Master N2 Listening
8. 新しい完全マスターN2 読解 | New Shin Kanzen Master N2 Reading
9. 新しい完全マスターN2 語彙 | New Shin Kanzen Master N2 Vocabulary
10. 新しい完全マスターN2 漢字 | New Shin Kanzen Master N2 Kanji
11. 耳から覚える文法トレーニングN2 | Ear-Based Grammar Training N2
12. 耳から覚える聴解トレーニングN2 | Ear-Based Listening Training N2
13. 耳から覚える語彙トレーニングN2 | Ear-Based Vocabulary Training N2
14. 日本語能力試験問題集 N2 文法 スピードマスター | JLPT N2 Grammar Speed Master
15. 日本語能力試験問題集 N2 聴解 スピードマスター | JLPT N2 Listening Speed Master
16. 日本語能力試験問題集 N2 読解 スピードマスター | Speed Master Reading N2
17. 日本語能力試験問題集 N2 語彙 スピードマスター | Speed Master Vocabulary N2
18. 合格できる日本語能力試験 N2 - Gokaku Dekiru N2
19. パターン別徹底ドリル日本語能力試験 N2 | Pattern-Specific Intensive Drill JLPT N2
20. 試験に出る 文法 N1 N2 | Grammar Featured in N1 N2 Exams
21. 試験に出る 聴解 N1 N2 | Examinations Featured Listening N1 N2
22. 試験に出る 読解 N1 N2 | Examinations Featured Reading N1 N2
23. 試験に出る 文字 語彙 N1 N2 | Examinations Featured Character Vocabulary N1 N2
24. 日本語能力試験模試と対策 N2 | JLPT Mock Exams and Strategies N2
25. 日本語能力試験N2予想問題集 | JLPT N2 Predictive Question Collection
26. 日本語能力試験 完全模試 N2 | JLPT Comprehensive Mock Exam N2
27. ドリル&ドリル日本語能力試験N2 文法 | Drill & Drill JLPT N2 Grammar
28. ドリル&ドリル日本語能力試験N2 聴解・読解 | Drill & Drill JLPT N2 Listening and Reading Comprehension
29. ドリル&ドリル日本語能力試験N2 文字・語彙 | Drill & Drill JLPT N2 Kanji and Vocabulary
30. 日本語能力試験 公式問題集 N2 | JLPT Official Practice Questions N2
Đây là tổng hợp từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 và những tài liệu hữu ích để bạn ôn thi hiệu quả. Chúc các bạn luyện tập chăm chỉ và thành công trong kỳ thi sắp tới của mình.