Từ vựng về các triệu chứng của virus Corona
-
発熱 ( Hatsunetsu): Phát sốt
-
鼻水 (Hanamizu): Sổ mũi
-
くしゃみ (Kushami): Hắt hơi
-
せき (Seki): Ho
-
唾液 (Daeki): Nước bọt
-
頭痛 (Zutsū): Đau đầu, nhức đầu
-
下痢 (Geri): Tiêu chảy
-
インフルエンザ (Infuruenza): Cảm cúm
-
マラリア(Mararia): Sốt rét
-
嘔吐(Ōto): Bị nôn mửa
Từ vựng về triệu chứng của Coronavirus
-
出血 (Shukketsu): Chảy máu
-
発疹が出ました: Phát ban
-
喉が痛い: Đau họng
-
痰が出ます: Có đờm
-
熱が下がりません: Không hạ sốt
-
食欲がありません: Chán ăn
-
身体がだるいです: Cơ thể mệt mỏi
-
気分が悪いです: Cảm thấy khó chịu
Từ vựng về khám và kết quả xét nghiệm virus Corona
-
状 (Shōjō): Triệu chứng
-
検査 の結果(Kensa no kekka): Kết quả xét nghiệm
-
検査 (kensa): Kiểm tra
-
陰性 (insei): Âm tính
-
陽性 (Yosei): Dương tính
-
患者 (Kanja): Bệnh nhân
-
入院した (Nyūin shita): Nhập viện
-
死亡率 (Shibō-ritsu): Tỷ lệ tử vong
-
ワクチン (Wakuchin): Vacxin
Thuật ngữ tiếng Nhật thông dụng liên quan đến coronavirus
-
新型 コロナウイルス (Shingata Koronauirusu): Virus chủng mới CORONA
-
感染 (Kansen): Truyền nhiễm
-
潜伏 (Senpuku): Ủ bệnh
-
潜伏 期間 (Senpuku Kikan): Thời gian ủ bệnh
-
感染 例 (Kansenrei Rei): Trường hợp bị nhiễm
-
感染の疑い (Kansen no utagai): Nghi ngờ nhiễm bệnh
Từ vựng tiếng Nhật về phòng ngừa coronavirus
-
消毒(shoudoku): Khử trùng
-
手洗い(tearai): Rửa tay
-
こまめ に(komame ni): Thường xuyên
-
マスク(masuku): Mặt nạ, khẩu trang
-
着用 する (chakuyou suru): Đeo khẩu trang
-
人混み(hitogomi): Tụ tập, đông người
-
避ける(yokeru): Tránh (đến chỗ đông người)
-
うがい(u gai): Xúc miệng
-
喉 (nodo): Họng, cổ họng
-
体調管理(taichoukanri): Quản lý sức khỏe, thể trạng
Các câu tiếng Nhật thông dụng khi đi khám sức khỏe tại Nhật
1. 病気になりました。Tôi bị ốm.
2. 今気持ちが悪いです。(いま きもちが わるいです。)Bây giờ tôi cảm thấy buồn nôn. (Bây giờ, cảm giác thật tệ.)
3. 熱はありますか。Bạn có bị sốt không?
4. 体温を 測らせてください。
(たいおんを はからせてください。)Hãy để tôi đo nhiệt độ cơ thể của bạn.
5. 体温は何度ですか。
(たいおんは なんどですか。)Nhiệt độ cơ thể của bạn là bao nhiêu?
6. 健康の診断をしてもらいたいですので、病院に行きます。
(けんこうのしんだんをしてもらいたいですので、びょういんに いきます。)
Tôi muốn chẩn đoán sức khỏe của mình, nên tôi sẽ đi đến bệnh viện.
(Tôi muốn kiểm tra sức khỏe của mình, vì thế tôi sẽ đến bệnh viện.)
7. 救急車を呼んでください。
(きゅうきゅうしゃを よんでください。)
Gọi xe cấp cứu.
(Xin vui lòng gọi xe cấp cứu.)
8. どうしましたか Đã xảy ra chuyện gì?
9. ここが痛いですか。 Ở đây có đau không?
10. どのぐらい 痛みましたか。
(どのぐらい いたみましたか。)
Bạn đang đau nhiều không?
(Bạn đã bị thương bao lâu rồi?)
11. 昨日から 痛みました。
(きのうから いたみました。)
Tôi đã đau từ hôm qua.
(Tôi đã bị tổn thương từ hôm qua.)
12.この前、どんな病気が あったんですか。
(Trước đây, đã có sự việc gì xảy ra không?)
Bạn đã từng bị bệnh gì trước đây không?
(Trước đây, bạn đã từng trải qua ngày nào không?)
13.(これは カルテです。やっきょくで くすりを かってください。)
(Đây là đơn thuốc. Xin bạn uống thuốc theo đơn này.)
Hãy ghi nhớ những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Covid-19 mà Mytour đã tổng hợp ở trên và học thuộc để sử dụng khi cần. Chúc các bạn khỏe mạnh và an toàn trong mùa dịch Covid-19!