Nếu bạn là một người hâm mộ thể thao và đang học tiếng Trung, bạn nhất định không thể bỏ qua từ vựng tiếng Trung về bóng rổ. Dưới đây, Mytour sẽ tổng hợp lại cho bạn danh sách từ vựng về bóng rổ để bạn có thể dễ dàng học và áp dụng chúng vào thực tế.
Thuật ngữ bóng rổ trong tiếng Trung1. Danh sách từ vựng tiếng Trung giản thể liên quan đến sân bóng rổ
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | bóng rổ | 篮球 | lánqiú |
2 | bóng rổ nữ | 女子篮球 | nǚzǐ lánqiú |
3 | bóng rổ nam | 男子篮球 | nánzǐ lánqiú |
4 | sân bóng rổ | 篮球场 | lánqiúchǎng |
5 | bảng rổ | 篮板 | lánbǎn |
6 | cột rổ | 篮柱 | lánzhù |
7 | lưới rổ | 篮网 | lánwǎng |
8 | giá treo rổ | 篮架 | lánjià |
9 | vòng rổ | 篮圈 | lánquān |
10 | đường biên | 边线 | biānxiàn |
11 | đường phạt | 罚球线 | fáqiú xiàn |
12 | khu vực cấm | 禁区 | jìnqū |
13 | vòng giữa | 中圈 | zhōngquān |
14 | vạch cuối sân | 端线/ | duānxiàn |
15 | trung tuyến | 中线 | zhōngxiàn |
16 | ranh giới | 界线 | jièxiàn |
17 | bảng điểm | (得分板 | défēn bǎn |
Cách học tiếng Trung tại VVS | Tiếng Trung chủ đề thể thao. | Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề. |
2. Từ vựng về trận đấu bóng rổ bằng tiếng Trung
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | người hâm mộ | 球迷 | qiúmí |
2 | cầu thủ | 球员 | qiú yuán |
3 | đội bóng | 队 | duì |
4 | trọng tài | 裁判 | cáipàn) |
5 | trận đấu | 比赛 | bǐsài |
6 | tiền đạo | 前锋 | qiánfēng |
7 | tiền đạo phải | 右锋 | yòu fēng |
8 | tiền đạo trái | 左锋 | zuǒ fēng |
9 | trung phong | 中锋 | zhōngfēng |
10 | tiền vệ | 前卫 | qiánwèi
|
11 | hậu vệ | 后卫 | hòuwèi |
12 | ném rổ | 投篮 | tóulán |
13 | cú ném 3 điểm | 三分球 | sān fēnqiú |
14 | ghi điểm | 进球 | jìnqiú |
15 | quay người ném rổ | 转身投篮 | zhuǎnshēn tóulán |
16 | ném rổ 1 tay | 单手投篮 | dān shǒu tóulán |
17 | ném vào rổ | 投中 | tóu zhòng |
18 | bật bảng lọt vào rổ | 擦板入篮 | cā bǎn rù lán |
19 | ném hụt | 投篮不中 | tóulán bú zhòng |
20 | nhảy lên ném rổ | 跳起投篮 | tiào qǐ tóulán |
21 | bóng không | 空心球 | kōngxīn qiú |
22 | phạm lỗi | 犯规 | fànguī |
23 | ném từ dưới rổ | 上篮 | shànglán |
24 | va chạm | 撞人 | zhuàng rén |
25 | giẫm vào vạch | 踩线 | cǎi xiàn |
26 | lỗi đánh tay | 打手 | dǎshǒu |
27 | đánh người | 打人 | dǎ rén |
28 | kéo người | 拉人 | lā rén |
29 | cản người | 阻人 | zǔ rén |
30 | chạm người | 触人 | chù rén |
31 | ném phạt tự do | 罚球 | fáqiú |
32 | bắt bóng bật bảng | 篮板球 | lánbǎn qiú |
33 | nảy bóng | 跳球 | tiào qiú |
34 | tranh bóng | 争球 | zhēng qiú |
35 | dẫn bóng đi | 带球走 | dài qiú zǒu |
36 | vượt qua đối thủ | 过人 | guò rén |
37 | chặn bóng | 盖帽 | gàimào |
38 | kiểm soát bóng | 控球 | kòngqiú |
39 | cướp bóng | 抢断 | qiǎngduàn |
40 | chuyền bóng | 传球 | chuánqiú |
41 | hai lần chuyển bóng | 两次运球 | liǎng cì yùn qiú |
42 | ném bóng nhanh | 喷气 | pēnqì |
43 | phạm quy về kĩ thuật | 技术犯规 | jìshù fànguī |
44 | hai bên đều phạm quy | 双方犯规 | shuāngfāng fànguī |
45 | phạm quy tập thể | 集体犯规 | jítǐ fànguī |
46 | tước quyền thi đấu | 罚出场 | fá chūchǎng |
47 | chấn thương | 受伤 | shòushāng |
48 | thay người | 换人 | huàn rén |
49 | đập thấp dẫn bóng | 低拍带球 | dī pāi dài qiú |
50 | chuyền bóng trên không | kōngzhōng chuán qiú | kōngzhōng chuán qiú |
51 | chuyền dài | 长传 | cháng chuán |
52 | chuyền ngắn | 短传 | duǎn chuán |
53 | chuyền bóng sau lưng | 背传 | bèi chuán |
54 | chuyền bên cạnh | 侧传 | cè chuán |
55 | chuyền thấp | 低传 | dī chuán |
56 | 3 người chuyền cho nhau | 三人传 | sān rén chuán |
57 | chuyền trả lại | 回传 | huí chuán |
58 | quay người trên không | 空中转身 | kōngzhōng zhuǎnshēn |
59 | ném gần | 近投 | jìn tóu |
60 | động tác giả | 假动作 | jiǎ dòngzuò |
61 | đối đầu trực diện | 面对面 | miànduìmiàn |
62 | 3 giây | 三秒 | sān miǎo |
63 | Để bóng va chạm vào người khác | 带球撞人 | dàiqiúzhuàngrén |
64 | phối hợp | 配合 | pèihé |
65 | cắt | qiērù | qiērù |
66 | yểm trợ | 掩护 | yǎnhù |
67 | hiệp đầu được điểm | 上半时得分 | shàngbànshí défēn |
68 | kéo dài trận đấu | 延长比赛 | yáncháng bǐsài |
69 | đập thấp rê bóng | 低拍带球 | dī pāi dài qiú |
70 | kèm người | 防守 | fángshǒu |
71 | úp rổ | 扣篮 | kòulán |
72 | rê bóng, đi bóng | 运球 | yùnqiú |
73 | tấn công | 进攻 | jìngōng |
74 | phòng thủ | 防守 | fángshǒu |
75 | đổi sân | 交换场地 | jiāohuàn chǎngdì |
76 | xin hội ý | 球场礼仪 | qiúchǎng lǐyí |
78 | nghỉ giữa hiệp | 半场休息 | bànchǎng xiūxí |
79 | thêm giờ | 加时比赛 | jiāshí bǐsài |
80 | thời gian trận đấu | 比赛时间 | bǐsài shíjiān |
81 | kết thúc trận đấu | 终场 | zhōngchǎng |
82 | tỷ số | 比分 | bǐfēn |
83 | hòa nhau | 和局 | héjú |
Dưới đây là tất cả các từ vựng cơ bản về bóng rổ trong tiếng Trung mà Mytour đã tổng hợp để giúp bạn học và giao tiếp dễ dàng hơn. Hy vọng đây sẽ là một tài liệu chủ đề để bạn có thể nâng cao vốn từ vựng của mình.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]