Phần thứ nhất: Danh sách từ vựng
STT | TỪ | KANJI | NGHĨA |
1 | あそびます | 遊びます | Tận hưởng chính mình, chơi |
2 | およぎます | 泳ぎます | Bơi |
3 | むかえます | 迎えます | Gặp gỡ |
4 | つかれます | 疲れます | Mệt mỏi |
5 | だします | 出します | Gửi |
6 | はいります | 入ります | Nhập |
7 | でます | 出ます | Đi ra ngoài |
8 | けっこんします | 結婚します | Kết hôn |
9 | かいものします | 買い物します | Đi mua sắm |
10 | しょくじします | 食事します | Ăn cơm |
11 | さんぽします | 散歩します | Đi dạo |
12 |
たいへん | 大変 | Khó, cứng |
13 | ほしい | 欲しい | Muốn |
14 | さびしい | 寂しい | Cô đơn |
15 | ひろい | 広い | Rộng |
16 | せまい | 狭い | Thu hẹp |
17 | しやくしょ | 市役所 | Toà thị chính |
18 | プール | Bể bơi | |
19 | かわ | 川 | Sông |
20 | けいざい | 経済 | Kinh tế |
21 | びじゅつ | 美術 | Mỹ thuật |
22 | つり | 釣り | Câu cá |
23 | スキー | Trượt tuyết | |
24 | かいぎ | 会議 | Họp, hội nghị |
25 | とうろく | 登録 | Đăng ký |
26 | しゅうまつ | 週末 | Cuối tuần |
27 | なにか | 何か | Một cái gì đó |
28 | どこか | Một nơi nào đó | |
29 | おなかがすきました | お腹がすきました | Tôi đói |
30 | おなかがいっぱいです | お腹がいっぱいです | Tôi no |
31 | のどがかわきました | 喉が渇きました | Tôi khát nước |
32 | そうですね | Tôi đồng ý với bạn | |
33 | そう しましょう | Hãy làm điều đó (được sử dụng khi đồng ý với ai đó đề nghị) | |
34 | ていしょく | 定食 | Đặt bữa ăn |
35 | ぎゅうどん | 牛丼 | Bát cơm với thịt bò |
36 | べつべつに | 別々に | Riêng biệt |
Phần thứ hai: Các nguyên tắc ngữ pháp
1. Nó muốn gì
Mẫu câu này dùng để thể hiện người nói mong muốn có một thứ gì đó hoặc một đối tượng nào đó. Nó cũng có thể sử dụng để hỏi về mong muốn của người nghe. Đối tượng được đánh dấu bằng từ が. Tính từ ほしい là đuôi い.
わたしは友達が欲しいです。 Tôi muốn có một người bạn.
今何が一番欲しいですか。Bạn muốn gì nhất bây giờ?
Tôi muốn một chiếc xe. ….Tôi muốn có một chiếc xe.
子どもが欲しいですか。 Bạn có muốn có con không?
いいえ、欲しくないです。…Tôi không.
2. V ます-form たいです.
Động từ ます
Hình thức của một động từ khi nó được sử dụng với ます gọi là động từ ます. Ví dụ trong động từ [かいます] thì かい là thể ます của động từ [かいます].
V ますform たいです
Biểu thị mong muốn của người nói trong dạng này. Cũng được sử dụng để hỏi những gì người nghe muốn làm. Trong cách diễn đạt này, như được thấy trong ví dụ dưới đây, trợ từ が có thể thay thế bằng trợ từ を. Các trợ từ khác không thể thay thế bằng がVます. Tính từ たい biến thành một tính từ đuôi い.
わたしは沖縄へ行きたいです。Tôi muốn đến Okinawa
わたしはてんぷらを(が)食べたいです。Tôi muốn ăn tempura
神戸で何を(が)買いたいですか。Bạn muốn mua gì ở Kobe.
靴を(が)買いたいです。Tôi muốn một đôi giày
お腹が痛いですから、何も食べたくないです。Vì tôi bị đau bụng, tôi không muốn ăn gì cả.
Chú ý: ほしいです hoặc たいです không thể được sử dụng để miêu tả mong muốn của người thứ ba.
[Chú ý 2] Bạn không thể sử dụng ほしいですか hoặc ます-form たいですか khi bạn đề nghị một cái gì đó hoặc mời ai đó làm gì đó. Ví dụ, khi bạn mời một tách cà phê (hoặc mời người nghe uống một tách cà phê), bạn không nên nói, コーヒーを飲みたいですか. Biểu thức như コーヒーはいかがですか hoặc コーヒーを飲みませんか nên được sử dụng.
3. N(m) へ Vます-form/ N に 行きます/来ます/帰ります。
Nghĩa của cụm này là đi/ đến / về đâu để làm việc gì đó. Các danh từ hoặc động từ thể ます được đặt trước trợ từ に để biểu thị cho mục đích của 行きます/来ます/帰ります.
Danh từ đặt trước に phải là danh từ chỉ hành động.
神戸へインド料理を食べに行きます。Tôi đi đến Kobe để ăn đồ ăn Ấn Độ.
神戸へ買い物に行きます。Tôi đi Kobe để mua sắm.
日本へ美術の勉強に来ました。Tôi đến Nhật Bản để học nghệ thuật.
Chú ý: Bạn cũng có thể dùng các danh từ biểu thị các sự kiện như lễ hội và các buổi hòa nhạc trước に. Trong trường hợp này, mục đích của người nói là để xem hoặc thưởng thức sự kiện này.
あした京都のお祭りに行きます。
Tôi sẽ tham gia lễ hội ở Kyoto vào ngày mai.
4. NにV/NをV
Trợ từ に đánh dấu mục tiêu khi được sử dụng với các động từ như はいります, のります,... Trợ từ を đánh dấu điểm bắt đầu hoặc địa điểm khi được sử dụng với các động từ như でます, おります, …
あの喫茶店に入りましょう。Hãy tới quán cà phê đó thôi
7時にうちを出ます。Tôi rời khỏi nhà tôi lúc 7 giờ.
5.どこか / 何か
どこか có ý nghĩa là bất cứ nơi nào hoặc một nơi nào đó. 何か có ý nghĩa là bất cứ điều gì hoặc một cái gì đó. Trợ từ へ và を có thể được bỏ qua.
冬休みはどこか「へ」行きましたか。
。。。はい、行きました。
Bạn đã đến đâu đó trong kỳ nghỉ đông?
…Chính xác.
のどがかわしましたから、何か「を」飲みたいです。
Tôi khát nước. Tôi muốn uống một thứ gì đó.
6. ご注文
ご là tiền tố được thêm vào một số từ để thể hiện sự tôn trọng.
ご注文は? Tôi có thể đặt hàng không?
Các kiến thức ngữ pháp trong bài Minna no Nihongo 13 khá đơn giản và dễ nhớ phải không các bạn. Sau khi học xong bài 13 hãy nhớ ôn tập lại các bài học trước để chúng mình nắm thật chắc kiến thức bạn nhé!