I. Từ vựng bất động sản tiếng Anh thông dụng
Hãy cùng Mytour khám phá các từ vựng liên quan đến bất động sản trong tiếng Anh ngay dưới đây nhé!
1. Phân loại bất động sản theo tiếng Anh
Phân loại bất động sản | Từ vựng | Ý nghĩa |
Residential Real Estate (Bất động sản nhà ở) | Single-family home /ˈsɪŋɡəlˈfæm.əli hoʊm/ | Nhà ở đơn lẻ. |
Multi-family home /ˈmʌltiˈfæm.əli hoʊm/ | Nhà ở đa gia đình. | |
Condominium (Condo) /ˌkɒn.dəˈmɪn.i.əm/ | Căn hộ chung cư. | |
Commercial Real Estate (Bất động sản thương mại) | Office buildings /ˈɒfɪs ˈbɪl.dɪŋz/ | Tòa nhà văn phòng. |
Retail properties /ˈriːteɪl ˈprɒp.ər.tiz/ | Bất động sản bán lẻ. | |
Industrial properties /ɪnˈdʌs.tri.əl ˈprɒp.ər.tiz/ | Bất động sản công nghiệp. | |
Special Purpose Real Estate (Bất động sản đặc biệt) | Hospitality /ˌhɒs.pɪˈtæl.ɪ.ti/ | Bất động sản dịch vụ như khách sạn, nhà nghỉ. |
Healthcare /ˈhelθˌker/ | Bất động sản liên quan đến chăm sóc sức khỏe như bệnh viện, phòng mạch. | |
Education /ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Bất động sản giáo dục như trường học, trường đại học. |
2. Từ vựng căn bản về bất động sản trong tiếng Anh chuyên ngành
STT | Từ vựng chuyên ngành bất động sản tiếng Anh cơ bản | Ý nghĩa |
1 | Real estate /rɪəl ɪsˈteɪt/ (n) | Bất động sản |
2 | Investor /ɪnˈvɛstə/ (n) | Nhà đầu tư |
3 | Constructor /kənˈstrʌktə/ (n) | Kỹ sư xây dựng |
4 | Real estate developer /rɪəl ɪsˈteɪt dɪˈvɛləpə/ (n) | Nhà phát triển/ chủ đầu tư dự án bất động sản |
5 | Construction supervisor /kənˈstrʌkʃən ˈsjuːpəvaɪzə/ (n) | Giám sát công trình |
6 | Architect /ˈɑːkɪtɛkt/ (n) | Kiến trúc sư |
7 | Real estate agent /rɪəl ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt/ (n) | Đại lý tư vấn bất động sản |
8 | Real estate broker /rɪəl ɪsˈteɪt ˈbrəʊkə/ (n) | Nhân viên tư vấn bất động sản |
9 | Project /ˈprɒʤɛkt/
(n) | Dự án |
10 | Investment construction project /ɪnˈvɛstmənt kənˈstrʌkʃən ˈprɒʤɛkt/ (n) | Dự án đầu tư xây dựng |
II. Từ vựng về hợp đồng pháp lý bằng tiếng Anh
Hãy khám phá từ vựng chuyên ngành về hợp đồng pháp lý trong lĩnh vực bất động sản tiếng Anh cùng Mytour!
STT | Từ vựng về hợp đồng pháp lý | Ý nghĩa |
1 | Legal documents /ˈliːgəl ˈdɒkjʊmənts/ (n) | Giấy tờ pháp lý |
2 | Loan /ləʊn/ (n) = mortgage /ˈmɔːgɪʤ/ (n) | Khoản vay thế chấp |
3 | Principal /ˈprɪnsəpəl/ (n) | Tiền vốn (phải trả) |
4 | Interest /ˈɪntrɪst/ (n) | Tiền lãi (phải trả) |
5 | Contract /ˈkɒntrækt/ (n) | Hợp đồng |
6 | Agreement contract /əˈgriːmənt ˈkɒntrækt/ (n) | Hợp đồng thoả thuận |
7 | Deposit /dɪˈpɒzɪt/ (n) | Tiền đặt cọc |
8 | Breach /briːʧ/ (n) | Sự vi phạm hợp đồng |
9 | Appraisal /əˈpreɪzəl/ (n) | Sự định giá |
10 | Building permit /ˈbɪldɪŋ ˈpɜːmɪt/ (n) | Giấy phép xây dựng |
III. Từ vựng về dự án, công trình
Cùng Mytour tổng hợp từ vựng về dự án, công trình trong lĩnh vực bất động sản tiếng Anh!
STT | Từ vựng về dự án, công trình | Ý nghĩa |
1 | Project area /ˈprɒʤɛkt ˈeərɪə/ (n) | Khu vực dự án |
2 | Site area /saɪt ˈeərɪə/ (n) | Tổng diện tích khu đất |
3 | Gross floor area /grəʊs flɔːr ˈeərɪə/ (n) | Tổng diện tích sàn |
4 | Planning area /ˈplænɪŋ ˈeərɪə/ (n) | Khu quy hoạch |
5 | Floor layout /flɔː ˈleɪaʊt/ (n) | Sơ đồ mặt bằng |
6 | Apartment layout /əˈpɑːtmənt ˈleɪaʊt/ (n) | Mặt bằng căn hộ |
7 | Sample apartment /ˈsɑːmpl əˈpɑːtmənt/ (n) | Căn hộ mẫu |
8 | Project management /ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤmənt/ (n) | Quản lý dự án |
9 | Amenities /əˈmiːnɪtiz/(n) = utilities /juːˈtɪlɪtiz/ (n) | Tiện ích, tiện nghi |
10 | Master plan /ˈmɑːstə plæn/ (n) | Mặt bằng tổng thể |
IV. Từ vựng về căn hộ
Hãy cùng Mytour tìm hiểu về từ vựng chuyên ngành về căn hộ trong lĩnh vực bất động sản tiếng Anh nhé!
STT | Từ vựng về căn hộ | Ý nghĩa |
1 | Flat /flæt/ (n) = apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) | Căn hộ, chung cư |
2 | Tenant /ˈtɛnənt/ (n) | Người thuê nhà, căn hộ |
3 | Occupant /ˈɒkjʊpənt/ (n) = homeowner /ˈhoʊmˌoʊ.nɚ/ (n) | Chủ sở hữu nhà, căn hộ |
4 | Rent /rɛnt/ (n) | Thuê ngắn hạn (vài tháng) |
5 | Lease /liːs/ (n) | Thuê dài hạn (vài năm) |
6 | Sublease /ˌsʌbˈliːs/ (n) = sublet /ˌsʌbˈlɛt/ (n) | Cho thuê lại |
7 | Evict /ɪˈvɪkt/ (v) | Đuổi một người (khỏi căn hộ, nhà cho thuê) |
8 | Vacancy /ˈveɪkənsi/ (n) | Tình trạng còn trống |
9 | Landlord /landlady /ˈlænlɔːd / ˈlændˌleɪdi/ (n) | Chủ đất, người cho thuê đất |
10 | Coastal /ˈkəʊstəl/ (adj) | Ven biển |
V. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành bất động sản
Hãy cùng Mytour khám phá một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực bất động sản nhé!
STT | Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành bất động sản | Ý nghĩa |
1 | A: Could you provide more details about the property's specifications? B: Sure, what specific details are you looking for regarding the property's specifications? | A: Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về thông số kỹ thuật của căn nhà không? B: Chắc chắn rồi, bạn đang muốn biết thêm những thông tin gì về thông số kỹ thuật của căn nhà này thế? |
2 | A: What is the asking price for this property? B: The asking price for this property is . | A: Giá bán của căn nhà này là bao nhiêu? B: Giá bán của căn nhà này là . |
3 | A: I'm interested in learning more about this listing. Can you tell me about its history? B: Of course, what aspects of the listing's history would you like more information about? | A: Tôi muốn tìm hiểu thêm về bảng niêm yết này. Bạn có thể cho tôi biết thêm về lịch sử mua bán của nó không? B: Tất nhiên rồi, bạn muốn biết thêm phần nào trong bảng niêm yết lịch sử mua bán này thế? |
4 | A: We are considering making an offer. Are the sellers open to negotiation? B: Yes, the sellers are open to negotiation. What offer are you considering? | A: Chúng tôi đang cân nhắc trả giá cho căn nhà này. Người bán có muốn thương lượng không? B: Có, người bán sẵn lòng thương lượng. Bạn đang cân nhắc giá bao nhiêu? |
5 | A: Can you explain the terms and conditions associated with this property? B: Certainly, I can explain the terms and conditions associated with this property. Anything specific you'd like to know? | A: Bạn có thể giải thích các điều khoản và điều kiện liên quan đến căn nhà này không? B: Chắc chắn rồi, tôi có thể giải thích các điều khoản và điều kiện liên quan đến căn nhà này. Bạn có muốn biết thêm thông tin gì? |
Chúng tôi hy vọng rằng qua bài viết về từ vựng chuyên ngành bất động sản tiếng Anh của Mytour, bạn đã tích lũy được nhiều từ vựng mới. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm từ vựng tiếng Anh hữu ích nhé!