VSTEP Speaking Part 1 tập trung vào khả năng tương tác xã hội. Trong kì thi này, chủ đề về Sport là dạng câu hỏi thường gặp. Để thể hiện tốt ở những câu hỏi dạng này, thí sinh cần nắm vững từ vựng VSTEP chủ đề Sport. Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng kèm ví dụ minh hoạ, bài mẫu vận dụng và bài tập ghi nhớ để thí sinh luyện tập tốt hơn VSTEP Speaking Part 1 Topic Sport.
Key Takeaways |
---|
Từ vựng VSTEP chủ đề Sport:
|
Từ vựng VSTEP về chủ đề Thể thao
Substantive
Word | Pronunciation | Vietnamese Meaning |
---|---|---|
Basketball | /ˈbæs.kɪt.bɔːl/ | Bóng rổ |
Soccer | /ˈsɒk.ər/ | Bóng đá |
Tennis | /ˈtɛn.ɪs/ | Quần vợt |
Swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | Bơi |
Cycling | /ˈsaɪ.kəl.ɪŋ/ | Đi xe đạp |
Baseball | /ˈbeɪs.bɔːl/ | Bóng chày |
Golf | /ɡɒlf/ | Golf |
Volleyball | /ˈvɒl.i.bɔːl/ | Bóng chuyền |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Thể dục dụng cụ |
Wrestling | /ˈres.lɪŋ/ | Đấu vật |
Basketball
Example: He enjoys playing basketball with his friends on the weekends. (Anh ấy thích chơi bóng rổ cùng bạn vào cuối tuần.)
Soccer
Example: The soccer match ended in a 2-2 draw. (Trận đấu bóng đá kết thúc với tỷ số hòa 2-2.)
Tennis
Example: She practices tennis every morning at the local court. (Cô ấy luyện tập quần vợt mỗi sáng tại sân địa phương.)Swimming
Example: Swimming is a great way to stay in shape and cool off in the summer. (Bơi là cách tốt để duy trì dáng vóc và làm mát cơ thể trong mùa hè.)
Cycling
Example: They went cycling in the countryside and enjoyed the scenic views. (Họ đã đi đua xe đạp ở vùng quê và thưởng ngoạn cảnh quan.)
Baseball
Example: The baseball team won the championship for the third year in a row. (Đội bóng chày đã giành chức vô địch lần thứ ba liên tiếp.)
Golf
Example: Playing golf requires patience and precision. (Chơi golf đòi hỏi sự kiên nhẫn và độ chính xác.)
Volleyball
Example: They organized a friendly volleyball match at the beach. (Họ đã tổ chức một trận bóng chuyền giao hữu tại bãi biển.)
Gymnastics
Example: Gymnastics athletes showcase incredible flexibility and strength. (Vận động viên thể dục dụng cụ thể hiện độ linh hoạt và sức mạnh khó tin.)
Wrestling
Example: Wrestling is a physically demanding sport that requires a lot of training. (Đấu vật là một môn thể thao đòi hỏi sự tập luyện rất nhiều.)
Hành động
Word | Pronunciation | Vietnamese Translation |
---|---|---|
Play | /pleɪ/ | Chơi |
Run | /rʌn/ | Chạy |
Swim | /swɪm/ | Bơi |
Jump | /ʤʌmp/ | Nhảy |
Score | /skɔr/ | Ghi điểm |
Compete | /kəmˈpiːt/ | Cạnh tranh |
Train | /treɪn/ | Huấn luyện, tập luyện |
Win | /wɪn/ | Chiến thắng |
Defend | /dɪˈfɛnd/ | Bảo vệ |
Challenge | /ˈʧælɪndʒ/ | Thách thức |
Play
Example: Playing basketball with friends is a fun way to stay active. (Chơi bóng rổ cùng bạn bè là cách thú vị để duy trì sự năng động.)
Run
Example: She likes to run in the morning to keep fit. (Cô ấy thích chạy vào buổi sáng để duy trì sức khỏe.)
Swim
Example: We often swim in the pool during hot summer days. (Chúng tôi thường bơi ở bể bơi trong những ngày hè nóng.)
Jump
Example: Long jump is one of the athletics. (Nhảy xa là một trong các môn thể thao điền kinh.)
Score
Example: The soccer player managed to score a goal in the last minute. (Cầu thủ bóng đá đã ghi bàn trong phút cuối.)
Compete
Example: Athletes from around the world come to compete in the Olympics. (Các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới đến cạnh tranh các cuộc thi Olympic.)
Train
Example: To improve his skills, he trains at the gym regularly. (Để nâng cao kỹ năng, anh ta tập luyện tại phòng tập thể dục thường xuyên.)
Win
Example: The team worked hard and eventually won the championship. (Đội đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã giành chiến thắng ở giải vô địch.)
Defend
Example: The goalkeeper made a great save to defend the team's goal. (Thủ môn đã thực hiện một pha cản phá xuất sắc để bảo vệ lưới của đội.)
Challenge
Example: Climbing a steep mountain is a significant physical challenge. (Leo núi dốc là một thách thức về thể chất đáng kể.)
Mô tả
Word | Pronunciation | Vietnamese Translation |
---|---|---|
Outstanding | /aʊtˈstændɪŋ/ | Xuất sắc, nổi bật |
Competitive | /kəmˈpɛtətɪv/ | Cạnh tranh |
Energetic | /ɛnərˈdʒɛtɪk/ | Năng động |
Skilled | /skɪld/ | Có kỹ năng |
Agile | /ˈædʒaɪl/ | Linh hoạt |
Physical | /ˈfɪzɪkəl/ | Thể chất |
Strategic | /strəˈtiːdʒɪk/ | Có chiến lược |
Popular | /ˈpɒpjʊlər/ | Phổ biến |
Professional | /prəˈfɛʃənl/ | Chuyên nghiệp |
Amateur | /ˈæmətər/ | Nghiệp dư |
Outstanding
Example: Her performance in the championship was outstanding; she broke several records. (Màn trình diễn của cô ấy trong giải đấu xuất sắc; cô ấy đã phá vỡ nhiều kỷ lục.)
Competitive
Example: The competitive spirit among the teams was intense during the championship. (Tinh thần cạnh tranh giữa các đội rất mãnh liệt trong giải đấu.)
Energetic
Example: The energetic coach motivates the players to give their best on the field. (Huấn luyện viên năng động thúc đẩy các cầu thủ thi đấu hết mình trên sân.)
Skilled
Example: The skilled archer consistently hits the bullseye with her arrows. (Người cung thủ tài năng liên tục bắn trúng tâm bia bằng mũi tên của mình.)
Agile
Example: Gymnasts need to be agile to perform flips and somersaults on the balance beam. (Các vận động viên thể dục dụng cụ cần phải linh hoạt để thực hiện các cú lộn ngược và xoay trên cây xà cân đối.)
Physical
Example: Boxing is a physical sport that requires strength and endurance. (Quyền Anh là một môn thể thao cần sức mạnh và khả năng chịu đựng thể chất.)
Strategic
Example: In chess, a strategic move can lead to a checkmate and victory. (Trong cờ vua, một nước đi chiến lược có thể dẫn đến bị chiếu tướng và chiến thắng.)
Popular
Example: Football is a popular sport worldwide, with millions of fans. (Bóng đá là một môn thể thao phổ biến trên toàn cầu, với hàng triệu người hâm mộ.)
Professional
Example: Professional athletes dedicate their lives to their respective sports, often competing at the highest levels. (Các vận động viên chuyên nghiệp cống hiến cuộc đời cho các môn thể thao của họ, thường tham gia ở mức độ cao nhất.)
Amateur
Example: Many people enjoy playing tennis as an amateur hobby rather than pursuing it as a career. (Nhiều người thích chơi quần vợt như một sở thích nghiệp dư thay vì theo đuổi nó như một sự nghiệp.)
Mẫu bài nói VSTEP Phần 1 Chủ đề Thể thao
1. Bạn có thích thể thao không?
Yes, I do like sports. I find them to be a great way to stay physically active and healthy. The energetic atmosphere of sports events is always exhilarating, and I enjoy the challenge they present, both physically and mentally.
Có, tôi thích thể thao. Tôi thấy chúng là một cách tuyệt vời để duy trì hoạt động thể chất và khỏe mạnh. Không khí đầy năng lượng tại các sự kiện thể thao luôn thú vị, và tôi thích thú với thách thức mà chúng mang lại, cả về mặt thể chất và tinh thần.
2. Môn thể thao bạn yêu thích là gì?
My favorite sport is soccer. I love the excitement of the game and the sense of camaraderie it brings when playing with friends. I try to train regularly because it not only keeps me active but also promotes a healthy lifestyle. It's a fantastic way to stay fit and have fun at the same time.
Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá. Tôi thích sự hứng thú trong trận đấu và đồng đội khi chơi cùng bạn bè. Tôi cố gắng luyện tập đều đặn bởi vì nó không chỉ giúp tôi năng động mà còn thúc đẩy một lối sống lành mạnh. Đó là một cách tuyệt vời để duy trì sức khỏe và vui vẻ cùng lúc.
3. Bạn nghĩ việc chơi thể thao có cần thiết cho mọi người không? Tại sao hoặc tại sao không?
Yes, I do believe that playing sports is necessary for people. Sports are not only popular but also essential for maintaining a healthy lifestyle. They provide a platform for physical fitness and help train the body to be strong and agile. Additionally, sports teach valuable life skills like teamwork, discipline, and perseverance, which can be beneficial both personally and professionally.
Có, tôi tin rằng việc tham gia thể thao là cần thiết đối với mọi người. Thể thao không chỉ phổ biến mà còn quan trọng để duy trì một lối sống khỏe mạnh. Chúng cung cấp một nền tảng cho sức khỏe thể chất và giúp huấn luyện cơ thể trở nên mạnh mẽ và linh hoạt. Ngoài ra, thể thao giúp học được những kỹ năng quý báu trong cuộc sống như làm việc nhóm, kỷ luật và kiên nhẫn, điều này có thể có lợi cả về mặt cá nhân và chuyên nghiệp.
Bài tập nhớ từ vựng chủ đề Thể thao
1. ______ is not only a great way to stay fit, but it also allows you to explore beautiful scenic routes.
2. The soccer player managed to _____ a goal in the final minutes of the game, securing a crucial victory for his team and earning the admiration of fans worldwide.
3. Despite being an _____ photographer, her stunning landscape photographs have gained recognition and praise from art enthusiasts.
4. Her _____ achievements in the field of scientific research have solidified her reputation as a leading figure in the scientific community, garnering international recognition and respect.
5. Athletes from various countries will come together to _____ in the upcoming Olympic Games.
6. The _____ carpenter crafted a beautifully intricate piece of furniture, demonstrating not only craftsmanship but also an artistic sensibility that turned a simple piece into a work of art.
7. _____ is a physically demanding sport that requires a lot of training, discipline, and endurance, as athletes grapple with each other to gain control and ultimately pin their opponent to the mat, striving for victory.
8. After years of dedication and hard work, the team managed to ____ the championship.
9. The _____ dance performance, filled with vibrant music and captivating choreography, left the audience exhilarated and eager to join in the festivities.
Đáp án:
1. Cycling
2. Score
3. Amateur
4. Outstanding
5. Compete
6. Skilled
7. Wrestling
8. Triumph
9. Dynamic
Summary
“Oxford Learner’s Dictionaries | Discover Meanings, Translations, and Grammar Clarifications at Oxford Learner’s Dictionaries.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2023, www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 10 August 2023.
“Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” @CambridgeWords, 19 July 2023, dictionary.cambridge.org/. Accessed 10 August 2023.