1. Chương trình văn học Việt Nam
* Tuyên ngôn độc lập - Hồ Chí Minh:
- Hoàn cảnh ra đời: Sau khi kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai, phát xít Nhật đầu hàng đồng minh và chấm dứt sự chiếm đóng tại Việt Nam, nhân dân ta đã giành lại chính quyền trên toàn quốc. Ngày 26/8/1945, Hồ Chí Minh đã soạn thảo bản Tuyên ngôn độc lập. Vào ngày 02/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội, Người đã công bố bản Tuyên ngôn độc lập.
- Nội dung: Văn kiện này mang ý nghĩa lịch sử sâu rộng, tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân phong kiến, mở ra một kỷ nguyên mới cho Việt Nam, chỉ trích những tội ác của thực dân Pháp, ngăn chặn âm mưu tái xâm lược của các thế lực thù địch, và đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử dân tộc.
- Nghệ thuật: Văn bản rõ ràng và sắc bén, lập luận chặt chẽ dựa trên chứng cứ xác thực và lý lẽ mạnh mẽ để lên án tội ác của kẻ thù. Các lời châm biếm sắc sảo được thể hiện một cách tinh tế qua ngôn ngữ đầy hình ảnh và cảm xúc.
* Tây Tiến - Quang Dũng:
- Hoàn cảnh sáng tác: Trong giai đoạn kháng chiến chống thực dân, trung đoàn Tây Tiến được thành lập năm 1947. Đại đội trưởng Quang Dũng gia nhập đơn vị, và mặc dù sau đó chuyển đến đơn vị khác, ông vẫn nhớ về những kỷ niệm với đơn vị cũ, từ đó sáng tác bài thơ này.
- Nội dung: Bài thơ khắc họa hình ảnh người lính Tây Tiến giữa thiên nhiên núi rừng vừa hùng vĩ vừa thơ mộng, hiện lên với vẻ đẹp bi tráng và đầy chất thơ.
- Nghệ thuật: Sử dụng cảm hứng lãng mạn và bút pháp tinh tế để tạo ra những tác phẩm văn học đặc sắc, với ngôn từ sắc sảo và đầy hình ảnh. Tác giả kết hợp từ tượng hình và từ Hán Việt, kết hợp với chất nhạc để tạo ra các tác phẩm văn chương giàu cảm xúc.
* Việt Bắc - Tố Hữu:
- Hoàn cảnh sáng tác: Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, Việt Nam bước vào một giai đoạn hòa bình mới. Vào tháng 10 năm 1954, khi trung ương đảng và chính phủ trở lại Hà Nội, Tố Hữu viết bài thơ này để tôn vinh những người đã kháng chiến.
- Nội dung: Bài thơ là một khúc ca hùng tráng và cảm động về cuộc kháng chiến và con người Việt Nam, thể hiện sự gắn bó sâu nặng với đất nước, là bản tình ca chung của những người cách mạng, ca ngợi tinh thần anh hùng và những trang sử hào hùng của dân tộc.
- Nghệ thuật: Sử dụng đại từ “mình” và “ta” cùng lối đối thoại thân mật để thể hiện tình cảm cách mạng. Áp dụng thành công thể thơ lục bát truyền thống với ngôn ngữ và hình ảnh gần gũi, cùng với các biện pháp nghệ thuật như điệp từ, liệt kê, so sánh và ẩn dụ.
* Đất nước - Nguyễn Khoa Điềm:
- Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được viết vào năm 1971, khi đất nước đang phải đối mặt với sự xâm lược của đế quốc Mỹ, nằm trong tập thơ Trường ca Mặt đường khát vọng.
- Nội dung: Bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với đất nước, khám phá qua nhiều khía cạnh như lịch sử, địa lý và văn hóa.
- Nghệ thuật: Giọng thơ trữ tình, đầy cảm xúc và sâu lắng, sử dụng các yếu tố văn học dân gian để thể hiện nội dung một cách tinh tế.
* Dọn về làng - Nông Quốc Chấn:
- Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được viết vào mùa đông năm 1950, trong giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp.
- Nội dung: Miêu tả nỗi đau khổ, đói khát và bất an của những người dân nghèo trong thời chiến, đồng thời chỉ trích tội ác và sự tàn bạo của thực dân Pháp đối với Việt Nam.
- Nghệ thuật: Sử dụng hình ảnh thơ đặc trưng của miền núi, sinh động và chân thực, thể hiện sự sáng tạo trong việc áp dụng các biện pháp tu từ nghệ thuật.
* Tiếng hát con tàu - Chế Lan Viên:
- Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ ra đời trong khoảng thời gian từ năm 1958 đến 1960, trong bối cảnh cuộc vận động xây dựng kinh tế ở miền núi Tây Bắc.
- Nội dung: Bài thơ diễn tả niềm vui và khát khao của tác giả khi trở về với quê hương và nhân dân, cảm nhận nguồn cảm hứng dạt dào để viết và thể hiện tình yêu, cũng như tôn vinh đất nước.
- Nghệ thuật: Áp dụng các kỹ thuật như so sánh, lặp từ và điệp ngữ để nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhân dân trong cuộc kháng chiến, đồng thời mang đến một cái nhìn triết lý sâu sắc về cuộc sống và trách nhiệm của con người với đất nước.
* Đò Lèn - Nguyễn Duy:
- Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được viết năm 1983, khi tác giả trở về quê hương và sống lại những kỷ niệm thời học trò, những kỷ niệm gắn bó đã nuôi dưỡng tâm hồn ông. Bài thơ được xuất bản trong tập thơ 'Ánh trăng'.
- Nội dung: Gợi nhớ về những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ và hình ảnh người bà, thể hiện lòng yêu mến và kính trọng sâu sắc của tác giả dành cho bà.
- Nghệ thuật: kết hợp nhuần nhuyễn giữa phong cách dân gian và kỹ thuật viết cổ điển, sử dụng các biện pháp tu từ với nét hài hước đặc trưng của văn hóa dân gian.
* Sóng - Xuân Quỳnh:
- Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được viết năm 1967 trong chuyến thực tế tại biển Diêm Điền và sau đó được đăng trong tập thơ 'Hoa dọc chiến hào'.
- Nội dung: Miêu tả tình yêu sâu sắc và chân thành của một người phụ nữ, với mong ước vượt qua mọi thử thách của thời gian và tuổi tác để tình yêu luôn bền vững, thể hiện giá trị cao quý và hạnh phúc lớn lao của tình yêu.
- Nghệ thuật: Hình ảnh sóng được sử dụng để thể hiện cảm xúc sâu lắng trong tình yêu, với thể thơ năm chữ và nhịp điệu linh hoạt, phù hợp để diễn tả những cung bậc cảm xúc khác nhau.
* Đàn ghi-ta của Lorca - Thanh Thảo:
- Hoàn cảnh sáng tác: Tác phẩm được đưa vào tập 'Khối vuông Rubik' của Thanh Thảo, nổi bật với tư duy sáng tạo độc đáo của nhà thơ.
- Nội dung: Mô tả nỗi đau và sự đau xót, tác giả bày tỏ tình cảm sâu sắc dành cho người nghệ sĩ, người luôn hướng tới lý tưởng tự do và dân chủ.
- Nghệ thuật: Áp dụng thể thơ tự do không bị gò bó, sử dụng hình ảnh tượng trưng và siêu thực để thể hiện cảm xúc sâu lắng, kết hợp giữa nhạc và thơ để tạo hiệu ứng mạnh mẽ, cùng với sự liên tưởng, so sánh đầy bất ngờ và sáng tạo, hoán dụ và ẩn dụ tinh tế.
* Người lái đò sông Đà - Nguyễn Tuân:
- Hoàn cảnh sáng tác: Được lấy cảm hứng từ chuyến khám phá vùng Bắc Bộ hữu tình, bài thơ ra đời trong tập 'Sông Đà' năm 1960, nổi bật như một trong những tác phẩm tiêu biểu.
- Nội dung: Diễn tả tình cảm sâu nặng với quê hương và những người lao động, chiến đấu trên vùng đất Tây Bắc, ca ngợi vẻ đẹp của sự kiên cường, bền bỉ và tài năng của con người nơi đây.
- Nghệ thuật: Kết hợp giữa thể loại tuỳ bút và bút ký tạo nên cấu trúc linh hoạt và sáng tạo, mang đậm tính chân thực, hài hòa giữa hiện thực và lãng mạn, với ngôn ngữ hiện đại hòa quyện với cổ điển.
* Ai đặt tên cho dòng sông - Nguyễn Huy Tưởng:
- Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được viết tại Huế vào năm 1981 và xuất hiện trong tập sách cùng tên, thuộc phần đầu của tập thơ.
- Nội dung: Dòng sông Hương được mô tả như một tấm gấm hoa của tổ quốc, làm dâng cao lòng yêu nước và tự hào về dòng sông và quê hương.
- Nghệ thuật: Áp dụng thể bút ký với ngôn từ súc tích, tinh tế và sự tưởng tượng phong phú, mang đậm sắc thái thơ mộng, kết hợp nhiều biện pháp tu từ.
* Vợ chồng A Phủ - Tô Hoài:
- Hoàn cảnh sáng tác: Bối cảnh câu chuyện đặt tại vùng cao Tây Bắc vào thập niên 1950, khi người dân chịu sự áp bức của thực dân.
- Nội dung: Kể về số phận của vợ chồng A Phủ, đặc biệt là nỗi thống khổ của Mị và A Phủ dưới sự tàn bạo của thống lý pá tra. Sau khi đấu tranh và trốn thoát, họ xây dựng cuộc sống mới ở Phiềng Sa, cùng nhau giữ gìn bản làng.
- Nghệ thuật: Sử dụng ngôn ngữ giản dị mà sống động, với hình ảnh nhân vật sắc nét, khắc họa tâm lý nhân vật một cách tinh tế và tài tình, giọng văn nhẹ nhàng, sáng tạo và giàu chất thơ.
* Vợ Nhặt - Kim Lân:
- Hoàn cảnh sáng tác: Được xuất bản trong tập Con chó xấu xí, câu chuyện được viết lại vào năm 1954, dựa trên một phần của truyện cũ để tạo ra phiên bản ngắn này.
- Nội dung: Khắc họa cuộc sống người dân trong nạn đói năm 1945, phản ánh bản chất tốt đẹp và sức sống mãnh liệt của họ, luôn hướng đến cuộc sống và mơ ước hạnh phúc gia đình.
- Nghệ thuật: Câu chuyện với tình huống độc đáo, phân tích tâm lý nhân vật sâu sắc và nghệ thuật đối thoại, độc thoại nội tâm tinh tế.
* Rừng Xà Nu - Nguyễn Trung Thành:
- Hoàn cảnh sáng tác: Truyện ngắn này được viết vào năm 1965 và nằm trong tập Trên quê hương những anh hùng Điện Ngọc.
- Nội dung: Tả lại cuộc trở về của Tnú sau ba năm chiến đấu, cùng với những người dân trong bản làng xa xôi, thể hiện tình yêu nước và tinh thần kháng chiến mạnh mẽ của họ.
- Nghệ thuật: Kể chuyện với chất sử thi hùng vĩ, sử dụng cấu trúc vòng tròn và phương pháp kể chuyện độc đáo.
* Những đứa con trong gia đình - Nguyễn Thi:
- Hoàn cảnh sáng tác: Tác phẩm được viết khi tác giả làm việc tại tạp chí Văn nghệ Quân giải phóng, trong thời kỳ chiến đấu ác liệt.
- Nội dung: Kể về những thành viên trong một gia đình nông dân với truyền thống yêu nước mãnh liệt, phản kháng kẻ thù và tình yêu quê hương sâu sắc, từ đó làm nổi bật sức mạnh tinh thần to lớn của dân tộc Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
- Nghệ thuật: Tạo ra các tình huống truyện độc đáo kết hợp với phương pháp trần thuật và ngôn ngữ giản dị nhưng sâu sắc.
* Chiếc thuyền ngoài xa - Nguyễn Minh Châu:
- Hoàn cảnh sáng tác: Được viết vào năm 1983, tác phẩm nằm trong tập truyện ngắn cùng tên và được xem là một trong những tác phẩm văn học tiêu biểu.
- Nội dung: Đem lại bài học sâu sắc về việc nhìn nhận cuộc sống qua nhiều góc độ khác nhau, khám phá những chiều sâu ẩn chứa sau mỗi tác phẩm nghệ thuật.
- Nghệ thuật: Tận dụng tình huống độc đáo, lựa chọn ngôi kể phù hợp và xây dựng hình tượng vừa ẩn dụ, vừa chân thực đến mức lạ lùng.
* Hồn Trương Ba, da hàng thịt - Lưu Quang Vũ:
- Hoàn cảnh sáng tác: Được viết vào năm 1981, tác phẩm dựa trên một cốt truyện dân gian, chuyển thể thành vở kịch nói hiện đại với màu sắc mới mẻ và triết lý nhân văn sâu sắc.
- Nội dung: Câu chuyện kể về Hồn Trương Ba, sau khi được tái sinh vào xác anh hàng thịt vừa qua đời, trải qua nhiều rối ren và cuối cùng xin phép được chết một cách thanh thản. Sau khi được đồng ý, Hồn Trương Ba an ủi gia đình và từ giã cuộc sống.
- Nghệ thuật: Kể chuyện với tình huống xung đột độc đáo, đậm chất triết lý và kịch tính, kết hợp với nghệ thuật độc thoại nội tâm để thể hiện quan điểm sâu sắc về ý nghĩa cuộc sống.
2. Chương trình văn bản nước ngoài
* Thuốc - Lỗ Tấn:
- Hoàn cảnh sáng tác: Được viết vào năm 1919 trong bối cảnh phong trào Ngũ tứ, tác phẩm được đăng trên tạp chí Tân thanh niên.
- Nội dung: Phê phán căn bệnh trì trệ của xã hội Trung Quốc, nơi các nhà cách mạng còn xa lạ với nhân dân và đất nước vẫn đang lạc hậu. Tác giả kêu gọi cần phải tìm ra phương thuốc cứu vớt dân tộc.
- Nghệ thuật: văn phong ngắn gọn, sắc sảo với hình ảnh đầy biểu tượng, dẫn chuyện cuốn hút, tự nhiên và tinh tế.
* Số phận con người - Sô-lô-khôp:
- Hoàn cảnh sáng tác: tác phẩm được viết năm 1957, phản ánh cái nhìn toàn diện về cuộc đời con người sau chiến tranh.
- Nội dung: Câu chuyện xoay quanh Xocolop, một người lính bị đày đọa trong chiến tranh. Sau khi kết thúc chiến tranh, anh mất vợ, mất con và bị ám ảnh bởi quá khứ. Dù vậy, anh nhận nuôi cô bé Vania và đối xử với cô rất tốt.
- Nghệ thuật: Giọng văn trữ tình diễn tả tâm trạng nhân vật một cách tinh tế và sâu lắng, kết hợp với phương thức kể chuyện giản dị nhưng đầy sức lôi cuốn.
* Ông già và biển cả - E. Hê-minh-uê:
- Hoàn cảnh sáng tác: tác phẩm được viết năm 1952 và lần đầu tiên xuất hiện trên tạp chí Đời sống, nhanh chóng tạo nên tiếng vang lớn.
- Nội dung: Câu chuyện xoay quanh cuộc chinh phục một con cá khổng lồ, từ đó truyền tải nhiều ý nghĩa sâu xa và làm nổi bật vẻ đẹp của con người giản dị trong hành trình thực hiện ước mơ.
- Nghệ thuật: Tác phẩm sử dụng hình ảnh ẩn dụ, kể chuyện theo cách độc đáo, kết hợp giữa văn kể và văn miêu tả, đồng thời lồng ghép lối độc thoại nội tâm.
3. Các thao tác lập luận trong văn nghị luận lớp 12 hay nhất
- Giải thích: sử dụng kiến thức để làm rõ vấn đề tranh luận, giúp người khác hiểu đúng quan điểm. Cần giải thích các khái niệm phức tạp một cách toàn diện, chi tiết, để đạt được sự hiểu biết sâu sắc và thuyết phục người khác.
- Phân tích: phân chia hiện tượng thành các bộ phận nhỏ, xem xét kỹ lưỡng nội dung và mối liên hệ giữa các phần. Qua đó, nhận thức được giá trị và mối quan hệ giữa hình thức và nội dung. Phân tích yêu cầu nắm vững cấu trúc của đối tượng, chia tách hợp lý và tổng hợp lại để hiểu rõ hơn. Mở rộng ý nghĩa bằng cách sử dụng phép liên tưởng để tìm ra các mối liên hệ.
- Chứng minh: cung cấp chứng cứ hợp lý và chính xác là cách thuyết phục hiệu quả. Cần đưa ra lý lẽ rõ ràng và chọn dẫn chứng phù hợp để minh chứng cho lập luận. Phân tích dẫn chứng để đảm bảo tính thuyết phục, có thể đưa ra thuyết minh trước rồi trích dẫn chứng để giải thích hoặc minh họa.
- Bình luận: thảo luận và đánh giá vấn đề, hiện tượng để có cái nhìn đúng đắn và rõ ràng. Cần tập trung vào đối tượng nghiên cứu, đánh giá toàn diện và khách quan, xác định lập trường và tiêu chí để đưa ra đánh giá chính xác.
- So sánh: so sánh giúp đối chiếu giữa các đối tượng để phát hiện điểm tương đồng và khác biệt, từ đó đánh giá giá trị của từng đối tượng. Có hai loại so sánh: tương đồng và tương phản. Kỹ năng này giúp hiểu biết sâu sắc hơn về từng đối tượng. Cần xác định đối tượng nghị luận, tìm đối tượng tương đồng hoặc tương phản, chỉ ra điểm giống và khác nhau để đánh giá giá trị cụ thể.
- Bác bỏ: để bảo vệ quan điểm của mình, cần chỉ ra những điểm sai sót của ý kiến đối lập và đưa ra nhận định chính xác dựa trên lý lẽ và dẫn chứng. Khi bác bỏ, cần phân tích kỹ lưỡng từng khía cạnh của vấn đề để tránh khẳng định chung chung hoặc phủ nhận toàn bộ. Điều này quan trọng vì vấn đề có thể có cả mặt đúng và sai. Phương pháp bác bỏ có thể bao gồm việc phản biện bằng thực tế, chỉ ra sai sót trong lý lẽ và dẫn chứng, hoặc chỉ ra mâu thuẫn và sự phi logic trong lập luận của đối phương.
- Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt: là phong cách giao tiếp hàng ngày, không nghi thức, dùng để trao đổi cảm xúc và tư tưởng với người thân và bạn bè. Đặc trưng của phong cách này là tính cụ thể về không gian, thời gian, hoàn cảnh giao tiếp, cũng như các yếu tố cá nhân như giọng điệu, trợ từ, thán từ, và cách sử dụng câu linh hoạt. Phong cách này phản ánh cá tính của người nói, giúp nhận diện giới tính, tính cách, sở thích, và nghề nghiệp của họ. Trong các bài đọc hiểu, nếu có trích đoạn hội thoại hay thư từ, nhật ký, đó là phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
- Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật: được sử dụng trong các sáng tác văn học, có những đặc điểm nổi bật như tính hình tượng (tạo ra hình ảnh mạnh mẽ qua các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, so sánh), tính truyền cảm (gây cảm xúc mạnh mẽ với độc giả), và tính cá thể (phong cách riêng của từng tác giả, thể hiện qua ngôn ngữ của nhân vật). Nếu đề đọc hiểu chứa trích đoạn từ thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, tuỳ bút, hoặc ca dao, đó là phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
- Phong cách ngôn ngữ chính luận: là ngôn ngữ dùng trong văn bản chính luận hoặc trong các buổi hội nghị, thảo luận về chính trị, xã hội, văn hóa, tư tưởng. Có hai dạng: nói và viết. Ngôn ngữ chính luận sử dụng từ ngữ thông thường nhưng nhiều từ chính trị, câu văn chuẩn mực, với các từ nối để liên kết chặt chẽ. Biện pháp tu từ được sử dụng để làm cho lý lẽ và lập luận thêm sức thuyết phục và hấp dẫn.
- Bác bỏ: khi bảo vệ quan điểm của mình, việc chỉ ra những điểm sai lầm trong ý kiến đối lập và cung cấp chứng cứ rõ ràng là cần thiết. Phải phân tích kỹ lưỡng từng khía cạnh của vấn đề, tránh khẳng định chung chung và phản bác một cách toàn diện. Phương pháp bác bỏ có thể bao gồm chỉ ra thực tế sai, phân tích sự sai sót trong lý lẽ, hoặc chỉ ra mâu thuẫn và sự phi logic trong lập luận của đối phương.
Phong cách ngôn ngữ chính luận là cách diễn đạt thường dùng trong các lĩnh vực chính trị và xã hội. Nó yêu cầu sự công khai và rõ ràng về quan điểm chính trị, sử dụng từ ngữ chính xác, tránh mơ hồ và câu phức tạp để không gây hiểu nhầm. Văn bản chính luận cần có sự chặt chẽ trong diễn đạt và lập luận, với hệ thống luận điểm, luận cứ và luận chứng rõ ràng, mạch lạc, và các từ nối phải được sử dụng hiệu quả. Tính thuyết phục và truyền cảm được thể hiện qua lý lẽ sắc bén, giọng văn hùng hồn và nhiệt huyết của người viết.