1. Các danh từ đếm được (Countable nouns) và danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
1.1. Tổng quan chung
- Danh từ đếm được (Countable nouns): là danh từ mà có thể đếm trực tiếp người hay vật. Ví dụ: table (bàn), orange (quả cam), pen (bút),… Trong danh từ đếm được, ta có danh từ số ít và danh từ số nhiều (xem phần 2)
- Danh từ không đếm được (Uncountable nouns): là danh từ mà không thể đếm trực tiếp người hay vật. Muốn đếm, ta phải thông qua một đơn vị đo lường khác
VD:
meat (thịt) → a slice of meat (một lát thịt)water (nước) → a cup of water (một cốc nước)
Có thể thấy, meat, water ở đây là những sự vật không đếm được. Do đó, chúng được đo lường qua 1 đơn vị khác như cup (cốc) hoặc slide (miếng).
Xem thêm về Cách định lượng các danh từ không đếm được và danh sách các danh từ bất thường
- Một số từ có cùng lớp nghĩa nhưng có thể được diễn tả dưới dạng danh từ đếm được và không đếm được:
Đếm được | Không đếm được |
---|---|
dollar (đồng đô la) | money (tiền) |
song (bài hát) | music (âm nhạc) |
suitcase (cái va li) | luggage (hành lý) |
journey (chuyến đi) | travel (hành trình) |
job (công việc) | work (việc làm) |
- Một số danh từ có thể sử dụng như cả danh từ đếm được và đếm được. Cần phải dựa vào nghĩa để phân biệt:
Đếm được | Danh từ | Không đếm được |
---|---|---|
There are two hairs in my soup! (Có hai sợi tóc trong bát canh của tôi) | hair (tóc/sợi tóc) | I don’t have much hair. (Tôi không có nhiều tóc) |
There are two lights in our living room. (Có 2 chiếc đèn trong phòng khách) | light (đèn/ánh sáng) | There’s too much light! The baby might wake up (Ánh sáng nhiều quá. Em bé có thể sẽ thức dậy) |
Irises is one of Van Gogh’s greatest works. (Hoa diên vĩ là một trong những tác phẩm tuyệt nhất của Van Gogh) | work (tác phẩm/công việc) | It’s hard for older people to find work. (Những người đứng tuổi khó mà tìm việc) |
1.2. Ngữ pháp liên quan đến danh từ có thể đếm được và không đếm được
- Danh từ không đếm được không có dạng số ít hay số nhiều mà chỉ có một dạng duy nhất
- Danh từ không đếm được làm chủ ngữ thì động từ luôn chia theo ngôi số ít
Example: Oil floats on water (Dầu nổi trên mặt nước)
2. Danh từ số đơn và Danh từ số nhiều
Khác với tiếng Việt, danh từ trong tiếng Anh sẽ thay đổi khi chuyển từ số ít sang số nhiều.
2.1 Các quy tắc biến đổi từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều
- Hầu hết các danh từ số ít tạo thành số nhiều bằng cách thêm -s.
Số ít | Số nhiều |
---|---|
boy | boys |
dog | dogs |
house | houses |
- Danh từ số ít kết thúc bằng s, x, z, ch, sh đổi thành số nhiều bằng cách thêm -es.
Ví dụ minh họa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
box | boxes |
branch | branches |
bush | bushes |
- Một danh từ số ít kết thúc bằng một phụ âm và –y đổi sang số nhiều bằng cách thêm -ies.
Các ví dụ khác
Số ít | Số nhiều |
---|---|
family | families |
company | companies |
baby | babies |
- Một số trường hợp kết thúc bằng -s hoặc -es thì không đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
series | series |
means | means |
species | species |
- Hầu hết các danh từ kết thúc bằng -f hoặc -fe thì chuyển thành -v và thêm es. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ:
Số ít | Số nhiều |
---|---|
shelf | shelves |
half | halves |
knife | knives |
chef | chefs |
roof | roofs |
Số ít | Số nhiều |
---|---|
man/woman | men/women |
goose | geese |
mouse | mice |
child | children |
1.2. Ngữ pháp liên quan đến danh từ số ít và số nhiều
- Nếu danh từ có 2 vật hoặc 2 người trở lên, bắt buộc phải dùng số nhiều.
- Danh từ số ít hoặc số nhiều làm chủ ngữ thì động từ cần biến đổi sao cho phù hợp
- Trong các từ hạn định, một số từ chỉ đi được cùng với danh từ số ít, một số từ chỉ đi được cùng với danh từ số nhiều, số khác thì có thể dùng được với cả hai.
1.3. Các trường hợp đặc biệt của danh từ số ít và danh từ số nhiều
- Những danh từ chỉ có dạng số nhiều, không có dạng số ít
Đây là những từ chỉ đồ vật thường tồn tại theo cặp, hoặc có 2 phần giống nhau. Ví dụ: sunglasses (kính mát), trousers (quần dài), scissors (cây kéo),
Ngoài ra, có một số từ luôn tồn tại ở dạng số nhiều như belongings (hành lý), earnings (tiền kiếm được), clothes (quần áo), goods (hàng hóa),…
Đây là các danh từ chỉ các môn học, chuyên ngành như: mathematics (toán), physics (vật lý), economics (kinh tế học), aerobics (thể dục dụng cụ),…
3. Phân loại và nhớ danh từ trong tiếng Anh
Việc nhớ từ vựng đặc biệt là danh từ (và học từ vựng chung) nên được luyện tập theo cách đọc, tra cứu và ghi nhớ từng từng từ. Không nên học theo danh sách vì khó nhớ và dễ quên.
- Bên cạnh đó, có thể dụng từ điển Anh – Anh để nhận biết danh từ đếm được hay không:
Ví dụ, với từ điển Oxford, người học sẽ thấy rằng mỗi nghĩa của danh từ đều có ghi chú [countable] hoặc [uncountable].
Một từ có thể hoàn toàn đếm được hoặc không đếm được. Hoặc, có những từ vừa có nghĩa đếm được, vừa không đếm được (như từ beauty trong hình)
Example:
- beauty [uncountable/không đếm được] vẻ đẹp, việc đem lại cảm giác hài lòng tới các giác quan hoặc tâm trí
The beauty of the scenery took my breath away. (Vẻ đẹp của cảnh vật khiến tôi nghẹt thở)
- beauty [countable/đếm được] chỉ một người, vật có sự xinh đẹp