1. Tổng quan về mệnh đề danh từ trong tiếng Anh
(Mệnh đề chức danh, mệnh đề danh từ) là một mệnh đề có chức năng giống như một danh từ và có thể thay thế cho danh từ trong câu. Nó có thể là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp sau động từ hoặc sau giới từ.
Mệnh đề danh từ thường thấy trong câu phức. Cấu trúc cơ bản của nó là:
Câu hỏi/đó/cho dù/nếu + S + V
Mệnh đề danh từ cơ bản thường bắt đầu với những từ sau đây:
- Từ để hỏi WH-: What, why, who, where,…
- Whether/If: với nghĩa “liệu rằng; có phải hay không”.
- That: với nghĩa “là, rằng, …”
Ví dụ:
- Whoever borrowed my iPad is in big trouble. (Bất cứ ai mượn iPad của tôi đều gặp rắc rối lớn.)
- The truth was that the moving company lost all your furniture. (Sự thật là công ty chuyển nhà đã làm mất hết đồ đạc của bạn.)
- Whether he accepts the job or not is his business. (Anh ta có nhận việc hay không là việc của anh ta.)
2. Chức năng và vị trí của mệnh đề danh từ trong câu
Mệnh đề danh từ có các đặc điểm, vị trí, và cách sử dụng tương đồng với một danh từ thông thường. Nó có thể đảm nhận vai trò như: chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
2.1 Đóng vai trò ngữ ngữ trong câu
Làm chủ ngữ trong câu thường được sử dụng theo mẫu cơ bản sau:
Gì/ở đâu/tại sao/khi/nếu/rằng… + S + V1 + V2 + …
Ví dụ:
- Whoever ate my lunch is in big trouble. (Bất cứ ai ăn bữa trưa của tôi sẽ gặp rắc rối lớn.) = SOMEONE is in big trouble.
- How you made that decision baffles me. (Cách bạn làm thế nào để đưa ra quyết định đó gây trở ngại cho tôi.) = SOMETHING baffles me.
2.2 Đóng vai trò tân ngữ trong câu
Mệnh đề danh từ đóng vai trò tân ngữ trong câu thường xuất hiện theo 2 trường hợp là: tân ngữ trực tiếp đứng sau động từ và tân ngữ đứng sau giới từ.
Làm tân ngữ sau động từ thường có cấu trúc cơ bản như sau:
S + V1 + Gì/ở đâu/tại sao/khi/nếu/rằng… + S + V2 + …
Ví dụ:
- I know when the train will arrive. (Tôi biết khi nào tàu sẽ đến.) = I know SOMETHING.
- The mediator will give what you said full consideration before negotiating the deal. (Hòa giải viên sẽ xem xét đầy đủ những gì bạn nói trước khi thương lượng thỏa thuận.) = The mediator will give SOMETHING.
Làm tân ngữ sau giới từ thường có cấu trúc cơ bản như sau:
S + V1 + giới từ + Gì/ở đâu/tại sao/khi/nếu/rằng … + S + V2 + …
Ví dụ:
- Those children run happily through whatever obstacles are placed before them. (Những đứa trẻ đó vui vẻ chạy qua bất kỳ chướng ngại vật nào được đặt trước mặt chúng.) = Those children run happily through SOMETHING.
- You should speak about how your parents immigrated to this country. (Bạn nên nói về cách bố mẹ bạn di cư đến đất nước này) = You should speak about SOMETHING.
2.3 Đóng vai trò thành phần bổ nghĩa trong câu
Mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là thành phần bổ nghĩa trong câu. Nó có thể làm rõ thông tin cho chủ ngữ hoặc tính từ.
Thành phần bổ ngữ cho chủ ngữ trong câu:
S + to be + (Gì/ở đâu/tại sao/khi/nếu/rằng … + S + V)
Ví dụ:
- The truth was that the home team came back from a 20-point halftime deficit. (Sự thật là đội chủ nhà đã lội ngược dòng sau 20 điểm trong giờ nghỉ giải lao.) = The truth was SOMETHING.
- His crowning achievement at school was when he became class president. (Thành tích đỉnh cao của anh ấy ở trường là khi anh ấy trở thành lớp trưởng.) = His crowning achievement at school was SOMETHING
Thành phần bổ ngữ cho tính từ trong câu:
S + to be + (Rằng/Cho dù/Nếu + S + V)
Ví dụ:
- I am pleased that you are studying adverbial clause. (Tôi hài lòng rằng bạn đang nghiên cứu mệnh đề trạng ngữ.)
- It’s very disappointing that you left the party early. (Thật đáng thất vọng khi bạn rời bữa tiệc sớm.)
3. Cách viết ngắn gọn mệnh đề danh từ trong câu
Trong thực tế, mệnh đề danh từ thường được viết ngắn gọn để tránh sự phức tạp và khó hiểu trong câu. Chúng ta có thể viết ngắn gọn mệnh đề danh từ khi: nó là tân ngữ hoặc khi nó có chủ ngữ giống với chủ ngữ chính của câu.
3.1 Rút gọn bằng cách sử dụng to Verb
Cấu trúc rút gọn thành cụm to Verb như sau:
S + V1 + What/where/why/when/that/If/whether … + S + V2 + … + to V
Ví dụ:
- This article tells how you can perform a task efficiently. = This article tells how to perform a task efficiently. (Bài viết này cho biết làm thế nào để thực hiện một nhiệm vụ hiệu quả.)
- I want to know which direction we should proceed in. = I want to know which direction to proceed in. (Tôi muốn biết chúng ta nên tiến hành theo hướng nào.)
3.2 Rút gọn thành Ving
Cấu trúc rút gọn dưới dạng Ving khi có chủ ngữ là 1 người như sau:
S + V1 + What/where/why/when/that/If/whether … + S + V2 + …= S + V1 + Ving
Ví dụ:
- My dog denied that he ate cookies lying on the table. = My dog denied
thatheateeating cookies lying on the table. (Con chó của tôi từ chối rằng đã ăn bánh quy nằm trên bàn.) - The suspect admitted that he stole jewelry from the shop. = The suspect admitted
thathestolestealing jewelry from the shop. (Nghi phạm thừa nhận mình đã lấy trộm trang sức của cửa hàng.)
4. Lưu ý khi áp dụng mệnh đề danh từ trong câu
4.1 Mệnh đề danh từ khác với câu hỏi
Mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng các từ hỏi như why/when/what… do đó đôi khi chúng ta có thể nhầm lẫn chúng với câu hỏi. Lưu ý rằng trong mệnh đề danh từ, động từ đứng sau chủ ngữ không cần đảo ngữ thế hoặc thêm trợ động từ như trong câu hỏi.
Ví dụ:
- Here’s a look at where you can book your slot for vaccination. (đúng) (Dưới đây là nơi bạn có thể đặt chỗ để tiêm vắc-xin)
- Here’s a look at where
can youbook your slot for vaccination. (sai)
4.2 Mệnh từ chức danh có chứa động từ
Có những người phạm phải lỗi bỏ qua động từ trong câu khi sử dụng mệnh từ chức danh. Lưu ý, mệnh từ chức danh đóng vai trò như một danh từ và vẫn cần có động từ đi kèm để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- Whichever you pick is fine with me. (đúng) (Bất cứ điều gì bạn chọn đều ổn với tôi.)
- Whichever you pick fine with me. (sai)
4.3 Phân tích động từ phía sau mệnh từ chức danh
Mệnh từ chức danh có thể dẫn đến sự nhầm lẫn khi phân tích động từ chính trong câu. Hãy chú ý phân tích thành phần câu để phân tích động từ đúng chuẩn.
Ví dụ:
- Whoever wrote the graffiti needs grammar lessons. (đúng) (Bất cứ ai viết dòng graffiti đó cần học lại ngữ pháp.)
- Whoever wrote the graffiti needed grammar lessons. (sai, vì đây là một lời khẳng định từ người nói, luôn đúng trong mọi trường hợp nên cần chia thì hiện tại đơn.)
5. Bài tập thực hành
Hoàn thành mỗi câu sau với câu trả lời chính xác:
1. John hỏi tôi ________________.
A. nơi chiếc ví của anh ấy
B. where his wallet was
2. I couldn't inform him ________________.
A. where I was
B. my location
3. I am unsure ________________.
A. how many offspring he possesses
B. how many children does he possess
4. ________________ is irrelevant.
A. How close our relationship is
B. How close is our relationship
5. ________________ was melancholic.
A. What did she express
B. What she articulated
6. We are not accountable for ________________.
A. what our offspring articulate
B. what are our children saying
7. Is it accurate ________________ about you?
A. what was said by him
B. what he had said
8. I’m not going to reveal ________________.
A. what ought you to do
B. what you must do
9. I'm curious whether ________________ from Germany.
A. is he
B. he's
10. The teacher informed us ________________ our completed exams.
A. where we are to place
B. where should we place
Đáp án:
- B
- B
- A
- A
- B
- A
- B
- B
- B
- B