1. Các câu tiếng Anh giao tiếp cho bé khi chào hỏi
- Hello/ Hi: Xin chào
- Good morning/ Good afternoon/ Good evening: Chào buổi…
- Goodbye/ Bye: Tạm biệt
- Goodbye, see you later!: Tạm biệt, hẹn gặp lại!
- Take care!: Bảo trọng nhé!
- How are you? → I’m fine/ I’m doing great. Thanks!: Bạn khỏe không? → Tôi khỏe. Cảm ơn!

2. Các câu tiếng Anh giao tiếp cho bé khi cảm ơn và xin lỗi
- Thank you/ Thanks: Cảm ơn bạn.
- Many thanks!/ Thank you very much!: Cảm ơn rất nhiều.
- Thank you anyway!: Dù sao cũng cảm ơn bạn.
- Sorry! / I’m sorry!/ I apologise: Xin lỗi/ Tôi xin lỗi.
- I’m so sorry!: Tôi rất xin lỗi/ Tôi rất tiếc.
- Please forgive me!: Xin hãy tha lỗi cho tôi!

3. Các câu tiếng Anh giao tiếp cho bé khi giới thiệu bản thân
- What’s your name? → My name is…: Bạn tên là gì vậy?/ Tên tôi là…
- How old are you? → I’m… years old: Bạn bao nhiêu tuổi rồi?/ Năm nay tôi… tuổi.
- Where do you live? → I’m living in…: Bạn sống ở đâu? Tôi sống ở…
- How many people are there in your family? → My family have… people: Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên? → Gia đình tôi có… thành viên.

4. Các câu tiếng Anh giao tiếp về sở thích của trẻ
- What is your hobby? → My hobby is…: Bạn có sở thích gì vậy? → Sở thích của tôi là…
- Do you play any sports? → Yes, I play…: Bạn có chơi môn thể thao nào không? → Có, tôi chơi…
- What is your favorite color? → My favorite colors are…: Bạn thích những màu sắc nào? → Tôi thích màu…
- Which animal do you like best? → I like…: Bạn thích con vật nào nhất? → Tôi thích…
- What present do you want for your birthday?: Món quà bạn/con muốn vào sinh nhật là gì?
- Would you like to play any sports?: Bạn/con có muốn chơi môn thể thao nào không?
- What is your favorite movie?: Bộ phim yêu thích của bạn/con là gì?
- What do you like to eat?: Bạn/con thích ăn món gì?
- Do you like eating ice cream?: Bạn/con có thích ăn kem không?
- What is your favorite song?: Bài hát yêu thích của bạn/con là gì?
- What is your favorite toy?: Đồ chơi yêu thích của bạn/con là gì?

5. Các câu tiếng Anh giao tiếp cho bé trong sinh hoạt hàng ngày
- It’s time to go to sleep!: Đến giờ đi ngủ rồi!
- It’s time to brush your teeth!: Đến giờ đánh răng rồi!
- It’s time to put on your clothes!: Đến lúc mặc quần áo rồi!
- It’s time to put on your shoes!: Đến lúc đi giày rồi!
- Time to read books!: Đến giờ đọc sách rồi!
- It’s time to have breakfast!: Đến giờ ăn sáng rồi!
- It’s time to have lunch!: Đến giờ ăn trưa rồi!
- It’s time to have dinner!: Đến giờ ăn tối rồi!
- Time for breakfast! : Đến lúc ăn sáng rồi.
- Can you get me the spoon?: Bạn lấy cái thìa giúp tôi được không?
- Can you get me the phone?: Bạn lấy cái điện thoại giúp tôi được không?
- Can you get me the book?: Bạn lấy quyển sách giúp tôi được không?
- Can you get me the remote control?: Bạn lấy cái điều khiển giúp tôi được không?
- Do you need some help?: Bạn có cần giúp đỡ không?
- How was your day?: Ngày hôm nay của bạn/con thế nào?
- Are you hungry?: Bạn/con có đói không?
- Are you tired?: Bạn/con có mệt không?
- Are you happy?: Bạn/con có vui không?
- Are you sad?: Bạn/con có buồn không?
- Are you scared?: Bạn/con có sợ không?
- Are you OK?: Bạn/con có ổn không?

6. Các câu tiếng Anh giao tiếp cho bé khi yêu cầu hoặc đề nghị
- Let’s go to the kitchen!: Chúng ta vào bếp nhé!
- Let’s go to the living room!: Chúng ta vào phòng khách nhé!
- Let’s go to the bedroom!: Chúng ta vào phòng ngủ nhé!
- Let’s play together!: Nào cùng chơi nhé!
- Let’s clean up!: Dọn dẹp nào!
- Let’s go for a walk!: Mình đi dạo nhé!
- Let’s go outside!: Mình ra ngoài đi
- Put on your shoes!: Mang giày của con vào đi!
- Get your backpack!: Con đi lấy ba lô đi!
- Get your book!: Con lấy sách đi!
- Be careful!: Cẩn thận nào!
- Slow down!: Chậm lại đi!
- Eat slowly!: Ăn chậm thôi!
- Don’t touch it!: Đừng động vào đó!
- Don’t do it!: Đừng làm vậy!
- Don’t say that!: Đừng nói vậy!
- We need to leave!: Chúng ta phải đi rồi.
- We need to go home!: Chúng ta phải về nhà rồi.
- Give me your hands!: Đưa tay đây nào!
- Take my hand!: Cầm tay tôi đi.
- Hold on tight!: Giữ chắc vào/ nắm chắc vào
- Stay still!: Ở yên nào!
- Don’t interrupt!: Không được ngắt lời!
- Keep quiet please!: Giữ yên lặng nào!
- Try it!: Thử đi!
- Give it a try!: Cứ thử đi!
- Try harder!: Cố gắng thêm chút nữa con!
- Put out the bins!: Đi đổ rác đi!
- Take out the trash!: Đổ rác đi nào!
- Tidy up your room!: Dọn dẹp phòng đi nào!
- Clean it up!: Dọn sạch chỗ đó đi!
- Put the kettle on!: Bật ấm nước đi nào!
- Take a few more bites!: Ăn thêm chút nữa đi!

7. Các câu tiếng Anh giao tiếp cho bé khi khích lệ hoặc khen ngợi
- Good job!: Con làm tốt lắm!
- You beat me again!: Con thắng mẹ nữa rồi!
- Don’t be shy!: Không cần xấu hổ đâu!
- Keep going!: Cố gắng lên nào!
- Be patient! Calm down!: Hãy kiên nhẫn nào! Bình tĩnh nhé!
- You are a good boy/ girl: Con là một đứa trẻ tốt!
- Do the best you can!: Hãy cố gắng hết sức!
- Give it a try/ Give it a shot!: Cứ thử xem sao.
- Give it your best shot!: Cố gắng hết mình xem!
- I trust you: Bố/mẹ tin con.
- I totally believe in you: Bố/mẹ hoàn toàn tin tưởng ở con.
- I’m sure you can do it: Bố/mẹ chắc chắn con có thể làm được.
- I will help if necessary: Bố/mẹ sẽ giúp nếu cần thiết.
- I am always by your side/I will be right here to help you: Bố/mẹ luôn ở bên cạnh con.
- It will be okay: Mọi việc sẽ ổn thôi.
- Nothing is serious: Không có việc gì nghiêm trọng đâu.
- It’s going to be alright: Mọi việc sẽ ổn thôi.
- I’m rooting for you: Cố lên, bố/mẹ ủng hộ con.
- Keep up the good work/great work: Cứ làm tốt như vậy nhé!
- Let’s be happy!: Hãy vui vẻ lên nào!
- Come on, you can do it!: Cố lên, con có thể làm được mà!
- Lighten up!: Hãy vui lên nào!
- Don’t worry too much: Đừng lo lắng quá!
- Don’t break your heart: Đừng đau lòng!
- Don’t be discouraged!: Đừng nản lòng!
- Stick with it!: Hãy kiên trì lên!
- Stay at it!: Cứ cố gắng như vậy.
- Take this risk: Hãy thử mạo hiểm xem.
- Nice job! I’m impressed!: Làm tốt quá! Bố/mẹ thực sự ấn tượng đấy!

8. Các câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em theo chủ đề động vật
- Do you like chickens/ birds/ dogs/ cats?: Con có thích gà/ chim/ chó/ mèo không?
- What sound does a [animal] make?: Con [động vật] kêu như thế nào?
- Can you imitate the sound of a lion/ duck/ horse?: Con có thể bắt chước tiếng kêu của sư tử/ vịt/ ngựa không?
- Do you prefer monkeys or elephants?: Con thích khỉ hay voi hơn?

9. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ về thời tiết
- What's the weather like today?: Thời tiết hôm nay thế nào?
- It's sunny/ cloudy/ windy: Trời nắng/ có mây/ có gió.
- It's raining: Trời đang mưa
- What a nice day!: Hôm nay đẹp trời thật!
- What a beautiful day!: Hôm nay đẹp trời thật!
- It's not a very nice day: Hôm nay trời không đẹp lắm.
- What a terrible day!: Hôm nay trời chán quá!
- It's starting to rain: Trời bắt đầu mưa rồi.
- It's stopped raining: Trời tạnh mưa rồi.
- It's pouring with rain: Trời đang mưa to lắm.
- The weather is fine: Trời đẹp.
- The sun's shining: Trời đang nắng.
- There's not a cloud in the sky: Trời không gợn bóng mây.
- The sky's overcast: Trời u ám.
- It's clearing up: Trời đang quang dần.
- The sun's come out: Mặt trời ló dạng rồi.
- The sun's just gone in: Mặt trời vừa bị che khuất.
- There's a strong wind: Đang có gió mạnh.

10. Câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ về sức khỏe
- What's the matter?: Con bị làm sao vậy?
- I'm not feeling well: Con cảm thấy không khỏe.
- I'm not feeling very well: Con cảm thấy không được khỏe lắm.
- I feel ill: Con bị bệnh rồi.
- I've cut myself: Con làm đứt tay rồi.
- I've got a headache: Con bị đau đầu.
- How are you feeling?: Bây giờ con thấy thế nào?
- Are you feeling alright?: Bây giờ con có thấy ổn không?
- Are you feeling any better?: Bây giờ con đã thấy đỡ hơn chưa?
- I hope you feel better soon: Mong cậu mau khỏe lại nhé.
- Get well soon!: Nhanh khỏe nhé!

11. Tiếng Anh giao tiếp cho trẻ theo chủ đề gia đình
- Have you done your homework?: Con đã làm xong bài tập về nhà chưa?
- Have you brushed your teeth yet?: Con đánh răng chưa nhỉ?
- Time to go to sleep/ Time to go to bed!: Đã tới giờ đi ngủ rồi!
- How was your day?: Ngày hôm nay của con thế nào?
- Are you hungry?: Con có đói không?
- Are you tired?: Con có mệt không?
- I’m sorry: Mẹ/con xin lỗi.
- Sorry, I didn’t mean to do that: Xin lỗi, mẹ/con không cố ý làm thế.
- Thank you: Cảm ơn con/mẹ.
- What time is it?: Mấy giờ rồi con?
- What are you doing?: Bạn/con đang làm gì đó?
- Have a nice day!: Chúc ba mẹ/con một ngày tốt lành.

12. Học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ qua chủ đề ẩm thực
- Did you have your dinner?: Con đã ăn tối chưa?
- What are you going to have?: Con định dùng gì?
- Tell me what you eat for lunch: Cho mẹ biết con ăn gì trong bữa ăn trưa đi.
- What should we eat for lunch?: Trưa nay chúng ta nên ăn gì nhỉ?
- Did you enjoy your breakfast?: Con ăn sáng có ngon không?
- Shall we get a take-away?: Chúng ta mang đồ ăn đi nhé?
- This is delicious food!: Món này ngon quá!
- This is too salty!: Món này mặn quá!
- Mom is the best cook: Mẹ nấu là ngon nhất.

13. Câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ về thể thao
- What is your favorite sport?: Môn thể thao mà bạn ưa thích là gì?
- Which do you prefer: football, volleyball, or tennis?: Bạn thích bóng đá, bóng chuyền hay quần vợt hơn?
- How often do you exercise?: Bạn có thường xuyên tập luyện thể thao không?
- Do you play badminton?: Bạn có chơi đánh xổ sống không?
- What other sports would you like to try?: Bạn có muốn thử chơi thêm môn thể thao nào khác nữa không?
- I usually play sports in my free time: Tôi thường chơi thể thao những khi rảnh rỗi.
- I love playing badminton with my father: Tôi thích chơi xổ sống với bố tôi.
- Do you like playing sports?: Bạn có thích chơi thể thao không?

14. Một số kinh nghiệm hỗ trợ bé học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả
Học tiếng Anh với các bé là một quá trình lâu dài, đòi hỏi các bậc phụ huynh phải thật sự kiên nhẫn và đồng hành cùng con ở mỗi giai đoạn. Tiếng Anh giao tiếp hằng ngày cho trẻ em vốn dĩ không hề quá khó. Để hỗ trợ con học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn, ba mẹ có thể tham khảo những tip hữu ích sau đây nhé!
14.1 Xây dựng môi trường giao tiếp tiếng Anh cho bé
Việc tiếp xúc với môi trường sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh thường xuyên sẽ giúp con trẻ ghi nhớ từ mới nhanh hơn, phát âm chính xác cũng như có nhiều hứng thú hơn trong quá trình học ngoại ngữ. Do đó, ba mẹ nên chủ động tạo một môi trường tiếng Anh giao tiếp hằng ngày cho trẻ em bằng một số cách như:
- Cho con xem phim hoạt hình/đọc truyện thiếu nhi/xem tranh ảnh/nghe bài hát thiếu nhi bằng tiếng Anh.
- Thường xuyên dùng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé trong cuộc sống hằng ngày để bé làm quen.
- Tìm cơ hội cho bé tương tác trực tiếp với bạn bè hoặc người nước ngoài để tăng sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
- Chọn trung tâm Anh ngữ 100% là giáo viên nước ngoài giảng dạy.
14.2 Phát triển thói quen sử dụng tiếng Anh cho bé
Thực hiện một hoạt động liên tục trong một khoảng thời gian nhất định chắc chắn sẽ giúp não bộ hình thành phản xạ quen thuộc, từ đó tạo ra thói quen. Vì vậy, ba mẹ có thể kiên trì khuyến khích các con học và sử dụng tiếng Anh hàng ngày.
Khi mới bắt đầu có thể cho bé học trong khoảng 10-15 phút, sau đó tùy theo sự hứng thú và tiến bộ của trẻ, ba mẹ có thể tăng thời gian lên 20-30 phút. Khi học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em, điều quan trọng nhất vẫn là giúp các em cảm thấy thoải mái với việc học ngoại ngữ.
14.3 Học tiếng Anh qua các trò chơi, tình huống cụ thể
Để tăng cường vốn từ vựng cho bé, ba mẹ có thể tích hợp việc học từ mới vào các trò chơi đơn giản tại nhà. Điều này sẽ khuyến khích tính tò mò và làm tăng thêm niềm vui, sự hứng thú khi bé học tiếng Anh.
Ngoài ra, khi dạy các câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em cơ bản hằng ngày tại nhà, ba mẹ cũng có thể tận dụng ngay những tình huống cụ thể xảy ra. Ví dụ như trong lúc nấu ăn, ba mẹ có thể dạy bé cách nói các từ liên quan đến vị giác, tên món ăn,... Qua đó, bé sẽ dần hình thành phản xạ tự nhiên với tiếng Anh để giao tiếp tốt hơn.
14.4 Rèn luyện phát âm cho bé qua các bài hát tiếng Anh
Để tăng hứng thú và sự tập trung của trẻ khi học tiếng Anh giao tiếp, bố mẹ có thể sử dụng âm nhạc, cụ thể là cho con học qua các bài hát tiếng Anh dành cho thiếu nhi. Hiện nay, có rất nhiều bài hát tiếng Anh đơn giản với âm điệu vui tai, nội dung bổ ích và có tính giáo dục giúp bé học hiệu quả, không bị nhàm chán.
Các bài hát tiếng Anh cung cấp một lượng từ vựng đa dạng, gần gũi với cuộc sống. Hơn nữa, chúng còn giúp trẻ nghe và ghi nhớ cách phát âm chuẩn của các câu từ theo giai điệu của bài hát. Do đó, ba mẹ có thể thử cho trẻ nghe nhạc tiếng Anh để hỗ trợ việc học hiệu quả hơn.
14.5 Không cần phải giảng dạy cho trẻ về chi tiết ngữ pháp
Với trẻ nhỏ, ba mẹ không cần phải dạy cụ thể các quy tắc ngữ pháp. Tốt hơn hết là hãy để con làm quen với việc nghe và sử dụng các mẫu câu giao tiếp ngắn gọn, phù hợp với từng ngữ cảnh mà không cần chú trọng vào ngữ pháp. Rèn luyện cách học như thế này ngay từ khi còn nhỏ sẽ giúp bé sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên như người bản xứ.
15. Một số ứng dụng hỗ trợ giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em
15.1 Memrise
Memrise là một trong những ứng dụng hỗ trợ giao tiếp tiếng Anh miễn phí tốt nhất hiện nay. Ứng dụng cung cấp cho trẻ những video giao tiếp của người bản xứ, kèm theo rất nhiều bản ghi âm cho mỗi bài học và nội dung hội thoại hàng ngày.
Tính năng nổi bật của Memrise:
- Hệ thống bài học đa dạng, với nhiều chủ đề được phân theo các cấp độ khác nhau phù hợp với trình độ người học.
- Tính năng điều chỉnh phát âm và tốc độ đọc nói giúp trẻ có thể nghe – hiểu tiếng Anh dễ dàng.
- Chế độ tự động phát theo danh sách của bài học rất thuận tiện.
Link tải: Android I IOS
15.2 ABA English
ABA English xây dựng lộ trình học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày cho trẻ em một cách khoa học và đơn giản. Thông qua những bài giảng trực tuyến có đoạn phim ngắn hoặc các cuộc hội thoại. Chủ đề nội dung cũng rất phong phú, gần gũi trong cuộc sống. Qua đó giúp trẻ có thể dễ tiếp cận và yêu thích việc học tiếng Anh.
Tính năng nổi bật của ABA English:
- Các khóa học của app này phù hợp với trình độ của bé, cấp độ sắp xếp từ vựng từ cơ bản tới nâng cao.
- Nội dung bài học gồm các chủ đề đa dạng như: nấu ăn, giải trí,…
- Thiết kế bài học với giọng đọc rõ ràng và cách phát âm chuẩn người bản xứ.
Link tải: Android I IOS
15.3 Babilala
Babilala là một trong những app tiếng Anh giao tiếp dành cho trẻ em từ 3 – 8 tuổi được đánh giá cao. Ứng dụng tập trung xây dựng lộ trình phát triển toàn diện kỹ năng giao tiếp của trẻ em.
Tính năng nổi bật của Babilala:
- App cung cấp các bài học, mẫu câu thông qua bài hát và trò chơi tương tác với nội dung cực kỳ thú vị.
- Tính năng I-Speak với công nghệ nhận diện giọng nói AI độc quyền giúp bé chỉnh lỗi sai phát âm dễ dàng.
- Đội ngũ giáo vụ của phần mềm luôn đồng hành và hỗ trợ các bé khắc phục về phát âm, chỉnh khẩu hình miệng,…
- Nhờ tính tương tác và sự kết nối cao từ Live Class, Babilala Call giúp nâng cao hứng thú của trẻ khi học giao tiếp tiếng Anh.
Link tải: Android I IOS
Bài viết trên đây của Mytour đã cung cấp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản và hữu ích trong cuộc sống. Mong rằng những kiến thức chia sẻ này sẽ giúp các bậc phụ huynh hỗ trợ các con học tiếng Anh giao tiếp tốt hơn nhé!
