Dưới đây là bài viết tổng hợp toàn bộ Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 trong năm học, cùng khám phá chi tiết:1. Các thì trong tiếng Anh lớp 5
1.1 Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả các tình huống sau đây:
• Được sử dụng để chỉ một sự vật, sự việc hoặc hành động
VD: They play soccer at 6:00pm (Họ chơi bóng đá vào lúc 6 giờ tối)
• Diễn tả những sự thật hiển nhiên hoặc các hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại
VD: Mai always goes to bed at 11:00 PM (Mai luôn đi ngủ lúc 23 giờ mỗi ngày)
Để nhận diện thì hiện tại đơn, câu thường có các trạng từ như: never (không bao giờ), always (luôn luôn), usually/often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng) và động từ sẽ giữ nguyên hoặc thêm s/es
Thì hiện tại đơn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 được chia thành hai dạng, bao gồm:
Cấu trúc thì với động từ thường
Cấu trúc thì với động từ to be
1.2 Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn trong chương trình tiếng Anh lớp 5 cơ bản được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra ngay lúc này (VD: Loan đang làm bài, tôi đang ngủ,…). Để nhận diện thì hiện tại tiếp diễn, câu cần chứa một trong hai yếu tố sau:
• Các trạng từ chỉ thời gian như: Now (bây giờ), at the moment (ngay lúc này), at the present (hiện tại), right now (ngay bây giờ)
VD: She is walking on the street at the moment. (Cô ấy đang đi dạo trên phố ngay lúc này)
• Các động từ cảm thán như: look! (nhìn kìa), watch out! (cẩn thận), listen! (nghe này)
VD: Look! The kite is soaring high in the sky (Nhìn kìa! Con diều đang bay cao trên bầu trời)
Cấu trúc câu với thì hiện tại tiếp diễn
1.3 Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 được dùng để chỉ một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Hoặc để thể hiện một dự định cho thời gian tới. (VD: Ngày mai, tôi sẽ về quê)
Để nhận diện thì tương lai đơn trong câu, tìm các từ như: tomorrow (ngày mai), next day (ngày hôm sau), next week/next month/next year (tuần tới/tháng tới/năm tới), tonight (tối nay)
VD:
• I will visit the zoo next week (Tôi sẽ đến sở thú vào tuần tới)
• He will play this game tonight (Anh ấy sẽ chơi trò này vào tối nay)
Cấu trúc câu với thì tương lai đơn
2. Động từ/ Danh từ/ Tính từ
Các bé cần nắm vững kiến thức về động từ, danh từ và tính từ trong suốt quá trình học tiếng Anh online. Cụ thể như sau:
Động từ (hoặc verb – viết tắt là V) là những từ diễn tả hành động hoặc hoạt động. Động từ được phân loại thành 3 dạng chính.
Danh từ (còn gọi là noun – viết tắt là N) là những từ chỉ con người, vật thể hoặc sự việc. Trong câu, danh từ có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Quan trọng là bé cần phân biệt các loại danh từ để chia động từ chính xác.
Danh từ số ít: Chỉ một sự vật duy nhất (ví dụ: 1 ngôi nhà, 1 xe đạp) hoặc những danh từ không đếm được (1 nắm gạo,…)
Danh từ số nhiều: Chỉ nhiều sự vật, số lượng từ hai trở lên. Danh từ số ít có thể chuyển thành số nhiều bằng cách thêm s/es ở cuối từ. Ví dụ: Tables (những cái bàn), shirts (những cái áo thun)
Tính từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là từ dùng để mô tả đặc điểm của người, vật thể hoặc sự việc. Trong câu, tính từ thường đứng sau động từ to be và trước danh từ.
VD: She looks beautiful (cô ấy trông thật xinh đẹp)
The weather is fantastic (thời tiết thật tuyệt hảo)
That is a clever dog (đó là một chú chó thông minh)
3. Đại từ nhân xưng/ Tính từ sở hữu/ Đại từ sở hữu
Một trong những kiến thức cơ bản cần nắm khi học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu. Vậy các loại từ này được định nghĩa như thế nào?
4. Các ngôi trong đại từ xưng hô
Đại từ nhân xưng: Định nghĩa: nhóm từ dùng để xưng hô, thường làm chủ ngữ trong câu. Chia thành 3 loại: Ngôi thứ nhất: I/we (người nói) Ngôi thứ 2: you (người nghe) Ngôi thứ 3: they/ he/ she/ it (người được nhắc đến)
Đại từ sở hữu: Diễn tả sự sở hữu của ai đó. Mine: của tôi Ours: của chúng tôi Yours: của bạn/ các bạn His: của anh ấy Hers: của cô ấy Its: của nó Theirs: của họ
Tính từ sở hữu: Thể hiện sự sở hữu của một người, sự vật hoặc sự việc đối với danh từ cụ thể. My: của tôi Our: của chúng tôi Your: của bạn/ các bạn His: của anh ấy Her: của cô ấy Its: của nó Their: của họ
5. Giới từ trong ngữ pháp
Giới từ là phần ngữ pháp thường gặp trong chương trình lớp 5 học kì 2, bao gồm các từ cơ bản như on, in, at. Chúng được phân chia thành 2 nhóm: giới từ chỉ thời gian và giới từ chỉ nơi chốn. Cụ thể như sau:
Sơ đồ tư duy về các giới từ chỉ thời gian
Giới từ | Chỉ thời gian | Chỉ nơi chốn |
At | Báo thời gian VD: At 10 o’clock (lúc 10h) Đứng trước các kỳ nghỉ lễ VD: At Tet Holiday (vào dịp tết) Đứng trước các buổi trong ngày VD: At morning (vào buổi sáng) | “At” có có nghĩa là tại 1 nơi nào đó VD:At the school: tại trườngAt Nguyen Hue street: tại phố Nguyễn HuệAt the pool: tại hồ bơi |
On | Đứng trước các ngày trong một tuần VD: On Thursday (vào thứ 5) Đứng trước Các ngày trong năm VD: On the 21th: vào ngày 21 | “On” là từ thể hiện một con người hoặc sự vật này đang ở trên một con người hoặc sự vật khác VD:The pen on the table (cái bút ở trên cái bàn)My remote on the TV (cái điều khiển của tôi ở trên cái TV) |
In | Đứng trước tháng hoặc năm VD:In 1996 (vào năm 1996)In July (vào tháng 7) Đứng trước các mùa trong năm VD:In spring (vào mùa xuân)In fall (vào mùa thu) | “In” biểu hiện một con người hoặc sự vật này bên trong một con người hoặc sự vật khác VD:In the bag: trong cặp sáchIn your eyes: trong đôi mắt bạn |
6. Các từ liên kết trong câu
Trong câu, các từ liên kết bao gồm: for, and, nor, but, or, yet, so. Đây là các từ phổ biến mà các em sẽ gặp khi học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 học kì 1. Dưới đây là cách sử dụng các từ này:
• For (bởi vì) dùng để chỉ nguyên nhân
VD: I can’t go to the party for I have to complete my homework (tôi không thể đến bữa tiệc vì tôi phải hoàn thành bài tập của mình).
• So (bởi vậy) được sử dụng để chỉ kết quả
VD: I love this dress, so my sister gave it to me (tôi thích cái váy này, vì vậy chị tôi đã tặng nó cho tôi).
• And (và) dùng để kết nối hai câu đơn hoặc để liên kết các danh từ, động từ, hoặc tính từ trong câu
VD: I love my mom and my dad (tôi yêu mẹ tôi và bố tôi)
• Yet/ But (nhưng) biểu thị sự trái ngược hoặc thay đổi
VD:
I go to the bookstore, yet the bookstore was closed (tôi đến hiệu sách, nhưng hiệu sách đã đóng cửa)
I like this bag, but my mom is not willing to purchase it (tôi thích cái cặp đó, nhưng mẹ tôi không chịu mua nó)
• Or (hoặc) dùng để chỉ sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn
VD: Do you prefer spring or summer? (bạn thích mùa xuân hay mùa hạ)
7. Những điều cần lưu ý khi học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5
Trên đây là tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 được trình bày dễ hiểu và dễ ghi nhớ cho trẻ. Để đạt kết quả tốt nhất, phụ huynh nên lưu ý những điểm sau đây cho trẻ:
• Để bé ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 hiệu quả, phụ huynh nên khuyến khích bé đọc nhiều (kỹ năng reading) và thực hành viết đoạn văn tiếng Anh (kỹ năng writing). Những hoạt động này sẽ giúp bé củng cố liên tục cấu trúc câu và các dạng từ cơ bản trong chương trình tiếng Anh lớp 5.
• Hãy cho bé thường xuyên giải các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 để bé làm quen với các dạng bài tập và có thể tự đưa ra ví dụ khi ôn tập lại kiến thức. Việc này sẽ giúp bé nhớ lâu hơn so với việc chỉ học lý thuyết.
• Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 mới, việc thay đổi phương pháp dạy học sẽ làm tăng sự hứng thú của bé. Phụ huynh có thể áp dụng cách này tại nhà bằng cách cho bé nghe nhạc thiếu nhi tiếng Anh, treo các hình ảnh vui nhộn với mô tả bằng tiếng Anh quanh phòng, giúp bé tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh và ghi nhớ dễ hơn.
• Sử dụng các ứng dụng hoặc khóa học ngắn để tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 5 cho bé. Các bài tập và câu chuyện trong ứng dụng sẽ giúp nhắc lại các điểm ngữ pháp quan trọng, từ đó bé sẽ dần thành thạo hơn.