Key takeaways |
---|
Chuyên ngành kinh tế trong tiếng Anh được gọi là “Economics” (phát âm: /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/), là môn học nghiên cứu về cách nền kinh tế vận hành, ví dụ như cách một nền kinh tế kiếm tiền, sản xuất và phân phối sản phẩm và dịch vụ. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế:
|
Khái quát về ngành kinh tế tiếng Anh
“Economics” được từ điển Cambridge giải nghĩa là “the study of the way in which economies work, for example, the way in which they make money and produce and distribute goods and services” (nghiên cứu về cách nền kinh tế vận hành, ví dụ như cách một nền kinh tế kiếm tiền, sản xuất và phân phối sản phẩm và dịch vụ).
Nhà kinh tế học lỗi lạc Adam Smith cho rằng ngành kinh tế là “an inquiry into the nature and causes of the wealth of nations” (một nghiên cứu về bản chất và nguyên nhân sự giàu có của các quốc gia).
Chính vì bản chất này, chuyên ngành kinh tế là một chuyên ngành rất rộng mở và bao trùm nhiều nhánh nhỏ và sâu rộng. Một sinh viên kinh tế sẽ được học nhiều môn học bao gồm kinh tế vi mô và vĩ mô, kinh tế công cộng, kinh tế tài chính, v.v. Dưới đây là những từ vựng trong các lĩnh vực cụ thể của kinh tế.
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Ngôn ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vĩ mô
Đối với sinh viên kinh tế, kinh tế vĩ mô (Macroeconomics - phát âm: /ˌmæk.rəʊ.iːkəˈnɒm.ɪks/) là một môn học cơ bản cần thiết để tạo nền móng cho những kiến thức nâng cao sau này. Ở bảng dưới đây, người đọc có thể tìm thấy các từ vựng phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực này.
Từ vựng | Phát âm | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Scarcity | /ˈskeə.sə.ti/ | Sự khan hiếm | |
(Aggregate) Demand | /ˈæɡ.rɪ.ɡət/ /dɪˈmɑːnd/ | Tổng cầu | |
(Aggregate) Supply | /ˈæɡ.rɪ.ɡət/ /səˈplaɪ/ | Tổng cung | |
Equilibrium | /ˌek.wɪˈlɪb.ri.əm/ | Điểm cân bằng | |
Investment | /ɪnˈvest.mənt/ | Đầu tư | |
Export | /ɪkˈspɔːt/ | Xuất khẩu | |
Import | /ɪmˈpɔːt/ | Nhập khẩu | |
Net Export | /net/ /ɪkˈspɔːt/ | Xuất khẩu ròng | |
Consumption | /kənˈsʌmp.ʃən/ | Tiêu thụ | |
Government Spending | /ˈɡʌv.ən.mənt/ /ˈspen.dɪŋ/ | Chi tiêu nhà nước | |
Household Spending | /ˈhaʊs.həʊld/ /ˈspen.dɪŋ/ | Chi tiêu hộ gia đình | |
Inflation | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Lạm phát | |
Price level | /praɪs/ /ˈlev.əl/ | Mức giá | |
Economic growth | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /ɡrəʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế | |
Economic development | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk//dˈvel.əp.mənt/ | Phát triển kinh tế | |
Unemployment | /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ | Thất nghiệp | |
Monetary policy | /ˈmʌn.ɪ.tri/ /ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách tiền tệ | |
Fiscal policy | /ˈfɪs.kəl/ /ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách tài khóa | |
Labor force | /ˈleɪ.bər/ /fɔːs/ | Lực lượng lao động | |
Capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | Vốn | |
Technology | /tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Công nghệ | |
Expansion | /ɪkˈspænd/ | Phát triển | |
Recession | /rɪˈseʃ.ən/ | Suy thoái | |
Sustainable development | /səˈsteɪ.nə.bəl/ /dɪˈvel.əp.mənt/ | Phát triển bền vững | |
Resource | /rɪˈzɔːs/ | Tài nguyên |
Ngôn ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vi mô
Bên cạnh kinh tế vĩ mô, kinh tế vi mô (Microeconomics - phát âm: /ˌmaɪ.krəʊ.iː.kəˈnɒm.ɪks/) là một môn học phổ biến không kém. Những từ vựng được áp dụng trong 2 môn kinh tế này có những điểm giống và khác nhau. Những từ vựng phổ biến người học cần nắm chắc là:
Từ vựng | Phát âm | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Production | /prəˈdʌk.ʃən/ | Sản xuất | |
Consumption | /kənˈsʌmp.ʃən/ | Tiêu dùng | |
Labor force | /ˈleɪ.bər/ /fɔːs/ | Lực lượng lao động | |
Capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | Vốn | |
Price level | /praɪs/ /ˈlev.əl/ | Mức giá | |
Economies of Scale | /iˈkɒn.ə.miz/ /ɒv/ /skeɪl/ | Tính quy mô của kinh tế | |
Profit maximization | /ˈprɒf.ɪt/ /ˌmæk.sɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/ | Tối ưu hóa lợi nhuận | |
Opportunity cost | /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ /kɒst/ | Chi phí cơ hội | |
Diminishing marginal utility | /dɪˌmɪn.ɪʃ.ɪŋ ˈmɑː.dʒɪ.nəl /juːˈtɪl.ə.ti/ | (Quy luật) lợi ích cận biên giảm dần | |
Elasticity | /ˌi.læsˈtɪs.ə.ti/ | Tính co giãn | |
Deadweight loss | /ˈdedweɪt/ /lɒs/ | Tổn thất tải trọng (Tổn thất vô ích) | |
Social welfare | /ˈsəʊ.ʃəl/ /ˈwel.feər/ | Phúc lợi xã hội | |
Market failure | /ˈmɑː.kɪt/ /ˈfeɪ.ljər/ | Thất bại thị trường | |
Các loại thị trường | |||
Perfect competition | /ˈpɜː.fekt/ /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | Thị trường cạnh tranh hoàn hảo | |
Monopoly | /məˈnɒp.əl.i/ | Thị trường độc quyền | |
Duopoly | /djuˈɒpəli/ | Thị trường nhị quyền bán | |
Oligopoly | /ˌɒl.ɪˈɡɒp.əl.i/ | Thị trường độc quyền nhóm |
Ngôn ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế quốc tế
Môn học kinh tế quốc tế (International Economics - phát âm: /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/) xoay quanh các kiến thức kinh tế và sự kết nối về kinh tế giữa các quốc gia. Vì vậy, đây là một môn học phổ biến trong các trường đại học trong thời đại toàn cầu. Các từ vựng tiếng anh chuyên ngành thường được sử dụng trong kinh tế quốc tế là:
Từ vựng | Phát âm | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ | Tỷ giá | |
Floating Exchange Rate | /ˈfləʊ.tɪŋ/ /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ | Tỷ giá thả nổi | |
Fixed Exchange Rate | /fɪkst/ /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ | Tỷ giá cố định | |
Depreciate | /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/ | Mất giá | |
Appreciate | /əˈpriː.ʃi.eɪt/ | Lên giá | |
Trade | /treɪd/ | Thương mại | |
International trade | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl treɪd/ | Thương mại quốc tế | |
International finance | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈfaɪ.næns/ | Tài chính quốc tế | |
International aid | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl eɪd/ | Tài trợ quốc tế | |
Competitive advantage | /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ | Lợi thế cạnh tranh | |
Absolute competitive advantage | /ˈæb.sə.luːt/ /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ | Lợi thế cạnh tranh tuyệt đối | |
Trade barrier | /treɪd/ /ˈbær.i.ər/ | Rào cản thương mại | |
Tariff | /ˈtær.ɪf/ | Thuế quan | |
Quota | /ˈkwəʊ.tə/ | Hạn ngạch | |
Protectionism | /prəˈtek.ʃən.ɪ.zəm/ | Bảo hộ thương mại | |
Export | /ɪkˈspɔːt/ | Xuất khẩu | |
Import | /ɪmˈpɔːt/ | Nhập khẩu | |
Globalization | /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa | |
Openness | /ˈəʊ.pən.nəs/ | Mức độ mở cửa | |
Trade liberalization | /treɪd/ /ˌlɪb.ər.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Tự do hóa thương mại | |
Balance of payment | /ˈbæl.əns/ /ɒv/ /ˈpeɪ.mənt/ | Cán cân thanh toán quốc tế | |
Subsidy | /ˈsʌb.sɪ.di/ | Trợ cấp | |
Các loại hình liên kết kinh tế | |||
Free Trade Agreement (FTA) | /friː/ /treɪd/ /əˈɡriː.mənt/ | Khu vực mậu dịch tự do | |
Custom Union | /ˈkʌs.təm/ /ˈjuː.njən/ | Đồng minh thuế quan | |
Common Market | /ˈkɒm.ən/ /ˈmɑː.kɪt/ | Thị trường chung | |
Economic Union | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /ˈjuː.njən/ | Đồng minh kinh tế |
Ngôn ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính
Tài chính là một lĩnh vực quan trọng trong mọi ngành nghề và lĩnh vực. Kinh tế tài chính (Financial Economics - phát âm: /faɪˈnæn.ʃəl/ /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/) là một nhành nhỏ cụ thể của chuyên ngành Kinh tế. Để học tốt chuyên ngành này, người đọc cần phải biết những từ vựng phổ biến sau:
Từ vựng | Phát âm | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Future Value (FV) | /ˈfjuː.tʃər/ /ˈvæl.juː/ | Giá trị tương lai | |
Present Value (PV) | /ˈprez.ənt/ /ˈvæl.juː/ | Giá trị hiện tại | |
Fair value | /feər/ /ˈvæl.juː/ | Giá trị hợp lý | |
Interest Rate | /ˈɪn.trəst/ /reɪt/ | Lãi suất | |
Inflation | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Lạm phát | |
Return on Investment (ROI) | /rɪˈtɜːn/ /ɒn/ /ɪnˈvest.mənt/ | Tỷ số hoàn vốn | |
Net Present Value (NPV) | /net/ /ˈprez.ənt/ /ˈvæl.juː/ | Giá trị hiện tại ròng | |
Internal Rate of Return (IRR) | /ɪnˈtɜː.nəl/ /reɪt/ /ɒv/ /rɪˈtɜːn/ | Chỉ số hoàn vốn nội bộ | |
Cash flow | /kæʃ/ /fləʊ/ | Dòng tiền | |
Financial decision | /faɪˈnæn.ʃəl/ /dɪˈsɪʒ.ən/ | Quyết định tài chính | |
Risk management | /rɪsk/ /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản trị rủi ro | |
Securities | /sɪˈkjʊərətiz/ | Chứng khoán | |
Financial instrument | /faɪˈnæn.ʃəl/ /ˈɪn.strə.mənt/ | Công cụ tài chính | |
Bond | /bɒnd/ | Trái phiếu | |
Stock | /stɒk/ | Cổ phiếu | |
Hedge | /hedʒ/ | Phòng thủ | |
Speculate | /ˈspek.jə.leɪt/ | Đầu cơ |
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế môi trường
Kinh tế môi trường (Environmental Economics - phát âm: /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/) là một trong những môn chuyên ngành chính của chuyên ngành kinh tế. Môn học này đóng vai trò quan trọng nhằm cung cấp kiến thức để xây dựng nền kinh tế xanh và bền vững. Vậy nên, các sinh viên kinh tế cần hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của kinh tế môi trường để học tập và nghiên cứu thật hiệu quả.
Từ vựng | Phát âm | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Natural resource | /ˈnætʃ.ər.əl/ /rɪˈzɔːs/ | Tài nguyên thiên nhiên | |
Cost - Benefit Analysis (CBA) | /kɒst/- /ˈben.ɪ.fɪt/ /əˈnæl.ə.sɪs | Phân tích chi phí - lợi ích | |
Externalities | /ˌekstɜːˈnælətiz/ | Ngoại ứng | |
Public goods | /ˈpʌb.lɪk ɡʊdz/ | Hàng hóa công cộng | |
Market failure | /ˈmɑː.kɪt/ /ˈfeɪ.ljər/ | Thất bại thị trường | |
Government failure | /ˈɡʌv.ən.mənt ˈfeɪ.ljər/ | Thất bại của chính phủ | |
Carbon tax | /ˈkɑː.bən/ /tæks/ | Thuế các-bon | |
Environmental policies | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ /ˈpɒl.ə.siz/ | Các chính sách môi trường | |
Sustainable development | /səˈsteɪ.nə.bəl/ /dɪˈvel.əp.mənt/ | Phát triển bền vững | |
Free rider | /friː/ /ˈraɪ.dər/ | Người hưởng thụ miễn phí | |
Marginal private cost (MPC) | /ˈmɑː.dʒɪ.nəl/ /ˈpraɪ.vət/ /kɒst/ | Chi phí tư nhân cận biên | |
Marginal social cost (MSC) | /ˈmɑː.dʒɪ.nəl ˈsəʊ.ʃəl kɒst/ | Chi phí xã hội cận biên | |
Marginal damage (MD) | /ˈmɑː.dʒɪ.nəl ˈdæm.ɪdʒ/ | Thiệt hại cận biên | |
Property rights | /ˈprɒp.ə.ti/ /rɑɪts/ | Quyền tư hữu |
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Từ viết tắt | Nghĩa tiếng Anh | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
GDP | Gross domestic product | Tổng sản phẩm quốc nội | |
CPI | Consumer price index | Chỉ số giá tiêu dùng | |
GNP | Gross National Product | Tổng sản phẩm quốc dân | |
FDI | Foreign Direct Investment | Đầu tư trực tiếp vốn nước ngoài | |
PPP | Purchasing power parity | Sức mua tương đương | |
FTA | Free Trade Agreement | Hiệp định thương mại tự do | |
WTO | World Trade Organization | Tổ chức thương mại thế giới | |
PV | Present Value | Giá trị hiện tại | |
FV | Future Value | Giá trị tương lai | |
NPV | Net Present Value | Giá trị hiện tại ròng | |
IRR | Internal Rate of Return | Chỉ số hoàn vốn nội bộ | |
PP | Payback Period | Thời gian hoàn vốn |
Các nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Các tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Một số đầu sách tiếng Anh hữu hiệu dùng trong ngành kinh tế là:
Check your English vocabulary for banking and finance (John Marks): Cuốn sách là nguồn học từ vựng của môn học tài chính và ngân hàng. Đây chính là một phần kiến thức vô cùng quan trọng trong chuyên ngành kinh tế. Vì vậy, người học có thể tìm đọc và tham khảo các từ vựng này.
Business Partner (Margaret O'Keeffe, Iwonna Dubicka, Marjorie Rosenberg): Tập sách với nhiều trình độ (từ A1 đến C1) cung cấp các kiến thức tiếng Anh của kinh tế và kinh doanh dưới nhiều dạng bài từ bài nghe (listening), bài đọc (reading), từ vựng (vocabulary) và ngữ pháp (grammar).
Bộ giáo trình tiếng Anh thương mại Market Leader: Bộ sách được thiết kế cho người học tiếng Anh, được nhiều trường đại học kinh tế áp dụng vào chương trình học. Quyển sách được phát triển, xuất bản bởi Financial Times – nơi cung cấp nguồn thông tin đáng tin cậy về kinh doanh quốc tế. Review sách Market Leader: Elementary level
Ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Business English by BEP: Ứng dụng được sản xuất bởi Business English Pod nhằm phát triển kĩ năng tiếng Anh chuyên ngành với nhiều cuộc hội thoại, bài nghe và nói.
TED Talks: Lắng nghe những bài diễn thuyết về nhiều lĩnh vực khác nhau của các chuyên gia đến từ khắp nơi trên thế giới có thể giúp người học tăng cường vốn từ và kiến thức tiếng Anh của nhiều chuyên ngành khác nhau. Học tiếng Anh qua Ted topic Social Media để cải thiện IELTS Listening và IELTS Speaking
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Ngoài các đầu sách hoặc ứng dụng học tiếng anh Chuyên ngành, người học cũng có thể tham khảo từ các nguồn online như các trang web dưới đây.
The Economist: Một ấn bản tin tức và các vấn đề quốc tế bằng tiếng Anh được phát hành hàng tuần, nhắm tới những độc giả quan tâm tới vấn đề giáo dục, thương mại toàn cầu, chính phủ, đặc biệt là kinh tế.
Breaking News English: Trang web bao gồm nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dưới dạng bài đọc và bài tập đi kèm. Đây là một cách để người học luyện tập cho các bài thi tiếng Anh mang tính học thuật cao như IELTS. Bên cạnh đó, các bài đọc thực chất là các mẩu tin trên thế giới có thể giúp người đọc gia tăng kiến thức về thời sự trên toàn cầu.
Coursera: là nền tảng học tập trực tuyến với đa dạng các khóa học bao gồm những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bao gồm cả kinh tế. Những khóa học về các chuyên ngành cụ thể bằng tiếng Anh sẽ giúp người học trong quá trình nghiên cứu và làm việc.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với từ vựng chuyên ngành kinh tế
The government should issue appropriate environmental policies to consume natural resources in an efficient way. (Chính phủ cần ban hành các chính sách môi trường thích hợp để tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả.)
Our priority in the long run is to achieve sustainable development. (Ưu tiên của chúng ta về lâu dài là đạt được sự phát triển bền vững.)
We should produce this product more since its demand in the market has not been met. (Chúng ta nên sản xuất sản phẩm này nhiều hơn vì nhu cầu của nó trên thị trường vẫn chưa được đáp ứng.)
High rate of unemployment is an urgent issue in many developing countries. (Tỷ lệ thất nghiệp cao là một vấn đề cấp bách ở nhiều nước đang phát triển.)
The conversion from future value of securities into their present value may help us in the decision-making process. (Việc chuyển đổi từ giá trị tương lai của chứng khoán thành giá trị hiện tại của chúng có thể giúp ích cho chúng ta trong quá trình đưa ra quyết định.)
My suggestion is to attract more FDI (Foreign Direct Investment) by lowering the trade barriers. (Đề xuất của tôi là thu hút nhiều vốn FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) bằng cách hạ thấp các rào cản thương mại.)
Setting a suitable price level based on supply and demand in a perfect competition market is the key factor to our success. (Đặt ra một mức giá phù hợp dựa trên cung và cầu trong một thị trường cạnh tranh hoàn hảo là yếu tố then chốt dẫn đến thành công của chúng ta.)
Joining the WTO (World Trade Organization) is an important milestone of Vietnam’s globalization process. (Gia nhập WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) là một dấu mốc quan trọng trong quá trình toàn cầu hóa của Việt Nam.)
Exports are the main contribution to any countries’ GDP (Gross Domestic Products). (Xuất khẩu là yếu tố đóng góp chính vào GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) của bất kỳ quốc gia nào.)
Bài tập
1. GDP | a. Cung | |
2. Supply | b. Điểm cân bằng | |
3. Demand | c. Cầu | |
4. Equilibrium | d. Chỉ số tiêu dùng | |
5. Social welfare | e. Tổng sản phẩm quốc nội | |
6. CPI | f. Phúc lợi xã hội | |
7. Government spending | g. Ngoại ứng | |
8. Market failure | h. Độc quyền | |
9. Externalities | i. Thất bại thị trường | |
10. Monopoly | k. Tiêu dùng nhà nước |
Bài 2. Các từ vựng in đậm dưới đây được đảo các chữ cái với nhau. Hãy tìm ra từ vựng chính xác cho từng câu.
1. … is a result of market failure when the market equilibrium is not met. (... là kết quả của sự thất bại của thị trường khi thị trường không đạt được trạng thái cân bằng.)
2. … is the process of identifying, assessing and controlling threats to an organization's financial situation. (... là quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các mối đe dọa đối với tình hình tài chính của một tổ chức.)
3. … is the amount a lender charges a borrower and is a percentage of the principal—the amount loaned. (... là số tiền người cho vay tính phí người đi vay và được tính theo tỷ lệ phần trăm của số tiền gốc)
4. When participating in the…, countries may agree to lower the trade barriers such as cutting down tariffs. (Khi tham gia vào …, các quốc gia có thể đồng ý giảm thiểu các rào cản thương mại như cắt giảm thuế quan.)
5. In finance, … is to trade a financial instrument involving high risk, in expectation of significant returns. (Trong tài chính,… là trao đổi một công cụ tài chính có rủi ro cao, với kỳ vọng thu được lợi nhuận tốt.)
Đáp án:
Bài 1:
1.e
2.a
3.c
4.b
5.f
6.d
7.k
8.i
9.g
10.h
Bài 2:
1. Deadweight loss
2. Risk management
3. Tỷ lệ lãi suất
4. Hiệp định Thương mại Tự do
5. Dự đoán