Trong bối cảnh nhu cầu thi chứng chỉ VSTEP B1 ngày càng tăng cao, việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trở thành phương pháp phổ biến được nhiều người ưa chuộng khi ôn luyện. Hiểu rõ tầm quan trọng của việc này, Mytour sẽ tổng hợp từ vựng VSTEP B1 theo các chủ đề phổ biến, phù hợp với thí sinh đang chuẩn bị ôn luyện để đạt trình độ Bậc 3 (Trung cấp). Bài viết sẽ cung cấp cả cách phiên âm chuẩn của từ và đề xuất những phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất.
Key Takeaways |
---|
1. Từ vựng VSTEP B1 theo 10 chủ đề
2. Những phương pháp học từ vựng: học theo chủ đề, bằng nghĩa Anh - Việt, thông qua Word Family… 3. Những lưu ý khi học từ vựng: không học thuộc lòng tất cả từ mới, không thường xuyên luyện tập hoặc áp dụng thực tế… |
Từ vựng VSTEP B1 theo chủ đề
Chủ đề Giáo dục
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Absent | adj | /ˈæbsənt/ | Vắng mặt | |
Achieve | v | /əˈtʃiːv/ | Đạt được | |
By heart | adverb phrase | /baɪ hɑːrt/ | Thuộc lòng | |
Cheat | verb phrase | /tʃiːt/ | Gian lận | |
Classroom | n | /ˈklɑːsruːm/ | Phòng học | |
Clever | adj | /ˈklevər/ | Thông minh | |
Course | n | /kɔːs/ | Khóa học | |
Curriculum | n | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học | |
Degree | n | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp | |
Essay | n | /ˈɛseɪ/ | Bài luận | |
Good at | adjective phrase | /ɡʊd æt/ | Giỏi về | |
Homework | n | /ˈhoʊmwɜːrk/ | Bài tập về nhà | |
Instructor | n | /ɪnˈstrʌktər/ | Giảng viên, người hướng dẫn | |
Laboratory (Lab) | n | /ˈlæbərətɔːri/ | Phòng thí nghiệm | |
Learn about | verb phrase | /lɜrn əˈbaʊt/ | Học về | |
Mark | n | /mɑːrk/ | Điểm số | |
Memorize | v | /ˈmeməraɪz/ | Ghi nhớ | |
Primary school | n | /ˈpraɪmeri skuːl/ | Trường tiểu học | |
Project | n | /ˈprɒdʒekt/ | Dự án | |
Pupil | n | /ˈpjuːpl/ | Học sinh | |
Research | v | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu | |
Secondary school | n | /ˈsekəndri skuːl/ | Trường trung học cơ sở | |
Subject | n | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học | |
Take an exam | verb phrase | /teɪk ən ɪɡˈzæm/ | Thi học kỳ | |
Term | n | /tɜːrm/ | Học kỳ | |
University | n | /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | Đại học | |
Write down | verb phrase | /raɪt daʊn/ | Ghi lại |
Chủ đề Công việc
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Accountant | n | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên | |
Apply for | verb phrase | /əˈplaɪ fɔːr/ | Nộp đơn ứng tuyển | |
Assistant | n | /əˈsɪstənt/ | Trợ lý | |
Career | n | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp | |
Colleague | n | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp | |
Contract | n | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng | |
Director | n | /dɪˈrektər/ | Giám đốc | |
Employee | n | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên | |
Farming | n | /ˈfɑːmɪŋ/ | Nông nghiệp | |
Full-time | adj | /ˌfʊlˈtaɪm/ | Toàn thời gian | |
Income | n | /ˈɪŋkʌm/ | Thu nhập | |
Industry | n | /ˈɪndəstri/ | Ngành công nghiệp | |
Manage | v | /ˈmænɪdʒ/ | Quản lý | |
Out of work | adjective phrase | /ˌaʊtəv ˈwɜːrk/ | Thất nghiệp | |
Profession | n | /prəˈfeʃən/ | Nghề nghiệp | |
Promote | v | /prəˈməʊt/ | Thăng chức | |
Retire | v | /rɪˈtaɪər/ | Nghỉ hưu | |
Salary | n | /ˈsæləri/ | Lương | |
Successful | adj | /səkˈsesfəl/ | Thành công | |
Tax | n | /tæks/ | Thuế | |
Work for | verb phrase | /wɜːrk fɔːr/ | Làm việc cho ai đó |
Chủ đề Mối quan hệ
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Admire | v | /ədˈmaɪr/ | Ngưỡng mộ | |
Anniversary | n | /ˌænɪˈvɜːrsi/ | Kỷ niệm | |
Argue (with someone) about | v | /ˈɑːrɡju/ | Tranh cãi (với ai về) | |
Bring up | phrasal verb | /brɪŋ ʌp/ | nuôi dưỡng, dạy dỗ | |
Close-knit | adj | /ˌkləʊsˈnɪt/ | Gắn bó, thân thiết | |
Family | n | /ˈfæməli/ | Gia đình | |
Friendship | n | /ˈfrendʃɪp/ | Tình bạn | |
Get on | phrasal verb | /ɡet ɒn/ | Hòa thuận | |
Get together | phrasal verb | /ɡet təˈɡeðər/ | Tụ tập | |
Go out with | phrasal verb | /ɡoʊ aʊt wɪð/ | Hẹn hò với | |
Introduce | v | /ˌɪntrəˈduːs/ | Giới thiệu | |
Jealous of | adj | /ˈdʒeləs/ | Ghen tị | |
Look after (someone) | phrasal verb | /lʊk ˈɑːftər/ | Chăm sóc, trông nom | |
Make friends (with someone) | v | /meɪk frends wɪð/ | Kết bạn (với ai đó) | |
Married to | adj | /ˈmærid tuː/ | Đã kết hôn với | |
Neighborhood | n | /ˈneɪbərhʊd/ | Hàng xóm | |
Relative | n | /ˈrelətɪv/ | Họ hàng | |
Reliable | adj | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy | |
Romantic | adj | /roʊˈmæntɪk/ | Lãng mạn | |
Support | v | /səˈpɔːrt/ | Ủng hộ | |
Visit a relation | phrasal verb | /ˈvɪzɪt ə riˈleɪʃən/ |
Thăm người thân | |
Proud (of) | adj | /praʊd (ʌv)/ | Tự hào (về) | |
Personality | n | /ˌpɝːsəˈnælət̬i/ | Tính cách | |
Quality time | noun phrase | /ˈkwɑːləti taɪm/ | Thời gian chất lượng |
Chủ đề Sở thích
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Board game | n | /bɔːrd ɡeɪm/ | Trò chơi cờ bàn | |
Cook | v | /kʊk/ | Nấu ăn | |
Cycling | v | /ˈsaɪkəlɪŋ/ | Đạp xe | |
Entertainment | n | /ˌɪntəˈteɪnmənt/ | Giải trí | |
Enthusiast | n | /ɪnˈθuːziæst/ | Người đam mê | |
Exercise | v | /ˈeksəsaɪz/ | Tập thể dục | |
Gardening | n | /ˈɡɑːrdənɪŋ/ | Làm vườn | |
Indoor | adj | /ˈɪndɔːr/ | Trong nhà | |
Interested in | verb phrase | /ˈɪntrəstɪd ɪn/ | Quan tâm đến | |
Listen to | verb phrase | /ˈlɪsən tu/ | Nghe | |
Martial arts | n | /ˌmɑːʃəl ˈɑːrts/ | Võ thuật (karate, muay Thai, Judo,..) | |
Pastime | n | /ˈpɑːstaɪm/ | Sở thích | |
Play an instrument | verb phrase | /pleɪ ən ˈɪnstrəmənt/ | Chơi nhạc cụ | |
Read | v | /riːd/ | Đọc | |
Relaxing | adj | /rɪˈlæksɪŋ/ | Thư giãn | |
Sewing | n | /ˈsəʊɪŋ/ | May vá | |
Sports | n | /spɔːrts/ | Thể thao | |
Stressed out | adjective phrase | /strest aʊt/ | Căng thẳng, lo lắng | |
Swim | v | /swɪm/ | Bơi | |
Take part in | verb phrase | /teɪk pɑːrt ɪn/ | Tham gia vào | |
Take up | verb phrase | /teɪk ʌp/ | Bắt đầu làm, học gì mới | |
Video game | n | /ˈvɪdiəʊ ɡeɪm/ | Trò chơi điện tử | |
Watch TV | verb phrase | /wɒtʃ tiːˈviː/ | Xem TV | |
Go out | verb phrase | /ɡoʊ aʊt/ | Đi ra ngoài |
Tham khảo: Tổng hợp bài mẫu Topic Hobby | VSTEP Speaking Part 1.
Chủ đề Thời tiết
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Blow | v | /bloʊ/ | Thổi | |
Breeze | n | /briːz/ | Gió nhẹ | |
Cloudy | adj | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây, u ám | |
Degrees | n | /dɪˈɡriːz/ | Nhiệt độ | |
Drizzle | n | /ˈdrɪzəl/ | Mưa phùn | |
Dry | adj | /draɪ/ | Khô | |
Forecast | n | /ˈfɔːrkæst/ | Dự báo | |
Fog | n | /fɒɡ/ | Sương mù | |
Freezing | adj | /ˈfriːzɪŋ/ | Lạnh cóng | |
Humid | adj | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm ướt | |
Icy | adj | /ˈaɪsi/ | Băng giá | |
Lightning | n | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Sét đánh | |
Rain | v, n | /reɪn/ | Mưa | |
Shower | n | /ˈʃaʊər/ | Cơn mưa nhỏ | |
Snow | v, n | /snoʊ/ | Tuyết | |
Storm | n | /stɔːrm/ | Bão | |
Sunny | adj | /ˈsʌni/ | Nắng | |
Temperature | n | /ˈtempərətʃər/ | Nhiệt độ | |
Warm | adj | /wɔːrm/ | Ấm áp | |
Windy | adj | /ˈwɪndi/ | Gió lớn |
Chủ đề Công nghệ
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Access | v | /ˈækses/ | Truy cập | |
App | n | /æp/ | Ứng dụng | |
Break down | phrasal verb | /breɪk daʊn/ | Hỏng | |
Connect something to | phrasal verb | /kəˈnekt ˈsʌmθɪŋ tuː/ | Kết nối gì đó với | |
Data | n | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu | |
Digital | adj | /ˈdɪdʒɪtəl/ | Kỹ thuật số | |
Disconnect something from | phrasal verb | /ˌdɪskəˈnekt ˈsʌmθɪŋ frʌm/ | Ngắt kết nối gì đó với | |
Electronic | adj | /ɪˌlekˈtrɒnɪk/ | Điện tử | |
n,v | /ˈiːmeɪl/ | Thư điện tử | ||
Equipment | n | /ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị | |
Internet | n | /ˈɪntənet/ | Mạng | |
Interactive | adj | /ˌɪntəˈræktɪv/ | Tương tác | |
Keep in touch with | phrasal verb | /kiːp ɪn tʌtʃ wɪð/ | Giữ liên lạc với | |
Laptop | n | /ˈlæptɒp/ | Máy tính xách tay | |
Modern | adj | /ˈmɒdən/ | Hiện đại | |
Programmer | n | /ˈprəʊɡræmər/ | Lập trình viên | |
Secure | adj | /sɪˈkjʊər/ | An toàn | |
Sign up | v | /saɪn ʌp/ | Đăng ký | |
Smartphone | n | /ˈsmɑːtfəʊn/ | Điện thoại thông minh | |
Social media | n | /ˈsəʊ.ʃəl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội | |
Upgrade | v | /ʌpˈɡreɪd/ | Nâng cấp | |
Upload | v | /ʌpˈləʊd/ | Tải lên | |
User-friendly | adj | /ˌjuːzərˈfrendli/ | Dễ sử dụng | |
Up-to-date | adj | /ˌʌptəˈdeɪt/ | Cập nhật mới nhất |
Chủ đề Sức khỏe
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Ache (stomachache, headache..) | n | /eɪk/ | Đau nhức | |
Allergic (to) | adj | /əˈlɜːrdʒɪk/ | Dị ứng (với) | |
Bandage | n | /ˈbændɪdʒ/ | Băng gạc | |
Bleed | v | /bliːd/ | Chảy máu | |
Checkup | n | /ˈtʃekʌp/ | Kiểm tra sức khỏe | |
Cold | n | /koʊld/ | Cảm lạnh | |
Cure | v | /kjʊr/ | Chữa trị | |
Cut | n | /kʌt/ | Vết cắt | |
Diet | n | /ˈdaɪɪt/ | Chế độ ăn uống | |
Doctor | n | /ˈdɑːktər/ | Bác sĩ | |
Emergency | n | /ɪˈmɝːdʒənsi/ | Tình trạng khẩn cấp | |
Exercise | v | /ˈeksəsaɪz/ | Tập luyện thể dục | |
Fever | n | /ˈfiːvɚ/ | Sốt | |
Get better | verb phrase | /ɡet ˈbetər/ | Trở nên khỏe hơn | |
Gym | n | /dʒɪm/ | Phòng tập gym | |
Healthy | adj | /ˈhelθi/ | Khỏe mạnh | |
Medicine | n | /ˈmedɪsən/ | Thuốc | |
Operation | n | /ˌɑːpəˈreɪ.ʃən/ | Phẫu thuật | |
Pharmacy | n | /ˈfɑːrməsi/ | Nhà thuốc | |
Prescription | n | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc | |
Recover (from) | v | /rɪˈkʌvɚ/ | Phục hồi | |
Rest | v | /rest/ | Nghỉ ngơi | |
Sore throat | n | /sɔr θroʊt/ | Đau họng | |
Suffer from something | verb phrase | /ˈsʌfɚ/ | Mắc bệnh | |
Unwell | adj | /ʌnˈwel/ | Cảm thấy không khỏe | |
Vitamin | n | /ˈvaɪtəmɪn/ | Vitamin |
Chủ đề Nhà cửa
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Accommodation | n | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở | |
Address | n | /əˈdres/ | Địa chỉ | |
Apartment/Flat | n | + /əˈpɑːtmənt/ + /flæt/ | Căn hộ | |
Architecture | n | /ˈɑːkɪtektʃər/ | Kiến trúc | |
Balcony | n | /ˈbælkəni/ | Ban công | |
Bedroom | n | /ˈbedrʊm/ | Phòng ngủ | |
Build | v | /bɪld/ | Xây dựng | |
Cottage | n | /ˈkɒtɪdʒ/ | Nhà tranh (ở nông thôn) | |
Cozy | adj | /ˈkəʊzi/ | Ấm cúng | |
Cupboard | n | /ˈkʌbəd/ | Tủ | |
Dining room | n | /ˈdaɪnɪŋ ˌruːm/ | Phòng ăn | |
Do the laundry | verb phrase | /duː ðə ˈlɔːndri/ | Giặt đồ | |
Furnished | adj | /ˈfɜːnɪʃt/ | Được trang bị nội thất | |
Garage | n | /ˈɡærɑːʒ/ | Gara | |
Ground (floor) | n | /ɡraʊnd/ (/flɔːr/) | Tầng trệt | |
Housework | n | /ˈhaʊswɜːk/ | Công việc nhà | |
Kitchen | n | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp | |
Move in/ out | phrasal verb | /muːv ɪn/ | Chuyển vào / Chuyển ra (nhà) | |
Pay rent | verb phrase | /peɪ rent/ | Trả tiền thuê nhà | |
Refrigerator | n | /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ | Tủ lạnh | |
Repair | v | /rɪˈper/ | Sửa chữa | |
Roommate | n | /ˈruːmmeɪt/ | Bạn cùng phòng | |
Spacious | adj | /ˈspeɪʃəs/ | Rộng rãi | |
Villa | n | /ˈvɪlə/ | Biệt thự | |
Washing machine | n | /ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
Tham khảo: Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Houses kèm đáp án và audio.
Chủ đề Môi trường
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Aware (of) | v | /əˈweə/ | Nhận thức (về) | |
Climate change | noun phrase | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu | |
Damage (to) | v | /ˈdæmɪdʒ/ | Gây tổn thương (cho) | |
Earth | n | /ɜːθ/ | Trái đất | |
Environmentalist | n | /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ | Nhà bảo vệ môi trường | |
Extinct | adj | /ɪkˈstɪŋkt/ | Tuyệt chủng | |
Petrol | n | /ˈpetrəl/ | Xăng | |
Increase | v | /ɪnˈkriːs/ | Gia tăng | |
Insect | n | /ˈɪnsekt/ | Côn trùng | |
Jungle | n | /ˈdʒʌŋɡəl/ | Rừng nhiệt đới | |
Landscape | n | /ˈlændskeɪp/ | Phong cảnh | |
Litter | v | /ˈlɪtər/ | Xả rác | |
Nature | n | /ˈneɪtʃər/ | Tự nhiên | |
Ocean | n | /ˈəʊʃən/ | Đại dương | |
Pollution | n | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm | |
Preserve | v | /prɪˈzɜːv/ | Bảo tồn | |
Prevent (someone from) | v | /prɪˈvent/ | Ngăn chặn (ai đó khỏi) | |
Rainforest | n | /ˈreɪnfɒrɪst/ | Rừng mưa | |
Recycle | v | /rɪˈsaɪkəl/ | Tái chế | |
Species | n | /ˈspiːʃiːz/ | Loài | |
Waste | adj | /weɪst/ | Lãng phí | |
Wildlife | n | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Chủ đề Du lịch/Giao thông
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Abroad | adv | /əˈbrɔːd/ | Ở nước ngoài | |
Airport | n | /ˈeəpɔːt/ | Sân bay | |
Arrive at | verb phrase | /əˈraɪv æt/ | Đã đến (một địa điểm) | |
Backpacker | n | /ˈbækpækər/ | Du lịch bụi | |
Board | v | /bɔːd/ | Lên tàu | |
Bus stop | n | /ˈbʌs ˌstɒp/ | Trạm xe buýt | |
By air/car/rail/sea | Preposition | /baɪ/ | Bằng máy bay/ô tô/đường sắt/biển | |
Check in | verb phrase | /ˌtʃek ˈɪn/ | đăng ký nhận phòng | |
Cruise | n | /kruːz/ | Chuyến du lịch (bằng tàu thủy) | |
Depart | v | /dɪˈpɑːt/ | Xuất phát, rời khỏi | |
Double room | n | /ˈdʌbəl ruːm/ | Phòng đôi | |
Ferry | n | /ˈferi/ | Phà | |
Hotel | n | /həʊˈtel/ | Khách sạn | |
Luggage | n | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | Hành lý | |
On foot | adv | /ɒn/ /fʊt/ | Đi bộ | |
Reservation | n | /ˌrezəˈveɪʃən/ | Đặt chỗ | |
Souvenir | n | /ˌsuːvəˈnɪər\/ | Quà lưu niệm | |
Subway | n | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm | |
Take off | Phrasal verb | /ˌteɪk ˈɒf/ | Cất cánh | |
Tourist | n | /ˈtʊərɪst/ | Du khách | |
Vehicle | n | /ˈviːɪkəl/ | Phương tiện |
Tham khảo: Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Travel kèm đáp án và Audio.
Những cách học từ vựng
Một trong những phương pháp học từ vựng VSTEP B1 khác cũng được quan tâm đến là Học từ vựng bằng nghĩa Anh - Việt. Bằng cách này, người học có thể ghi nhớ từ vựng lâu dài vì nắm được cả nghĩa và sắc thái của mỗi từ. Hoặc người học có thể mở rộng trường từ vựng thông qua tìm hiểu Word Family - một từ gốc phát triển ra các dạng từ. Ví dụ, từ gốc "own" có thể tạo ra các từ như "owner", "ownership", "disown",...
Độc giả tìm hiểu sâu hơn về từng phương pháp học từ vựng và từ đó chọn cho mình cách học phù hợp nhất qua bài viết: Cách học từ vựng tiếng Anh - Ưu điểm & nhược điểm.
Lưu ý khi học từ vựng
Hơn nữa, nếu những từ vựng đã học không được áp dụng vào thực tế hoặc không được luyện tập thường xuyên thì kết quả cũng sẽ không như mong đợi. Người học có nguy cơ quên hoàn toàn về từ đó hoặc chỉ nhớ một cách mơ hồ.
Để tránh lãng phí thời gian và năng lượng khi học từ mới, đặc biệt là với những người đang tiến hành học từ vựng VSTEP B1, mời quý vị tham khảo bài viết dưới đây: 4 sai lầm phổ biến khi học từ vựng tiếng Anh.
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo
Mann, Malcolm, và Steve Taylore-Knowles. Điểm đến B1 - Ngữ pháp Và Từ vựng với Đáp Án. Macmillan.
Cambridge English Language Assessment. 'Danh sách Từ vựng B1 Preliminary for Schools.' Cambridge Assessment English, 2020.