1. Cấu trúc hy vọng trong tiếng Anh
Hy vọng là một động từ phổ biến và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nghĩa của từ “hope” là hy vọng, mong đợi những điều sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc của hope rất linh hoạt, có thể sử dụng trong thì hiện tại để diễn đạt về tương lai.
Một ví dụ:
- I hope you feel better soon. (Tôi hy vọng bạn sẽ sớm cảm thấy tốt hơn.)
- He hoped to get a good job. (Anh hy vọng có được một công việc tốt.)
- She hoped that the rain would stop. (Cô hy vọng mưa sẽ tạnh.)
Cấu trúc phổ biến của Hope như sau:
S+ mong (rằng) + S+ V
Một số cấu trúc cơ bản thường thấy của hope trong tiếng Anh như sau:
1.1 Cấu trúc hy vọng diễn tả mong đợi cho hiện tại
Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn trong cấu trúc hy vọng để diễn tả mong muốn về một điều gì đó trong hiện tại.
S + mong (rằng) + S + V(s/es)
S + mong (rằng) + S + đang + V-ing
Ví dụ:
- I hope you have a wonderful day today. (Tôi hy vọng hôm nay bạn có một ngày tuyệt vời.)
- I hope you are enjoying your vacation. (Tôi hy vọng bạn đang tận hưởng kỳ nghỉ của bạn.)
1.2 Cấu trúc Hope biểu thị niềm hy vọng cho quá khứ
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Hope cho quá khứ khi đã biết kết quả của sự việc. Cấu trúc này được dùng để chia sẻ cảm xúc của mình về quá khứ.
S + hoped (that) + S + would + V
- She hoped that she would pass the exam. (Cô hy vọng rằng cô sẽ vượt qua kỳ thi.)
- He hoped that the weather would be nice for the picnic. (Anh hy vọng thời tiết sẽ đẹp cho chuyến dã ngoại.)
1.3 Cấu trúc hy vọng diễn tả mong đợi vào tương lai
Khi muốn diễn tả hy vọng về điều gì đó trong tương lai, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Hope với thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn. Lựa chọn thì thường không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
S + hope (that) + S + V(s/es)
S + hope (that) + S + will + V
Ví dụ:
- I hope that the war in Ukraine will end soon. (Tôi hy vọng cuộc chiến ở Ukraine sẽ sớm kết thúc.)
- I hope you are able to reach your goals. (Tôi hy vọng bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.)
2. Phân biệt cấu trúc hope và wish
Động từ “hope” và “wish” đều có nghĩa là hy vọng, mong ước, thể hiện sự nuối tiếc của bản thân về điều gì đó trong tương lai. Tuy nhiên, cách sử dụng hai động từ này có một số khác biệt như sau:
Hope | Wish |
Hope dùng để diễn đạt mong muốn xảy ra với khả năng cao. Ví dụ: I hope that my friend will recover from her illness. (Tôi mong rằng bạn tôi sẽ khỏi bệnh.) | Wish diễn đạt mong muốn không thể hoặc ít xảy ra. Ví dụ: I wish they could survive after the accident. (Tôi ước gì họ có thể sống sót sau vụ tai nạn.) |
Để diễn tả mong muốn ở trong tương lai và thường dùng thì hiện tại đơn. Ví dụ: I hope you are able to solve your problem soon. (Tôi hy vọng bạn có thể sớm giải quyết được vấn đề của mình.) | Diễn tả mong muốn ở trong tương lai khi sử dụng câu điều kiện loại II. Và sử dụng câu điều kiện loại III khi thể hiện mong ước trong quá khứ. Ví dụ:I wish we could make some progress on this project. (Tôi ước gì chúng ta có thể đạt được tiến bộ nào đó trong dự án này.)I wish you hadn’t failed the job interview. (Tôi ước gì bạn đã không thất bại trong cuộc phỏng vấn việc làm.) |
3. Sự khác biệt giữa cấu trúc Hope + hiện tại với Hope + will
Cấu trúc Hope trong thì tương lai có thể được phân chia với động từ thì hiện tại đơn (V) hoặc thì tương lai đơn (will V) mà không làm mất đi ý nghĩa của câu hoặc thay đổi rất ít.
S + hope (that) + S + V(s/es)
S + hope (that) + S + will + V
Tuy nhiên, hai cấu trúc trên không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau, chỉ có một số trường hợp nhất định. Ví dụ:
- I hope you are happy with your new job. (Tôi hy vọng bạn hài lòng với công việc mới của bạn.)
- I hope you will be happy with your new job. (Tôi hy vọng bạn sẽ hài lòng với công việc mới của mình.)
Trong ví dụ trên, câu đầu tiên bao gồm cả ý nghĩa của thì hiện tại và tương lai, trong khi câu thứ hai chỉ diễn tả ý nghĩa của thì tương lai. Vì vậy, không phải lúc nào cũng có thể thay thế hai cấu trúc Hope + Present với Hope + will cho nhau.
Khi sử dụng cấu trúc Hope với thì hiện tại tiếp diễn, bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ ràng hơn giữa Hope + V (hiện tại) và Hope + will V (tương lai). Ví dụ:
- I hope you are having a good time at the party. (Tôi hy vọng bạn có thời gian vui vẻ tại bữa tiệc.) => Mong muốn ở thời điểm hiện tại, đối tượng hiện cũng đang ở buổi tiệc.
- I hope you will have a good time at the party. (Tôi hi vọng bạn sẽ có thời gian vui vẻ tại bữa tiệc.) => Mong muốn trong tương lai, hiện tại bữa tiệc chưa diễn ra.
4. Bài tập cấu trúc hy vọng
Phân loại động từ có sẵn phù hợp
- I hope that he ____ (get) the job.
- She hoped that she ____ (pass) the exam.
- They hoped that the weather ____ (be) nice for the picnic.
- He hoped that he ____ (go) to the concert.
- She hoped that she ____ (not get) sick.
- They hoped that the war ____ (end) soon.
- He hoped that he ____ (have) enough money to buy a car.
- She hoped that she ____ (find) a true love.
- They hoped that they ____ (live) a long and happy life together.
- He hoped that he ____ (make) his parents proud.
Kết quả:
- will get / gets
- would pass
- would be
- could
- would not get
- would end
- would have
- would find
- would live
- would make