
1. TỔNG QUAN & BẢNG GIÁ DỰ KIẾN CHO MAZDA 3 2024 - KHUYẾN MÃI HẤP DẪN
Lần đầu ra mắt vào năm 2019, Mazda 3 thế hệ thứ 4 đã mang đến nhiều cải tiến nổi bật và liên tục gặt hái thành công, bao gồm cả việc chiến thắng giải 'Xe của năm 2021' tại Việt Nam, được tổ chức bởi hai diễn đàn Otosaigon và Otofun.

Mazda 3 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như KIA K3, Hyundai Elantra, và Toyota Corolla Altis trong cùng phân khúc.
Hiện nay, Mazda tiếp tục sản xuất và phân phối dòng C-sedan tại Việt Nam qua THACO với ba phiên bản khác nhau, mức giá từng phiên bản được niêm yết cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
1.5L Deluxe | 579,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
1.5L Luxury | 619,000,000 | |
1.5L Premium | 729,000,000 |
2. THIẾT KẾ NGOẠI THẤT MAZDA 3 2024
Về ngoại thất, Mazda 3 2024 tiếp tục áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng, mang đến những đường nét tinh xảo, mượt mà và đậm nét văn hóa Nhật Bản. Trong năm 2020, chiếc C-sedan này đã vượt qua các đối thủ như Peugeot 208 và Porsche Taycan để giành giải 'Thiết kế đẹp nhất thế giới' tại World Car Awards.

Mazda 3 2024, thế hệ thứ 4, có kích thước Dài x Rộng x Cao là 4.660 x 1.795 x 1.440 mm. Chiếc xe này tăng thêm 80 mm về chiều dài, giảm 10 mm chiều cao cho phiên bản sedan và 30 mm cho hatchback, trong khi chiều dài cơ sở của cả hai biến thể tăng 25 mm, đạt 2.725 mm. Những thay đổi này không những cải thiện về kích thước mà còn mang lại vẻ ngoài thể thao và hấp dẫn hơn so với phiên bản trước.
PHẦN ĐẦU XE
Xét về phía trước của Mazda 3 2024, xe mang triết lý “Ít là nhiều” với bộ lưới tản nhiệt được mở rộng thành hình 7 điểm. Bên trong, các nan lưới xếp chéo tạo nên hiệu ứng 3D nổi bật, với viền chrome sáng loáng kéo dài hỗ trợ cụm đèn pha. Capo được thiết kế với hai đường gân nổi giúp đầu xe trông thon gọn hơn.

Đèn pha của Mazda 3 2024 được thiết kế lại cho dáng vẻ thanh mảnh, sử dụng công nghệ LED toàn phần cho khả năng chiếu sáng ưu việt, bao gồm chức năng tự động bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu. Đèn LED ban ngày có hình vòng tròn khuyết tạo điểm nhấn, trong khi hốc gió trung tâm rộng kết hợp với đèn sương mù dạng chữ 'L' mang lại vẻ đẹp cân bằng và bề thế. Lưu ý là phiên bản cơ bản không có các tính năng này.

PHẦN THÂN XE
Bên hông Mazda 3 2024 thể hiện rõ phong cách thiết kế Takumi, với việc loại bỏ các đường gân dập nổi cho diện mạo đơn giản, mượt mà hơn. Trụ B và kính sau được sơn màu tối, bao quanh bởi khung cửa có viền chrome sang trọng.

Gương chiếu hậu và tay nắm cửa được sơn màu đồng nhất với thân xe, tích hợp đèn báo rẽ LED, có khả năng chỉnh điện, gập điện và chức năng chống chói tự động.

Bộ mâm 16 inch đa chấu, sơn màu bạc của Mazda 3 2024 kết hợp với lốp kích thước 205/60R16 cho tất cả các phiên bản.

PHẦN ĐUÔI XE
Phía sau xe, đèn hậu LED 3D với hai vòng tròn độc lập, mỗi vòng chứa bốn bóng LED nhỏ, làm nổi bật thiết kế tinh giản. Nắp cốp có thiết kế lõm sâu với logo trung tâm, trong khi biển số xe được dời xuống phía dưới, khác biệt so với mẫu trước.
Cản sau của Mazda 3 được thiết kế thể thao hơn, với sự phân biệt rõ ràng giữa các phiên bản. Phiên bản Deluxe có ốp nhựa sơn đen và cụm ống xả kép tròn, trong khi phiên bản Luxury trở lên được trang bị ốp màu bạc và ống xả viền chrome hình thang, mang dáng dấp của Mercedes E300, sang trọng và thể thao. Cánh gió sau chỉ có ở hai phiên bản cao nhất.

3. KHÔNG GIAN LÁI MAZDA 3 2024
Khoang lái Mazda 3 2024 tuân theo triết lý “Human Centric - Lấy con người làm trung tâm”, với tất cả các nút điều khiển và chi tiết được bố trí thuận lợi cho người lái. Nội thất bọc da màu tối mang lại không gian sang trọng, hiện đại. Taplo kéo dài ngang được thiết kế cắt xéo sáng tạo, với cửa gió điều hòa được bố trí gọn gàng phía dưới, đặc trưng cho dòng Sedan hạng C của Mazda.

Vô lăng 3 chấu thể thao, bọc da cao cấp, tích hợp các nút điều khiển với viền chrome mảnh, mang lại cảm giác sang trọng. Phía sau là cụm đồng hồ thiết kế ba khoang với màn hình hiển thị thông tin trung tâm và hai đồng hồ analog bên cạnh, cung cấp giao diện dễ nhìn.

Trụ A được thiết kế tinh tế, gọn gàng và gương hậu được dời xuống dọc thân xe, giúp mở rộng tầm nhìn cho người lái. Thêm vào đó, xe còn được trang bị các hệ thống an toàn hiện đại như camera lùi, camera 360 độ, và cảm biến cảnh báo va chạm trước/sau, tăng cường khả năng quan sát và an toàn khi lái.

Nổi bật trong khoang lái là bệ tỳ tay rộng rãi, thiết kế để mang lại sự thoải mái tối đa cho người lái, đặc biệt trong những chuyến đi dài. Toàn bộ nội thất được hoàn thiện bằng tông màu tối, tạo không gian sang trọng, hiện đại.
4. CÁC TIỆN ÍCH, CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI TRÍ TRÊN MAZDA 3 2024
Trong đánh giá về hệ thống giải trí của Mazda 3 2024, xe này nổi bật với màn hình cảm ứng 8.8 inch, sử dụng hệ điều hành Mazda Connect cập nhật mới nhất, hỗ trợ tiếng Việt và GPS. Tích hợp khả năng kết nối với điện thoại thông minh qua Apple Carplay và Android Auto, và trang bị hệ thống âm thanh 8 loa cao cấp cho trải nghiệm âm thanh ấn tượng.

Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập được trang bị từ phiên bản Luxury trở lên, trong khi phiên bản Deluxe chỉ có điều hòa chỉnh cơ. Tất cả các mẫu xe có thiết kế điều hòa gọn gàng, dễ sử dụng với viền chrome sang trọng, và chỉ những phiên bản cao cấp mới có cửa gió cho hàng ghế sau.



Mazda 3 2024 còn được trang bị thêm nhiều tính năng tiện lợi khác như cửa sổ điều chỉnh điện, gương hậu chống chói tự động, và màn hình hiển thị tốc độ HUD, cùng cửa sổ trời trên phiên bản Premium.
5. HÀNG GHẾ TRONG MAZDA 3 2024
Các hàng ghế của Mazda 3 2024 được bọc da cao cấp, mang lại cảm giác mềm mại và êm ái, ngoại trừ phiên bản 1.5L Deluxe được bọc nỉ. Các ghế đã được cải tiến để tăng cảm giác thoải mái và ổn định khi ngồi.
Hàng ghế trước của Mazda 3 được thiết kế thể thao, ôm sát và có không gian để chân rộng rãi. Ghế lái của các phiên bản Luxury và Premium có khả năng chỉnh điện và nhớ vị trí, trong khi ghế phụ ở cả ba phiên bản chỉ có thể chỉnh cơ, gây bất tiện nhất định.

Hàng ghế sau của Mazda 3 khá rộng rãi, với tựa đầu cho cả ba vị trí và khả năng điều chỉnh độ ngả. Chiếc xe còn có bệ tỳ tay và ngăn để cốc ở lưng ghế giữa. Tuy nhiên, phần mui xe dốc khiến không gian trần hơi thấp, có thể chật cho người cao trên 1m7.

Khoang hành lý của Mazda 3 2024 tuy chỉ 450 lít, nhỏ cho một xe hạng C, nhưng khả năng gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40 giúp tăng không gian chứa đồ, tiện lợi cho những chuyến đi xa.

6. HIỆU NĂNG, TRẢI NGHIỆM LÁI VÀ AN TOÀN CỦA MAZDA 3 2024
Mazda 3 2024 được trang bị động cơ xăng SkyActiv 1.5L, với công suất 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men xoắn 146 Nm tại 3.500 vòng/phút, hợp với hộp số tự động 6 cấp. Mặc dù trọng lượng xe khá lớn khiến động cơ 1.5L chỉ phù hợp cho việc lái trong thành phố. Trên đường cao tốc, xe có thể hơi yếu, nhưng chế độ Sport giúp cải thiện đáng kể lực kéo và cảm giác lái, tuy không mạnh mẽ như đối thủ nhưng lại tiết kiệm nhiên liệu, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.

Mazda 3 nổi bật với hệ thống an toàn tiên tiến, tiếp nối công nghệ i-Activsense từ CX-8, bao gồm cảnh báo chệch làn, hỗ trợ giữ làn, phanh tự động khẩn cấp, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, và điều khiển hành trình bằng radar MRCC. Thêm vào đó, xe còn được trang bị kiểm soát gia tốc GVC Plus và chức năng i-Stop tự động tắt/mở động cơ. Đáng chú ý, Mazda 3 là mẫu sedan hạng C đầu tiên cung cấp 7 túi khí cho tất cả các phiên bản.
7. PHỤ KIỆN VÀ NÂNG CẤP CHO MAZDA 3 2024
Không có gói phụ kiện nào được nhà sản xuất cung cấp cho Mazda 3 2024 tại thời điểm hiện tại.
8. TỔNG QUAN MAZDA 3 2024
Mazda 3 2024 nổi bật với các cải tiến đáng kể, đặt trong phân khúc giá tầm trung, là lựa chọn xuất sắc cho khách hàng Việt. Trong khi các đối thủ hướng tới phong cách lái thể thao, Mazda 3 lại cung cấp một phương án hoàn hảo cho những gia đình cần xe với trang bị tiện nghi, an toàn, vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.

Thông Số Kỹ Thuật Mazda 3 2024
Mazda 3 Sport 1.5 Deluxe699 triệu |
Mazda 3 Sedan 1.5 Deluxe669 triệu |
Mazda 3 Hatchback 1.5L672 triệu |
Mazda 3 Sedan 1.5L650 triệu |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe Sedan |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Công suất cực đại 110.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 110.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 110.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 110.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 146.00 Nm , tại 3500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 144.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 144.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 144.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Hộp số 6.00 cấp |
Hộp số 6.00 cấp |
Hộp số 6.00 cấp |
Hộp số 6.00 cấp |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động Cầu trước |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Điều hòa Tự động 2 vùng |
Điều hòa Tự động một vùng |
Điều hòa Tự động đơn vùng |
Điều hòa Tự động đơn vùng |
Số lượng túi khí 7 túi khí |
Số lượng túi khí 4 túi khí |
Số lượng túi khí 04 túi khí |
Số lượng túi khí 04 túi khí |