1. Tổng quan:
Âm mưu xâm lược Đại Việt của đế quốc Mông Cổ: Vào đầu thế kỷ XVII, đế quốc Mông Cổ, với sức mạnh quân sự vượt trội và kỹ năng cưỡi ngựa bắn cung, đã đặt mục tiêu xâm lược Đại Việt để làm bàn đạp mở rộng ra Nam Tống và các nước Đông Nam Á. Chuẩn bị và thực hiện kháng chiến chống quân Mông Cổ: Nhà Trần đã bắt giữ sứ giả Mông Cổ và chuẩn bị vũ khí cho toàn quốc. Các đội dân binh được thành lập và tập luyện võ nghệ ngày đêm để sẵn sàng chống lại kẻ thù.
1.1. Những nguyên nhân dẫn đến chiến thắng trong ba cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông – Nguyên
Ba lần kháng chiến chống quân Mông – Nguyên đã minh chứng cho sự lãnh đạo xuất sắc của triều đại Trần và sức mạnh đoàn kết của toàn dân tộc. Các yếu tố dẫn đến chiến thắng trong những cuộc kháng chiến này bao gồm:
- Chiến thắng không chỉ là kết quả của lãnh đạo tài giỏi mà còn nhờ sự đoàn kết vững mạnh của toàn thể nhân dân.
- Đồng lòng của triều đình nhà Trần, nhận được sự ủng hộ và tham gia nhiệt tình từ mọi tầng lớp xã hội.
- Chuẩn bị kỹ lưỡng của nhà Trần và tinh thần hy sinh cao cả của toàn dân và quân đội.
- Chiến lược đúng đắn và sáng tạo trong chỉ huy.
- Khả năng lãnh đạo xuất sắc của các tướng lĩnh nhà Trần, đặc biệt là Trần Quốc Tuấn.
>> Xem thêm chi tiết: Nguyên nhân thành công và ý nghĩa lịch sử của ba cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên
1.2. Ý nghĩa lịch sử của ba cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên
Ba cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên dưới triều đại nhà Trần đã để lại những giá trị lịch sử vô cùng to lớn như:
- Ngăn chặn thành công ý đồ xâm lược Đại Việt của quân Nguyên, bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ và độc lập quốc gia.
- Đánh bại âm mưu xâm lược của quân Nguyên – Mông đối với các quốc gia khác trong khu vực.
- Xây dựng và củng cố truyền thống quân sự vững mạnh, viết nên một trang sử hào hùng trong quá trình dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam.
- Cung cấp bài học quý giá cho công cuộc bảo vệ đất nước trong các thời kỳ sau của dân tộc.
1.3. Các yếu tố then chốt dẫn đến chiến thắng trong ba cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên
Sau khi chinh phục nhiều quốc gia và xây dựng một đế chế hùng mạnh trải dài từ bờ Đông biển Hắc Hải đến bờ Tây Thái Bình Dương, quân Mông Cổ tiếp tục mở rộng chiến dịch nhằm chinh phục Nam Tống và các nước Đông Á, Đông Nam Á. Đại hãn Mông Cổ đã chỉ huy quân đội tấn công Đại Việt để làm bàn đạp tiến công vào Nam Tống và thực hiện “kế ở lâu dài” nhằm mở rộng ảnh hưởng xuống Đông Nam Á. Vào tháng 01 năm 1258, khoảng bốn vạn quân Mông Cổ dưới sự chỉ huy của tướng Ngột Lương Hợp Thai đã xâm lược Đại Việt nhưng bị quân và dân nhà Trần đánh bại. Sau thất bại đầu tiên, vào năm 1285, quân Mông – Nguyên tiếp tục tấn công với quy mô lớn hơn (khoảng 600.000 quân) và mức độ ác liệt cao hơn, nhưng vẫn không thành công. Không chịu thất bại, năm 1288, quân Mông – Nguyên tiếp tục xâm lược lần thứ ba với quyết tâm rửa “nỗi nhục” tại đất nước nhỏ bé này và một lần nữa phải khuất phục trước sức mạnh của quân và dân Đại Việt. Về phía Đại Việt, sau khi tiếp quản từ nhà Lý, triều đại nhà Trần đã phát triển mạnh mẽ với chính sách ưu việt, củng cố triều chính và quân đội, chăm lo đời sống nhân dân. Khi nhận tin quân Mông – Nguyên chuẩn bị xâm lược, triều đình nhà Trần đã đoàn kết toàn quốc để chuẩn bị cho cuộc chiến. Trong khoảng thời gian 30 năm (1258 - 1288), dưới sự lãnh đạo của triều Trần, quân và dân Đại Việt đã ba lần đánh bại quân Mông – Nguyên, bảo vệ vững chắc lãnh thổ. Chiến thắng trước đội quân xâm lược hùng mạnh là kết quả của nhiều yếu tố, trong đó yếu tố quan trọng nhất là sự đồng lòng giữa vua và dân, cùng với chiến lược chỉ huy tài tình của triều đình Trần, đứng đầu là các vua Trần và Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn.
Thứ nhất, tránh giao chiến trực tiếp với quy mô lớn, chủ động rút lui để bảo toàn lực lượng, từng bước đưa quân địch vào thế trận chuẩn bị trước, sau đó tổ chức trận đánh quyết định:
Với quyết tâm bảo vệ vững chắc bờ cõi, khi nhận được tin quân Mông – Nguyên chuẩn bị xâm lược Đại Việt, vua Trần đã ra lệnh cho toàn quốc khẩn trương chuẩn bị vũ khí và công tác chống giặc; cử Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn chỉ huy quân đội và nhân dân toàn quốc. Năm 1258, khi quân xâm lược tiến vào nước ta, nhận thấy không thể đối đầu trực diện với đội quân Mông Cổ thiện chiến, triều đình Trần đã chỉ đạo quân và dân từng bước chặn giặc, làm giảm tốc độ tiến công của quân địch, đồng thời tổ chức rút lui để bảo toàn lực lượng và chuẩn bị phản công. Quân đội được phân tán để giữ các vị trí quan trọng, thực hiện các cuộc tấn công nhỏ nhằm làm suy yếu địch. Khi thời cơ đến, triều đình tổ chức phản công quy mô lớn để đẩy lùi quân xâm lược. Với chiến lược này, quân và dân Đại Việt đã kiên cường chiến đấu, đích thân vua Trần Thái Tông dẫn đầu, cùng quân sĩ chiến đấu. Trước sức mạnh của địch, tướng Lê Phụ Trần đã đề xuất với vua nên rút lui để bảo toàn lực lượng thay vì dốc toàn lực vào trận đánh cuối cùng. Được sự tư vấn của các tướng sĩ, nhận thấy chưa thể đánh bại ngay quân địch, vua Trần cùng triều đình quyết định rút quân từ Bình Lệ Nguyên về Phù Lỗ rồi về Thăng Long. Việc rút lui khỏi Thăng Long đã giúp bảo toàn quân triều đình và giành chiến thắng quyết định trong cuộc phản công tại Đông Bộ Đầu vào ngày 20/01/1258.
Giống như cuộc kháng chiến đầu tiên, vào năm 1285, khi quân Mông – Nguyên với số lượng lên đến 600.000 người xâm lược Đại Việt, nhờ vào sự chuẩn bị kỹ lưỡng và kịp thời động viên tinh thần quân sĩ, cùng với việc đánh giá chính xác tình hình quân địch, Bộ Thống soái nhà Trần, đặc biệt là Trần Quốc Tuấn, đã thay đổi chiến lược, tránh giao chiến lớn trong điều kiện bất lợi. Thay vào đó, triều đình đã từng bước chặn đứng quân giặc, chủ động rút lui để bảo toàn lực lượng. Quá trình rút quân ra Quảng Yên rồi vào Thanh Hóa đã giúp củng cố và tăng cường sức mạnh quân đội. Với chiến lược nhử địch vào thế trận đã chuẩn bị sẵn, quân giặc không thể giao chiến với quân triều đình một cách hiệu quả. Khi thời cơ đến, quân và dân Đại Việt thực hiện các trận phản công quyết định tại Tây Kết, Hàm Tử Quan, Chương Dương Độ, Thăng Long, Vạn Kiếp, tiêu diệt một phần lớn quân địch và kết thúc cuộc kháng chiến lần thứ hai bằng thắng lợi lớn.
Trong cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên lần thứ ba vào năm 1288, mặc dù quân địch thay đổi phương thức xâm lược, nhưng nhờ nắm vững mưu đồ của chúng, Bộ Thống soái nhà Trần đã không bố trí quân triều đình tại biên giới mà tập trung vào những khu vực dự kiến sẽ diễn ra trận chiến quyết định. Ở các điểm trọng yếu, vua Trần và Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn đã điều động lực lượng để vừa chặn địch, vừa có khả năng rút lui khi cần. Dưới sự chỉ đạo của Bộ Thống soái, quân và dân Đại Việt đã thiết lập một thế trận chiến lược tại Bạch Đằng Giang, lừa dụ quân địch vào để thực hiện trận đánh quyết định. Cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên lần thứ ba kết thúc rực rỡ nhờ chiến lược tránh giao chiến lớn khi quân địch mạnh và chỉ phản công khi chúng đã suy yếu.
Thứ hai, thực hiện kế hoạch “thanh dã”, cắt đứt nguồn cung cấp lương thảo của quân giặc:
Bên cạnh các cuộc rút lui chiến lược để bảo toàn quân đội, Bộ Thống soái nhà Trần đã áp dụng hiệu quả kế hoạch “thanh dã”, cắt đứt nguồn tiếp tế của quân địch. Nhờ vào việc chặn đánh đoàn thuyền chở lương thực và cắt đứt nguồn cung cấp, quân Mông – Nguyên rơi vào tình trạng thiếu thốn, khiến tinh thần chiến đấu của chúng giảm sút. Trước tình hình đói khát và dịch bệnh, quân giặc đã phải chia nhỏ thành từng nhóm để cướp lương thực, nhưng vẫn không thành công. Dưới sự chỉ đạo của triều đình, nhân dân các vùng đã cất giấu lương thực và thực hiện các cuộc tấn công nhỏ vào quân giặc, làm cho việc bảo đảm lương thực của quân địch gặp khó khăn. Trong cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên lần thứ ba, một trận đánh tại Vân Đồn – Cửa Lục đã tiêu diệt hoàn toàn đoàn thuyền chở lương của giặc, làm cho kế hoạch xâm lược của chúng gặp nhiều khó khăn, và cuối cùng thất bại.
Trong ba cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, Bộ Thống soái nhà Trần đã có những chỉ đạo chiến lược xuất sắc nhờ vào việc nắm vững tình hình, phân tích chính xác điểm mạnh và yếu của quân địch. Các chỉ đạo chiến lược bao gồm việc thực hiện rút lui chiến lược để bảo toàn lực lượng, kéo dài thời gian kháng chiến để chuẩn bị phản công, và áp dụng kế hoạch “thanh dã” để cắt đứt nguồn cung cấp lương thực của quân giặc. Những chiến lược này đã khiến quân Mông - Nguyên rơi vào tình trạng khốn đốn, làm giảm tinh thần và ý chí chiến đấu của chúng. Sự chỉ đạo này của triều đình nhà Trần thể hiện rõ sự nhạy bén, sáng tạo và khả năng tổ chức của Bộ Thống soái Đại Việt, dẫn dắt bởi các vua Trần và Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn, và là bài học quý giá trong việc bảo vệ Tổ quốc.
2. Tổng kết các cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên
2.1. Tóm tắt cuộc kháng chiến đầu tiên
Cuộc kháng chiến năm 1258:
Vào thế kỉ XIII, các bộ lạc du mục như Thát Đát và Tác Ta đã thống nhất để thành lập đế quốc Mông Cổ. Ngay trong thời kỳ thống nhất, Mông Cổ đã tổ chức các cuộc xâm lược để mở rộng lãnh thổ. Sau khi chiếm Đại Lí (Vân Nam, Trung Quốc), Mông Cổ nhanh chóng chuẩn bị xâm lược Đại Việt để chiếm đất và tạo bàn đạp tấn công Nam Tống. Để đối phó với mưu đồ xâm lược của Mông Cổ, quân dân nhà Trần đã tích cực chuẩn bị kháng chiến. Vùng Vĩnh Phúc với địa hình thuận lợi đã trở thành điểm quan trọng phòng ngự. Vào tháng 10 năm 1257, vua Trần Thái Tông đã ra lệnh cho các tướng điều quân lên miền biên giới tây bắc, đặc biệt là vùng Bạch Hạc. Đầu năm 1258, quân Mông Cổ dưới sự chỉ huy của Ngột Lương Hợp Thai đã tiến vào Đại Việt theo hai hướng, và quân đội nhà Trần đã lập phòng tuyến tại Bình Lệ Nguyên. Trận chiến đầu tiên diễn ra tại Bình Lệ Nguyên, nơi quân Mông Cổ phát huy được sức mạnh kị binh. Để bảo toàn lực lượng, triều đình nhà Trần đã quyết định rút lui khỏi Thăng Long. Sau khi củng cố lực lượng, quân Đại Việt đã phản công tại Đông Bộ Đầu vào ngày 29 tháng 1 năm 1258, đánh bật quân Mông Cổ khỏi kinh thành. Các trận phục kích ở Quy Hóa đã góp phần quan trọng trong chiến thắng này, nâng cao tinh thần chiến đấu của quân dân Đại Việt. Đến nay, vùng Bình Xuyên vẫn lưu giữ các dấu ấn của trận chiến năm 1258, như câu đối tại đền thờ ở xã Sơn Lôi: 'Trần phá Nguyên binh vạn cổ anh linh lưu bất tử'.
Cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên lần thứ hai năm 1285:
Sau thất bại vào năm 1258, quân Mông Cổ vẫn không từ bỏ tham vọng xâm lược Đại Việt. Năm 1279, sau khi tiêu diệt nhà Tống và thiết lập triều Nguyên, Hốt Tất Liệt lên ngôi và nhiều lần gửi sứ giả đến uy hiếp, dụ dỗ triều đình Đại Việt. Nhà Trần khôn khéo kéo dài hòa hoãn để chuẩn bị. Năm 1282, quân Nguyên dưới sự chỉ huy của Toa Đô tấn công Chămpa trước khi tiến vào Đại Việt. Cuối tháng 1 năm 1285, 500.000 quân Nguyên từ hai hướng Vân Nam và Lạng Sơn xâm lược Đại Việt. Trong thời gian này, nhà Trần tổ chức các hội nghị Bình Than (1282) và Diên Hồng (1285) để động viên toàn dân chống giặc. Quân Nguyên từ Vân Nam do Nạp Tốc Đạt Đinh chỉ huy bị quân Trần Nhật Duật chặn đánh tại Thu Vật, rồi rút về Bạch Hạc. Quân Nguyên chiếm được Thăng Long nhưng gặp khó khăn về lương thực và khí hậu. Quân Đại Việt, sau khi bảo toàn lực lượng, đã tổ chức phản công chiến lược. Các trận Tây Kết, Hàm Tử, và Chương Dương đã khiến Thoát Hoan phải rút quân khỏi Thăng Long, và trên đường rút, quân Nguyên tiếp tục bị quân ta chặn đánh. Thoát Hoan suýt chết khi phải chui vào ống đồng để trốn. Đạo quân của Nạt Tốc Lạt Đinh bị quân Hà Đặc truy đuổi và tiêu diệt tại Quảng Nạp, với Hà Chương tiếp tục tập kích vào trại giặc.
Cuộc kháng chiến chống quân Nguyên lần thứ ba năm 1288:
Dù đã thất bại hai lần, quân Nguyên vẫn quyết tâm xâm lược Đại Việt lần nữa. Hốt Tất Liệt chuẩn bị cho cuộc xâm lược thứ ba bằng cách huy động hàng chục vạn quân, chia làm ba mũi: từ Vân Nam, Lạng Sơn, và một đạo quân thủy do Ô Mã Nhi và Phàn Tiếp chỉ huy từ Quảng Ninh ngược sông Bạch Đằng. Quân Mông Nguyên nhiều lần bị quân Trần Nhật Duật chặn đánh ở sông Hồng. Trước sức mạnh của quân Nguyên, Trần Nhật Duật rút quân về lập phòng tuyến tại Bạch Hạc. Ngày 11 tháng 12 năm 1287, sau các trận chiến tại Bạch Hạc, Trần Nhật Duật lại rút lui. Quân Nguyên chiếm Thăng Long nhưng không tiêu diệt được bộ chỉ huy, và tấn công Thiên Trường. Do mất toàn bộ đoàn thuyền lương tại Vân Đồn, Thoát Hoan lo sợ thiếu lương thực và vội vã tháo chạy. Theo đúng dự tính của Trần Hưng Đạo, quân dân Đại Việt đã tổ chức phục kích và đánh tan cánh quân thủy trên sông Bạch Đằng, tiêu diệt hàng vạn quân Mông Nguyên và thu được hơn 400 chiến thuyền. Chiến thắng Bạch Đằng đã chấm dứt mưu đồ xâm lược của quân Mông Nguyên và bảo vệ vững chắc nền độc lập của Tổ quốc. Trong ba cuộc kháng chiến, vùng Vĩnh Phúc đã có nhiều dân binh đứng lên chống giặc, nổi bật là bảy anh em họ Lỗ từ xã Bồ Lí, đã chiến đấu từ tả ngạn sông Lô đến sông Hồng, và sau chiến tranh, tiếp tục trở về quê cũ kiếm củi. Họ được thờ ở nhiều nơi trong vùng. Sau kháng chiến, nhân dân Vĩnh Phúc cùng cả nước bắt tay vào công cuộc khôi phục đất nước.
2.2. Tóm tắt bản thứ hai:
Cuộc kháng chiến đầu tiên chống quân Mông Cổ năm 1258:
Vào tháng 1 năm 1258, ba vạn quân Mông Cổ do Ngột Lương Hợp Thai chỉ huy đã xâm lược Đại Việt. Chúng theo đường sông Thao tiến đến Bạch Hạc (Phú Thọ), rồi tiếp tục xuống Bình Lệ Nguyên (Vĩnh Phúc) nhưng bị chặn lại tại phòng tuyến của vua Trần Thái Tông. Để bảo toàn lực lượng, nhà Trần quyết định rút khỏi Thăng Long, thực hiện chiến lược 'vườn không nhà trống'. Kinh thành bị bỏ hoang, quân Mông Cổ lâm vào tình trạng thiếu lương thực và phải tàn phá để tìm kiếm. Sau chưa đầy một tháng, quân Mông Cổ bị tiêu hao dần bởi sự chống trả quyết liệt của quân dân ta. Ngày 29 tháng 1 năm 1258, quân Mông Cổ thất bại và phải rút về nước. Cuộc kháng chiến chống quân Mông Cổ lần thứ nhất kết thúc thắng lợi.
Cuộc kháng chiến lần thứ hai chống quân Nguyên năm 1285:
Sau khi biết tin quân Nguyên tấn công Chămpa, vua Trần triệu tập các vương hầu và quan lại tại Bình Than (Chí Linh, Hải Dương) để bàn kế sách chống giặc. Trần Quốc Tuấn được giao chỉ huy cuộc kháng chiến và soạn Hịch tướng sĩ để động viên tinh thần quân dân. Đầu năm 1285, vua Trần tổ chức hội nghị Diên Hồng ở Thăng Long để thảo luận chiến lược. Toàn quốc được lệnh chuẩn bị sẵn sàng, quân đội tập trận lớn ở Đông Bộ Đầu. Cuối tháng 1 năm 1285, Thoát Hoan dẫn đầu 500.000 quân tấn công Đại Việt. Quân ta dưới sự chỉ huy của Trần Hưng Đạo sau một số trận chiến tại biên giới đã chủ động rút về Vạn Kiếp (Chí Linh, Hải Dương). Khi quân Nguyên tấn công Vạn Kiếp, quân Trần tiếp tục rút về Thăng Long và Thiên Trường (Nam Định), thực hiện chiến lược 'vườn không nhà trống'. Quân Nguyên chiếm Thăng Long nhưng chỉ đóng quân ở phía bắc sông Nhị (sông Hồng). Toa Đô tấn công Nghệ An và Thanh Hoá, trong khi Thoát Hoan mở cuộc tấn công phía nam với hy vọng tiêu diệt chủ lực quân Trần. Tuy nhiên, quân ta chiến đấu dũng cảm, buộc Thoát Hoan phải rút về Thăng Long. Quân Nguyên rơi vào thế bị động và thiếu lương thực trầm trọng. Từ tháng 5 năm 1285, quân Trần bắt đầu phản công, giành chiến thắng trong các trận Tây Kết, Hàm Tử, và Chương Dương, đánh bại hơn 500.000 quân Nguyên và chiếm lại Thăng Long.
Cuộc kháng chiến lần thứ ba chống quân Nguyên năm 1287 - 1288:
Trước nguy cơ bị xâm lược, triều đại nhà Trần đã nhanh chóng tổ chức chuẩn bị kháng chiến, tăng cường quân số tại các điểm chiến lược, đặc biệt là khu vực biên giới và ven biển. Vào cuối tháng 12 năm 1287, khoảng 300.000 quân Nguyên xâm nhập vào nước ta. Cánh quân bộ do Thoát Hoan chỉ huy, vượt biên giới tấn công Lạng Sơn, Bắc Giang và sau đó tiến về Vạn Kiếp. Cánh quân thủy do Ô Mã Nhi chỉ huy, di chuyển theo đường biển vào sông Bạch Đằng và cũng tiến về Vạn Kiếp. Tại Vân Đồn, Trần Khánh Dư đã chỉ huy quân mai phục tấn công dữ dội vào đoàn thuyền lương của Trương Văn Hổ, làm cho phần lớn thuyền lương bị đánh chìm và phần còn lại bị chiếm. Vào cuối tháng 1 năm 1288, Thoát Hoan đưa quân vào Thăng Long, nhưng thành phố đã bị bỏ hoang. Sau trận chiến tại Vân Đồn, quân Nguyên lâm vào tình trạng khó khăn nghiêm trọng với lương thực cạn kiệt và bị quân Trần tấn công ở nhiều điểm quan trọng. Thoát Hoan quyết định rút quân về Vạn Kiếp và từ đó về nước qua hai đường thủy và bộ. Nhà Trần mở cuộc phản công mạnh mẽ trên cả hai mặt trận, với chiến thắng lớn tại Bạch Đằng vào tháng 4 năm 1288, khi đoàn thuyền của Ô Mã Nhi bị mắc vào bãi cọc do quân Trần bố trí trước, và Ô Mã Nhi bị bắt sống. Trên bộ, quân của Thoát Hoan bị quân dân ta liên tục chặn đánh khi rút về Lạng Sơn. Cuộc kháng chiến lần thứ ba chống quân xâm lược Nguyên kết thúc với thắng lợi vang dội.
Hy vọng bài viết đã mang đến cho quý bạn đọc những thông tin bổ ích. Xin chân thành cảm ơn.