Chip Snapdragon, dòng chip phổ biến trên thị trường smartphone ngày nay. Hãy cùng Mytour khám phá nguyên tắc hoạt động và tính năng nổi bật của dòng chip này.
Chip Snapdragon là gì?
Chip Snapdragon, hay còn gọi là bộ vi xử lý, đóng vai trò trung tâm quan trọng trong thiết bị điện tử. SoC (System On Chip) bao gồm CPU, GPU, RAM... là não bộ của điện thoại.
Chip Snapdragon thuộc hãng nào?
Chip Snapdragon là sản phẩm của Qualcomm, đội ngũ sản xuất chip hàng đầu thế giới. Hiện nay, chip này thường xuất hiện trên các dòng smartphone cao cấp của các nhãn hiệu nổi tiếng như Samsung, Sony, Xiaomi...
Lịch sử hình thành dòng chip Snapdragon
Dòng chip Snapdragon đã trải qua quá trình hình thành và phát triển đáng kể. Dưới đây là những điểm quan trọng trong hành trình của nó:
- Cuối năm 2008, ra mắt QSD8650 và QSD8250, là những bước đầu tiên trong hành trình của Snapdragon.
- Ngày 1 tháng 6 năm 2010, MSM8x60 được giới thiệu, mở ra một giai đoạn mới cho dòng chip này.
- 17 tháng 11 năm 2010, MSM8960 được công bố, với CPU và GPU nâng cấp, tiết kiệm năng lượng.
- Ngày 5 tháng 1 năm 2011, Snapdragon chạy trên Windows 7 SoC được trình diễn tại Consumer Electronics Show.
- 3 tháng 8 năm 2011, quy ước tên mới cho Snapdragon với các dòng S1, S2, S3, S4 được công bố, với con số càng lớn thể hiện độ mới mẻ.
- Năm 2013, đổi tên thành Snapdragon 200, 400, 600, 800, thay thế cho thế hệ S4.
Thông tin tổng quan về chip Snapdragon
Về cấu trúc, chip xử lý này được lên bản vẽ theo kiến trúc của ARM, là kiểu cấu trúc xử lý tiên tiến nhất được sử dụng rộng rãi trên thiết bị di động. Cấu trúc nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng là những ưu điểm nổi bật của ARM mà Qualcomm đã tích hợp vào sản phẩm chip của mình.
Với cấu trúc ARM, chip Snapdragon 8 nhân chẳng hạn, không chỉ nói lên số lượng nhân mà còn đặc điểm sức mạnh của chính loại chip đó.
Để đánh giá hiệu suất, cần xem xét tốc độ, công nghệ RAM, loại nhân, và tiến trình sản xuất. Snapdragon chia thành 4 dòng cho 4 phân khúc điện thoại, được đặt tên theo quy tắc:
- Chữ x đầu tiên xác định phân khúc, 8 là cao cấp, 6 là trung cấp, 4 là phổ thông, 2 là giá rẻ.
- Hai chữ số sau thể hiện thế hệ của dòng chip, số càng lớn, chip càng mới.
Danh sách các thế hệ chip Snapdragon
Hiện tại, chip Snapdragon đã trải qua 5 thế hệ, mỗi đời mang lại công nghệ mới, nâng cao hiệu suất xử lý trên các thiết bị. Dưới đây là tổng hợp thông tin về các đời chip hiện nay.
Chip Snapdragon 8 Gen 2 - Mới nhất
Ngày 16/11, Qualcomm chính thức ra mắt Snapdragon 8 Gen 2, dành cho smartphone cao cấp. Chip này nhằm khắc phục nhược điểm của thế hệ trước đó, Snapdragon 8 Gen 1.
Chip Snapdragon 8xx
Dòng chip Snapdragon 8xx là lựa chọn hàng đầu cho các flagship. Được đánh giá cao với tích hợp công nghệ tiên tiến, đây là loại chip chủ yếu dành cho smartphone cao cấp và siêu cao cấp.
Các dòng chip ấn tượng của thế hệ Snapdragon 8xx bao gồm:
- Snapdragon 8+ Gen 1: hiệu năng cao, tốc độ xử lý nhanh, khả năng tản nhiệt tốt
- Snapdragon 8 Gen 1: nâng cấp vượt trội với tiến trình 4nm, lõi CPU ARMv9
- Snapdragon 888: cải thiện GPU, hiệu năng cao, công nghệ 5G tối ưu
- Snapdragon 870 5G
- Snapdragon 865 5G
Chip Snapdragon 7xx
Chip Snapdragon 7xx được phát triển nhằm thay thế cho dòng chip 6xx, kế thừa nhiều ưu điểm của dòng 8xx. Đặc trưng của dòng Snapdragon 7xx là khả năng tiết kiệm năng lượng, hiệu suất xử lý cao, và trang bị đầy đủ Modem 5G, đặc biệt với giá cả hợp lý hơn so với chip 8xx.
Snapdragon 765G là một sản phẩm đáng chú ý trong dòng chip này, nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ, công nghệ 5G và đôi khi được so sánh với Snapdragon 865.
Chip Snapdragon 6xx
Chip Snapdragon 6xx thường xuất hiện trên smartphone trung cấp, nổi bật với hiệu suất ổn định, tính năng xuất sắc, camera chất lượng và độ phân giải cao (4K).
Trong thế hệ 6xx, Snapdragon 615 là dòng chip được chú ý nhất với vi xử lý 8 nhân, mở ra một cấp độ mới cho trải nghiệm di động.
Chip Snapdragon 4xx
Trong phân khúc smartphone tầm trung, chip Snapdragon 4xx là một lựa chọn phổ biến trong quá trình sản xuất, thường xuất hiện trên nhiều mẫu điện thoại thông minh.
Dòng chip nổi bật trong dòng 4xx là Snapdragon 410 với bộ xử lý 64 bit, là dòng chip đầu tiên của Qualcomm dành cho thiết bị di động. Snapdragon 410 được trang bị GPU Adreno 306, khả năng chụp ảnh 13MP và modem 4G LTE Cat 4.
Chip Snapdragon 2xx
Chip Snapdragon 2xx thuộc dòng chip cơ bản nhất, được sử dụng cho các tác vụ thông thường như giải trí nhẹ hay các nhu cầu sử dụng khác. Dòng vi xử lý này có 2 đến 4 nhân, xung nhịp tối đa 1.4 GHz và hỗ trợ kết nối 3G tốc độ cao HSPA+.
Ngoài ra, dòng chip này tích hợp công nghệ sạc nhanh Quick Charge 1.0, giúp tăng tốc độ sạc pin lên đến 40%.
Các Tính Năng Nổi Bật của Chip Snapdragon
Hầu hết các dòng chip Snapdragon hiện nay đều tích hợp nhiều tính năng nổi bật như:
- Chức năng bảo mật vân tay tích hợp trực tiếp vào màn hình thiết bị
- Quay video chế độ chân dung, xóa phông, làm mờ hậu cảnh
- Dung lượng lưu trữ ảnh và video rộng lớn
- Trải nghiệm game nặng mượt mà, hiệu suất cao
-
Tại sao các hãng smartphone ưa chuộng sử dụng chip Snapdragon?
Trong lĩnh vực công nghệ hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực smartphone, ngoại trừ các dòng iPhone của Apple sử dụng dòng chip riêng, các điện thoại khác có nhiều lựa chọn về chip. Vậy tại sao dòng chip Snapdragon của Qualcomm lại chiếm ưu thế lớn như vậy? Câu trả lời sẽ được tiết lộ ngay bây giờ.
Lý do đầu tiên là sự ổn định và sức mạnh của nhân xử lý Cortex trong dòng chip Snapdragon. Không chỉ vậy, chip Adreno độc đáo, Spectra xử lý hình ảnh và nhiều công nghệ khác cũng đóng góp vào hiệu suất ấn tượng.
Khả năng phổ biến và sẵn có của sản phẩm chip Qualcomm là một lý do khác khiến kỹ sư luôn chọn ưu tiên phát triển phần mềm trên nền tảng này.
Uy tín của hãng Qualcomm, một công ty Mỹ, cũng là một lý do không thể bỏ qua. Các sản phẩm chip Mỹ thường nhận được đánh giá cao hơn so với các đối thủ Trung Quốc.
Top những con chip Snapdragon mạnh mẽ nhất
Trong thị trường hiện nay, có đủ loại chip Snapdragon đa dạng. Để nhận biết dòng chip mạnh nhất, theo dõi bảng tổng hợp dưới đây.
Bảng xếp hạng các chip từ mạnh nhất đến yếu nhất, dựa trên khả năng xử lý và đồ hoạ, đã được Techrankup.com đánh giá.
STT | CPU | Đồ họa |
1 | Snapdragon 888+ | 100% |
2 | Snapdragon 888 | 95.8% |
3 | Snapdragon 870 | 87.2% |
4 | Snapdragon 865+ | 85.3% |
5 | Snapdragon 865 | 82.1% |
6 | Snapdragon 860 | 71.1% |
7 | Snapdragon 855+ | 70.9% |
8 | Snapdragon 780G | 70% |
9 | Snapdragon 855 | 65.6% |
10 | Snapdragon 778G | 63.8% |
11 | Snapdragon 845 | 53.9% |
12 | Snapdragon 768G | 44.2% |
13 | Snapdragon 765G | 42.1% |
14 | Snapdragon 750G | 41.3% |
15 | Snapdragon 765 | 40% |
16 | Snapdragon 732G | 38.5% |
17 | Snapdragon 720G | 38.5% |
18 | Snapdragon 730G | 37.3% |
19 | Snapdragon 690 | 37.1% |
20 | Snapdragon 730 | 36.3% |
21 | Snapdragon 480 | 33.2% |
22 | Snapdragon 712 | 31.7% |
23 | Snapdragon 678 | 31.1% |
24 | Snapdragon 675 | 28.8% |
25 | Snapdragon 660 | 26.7% |
26 | Snapdragon 670 | 26.5% |
27 | Snapdragon 665 | 24.8% |
28 | Snapdragon 662 | 23.5% |
29 | Snapdragon 460 | 22% |
30 | Snapdragon 636 | 21.5% |
31 | Snapdragon 632 | 18% |
32 | Snapdragon 630 | 17.3% |
33 | Snapdragon 625 | 15.9% |
34 | Snapdragon 626 | 15.9% |
35 | Snapdragon 450 | 14.5% |
36 | Snapdragon 439 | 13.8% |
37 | Snapdragon 430 | 10.7% |
38 | Snapdragon 435 | 10.7% |
Sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ về dòng chip Snapdragon, hỗ trợ lựa chọn smartphone. Mytour cung cấp nhiều kiến thức hữu ích khác, hãy theo dõi các bài viết tiếp theo.