Chủ đề về du lịch là một trong những chủ đề thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Writing Task 2. Các đề bài trong chủ đề này thường xoay quanh lợi ích - tác hại của du lịch và các hoạt động của du lịch đến kinh tế, xã hội, và môi trường. Vì vậy bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về Idea for IELTS Writing Task 2 topic Tourism: ưu và nhược điểm của ngành du lịch kèm theo từ vựng cần thiết.
Du lịch đã và đang trở thành ngành công nghiệp mũi nhọn ở nhiều quốc gia trên Thế giới. Ngành du lịch mang lại nhiều lợi ích về kinh tế, xã hội nhưng cũng là nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra các tác động tiêu cực đến môi trường và văn hoá bản địa.
Ví dụ các đề bài thường gặp:
Tourism is an ever-growing industry. What benefits do you think tourism brings to individuals and society?
As a result of tourism and the increasing number of people traveling. There is a growing demand for more flights. What problems does this have on the environment?- What measures could be taken to solve the problems?
Many developing countries are currently expanding their tourist industries. Why is this the case? Is it a positive or negative development?
Organized tours to remote areas and communities are increasingly popular. Is it a positive or negative development for the local people and the environment?
Concept for IELTS Writing Task 2 topic Tourism
Benefits of travel
The tourism industry serves as a driving force for increasing employment
Ngành du lịch đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong những năm gần đây. Ở các nước đang phát triển, nó tạo ra hàng nghìn công việc không yêu cầu bằng cấp chính quy. Trong lĩnh vực kinh doanh khách sạn, các công việc như nhân viên dọn phòng hay kỹ sư bảo trì chỉ yêu cầu chứng chỉ đào tạo nghề. Điều này giúp người dân địa phương tăng thu nhập và đảm bảo sinh kế.
Tourism has generated a great number of job opportunities in recent years. In developing countries, it creates thousands of low-skilled jobs that do not require people to get formal education. In the hospitality industry, there are always needs for housekeeping staff or maintenance engineers. Such occupations can be filled with the sole requirement of having a vocational training certificate. The employment opportunities that the sector provides helps local residents increase their income and secure their livelihoods.
The tourism sector contributes to economic growth
Ngành Du lịch đã đóng góp rất nhiều vào sự tăng trưởng kinh tế của các nước sở tại. Ở nhiều nước đang phát triển như Việt Nam, ngành du lịch đóng góp hơn 9% vào GDP của cả nước vào năm 2019 và con số này dự kiến sẽ tăng nhanh trong vài năm tới do chính phủ đặt mục tiêu đưa du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn. Việt Nam đã đón tiếp lượng khách du lịch quốc tế cao kỷ lục với hơn 18 triệu lượt vào năm 2019, điều mà mang lại khoản tăng đáng kể trong doanh thu du lịch. Những khoản thu này bao gồm chi tiêu của du khách cho hoạt động đi lại, chỗ ở, ăn uống và các dịch vụ khác. Bên cạnh đó, du lịch nội địa cũng đạt được sự tăng trưởng về số lượng du khách trong trong cùng kỳ, chiếm gần 45% tổng doanh thu từ du lịch. Điều này đồng nghĩa với việc doanh thu và lợi nhuận nhiều hơn cho các doanh nghiệp địa phương - yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế.Tourism has contributed greatly to the economic growth of the host countries. In many developing countries like Vietnam, tourism contributed over 9% to the country’s GDP in 2019 and this figure is expected to grow rapidly in the next few years since the government aims to turn tourism into a key economic sector. Vietnam welcomed a record-high number of over 18 million international tourist arrivals in 2019, which led to a significant increase in the amount of tourism receipts. These receipts include expenditures on transportation, accommodation, food and other services. Besides, domestic tourism also witnessed an increase in the number of visitors in the same period, occupying nearly 45% of the total receipts. This altogether translates into more sales and profits for local businesses - the key factor for economic growth.
The tourism sector promotes investment in public infrastructure
Ngành du lịch kích thích đầu tư vào cơ sở hạ tầng công cộng bao gồm đường bộ, đường sắt hoặc sân bay. Những cải tiến như vậy có thể mang lại lợi ích cho cả du khách và người dân địa phương. Cơ sở hạ tầng được nâng cấp cho phép hàng hóa và dịch vụ lưu thông thuận tiện, điều này không chỉ cần thiết cho các hoạt động du lịch mà còn cho cuộc sống hàng ngày của cộng đồng địa phương. Bên cạnh đó, người dân địa phương có cơ hội phát triển kinh tế, với nhu cầu của địa phương được thúc đẩy mạnh mẽ bởi các hoạt động du lịch. Ví dụ, ở các nước đang phát triển, nhiều cộng đồng ở nông thôn thường bị cô lập về mặt địa lý do thiếu cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, khi du lịch bắt đầu phát triển ở các khu vực này, người dân địa phương sẽ sớm được hưởng lợi từ việc xây dựng cầu đường dẫn đến các đô thị. Cùng với những kết nối này, sẽ có nhiều tuyến đường vận tải và thương mại, tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế thị trường ở địa phương.
The Tourism industry stimulates investments in public infrastructure including roads, railways or airports. Such improvements can benefit both visitors and the locals. Improved infrastructure enables a smooth flow of goods and services, which is essential not only for tourism activities, but also for the local community’s everyday life. Besides, local people can experience an opportunity for economic growth, with local demands being greatly stimulated by tourism activities. To illustrate, in developing countries, communities in rural areas are often geographically isolated due to the lack of infrastructure. However, as tourism begins to penetrate these areas, local people would soon benefit from the construction of roads and bridges leading to metropolises. Along with these connections came more transport and trade routes which can facilitate the growth of the local market.
Từ vựng chủ đề
key driver (n) : động lực thúc đẩy chính
job growth (n) : sự tăng trưởng của việc làm
low-skilled jobs (n) : công việc không đòi hiểu nhiều kỹ năng
formal education (n) : giáo dục chính quy
hotel sector (n) : lĩnh vực khách sạn
vocational training (n) : đào tạo nghề
livelihoods (n) : sinh kế
host countries (n) : quốc gia mà người du lịch đến
key economic sector (n) : ngành kinh tế mũi nhọn
tourism receipts (n) : doanh thu từ du lịch
public infrastructure (n) : cơ sở hạ tầng công cộng
enable (v) : tạo điều kiện
a smooth flow : lưu thông thuận tiện
local community (n): cộng đồng địa phương
geographically isolated (a): bị cô lập về mặt địa lý
facilitate (v) : tạo điều kiện
local market (n) : kinh tế thị trường ở địa phương
Disadvantages of tourism
Tourism activities lead to environmental degradation in tourist destinations
Vì du lịch nội địa và du lịch quốc tế đều tăng trưởng đáng kể, các điểm du lịch đang phải đối mặt với vấn đề quá tải, đặc biệt là trong các mùa cao điểm. Các tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường và thiên nhiên là rất lớn. Ngày càng có nhiều hoạt động du lịch diễn ra ở các khu vực thiên nhiên hoang sơ, có thể gây hại cho hệ sinh thái của chúng. Ví dụ, du khách đi lặn biển để khám phá các rạn san hô ở những bãi biển hoang sơ nhất có thể gây tổn thương khi chạm hoặc dẫm lên chúng. Hơn nữa, các hoạt động du lịch sẽ làm tăng lượng chất thải và nước thải không mong muốn.
inbound and domestic travelspressure from over-tourismpeak periodspristine conditionnatural habitatThe expansion of tourism may lead to the erosion of traditional culture
Một trong những hậu quả tiêu cực nổi bật của du lịch là làm mất đi văn hóa truyền thống. Như đã thấy ở nhiều vùng và điểm đến, việc mở rộng du lịch đã dẫn đến sự thương mại hóa các trải nghiệm và sản phẩm địa phương, làm mất đi tính chân thực. Ví dụ, ở nhiều thị trấn cổ, thay vì bán hàng thủ công truyền thống, các doanh nghiệp địa phương đang bán các sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ hiện đại để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách du lịch. Ngoài ra, nhiều điểm đến đang thương mại hóa các tiết mục biểu diễn truyền thống của đồng bào các dân tộc để làm vui du khách. Những màn trình diễn này thiếu tính chân thực và không còn ý nghĩa về mặt văn hóa đối với những người trình diễn. One of the most prominent negative effects of tourism is the loss of traditional culture. As seen in many regions and destinations, the expansion of tourism has led to commercialization of local experiences and products, which results in the loss of authenticity. In many historic towns, for example, rather than selling traditional handicrafts, the local businesses are selling products produced by modern technology so that they can meet the increasing needs of tourists. In addition, many destinations are commercializing the traditional performances of the ethnic minority to entertain tourists. These performances tend to lack authenticity and no longer contain cultural significance for the locals who delivered them.
Du lịch đại trà có thể tạo ra các tác động xã hội tiêu cực đến cộng đồng địa phương. Nhiều công ty du lịch đang tổ chức các tour du lịch trọn gói hứa hẹn mang đến cho du khách những trải nghiệm chân thực về cuộc sống truyền thống, từ đó biến lối sống địa phương thành một ngành công nghiệp.
Hơn thế, các hoạt động du lịch có thể phá vỡ lối sống truyền thống. Ví dụ, ở nhiều thị trấn cổ, số lượng quán bar và quán rượu mở cửa ngày càng nhiều để đáp ứng nhu cầu tiệc tùng thâu đêm suốt sáng của khách du lịch. Điều này không chỉ biến một thị trấn yên bình và độc đáo một thời trở thành một trung tâm du lịch, mà còn dẫn đến việc đánh mất bản sắc địa phương.
Mass tourism can create negative social impacts on local communities. Many tourist agencies are organizing package tours which promise tourists authentic experiences of traditional life, thereby transforming a local way of life into an industry.
Moreover, tourism activities can disrupt the traditional way of life. In many ancient towns, for example, there is an increasing number of bars and pubs which are open to meet tourists’ demands for all-night parties. This not only turns a once tranquil and unique town into another tourist hub but also leads to the loss of local identity.
Từ vựng chủ đề
inbound and domestic travels (n) : du lịch nội địa và du lịch quốc tế
over-tourism pressure (n) : áp lực quá tải du lịch
peak seasons (n) : mùa cao điểm
pristine (a) : hoang sơ
ecosystem (n): hệ sinh thái
expansion (n) : mở rộng
commercialization (n) : thương mại hoá
authenticity (n) : tính chân thực
local identity (n) : bản sắc địa phương
historic town (n): thị trấn mang tính lịch sử
traditional handicrafts (n): đồ thủ công truyền thống
ethnic minority (n) : đồng bào dân tộc thiểu số
cultural significance (n) : ý nghĩa về mặt văn hoá
mass tourism (n) : Du lịch đại trà
local communities (n) : cộng đồng địa phương
tourist agencies (n) : công ty du lịch
package tours (n) : các tour du lịch trọn gói
authentic experiences (n) : những trải nghiệm chân thực
disrupt (v) : phá vỡ
tourist hub (n) : trung tâm du lịch
local identity (n) : bản sắc địa phương.
Exercise:
1) The expansion of tourism in developing countries does more harm than good.
2) There are several reasons why more and more developing countries are expanding their tourism industries.
3) Tourism activities which are organized in pristine areas can cause irreparable damage to the environment.