Ethereum, một trong những dự án tiền mã hoá hàng đầu, hãy cùng Mytour khám phá và cập nhật những tiến bộ mới nhất của dự án qua bài viết này!

- Giải thích Bitcoin
- Giải thích Blockchain
Giới thiệu về Ethereum (ETH)
Ethereum là một nền tảng blockchain mã nguồn mở và phân cấp, cho phép các ứng dụng phi tập trung (Dapp) chạy trên hệ thống của mình. Mạng lưới blockchain của Ethereum bao gồm hàng trăm nghìn thiết bị kết nối trên toàn cầu, hợp tác như một siêu máy tính để duy trì hoạt động của hệ thống.
Thay vì dùng một máy chủ lớn như Google, Ethereum sử dụng một mạng lưới rộng lớn các máy tính cá nhân hoạt động theo cơ chế phi tập trung. Hệ thống này thay thế các nhà mạng và máy chủ truyền thống bằng một mạng lưới phi tập trung do các tình nguyện viên trên toàn thế giới quản lý.
Ethereum mở ra khả năng cho mọi người sử dụng mạng lưới phi tập trung để phát triển và quản lý các ứng dụng phi tập trung mà không cần xin phép hoặc đăng ký với bất kỳ tổ chức trung gian nào.
Lịch sử hình thành Ethereum
Khi Bitcoin được giới thiệu vào năm 2009, nó tập trung vào việc cung cấp một mô hình tài chính tự chủ, bảo mật và phân cấp. Nhiều người đã dành sự quan tâm lớn vào khả năng Bitcoin tái cấu trúc ngành tài chính, phân phối quyền lực từ các cơ quan tập trung đến người dùng cá nhân, hơn là chỉ trông đợi giá của nó tăng vọt. Trọng tâm ban đầu là về tài sản kỹ thuật số và công nghệ blockchain đằng sau nó.
Khi ngày càng nhiều người hiểu rõ hơn về Bitcoin, họ bắt đầu nhận ra các giới hạn và khả năng của nó. Một số nhà phát triển đã cố gắng mở rộng chức năng của chuỗi khối Bitcoin, trong khi những người khác tìm kiếm cách tạo ra các biến thể riêng cho các mạng phi tập trung. Tuy nhiên, hầu hết đều gặp khó khăn do giới hạn của ngôn ngữ lập trình không đầy đủ Turing và kiến trúc cơ bản của mạng Bitcoin, khiến việc triển khai các chức năng trở nên không linh hoạt.
Do những hạn chế trong cơ sở hạ tầng của Bitcoin, nỗ lực nâng cấp mạng lưới này thường không thành công. Vào năm 19 tuổi, Vitallik Buterin đã đề xuất giải pháp khắc phục những hạn chế này, biến blockchain thành nền tảng cho nhiều ứng dụng ngoài lĩnh vực tài chính.
Năm 2013, lập trình viên Vitalik Buterin cùng các cộng sự đã sáng lập nên Ethereum, một nền tảng mới nhằm mục đích cách mạng hóa cách thức hoạt động của internet hiện nay.
Tháng 7 năm 2015, Ethereum đã ra mắt phiên bản beta, giới thiệu khái niệm Hợp Đồng Thông Minh (smart contract) và mang đến những thay đổi lớn cho hệ thống.
Ethereum và sự kiện hack The DAO
Từ tháng 5/2016, The DAO hoạt động như một quỹ đầu tư mạo hiểm và đã thu hút được một lượng lớn đầu tư vào khoảng 162 triệu USD giá trị ETH sau một tháng phát động. Hệ thống này cũng giới thiệu tính năng cho phép phân chia DAO thành các child DAO để các thành viên có thể tự tìm đối tác đầu tư phù hợp.
Ngày 12/6/2016, Stephan Tual, một trong những nhà phát triển của The DAO, thông báo rằng một lỗi đã được phát hiện trong hợp đồng thông minh nhưng cho rằng nó không đe dọa tới quỹ. Dù vậy, khi đội ngũ phát triển đang tìm cách khắc phục lỗi này, một hacker đã lợi dụng và rút 3,6 triệu ETH (khoảng 70 triệu USD lúc bấy giờ) vào ngày 18/06/2016, gửi số tiền này vào một child DAO. Sự việc này khiến giá ETH sụt giảm nghiêm trọng từ $20 xuống dưới $13.
Soft Fork
Trước tình thế khẩn cấp, một đề xuất Soft Fork đã được thông qua để cản trở hacker rút tiền từ quỹ của The DAO.
Hard Fork
Sau Soft Fork, giải pháp Hard Fork đã được đưa ra để hoàn trả lại số ETH cho các nhà đầu tư. Hard Fork này chuyển ETH bị đánh cắp và số dư còn lại trong The DAO vào một tài khoản mới gọi là “Refund DAO”. Đa số chủ sở hữu ETH đã đồng ý với giải pháp này, và nó đã được triển khai trong khối số 1920000 vào ngày 20/7/2016, dẫn đến việc Ethereum chia thành hai chuỗi: Ethereum và Ethereum Classic.
Các cơ quan quản lý của Ethereum
Các tổ chức sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái Ethereum:
- Ethereum Foundation (EF) là một tổ chức phi lợi nhuận thành lập năm 2014 tại Thụy Sĩ, không chỉ hỗ trợ Ethereum và các công nghệ liên quan mà còn là một phần của một hệ sinh thái rộng lớn hơn, không kiểm soát hoặc dẫn dắt Ethereum mà là một trong nhiều người đóng góp cho sự phát triển của nó.
- Enterprise Ethereum Alliance (EEA) là một tổ chức công nghiệp được thành viên dẫn dắt, nhằm thúc đẩy việc áp dụng công nghệ blockchain Ethereum và Mainnet Ethereum như một chuẩn mở để trao quyền cho mọi doanh nghiệp.
- Consensys là công ty công nghệ blockchain do Joseph Lubin sáng lập, có trụ sở chính tại Brooklyn, New York và các văn phòng tại Washington, D.C. và San Francisco. Consensys đóng vai trò là ươm mầm cho các dự án phát triển trên Ethereum, và quản lý các giao thức chủ chốt trong hệ sinh thái như Infura và ví MetaMask.
Hợp đồng thông minh và cấu trúc của các lớp DeFi hiện nay trên Ethereum
Hợp đồng thông minh được xem là ứng dụng nổi bật của blockchain 2.0. Trong khi Bitcoin chỉ vận hành theo quy tắc xác nhận giao dịch ngang hàng mà không cần tin tưởng, thì Ethereum mở rộng khả năng này với hợp đồng thông minh, cho phép giao tiếp và thực hiện các hành động phức tạp hơn chỉ qua việc gửi và nhận tiền.

Với Ethereum, các nhà phát triển có thể tạo ra các quy tắc phức tạp hơn nhờ vào ngôn ngữ Turing complete, cho phép phát triển các ứng dụng DeFi, tạo ra các mã thông báo không thể thay thế (NFT), và mã hóa các quy tắc này thành trạng thái máy thông qua mã lập trình. Điều này tạo nên những 'địa chỉ hợp đồng' cho mỗi token hoặc ứng dụng trên nền tảng.
Giới thiệu tổng quan về các lớp kiến trúc DeFi trên Ethereum, nơi mỗi lớp phục vụ một mục đích riêng và xây dựng lên nhau tạo ra một cơ sở hạ tầng mở, có khả năng tích hợp cao, cho phép phát triển, tái sử dụng hoặc tương tác với các thành phần khác của hệ thống. Mức độ bảo mật được duy trì từ lớp cơ bản đến lớp ngoài cùng.
- Settlement Layer (Lớp 1) bao gồm blockchain và tài sản gốc của nó (như BTC trên Bitcoin và ETH trên Ethereum), đảm bảo quyền sở hữu và thay đổi trạng thái theo đúng quy tắc. Blockchain được xem là nền tảng cho việc thực thi không cần tin cậy và giải quyết tranh chấp.
- Asset Layer (Lớp 2) chứa tất cả tài sản được phát hành trên lớp thanh toán. Nó bao gồm tài sản gốc và các tài sản bổ sung được phát hành trên blockchain này (thường là token).
- Protocol Layer (Lớp 3) đặt ra các tiêu chuẩn cho các trường hợp sử dụng cụ thể như trao đổi phi tập trung, thị trường nợ, phái sinh và quản lý tài sản trên chuỗi. Các tiêu chuẩn này thường được thực thi qua hợp đồng thông minh và có thể được truy cập bởi bất kỳ ai, tạo nên khả năng tương tác mạnh mẽ giữa các giao thức.
- Application Layer (Lớp 4) phát triển các ứng dụng hướng tới người dùng, kết nối với các giao thức độc lập. Các tương tác hợp đồng thông minh được đơn giản hóa thông qua giao diện người dùng trên trình duyệt, giúp việc sử dụng các giao thức trở nên thuận tiện hơn.
- Aggregation Layer (Lớp 5) là sự mở rộng của lớp ứng dụng, bao gồm các trang tổng hợp giúp người dùng kết nối với nhiều ứng dụng và giao thức. Các nền tảng này cung cấp công cụ để đánh giá và so sánh các dịch vụ, cho phép người dùng thực hiện tác vụ phức tạp hơn bằng cách kết nối với nhiều giao thức cùng lúc và tổng hợp thông tin một cách rõ ràng, ngắn gọn.
Cấu trúc của Ethereum phức tạp hơn nhiều so với Bitcoin, với nhiều lớp hoạt động cho phép thực hiện đa dạng chức năng.
Hệ sinh thái Ethereum
Hệ sinh thái Ethereum bao gồm các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) được xây dựng dựa trên cấu trúc các lớp đã nêu. Mỗi nhà phát triển sử dụng cơ sở này để tạo ra và phát triển các ứng dụng riêng, góp phần vào sự phát triển đa dạng của các lĩnh vực trên Ethereum.
- Ứng dụng cho lưu trữ tài sản
- Dịch vụ cho vay
- Các dịch vụ Oracle
- Stablecoin
- Giải pháp Layer 2
- Phát hành tài sản tổng hợp
- Các cầu nối Cross-chain
- Indexer
- AMM/DEX Aggregator
- Launchpad
- GameFi
- Dịch vụ bảo hiểm
- Dịch vụ quản lý tài sản
- NFT
- Giao dịch phái sinh
- Công cụ khám phá
- Thị trường dự đoán

Tìm hiểu Ethereum 2.0 và tương lai của nó
Ethereum 2.0
Ethereum đang ở giai đoạn phát triển quan trọng, với việc áp dụng Proof of Work làm tăng đáng kể mức tiêu thụ năng lượng do số lượng người dùng ngày càng tăng.
Các cải tiến đang được tiến hành cho Ethereum, bao gồm mở rộng kích thước khối, thay đổi cơ chế đồng thuận, và các cập nhật trong quá trình phát triển mã nguồn mở, tất cả là một phần của bản nâng cấp lớn được gọi là Ethereum 2.0 hoặc Eth2.
Nâng cấp chính của Eth2 nhằm mục đích tăng khả năng xử lý giao dịch của mạng từ 15 giao dịch mỗi giây hiện tại lên tới hàng nghìn giao dịch mỗi giây. Điều này được thực hiện thông qua sharding - phân chia công việc thành nhiều blockchain chạy song song, và sử dụng cơ chế đồng thuận proof of stake, khiến cho việc can thiệp vào bất kỳ chuỗi nào đều tốn kém hơn nhiều so với lợi ích mà hacker có thể thu được từ cuộc tấn công.
- “Giai đoạn 0” đã bắt đầu vào ngày 1 tháng 12 năm 2020 với sự ra mắt của Beacon Chain, chuỗi blockchain chứng minh cổ phần (PoS) sẽ làm trung tâm điều phối và đồng thuận cho Ethereum 2.0.
- “Giai đoạn 1” sẽ thiết lập các chuỗi mảnh và liên kết chúng với Beacon Chain.
- “Giai đoạn 2” sẽ bắt đầu thực thi trạng thái trong các chuỗi phân mảnh và Ethereum 1.0 hiện tại dự kiến sẽ trở thành một trong số các chuỗi phân mảnh đó.
Lộ trình phát triển Ethereum 2.0
Gần đây, The Merge, bước hợp nhất quan trọng của Ethereum đã được thử nghiệm thành công trên testnet Goerli, đánh dấu bước tiến gần hơn tới việc áp dụng cơ chế PoS trên Ethereum Mainnet. Dự kiến, The Merge sẽ chính thức được triển khai trên Mainnet vào ngày 15-16 tháng 9.

Bên cạnh The Merge, Ethereum cũng đang phát triển bốn mục tiêu chính khác để xây dựng một hệ thống vững chắc, bao gồm:
- The Surge: nhằm gia tăng khả năng mở rộng của Ethereum thông qua sharding.
- The Verge: cho phép người dùng xác thực block trên Ethereum hoặc thậm chí trở thành validator mà không yêu cầu thiết bị lưu trữ dữ liệu quá lớn.
- The Purge: giảm thiểu lượng dữ liệu cần lưu trữ trên blockchain, đặc biệt là dữ liệu từ blockchain PoW cũ.
- The Splurge: triển khai các tính năng bổ sung khác cho Ethereum như Account Abstraction hay các biện pháp giảm thiểu MEV.
Mô hình kinh tế của Ethereum với cơ chế đồng thuận Proof of Stake
Chuyển đổi từ cơ chế đồng thuận Proof of Work sang Proof of Stake sẽ biến đổi mô hình kinh tế của mạng Ethereum, bao gồm hai thành phần chính là Staker và User.
Staker
Trong mô hình PoS của Ethereum, các staker sẽ nhận phần thưởng qua hai hình thức khác nhau để góp phần bảo mật mạng:
- Phần thưởng khối: Giống như các miner trong hệ thống PoW, staker trong PoS cũng sẽ nhận được phần thưởng khối. Tuy nhiên, lượng token mới phát hành không còn cố định mà phụ thuộc vào tổng số ETH được stake. Lượng token phát hành tăng lên khi số lượng ETH stake nhiều hơn. Biểu đồ sau đây minh họa phần thưởng phát hành dựa trên lượng ETH được stake, không vượt quá 2% ngay cả khi 100 triệu ETH được stake.

- Phần Tip: Staker cũng có thể thu nhập từ phí tip khi xác thực giao dịch, số tiền này biến động theo tình trạng mạng.
Nhờ đó, những người nắm giữ Ethereum có thể kỳ vọng mức lợi nhuận từ 8-10% hoặc cao hơn, tùy thuộc vào:
- Lượng ETH stake
- Phần thưởng dựa vào số lượng giao dịch và mức độ tắc nghẽn của mạng
Người dùng (Users)
Người dùng vẫn sẽ phải trả phí giao dịch, gồm hai bộ phận chính:
- Phí cơ sở: được đốt để giảm lượng cung Ethereum trên thị trường.
- Phí Tip: nhằm thưởng cho các staker đã xác thực giao dịch.
Khi sharding được triển khai, dự kiến phí gas sẽ giảm mạnh, nâng cao khả năng xử lý của mạng lên tới 100,000 giao dịch mỗi giây, làm tăng đáng kể lưu lượng mạng.
Các nền tảng hỗ trợ việc staking cho Ethereum 2.0
ETH2.0 Launchpad
Người dùng có thể tham gia staking ETH thông qua ETH2.0 Launchpad để bắt đầu node và trở thành validator. Yêu cầu tối thiểu là đặt cọc 32 ETH để kích hoạt phần mềm xác thực. Công việc này bao gồm lưu trữ dữ liệu, xử lý giao dịch và thêm khối mới vào blockchain của Ethereum, qua đó người xác thực sẽ nhận được phần thưởng ETH staking thụ động.
Các sàn giao dịch hỗ trợ staking
Nếu không đủ 32 ETH để trở thành validator, người dùng có thể tham gia staking thông qua các sàn giao dịch. Các sàn giao dịch hỗ trợ staking cho ETH2.0 bao gồm:
- Binance
- Huobi Global
- OKX
- Coinbase
- Bitfinex
- Kraken
Tiêu chuẩn token của Ethereum
Tiêu chuẩn token trên Ethereum được định nghĩa là các quy tắc để phân loại hợp đồng thông minh dựa trên các đặc điểm của chúng. Hợp đồng thông minh tạo nên các quy định cơ bản xây dựng hệ thống Ethereum và thể hiện qua các trạng thái máy tính khác nhau.
ERC (Ethereum Request for Comments) định nghĩa các quy tắc cho việc triển khai token trên mạng Ethereum. Các mạng khác như Solana và Binance Smart Chain sử dụng ký hiệu SLP và BEP tương ứng. Các tiêu chuẩn ERC hỗ trợ nhà phát triển trong việc triển khai hợp đồng thông minh trên blockchain của Ethereum.
Trước khi trở thành tiêu chuẩn chính thức ERC, hợp đồng thông minh cần phải trải qua giai đoạn thử nghiệm được gọi là EIP (Ethereum Improvement Proposal), một bản thử nghiệm trước khi được chấp nhận vào mainnet.
ERC-20 là gì?
ERC-20 xác định bộ quy tắc cho hợp đồng thông minh, biểu thị bằng mã 24 ký tự, phân loại tính năng của hợp đồng thông minh đó. Được sử dụng để phát hành token trên nền tảng Ethereum, lần đầu tiên được Vitalik Buterin đề xuất vào tháng 06/2015.
Hợp đồng thông minh ERC-20 cho phép lập trình viên tạo token có thể thay thế (fungible tokens) trên nền tảng Ethereum. Tiêu chuẩn này đã trở thành cơ sở cho làn sóng ICO phát hành token trên Ethereum vào năm 2017.
Bộ quy tắc ERC-20 bao gồm 6 quy định bắt buộc và 3 quy định tuỳ chọn, tạo nên danh sách tiêu chuẩn để triển khai token trên Ethereum.
- Total supply: Tổng số lượng token phát hành.
- Balance of: Hàm kiểm tra số lượng token trong một ví cụ thể.
- Transfer: Chức năng cho phép chuyển token từ một ví này sang ví khác.
- Transfer from: Cho phép hợp đồng thực hiện chuyển token thay mặt người dùng.
- Approve: Cho phép hợp đồng khác rút một lượng nhất định token từ ví của người dùng.
- Allowance: Kiểm tra lượng token được phép rút từ ví người dùng, chuẩn bị cho các giao dịch.
- Ba quy tắc tuỳ chọn bao gồm:
- Token Name: Tên của token.
- Symbol: Ký hiệu của token.
- Decimal (up to 18): Số lượng số thập phân tối đa.
Để tra cứu thông tin chi tiết về bất kỳ hợp đồng thông minh nào, bạn có thể sử dụng Etherscan để tìm kiếm mã token mình quan tâm.
ERC-721
ERC-721, tiêu chuẩn dành cho Non-Fungible Tokens (NFTs) trên Ethereum, được đề xuất bởi William Entriken, Dieter Shirley, Jacob Evans và Nastassia Sachs vào tháng 01/2018.
ERC-1155
ERC-1155 là tiêu chuẩn thiết kế cho cả Non-Fungible Tokens (NFTs) và Fungible Tokens, cho phép sử dụng đa dạng loại token trong một hợp đồng.
ERC-1155 kết hợp các đặc điểm của cả ERC-20 và ERC-721, cho phép phát hành và quản lý nhiều loại token khác nhau trong một hợp đồng duy nhất.
Tiêu chuẩn ERC-1155 được phát triển bởi CTO của Enjin Coin và đã được đề xuất cho cộng đồng Ethereum vào tháng 06/2018.
Bạn có thể truy cập https://eips.ethereum.org/erc để khám phá thêm các EIP và ERC mới nhất của Ethereum.
ERC-777
ERC-777, một tiêu chuẩn token mới, được thiết kế để giải quyết những hạn chế của ERC-20 và được dự đoán sẽ thay thế ERC-20 do các tính năng nâng cao mà nó mang lại.
ERC-4626
Tiêu chuẩn token mới này quản lý hai yếu tố chính:
- Tài sản: Đây là số lượng token ERC-20 mà bạn đã gửi vào pool.
- Phần hữu ích: Phần trăm sở hữu của bạn trong pool đó, thể hiện tỷ lệ sở hữu.
Sử dụng token ERC-4626 làm tài sản thế chấp, người dùng có thể hoàn toàn yên tâm rằng phần tài sản của họ trong pool được theo dõi một cách minh bạch và rõ ràng. Khi muốn rút tài sản, việc sử dụng Vault token để redeem là rất dễ dàng và rõ ràng.
Thông tin chính về ETH token
- Tên Token: Ethereum
- Ký hiệu: ETH
- Blockchain: Ethereum
- Chuẩn Token: ERC-20
- Loại Token: Utility
- Tổng cung: Không giới hạn
- Lượng cung lưu hành: 120,268,334.03 ETH
Phân bổ Token
Ban đầu, tổng cung của Ethereum là 75 triệu ETH, trong đó 72 triệu ETH được bán trong đợt ICO năm 2015 với giá 0.311 USD mỗi ETH.
- Genesis: Khối đầu tiên với 72 triệu Ether, gồm 60 triệu từ Crowdsale và 12 triệu từ một vòng gọi vốn khác.
- Block Rewards: Tổng số Ether khai thác từ phần thưởng khối: 46.988.709,34 Ether
- Uncle Rewards: Tổng số Ether thưởng cho các khối chú (uncles): 3.129.537,88 Ether
- Eth2 Staking Rewards: Tổng số Ether thưởng cho staking trong ETH2.0: 739.062,70 Ether
- Số Ether bị đốt do EIP-1559: 2.598.966,39 ETH đã bị đốt
- Tổng cung hiện tại: 120,268,334.03 Ether

Công dụng của ETH token
Dùng để thanh toán phí gas cho các giao dịch trên mạng Ethereum.
Sử dụng để staking nhằm trở thành validator xác nhận giao dịch trên mạng.
Lựa chọn ví lưu trữ ETH token
Vì ETH là token chuẩn ERC20, bạn có nhiều sự lựa chọn để lưu trữ token này. Dưới đây là một số ví mà bạn có thể sử dụng:
- Ví của sàn giao dịch
- Các ví phổ biến cho ETH: MetaMask, My Ether Wallet, My Crypto, Coin98 Wallet
- Ví lạnh: Ledger, Trezor
Các phương thức để kiếm và sở hữu ETH token
Bạn có thể mua ETH trực tiếp từ các sàn giao dịch hỗ trợ.
Staking ETH trên nền tảng Ethereum 2.0 để nhận vai trò người xác nhận giao dịch.
Nơi mua bán ETH token
ETH hiện được giao dịch trên nhiều sàn giao dịch với tổng khối lượng giao dịch hàng ngày lên đến 198 tỷ USD. Danh sách các sàn giao dịch bao gồm Binance, Coinbase, Huobi Global, OKX, FTX, Kraken, Kucoin, và Bitfinex.
Nhóm sáng lập Ethereum
Vitalik Buterin
Vitalik Buterin, lập trình viên Canada gốc Nga, biết đến Bitcoin qua người cha vào năm 2011 khi mới 17 tuổi. Ban đầu, anh coi thường Bitcoin vì thiếu giá trị nội tại nhưng sau đó đã nhận ra tiềm năng của loại tiền tệ này trong việc cân bằng cơ hội kinh tế.
Khi đó, Buterin không có đủ tài chính hay máy móc để đào hoặc mua Bitcoin, nên anh chọn làm việc và nhận thanh toán bằng Bitcoin. Anh kiếm được 5 BTC cho mỗi bài viết trên diễn đàn Bitcoin và sau đó đã cộng tác với Mihai Alisie để sáng lập Tạp chí Bitcoin vào cuối năm 2011.
Từ khoảnh khắc này, ý tưởng về Ethereum đã được hình thành. Chưa đầy bốn tuần sau, Buterin đã nắm trong tay cơ sở cho một hệ sinh thái tiền mã hóa mới. Anh công bố bản sách trắng Ethereum vào tháng 11 năm 2013, thu hút sự quan tâm của cộng đồng Bitcoin và một số người trong số họ đã tham gia sáng lập Ethereum cùng Buterin. Hiện nay, có tám người được công nhận là đồng sáng lập Ethereum.
Mihai Alisie
Alisie, người đã cùng Buterin sáng lập ra Tạp chí Bitcoin, đã đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập Quỹ Ethereum ở Thụy Sĩ và thiết lập khuôn khổ pháp lý cho việc bán Ether trước. Anh trở thành phó chủ tịch của Ethereum Foundation và sau đó khởi xướng Akasha, một dự án dựa trên Ethereum vào năm 2015.
Anthony Di lorio
Anthony Di lorio đóng góp tài chính quan trọng trong giai đoạn đầu của Ethereum. Sau khi nhóm quyết định hoạt động theo mô hình phi lợi nhuận, anh đã giảm vai trò và trở thành giám đốc kỹ thuật số tại Sở giao dịch chứng khoán Toronto. Sau đó, anh sáng lập Decentral, công ty tạo ra ví điện tử Jaxx.
Amir Chetrit
Amir Chetrit, người đã làm việc cùng Buterin tại Colored Coins, được mời tham gia nhóm sáng lập Ethereum vào tháng 12 năm 2013. Trong một cuộc họp đồng sáng lập vào tháng 6 năm 2014, một số thành viên đã bày tỏ lo ngại về sự thiếu đóng góp của Chetrit. Chetrit đã quyết định giảm sự tham gia của mình trong dự án nhưng vẫn giữ vai trò đồng sáng lập.
Charles Hoskinson
Charles Hoskinson từng là Giám đốc điều hành của Ethereum cho đến khi anh rời nhóm vào tháng 12 năm 2013, sau quyết định của nhóm thực hiện dự án dưới hình thức phi lợi nhuận. Sự ra đi này thúc đẩy Hoskinson thành lập Cardano, một nền tảng blockchain có thể lập trình, hiện được coi là đối thủ lớn của Ethereum.
Gavin Wood
Gavin Wood là một đồng sáng lập quan trọng của Ethereum, có đóng góp lớn trong giai đoạn phát triển đầu tiên của dự án. Anh là người phát triển mạng thử nghiệm đầu tiên của Ethereum và là tác giả của 'báo cáo màu vàng', một bản mô tả chi tiết sách trắng của Buterin. Wood cũng là người tạo ra ngôn ngữ lập trình Solidity. Anh hiện làm việc cho Web3 Foundation và dự án chính của nó, Polkadot.
Jeffrey Wilcke
Jeffrey Wilcke, nhờ những đóng góp lập trình của mình, trở thành đồng sáng lập Ethereum. Ban đầu làm việc với MasterCoin, anh bắt đầu phát triển phiên bản Google Go của Ethereum. Hiện tại, Wilcke đang dành thời gian cho công ty phát triển game của mình, Grid Games.
Joseph Lubin
Joseph Lubin, với kinh nghiệm đa dạng trước khi tham gia Ethereum, đã sáng lập ConsenSys, một công ty nhằm ủng hộ và phát triển các doanh nghiệp blockchain trong hệ sinh thái Ethereum. Anh ta đã đóng góp quan trọng vào việc thiết lập các mối quan hệ đối tác chủ chốt cho Ethereum.
Triển vọng của dự án Ethereum và khả năng đầu tư vào ETH
Ethereum gần đây đã hoàn thành các bản thử nghiệm The Merge trên Goerli Testnet, đưa dự án này tiến gần hơn tới việc triển khai trên Mainnet. Sau The Merge, dự án sẽ tiếp tục phát triển để mở rộng khả năng của mạng.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm thông tin để cân nhắc về việc đầu tư vào ETH. Lưu ý rằng Mytour không chịu trách nhiệm cho bất kỳ quyết định đầu tư nào. Chúc bạn thành công và tìm kiếm được nhiều cơ hội từ thị trường này.