
Bộ sưu tập những bài Giới thiệu về Huy Cận và Đoàn thuyền đánh cá tốt nhất với dàn ý chi tiết để học sinh có thêm tài liệu tham khảo viết văn tốt hơn.
Giới thiệu về Huy Cận và cuộc chiến của Đoàn thuyền đánh cá
Giới thiệu về Huy Cận và Đoàn thuyền đánh cá
1. Huy Cận là bút danh của Cù Huy Cận, sinh năm 1919 tại huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh. Ông là một trong những nhà thơ nổi tiếng trong phong trào 'Thơ mới' trước năm 1945 với tập thơ 'Lửa thiêng', với sự triết lí sâu sắc và sự thấm thía nỗi buồn.
Sau Cách mạng, thơ của Huy Cận phản ánh niềm vui, đặc biệt là niềm vui của cuộc sống mới, con người mới. Ông viết ra hàng loạt các tập thơ như 'Trời mỗi ngày lại sáng' (1958), 'Đất nở hoa' (1960), 'Bài thơ cuộc đời' (1963), 'Hai bàn tay em' (1967), vv.
2. Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' được Huy Cận sáng tác vào ngày 1.10.1958 tại vùng biển Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh, và được in trong tập thơ 'Trời mỗi ngày lại sáng'.
3. Bài thơ mô tả đoàn thuyền ra khơi đánh cá trong đêm trăng tròn ở Hạ Long, tôn vinh vẻ đẹp của biển quê hương và sự kiên cường của người dân chài, họ dày công lao động để xây dựng cuộc sống hạnh phúc và ấm no.
Dàn ý Phân tích Đoàn thuyền đánh cá
1. Giới thiệu
- Giới thiệu về tác giả Huy Cận và tác phẩm Đoàn thuyền đánh cá
2. Nội dung chính:
a. Cảnh thuyền ra khơi và tâm trạng của ngư dân
- Mô tả cảnh thuyền ra khơi khi màn đêm buông xuống.
- Cảnh đoàn thuyền ra khơi vào buổi tối đầy ấm cúng và gần gũi.
- Người dân ra khơi đầy hứng khởi, lạc quan và đầy hy vọng mới, mong ngày mai sẽ đem về khoang cá phong phú.
b. Cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển:
- Không gian biển vĩ đại, rộng lớn nhưng đoàn thuyền đánh cá vẫn không thua kém, vẫn hùng vĩ như thiên nhiên.
- Đánh cá giống như một trận chiến gay gắt không khác gì các trận đánh vũ khí.
- Thuyền đánh cá giữa biển cả mênh mông nhưng vẫn hào hoa và tráng lệ.
- Sự nhiệt huyết và đam mê của ngư dân trong việc bắt cá.
c. Cảnh thuyền trở về bến
- Sự điều chỉnh và đồng bộ của đoàn thuyền
- Tiếng hát phản ánh sự hối thúc và biểu hiện của niềm vui chiến thắng sau nhiều đêm làm việc cật lực
- Cảnh khoang thuyền đầy ắp những con cá.
- Phong cảnh thiên nhiên vô cùng hùng vĩ tạo nên bối cảnh cho con người và thuyền trở thành trung tâm của bức tranh.
3. Kết luận
- Một lần nữa tôn vinh sự tài năng văn chương của nhà thơ Huy Cận.
- Chia sẻ cảm nhận về Đoàn thuyền đánh cá.
Phân tích Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 1
Huy Cận là một trong những nhà văn đặc biệt của phong trào Thơ mới trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, với những tác phẩm nổi tiếng như Lửa Thiêng, Vũ trụ ca....Sau Cách mạng, ông nhanh chóng hòa nhập vào công cuộc kháng chiến dân tộc ta. Hòa bình lập lại, Huy cận với từng dòng thơ mang lại cảm giác ấm áp về cuộc sống tươi đẹp hơn. Đoàn thuyền đánh cá được sáng tác ở Hòn Gai, năm 1958. Sau một thời gian dài điều tra trực tiếp, tác phẩm này được đánh giá cao là một trong những bài thơ hay của văn học Việt Nam hiện đại.
Với tầm nhìn nhạy bén, trí tưởng tượng phong phú, trái tim nhạy cảm với thời đại và tài năng nghệ thuật bẩm sinh, nhà thơ đã khám phá trước mắt chúng ta một bức tranh sống động về lao động trên biển. Toàn bộ bài thơ như một bức tranh sắc nét với những màu sắc tươi sáng, cuốn hút người đọc.
Mặt trời lặn như một viên lửa
Sóng đã thắt lại, đập sôi nổi
Thuyền đánh cá ra khơi hướng về phía ấy
Câu hát cất lên cùng cơn gió khơi.
Thuyền đánh cá ra khơi sau khi mặt trời đã lặn. Phía đó, mặt trời giống như một viên lửa đang chìm vào lòng biển bao la. Đêm buông xuống, kết thúc một ngày làm việc. Đó là lúc ngư dân bắt tay vào công việc hàng ngày của họ: ra khơi đánh cá. Biển đêm rực sáng không khí bởi tiếng hát vang lên, thể hiện niềm vui tột cùng của người lao động giải phóng: Câu hát cùng gió khơi. Đây là một cách diễn đạt độc đáo, sáng tạo của tác giả, khiến chúng ta nghĩ ngay đến âm nhạc của gió mạnh, thổi căng buồm để thuyền di chuyển, đẩy thuyền nhanh chóng đi ra khơi. Buồm đầy năng lượng, tượng trưng cho tinh thần phấn đấu vươn lên trong cuộc chiến xây dựng đất nước.
Lời hát tôn vinh sự giàu có và hùng vĩ của đại dương cùng với vẻ đẹp lãng mạn của nó trong đêm. Phong cách lãng mạn của nhà thơ đã tạo ra một bức tranh sống động:
Ca hát: Cá bạc biển Đông yên lặng
Cá thu biển Đông như một đoàn thoi
Đêm ngày đan biên muôn luồn sáng
Đến đây đan lưới nào, đàn cá ơi!
Vẻ đẹp kỳ diệu của biển làm tan đi nỗi mệt mỏi, vất vả, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho con người đấu tranh với thiên nhiên, kiểm soát cuộc sống.
Cảnh đánh cá trong đêm được nhà thơ Huy Cận quan sát kỹ lưỡng, miêu tả rõ ràng với một cảm xúc tình cảm mãnh liệt. Tác giả như hoà mình vào thiên nhiên, vào công việc và vào con người:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Đi qua mây cao cùng biển mặn
Ra đậu xa dò bụng biển sâu
Dàn lưới giăng sẵn để đợi ngày mai.
Những hình ảnh lái gió, buồm trăng, mây cao, biển bằng phẳng phất phong vị thơ cổ điển nhưng vẫn rất mới mẻ, thể hiện sự thực của hiện tại. Một cuộc ra khơi đánh cá cũng giống như một trận đánh súng đạn. Cũng tìm kiếm một bãi cá; cũng chuẩn bị lưới để bắt, để sáng mai khi trở về bờ, mỗi thuyền sẽ đầy ắp thành quả sau một đêm lao động vất vả.
Đã từ lâu, người ngư dân đã có mối liên kết chặt chẽ với biển cả, họ và biển như là một thể thống nhất không thể tách rời. Họ thuộc về biển như lòng bàn tay. Bất cứ loại cá nào cũng thuộc tên họ, thuộc hình dạng, thuộc cả thói quen của chúng:
Cá nhụ, cá chim, cùng cá đều,
Cá song lấp lánh ánh đen hồng
Cá đuôi nhỏ đu đưa dưới ánh trăng lung linh.
Đêm nay: Sao lung lay sóng Hạ Long.
Dưới ánh trăng bạc lấp lánh trên biển đêm, cá quẫy đuôi trong sóng trắng. Bài hát của ngư dân vẫn vang mãi, vừa nồng nàn vừa thiết tha. Trăng là người bạn đồng hành của họ, soi sáng cho công việc mỗi ngày, dẫn dắt qua những con sóng dập dờn bên thuyền. Thiên nhiên và con người hòa quyện tạo nên bức tranh đẹp tuyệt vời.
Khi bóng đêm dần tan, ngày mới đang bắt đầu, công việc trở nên sôi động và khẩn trương hơn bao giờ hết:
Dù sao, khi những vì sao tan biến, chúng tôi kéo lưới chờ bình minh,
Đôi tay chắc nịch kéo lên chùm cá nặng,
Vảy bạc và đuôi vàng lấp lánh dưới ánh sáng ban mai,
Lưới buông xuống, trải ra chờ nắng hồng.
Công lao của người nông dân được đền đáp bằng những con cá đầy mình. Bóng dáng người ngư dân hiện lên trước bình minh hồng hào. Tia nắng vàng sớm chiếu lên những mảng cá tươi ngon, làm bừng sáng vảy bạc, đuôi vàng và màu sắc phong phú của đại dương. Cảnh rạng đông trở nên tươi sáng và rực rỡ hơn bao giờ hết. Nhịp điệu của câu thơ cuối chậm rãi, gợi lên cảm giác yên bình nhưng đầy hân hoan, phản ánh niềm vui thoải mái của người dân trước thành công của họ.
Thơ cuối cùng miêu tả hình ảnh đoàn thuyền trở về sau một ngày làm việc:
Với tiếng hát phủ đầy nơi, đoàn thuyền đua nắng trên biển,
Mặt trời mới nổi lên tô đầy màu mới,
Mắt cá lấp lánh dưới ánh nắng muôn dặm.
Âm nhạc hòa quyện với gió, cùng với đoàn thuyền tràn đầy cá hạnh phúc trở về. Hình ảnh đoàn thuyền chạy dọc theo ánh nắng mặt trời rất hiện thực và lẫy lừng. Điều này phản ánh tinh thần kiên định của ngư dân khi họ đưa con cá về bờ trước khi bình minh mọc, thể hiện lòng dũng cảm của họ trong việc xây dựng đất nước.
Khi cả nước hân hoan vui mừng, nhà thơ khơi dậy trí tưởng tượng bay bổng. Đoàn thuyền hòa cùng sóng biển phiêu bạt. Mặt trời nổi bật trên biển mới màu sắc, phản chiếu trong mắt hàng ngàn con cá, tạo nên hình ảnh nghìn mặt trời nhỏ đua nhau tỏa sáng. Bức tranh biển cả hiện lên với sức sống và vẻ đẹp tươi mới của thiên nhiên và con người.
Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận ca ngợi sự mênh mông của biển cả và công lao của người lao động, tạo ra nguồn sống cho hàng triệu người. Nó thể hiện trữ tình và tài năng của nhà thơ trong việc tôn vinh người lao động. Bài thơ vẫn giữ được giá trị và sức hút của nó sau nửa thế kỷ, là biểu tượng của lòng yêu nước và trữ tình cách mạng.
Phân tích Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 2
Huy Cận, nhà thơ tiêu biểu của Việt Nam, đã sáng tác bài thơ này vào năm 1958, khi Miền Bắc đang trong quá trình giải phóng và xây dựng chủ nghĩa xã hội. Bức tranh thiên nhiên và hình ảnh người lao động trên đoàn thuyền ra khơi được tái hiện chân thực trong tác phẩm.
Đề tài về người lao động luôn là nguồn cảm hứng vô tận cho các nhà thơ. Huy Cận đã lựa chơi chơi xổ số tài này để tôn vinh ngư dân trên vùng biển Hạ Long:
Mặt trời lặn xuống biển như một tia lửa,
Sóng đêm bao phủ cảnh đẹp dần tàn.
Đoàn thuyền đánh cá tiếp tục ra khơi,
Với câu hát căng buồm bên gió lớn.
Câu thơ mở đầu miêu tả hình ảnh mặt trời đỏ rực dần chìm xuống dưới đại dương, để lại một bầu trời tím thơ mộng của hoàng hôn. Hình ảnh này được so sánh với một hòn lửa sáng rực trên biển và một vẻ đẹp lộng lẫy. Cảnh 'Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi' cho thấy tinh thần lao động quyết tâm của người dân.
Hát vang: cá bạc biển Đông yên lặng,
Cá thu biển Đông như đoàn thoi.
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng,
Hãy đến dệt lưới cùng ta, đoàn cá ơi!
Trong câu hát của ngư dân, các loài cá được kể tên: cá bạc, cá thu... Họ thân thuộc với biển đến mức biết tên từng loài cá. Phép so sánh 'Cá thu như đoàn thoi' vừa tạo hình ảnh sống động vừa ca ngợi tài nguyên thiên nhiên phong phú của Quảng Ninh. Với trí tưởng tượng độc đáo và bút lãng mạn, nhà thơ tái hiện đoàn cá như những chiếc thoi tạo nên những tấm vải lấp lánh muôn màu sắc. 'Hãy đến dệt lưới cùng ta, đoàn cá ơi!' như lời mời gọi đoàn cá vào lưới. Câu hát của ngư dân không chỉ thổi bùng cánh buồm mà còn thể hiện sự lạc quan, yêu đời và niềm tin mãnh liệt trong mỗi cuộc ra khơi. Câu hát ấy không chỉ ca ngợi vùng biển giàu tài nguyên của nước mà còn hữu ích trong công việc đánh cá, trở thành bài hát của lao động.
Với trí tưởng tượng đa dạng và bút thơ lãng mạn, nhà thơ đã đưa người đọc vào một thế giới huyền ảo:
Thuyền ta lái gió dưới ánh trăng,
Trôi giữa mây cao cùng biển lớn.
Ra đậu dặm xa, dò bụng biển,
Đan đan thế trận, lưới vây giăng.
Đoàn thuyền đánh cá ra khơi, gió và trăng đã trở thành bộ phận không thể thiếu, giúp cho ngư dân thành công. Sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người hiện rõ. Nhìn thấy đoàn thuyền đánh cá như thuyền thơ lưới nhẹ trôi trên biển, dưới ánh trăng sao. Và giờ đây, đoàn thuyền cùng ngư dân dò dẫm vùng biển. Những ngư dân của thời đại mới thực sự là chủ nhân của biển cả, làm chủ cuộc sống của mình, được trang bị phương tiện tiên tiến nhất để đánh bắt cá, góp phần vào công cuộc đổi mới. Kết hợp trí tưởng tượng với lối diễn đạt sôi nổi, nhà thơ tạo ra hình ảnh đoàn thuyền sẵn sàng bắt cá. Những chiếc thuyền to lớn, vững chãi, hiên ngang như thuyền chiến, cùng người dân thả lưới chuẩn bị cho trận đấu khốc liệt. Nhà thơ đã vẽ lên hình ảnh con người sánh ngang với biển cả và vũ trụ.
Đã từ lâu, người ngư dân có mối quan hệ đặc biệt với biển cả. Họ thuộc biển như thuộc lòng bàn tay, biết tên từng loài cá, biết cả thói quen của chúng:
Cá nhụ, cá chim, cá đề,
Cá song lấp lánh dưới ánh đèn hồng.
Cá đuôi vàng quẫy dưới ánh trăng,
Đêm thơ: Sao lả lướt trên nước Hạ Long.
Trên biển đêm, ánh trăng long lanh như bạc, cá vẫy đuôi, sóng trắng như vàng. Bài ca 'gọi cá' vẫn vang dậy, luôn hồi hộp, thiết tha. Trăng đồng hành cùng ngư dân, trăng và sóng reo hò bên mạn thuyền, như 'gõ nhịp' phụ họa cho tiếng hát. Trăng chiếu sáng, giúp con người kéo lên những mẻ cá đầy ắp. Sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người thật mật thiết.
Sao nhòe dần khi kéo lưới đến khi trời sáng,
Chúng ta kéo nặng tay với những đám cá,
Vảy bạc, đuôi vàng lóe rạng đông,
Lưới vẫn buông xuống, chờ đón nắng hồng.
Bao công lao vất vả của ngư dân đã được đền đáp. Họ chườm chườm dưới cái bình minh. Những tia nắng vàng chiếu sáng sớm trên khoang cá làm lấp lánh thêm 'vảy bạc, đuôi vàng' và màu sắc phong phú của loài cá khiến cảnh rạng đông thêm rực rỡ. Khúc cuối của bài thơ thể hiện sự bình yên, vui tươi của ngư dân trước thành quả lao động tuyệt vời.
Câu hát căng buồm với gió khơi,
Đoàn thuyền đua cùng mặt trời.
Mặt trời đội biển nhô màu mới,
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi.
Nhà thơ một lần nữa tưởng tượng câu hát của ngư dân, như làn gió mạnh thổi vào cánh buồm, giúp con thuyền cập bến. Sự phối hợp hòa hợp giữa thiên nhiên và con người hiện rõ. Tiếng hát thể hiện tinh thần lạc quan, niềm vui trước thành quả lao động trên biển cả. Câu hát xuất hiện ở đầu và cuối bài thơ, tạo sự liên kết. Nhà thơ khẳng định tầm vóc của con người, sánh ngang với thiên nhiên hùng vĩ.
Bài thơ vẽ lên hình ảnh ngư dân chăm chỉ lao động, mang lại thành quả cho một đêm dài lao động. Họ đóng góp vào công cuộc đổi mới đất nước, với tình yêu thiên nhiên, yêu con người và yêu lao động. Tác giả thể hiện không khí sôi nổi, hào hùng của đất nước khi miền Bắc xây dựng chủ nghĩa xã hội.