Trong tiếng Anh, tính từ được phân chia thành hai loại là tính từ ngắn và tính từ dài. Cách sử dụng của hai loại tính từ này khác nhau, điều này khiến nhiều người dễ bị nhầm lẫn. Trong bài viết này, Mytour sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về tính từ ngắn và tính từ dài (short adjectives & long adjectives), đồng thời cung cấp ví dụ và bài tập để bạn hiểu rõ hơn nhé!
I. Định nghĩa của tính từ ngắn và tính từ dài là gì?
1. Tính từ ngắn được định nghĩa như thế nào?
Tính từ ngắn (short adjectives) là những tính từ chỉ có một âm tiết như “nhanh, tốt, cao, đẹp…”. Bên cạnh đó, những tính từ có hai âm tiết và âm tiết thứ hai kết thúc bằng “-y, -er, -le, -ow, -et” cũng được coi là tính từ ngắn, ví dụ như: hạnh phúc, tím, hốc hác, yên lặng… Ví dụ:
-
- Hanna seems very nice. (Hanna có vẻ rất tử tế.)
-
- Jenny loved that red car. (Jenny yêu chiếc xe màu đỏ đó.)
2. Định nghĩa của tính từ dài là gì?
Tính từ dài (long adjectives) là những từ có hai âm tiết trở lên như pleasant, expensive, intellectual… Bên cạnh đó, những từ kết thúc bằng “-le, -er, -et, -ow” cũng được coi là tính từ dài và ngắn, như quiet, simple, happy… Ví dụ:
-
- Jenny likes long stories with surprise endings. (Jenny thích những câu chuyện dài với kết thúc bất ngờ.)
-
- Harry is a very careful worker. (Harry là một công nhân rất cẩn thận.)
II. So sánh tính từ ngắn và tính từ dài
Khi đề cập đến dạng câu so sánh trong tiếng Anh, thường người học sẽ nghĩ ngay tới 2 loại phổ biến nhất: câu so sánh hơn và câu so sánh hơn nhất.
1. So sánh hơn với tính từ ngắn và tính từ dài
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn và tính từ dài thường được áp dụng khi người học muốn so sánh các đặc tính của hai đối tượng.
Cấu trúc so sánh hơn:
Adj (ngắn) + er
More + Adj (dài)
For example:
Tính từ ngắn | Tính từ dài |
|
|
Important Note for Short Adjectives:
- Khi kết thúc bởi một từ được ghép bởi phụ âm - nguyên âm - phụ âm, tính từ ngắn cần phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-er”. Ví dụ:
-
- big → bigger
- hot → hotter
-
- Khi kết thúc bằng đuôi “-y”, tính từ ngắn cần chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi “-er”. Ví dụ:
-
- happy → happier
- healthy → healthier
-
- Khi đã có đuôi “-e”, tính từ ngắn chỉ cần thêm “-r” sẽ ra cấu trúc so sánh hơn. Ví dụ:
-
- late → later
- large → larger
-
The complete comparative structure of short and long adjectives is as follows:
Tính từ ngắn | Tính từ dài | |
Cấu trúc | S + tobe + adj (-er) + than + something | S + tobe + more + adj + than + something |
Ví dụ |
|
|
2. Câu so sánh hơn nhất với tính từ ngắn và tính từ dài
Cấu trúc câu so sánh hơn nhất với tính từ ngắn và tính từ dài chỉ được sử dụng khi muốn nói về đối tượng có đặc điểm nổi bật nhất. Cấu trúc như sau:
The + Adj (ngắn) + est
The most + Adj (dài)
Trong so sánh hơn nhất, tính từ ngắn sẽ thêm “est” sau mạo từ “the”. Trong khi đó, chỉ cần thêm “the most” vào trước tính từ dài để tạo câu so sánh hơn nhất. Cấu trúc câu so sánh hơn nhất với tính từ ngắn và tính từ dài đầy đủ như sau:
Tính từ ngắn | Tính từ dài | |
Cấu trúc | S + tobe + the + adj (-est) + (O) | S + tobe + the most + adj + (O) |
Ví dụ |
|
|
Chú ý:
- Khi kết thúc bằng “nguyên âm-phụ âm”, tính từ ngắn cần phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-est”. Ví dụ:
-
- big ➡ the biggest
- hot ➡ the hottest
-
- Khi kết thúc bằng đuôi “-y”, tính từ ngắn cần chuyển “y” thành “i” rồi thêm đuôi “-est”. Ví dụ:
-
- happy ➡ the happiest
- healthy ➡ the healthiest
-
- Khi đã có đuôi “-e”, tính từ ngắn chỉ cần thêm “-st” sẽ ra cấu trúc so sánh hơn. Ví dụ:
-
- late ➡ the latest
- large ➡ the largest
-
III. Những trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn và tính từ dài
1. Tính từ ngắn và dài không theo quy tắc
Hãy cùng xem bảng dưới đây để hiểu thêm về những tính từ ngắn và dài không theo quy tắc có cách so sánh đặc biệt:
Tính từ (Adjective) | So sánh hơn (Comparative) | So sánh hơn nhất (Superlative) |
good (tốt) | better (tốt hơn) | best (tốt nhất) |
bad (xấu) | worse (xấu hơn) | worst (xấu nhất) |
many (nhiều) | more (nhiều hơn) | most (nhiều nhất) |
much (nhiều) | more (nhiều hơn) | most (nhiều nhất) |
little (ít) | less (ít hơn) | least (ít nhất) |
old (cổ/ cũ/ già) | older (cổ hơn/ cũ hơn/ già hơn) | oldest (cổ nhất/ cũ nhất/ già nhất) |
old (lớn (tuổi) | elder (lớn (tuổi) hơn) | eldest (lớn (tuổi) nhất) |
Ví dụ:
-
- Kathy plays tennis better than I do. (Kathy chơi tennis giỏi hơn tôi.)
-
- Gwen is my elder sister. (Hanna là chị của tôi.)
2. Tính từ có 2 cách sử dụng
Tính từ kết thúc bằng “-le, -er, -et, -ow” được xem như là cả tính từ ngắn và tính từ dài. Do đó, có thể sử dụng cả hai cách: thêm “-er”, “-iest” sau hoặc thêm “more”, “the most” trước.
Tính từ (Adjective) | So sánh hơn (Comparative) | So sánh hơn nhất (Superlative) |
clever | cleverer / more clever | cleverest / the most clever |
quiet | quieter / more quiet | quietest / the quietest |
narrow | narrower / more narrow | narrowest / the most narrow |
simple | simpler / more simple | simplest / the most simple |
Ví dụ:
-
- I’ve always thought that Kathy was cleverer / more clever than her brother. (Tôi luôn nghĩ là Kathy thông minh hơn anh trai của cô ấy.)
-
- Anna’s new bed is narrower / more narrow than the old one. (Cái giường mới của Anna hẹp hơn giường cũ.)
3. Các tính từ ngắn kết thúc bằng “ed” có thể kết hợp với “more” hoặc “most”
Tính từ ngắn kết thúc bằng “-ed” vẫn có thể sử dụng “more” hoặc “most” trong câu so sánh như sau:
-
- Pleased ➡ more pleased , most pleased.
- Tired ➡ more tired, most tired.
- Worried ➡ more worried, the most worried.
Ví dụ:
-
- Hanna is most tired at night. (Hanna mệt mỏi nhất vào ban đêm.)
-
- There’s no one Jenny is more pleased to see have success than John. (Không có ai mà Jenny hài lòng khi thấy có được thành công hơn John.)
IV. Phương pháp đếm số âm tiết - Cách nhận biết tính từ ngắn và tính từ dài
Cách nhận biết tính từ ngắn và tính từ dài đơn giản nhất là đếm số âm tiết khi phát âm từ đó. Bạn có thể đếm số âm tiết của tính từ ngắn và tính từ dài dựa trên số nguyên âm (u, e, o, a, i) và chữ “y” có trong từ, như sau:
- Nếu tính từ có 1 chữ/cụm chữ cái “u, e, o, a, i, y” và không bao gồm đuôi “e” thì từ đó là tính từ ngắn. Ví dụ:
-
- Tall: có một chữ “a” ➡ Tính từ 1 âm tiết.
- Dead: có một cụm “ea” ➡ Tính từ có 1 âm tiết.
-
- Nếu tính từ có 2 chữ/cụm chữ cái “u, e, o, a, i, y” tách rời trở lên và không tính chữ “e” ở cuối từ, thì từ đó chính là tính từ dài. Ví dụ:
-
- Happy: có 2 chữ cái là “a” và “y” ➡ Tính từ có 2 âm tiết.
- Beautifull: có 1 cụm “eau” và 2 chữ cái “i, u” ➡ Tính từ có 3 âm tiết.
-
V. Bài tập phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài có đáp án
Bài 1: Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài rồi điền vào cột tương ứng
small, thin, difficult, cheap, expensive, wonderful, thick, enjoyable, ambitious, fast, ugly, terrible.
Tính từ ngắn (short adjectives) | Tính từ dài (long adjectives) |
Bài thứ hai: Chọn câu trả lời đúng
- Jenny’s house is _______ than mine.
-
- A. smaller
- B. the smallest
- C. the smaller
- Harry bought _______ T-shirt from this shop.
-
- A. the cheaper
- B. the cheapest
- C. cheaper
- Kathy is _______ than her sister.
-
- A. older
- B. the older
- C. the oldest
Câu trả lời
Bài thứ nhất:
Tính từ ngắn (short adjectives) | Tính từ dài (long adjectives) |
small, thick, thin, cheap, fast, ugly. | difficult, wonderful, ambitious, terrible, expensive, enjoyable. |
Bài thứ hai:
-
- A
- B
- A
V. Kết luận
Dưới đây là toàn bộ thông tin về các tính từ ngắn và dài trong tiếng Anh mà Mytour đã tổng hợp đầy đủ cho bạn. Mong rằng bạn đã hiểu rõ kiến thức về tính từ ngắn và dài trong tiếng Anh.