Dù không phổ biến như TOEFL hay IELTS nhưng bài thi đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ PTE (Pearson Language Tests) đã dần thu hút nhiều thí sinh hơn tại Việt Nam. Trong chuỗi bài viết này, tác giả sẽ cung cấp các kiến thức cần thiết và cách làm bài đọc PTE ở phiên bản Academic.
Tổng quan về bài kiểm tra PTE (Pearson Language Tests)
Bài kiểm tra được thiết kế với mục tiêu đánh giá chính xác các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của thí sinh dùng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai và cần chứng minh trình độ tiếng Anh để du học, hoặc sinh sống và làm việc ở nước ngoài.
Riêng với phiên bản PTE Academic, bài thi được đã được phát triển dựa trên khung tham chiếu Châu Âu của Hội đồng Châu Âu (viết tắt là CEF hoặc CEFR), một khung tiêu chuẩn được chấp nhận rộng rãi về khả năng và tính hiệu quả trong kiểm tra ngôn ngữ.
Về hình thức, phiên bản PTE Academic sẽ kéo dài trong khoảng 3 tiếng với các nội dung cụ thể như trong bảng sau.
Phần thi Nội dung Thời lượng Giới thiệu Phần 1 Kỹ năng Nói – Viết 77-93 phút Phần 2 Kỹ năng Đọc 32-41 phút Giải lao 10 phút Phần 3 Kỹ năng Nghe 45-57 phút
Ở phần thi Nói, bài kiểm tra tập trung đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của thí sinh. Thí sinh được yêu cầu nói vào micrô và câu trả lời sẽ được ghi âm lại. Các câu hỏi dành riêng cho kỹ năng Nói, bao gồm: đọc đoạn văn, nghe và lặp lại, mô tả tranh, tóm tắt nội dung bài giảng ngắn, trả lời câu hỏi.
Ở phần thi Viết, thí sinh được yêu cầu viết các bài văn có độ dài khác nhau. Nội dung câu hỏi, bao gồm: tóm tắt bài đọc, viết một bài văn từ 200 đến 300 từ theo đề bài cho trước.
Ở phần thi Đọc, các văn bản được sử dụng, bao gồm: những bài có liên quan học thuật hoặc những bài viết có liên quan đến các khía cạnh trong cuộc sống của sinh viên. Hình thức của các văn bản học thuật bao gồm: tiểu sử hoặc các sự kiện lịch sử, bài phê bình sách, bình luận, xã luận xoay nhanh các đề tài phổ biến (như nghệ thuật, khoa học, xã hội học, nhân văn, kinh tế, quản trị kinh doanh…) Thí sinh không cần có bất kỳ kiến thức chuyên sâu về các ngành học này vì bài kiểm tra tập trung đánh giá khả năng hiểu thông tin trong phạm vị một văn bản nhất định. Nội dung các văn bản liên quan đến cuộc sống sinh viên bao gồm: bản hướng dẫn, đề cương khóa học, đơn xin, thời gian biểu hoặc thông tin chỗ ở.
Ở phần thi Nghe, thí sinh sẽ được nhận đoạn audio hoặc video với nhiều phương ngữ khác nhau, chẳng hạn như tiếng Anh của người Anh, Mỹ và Úc. Các đoạn âm thanh và video sẽ được mở một lần và thí sinh có thể điều chỉnh âm lượng cho phù hợp. Thí sinh sẽ không được phép phát lại các audio hoặc video trong quá trình kiểm tra.
Các loại câu hỏi thường gặp trong phần thi đọc (Reading) của kỳ thi PTE Academic
Trắc nghiệm chọn 1 đáp án (Multiple-choice, choose single answer). Sau khi đọc, thí sinh đọc câu hỏi và chọn 1 đáp án đúng về nội dung hoặc giọng điệu của văn bản.
Trắc nghiệm chọn nhiều đáp án (Multiple-choice, choose multiple answers). Sau khi đọc, thí sinh đọc câu hỏi và chọn nhiều đáp án đúng về nội dung hoặc giọng điệu của văn bản.
Sắp xếp đoạn văn (Re-order paragraphs). Các đoạn văn sẽ xuất hiện trên màn hình, thí sinh có nhiệm vụ xếp chúng lại theo thứ tự hợp lý.
Đọc – Điền khuyết (Reading: Fill in the blanks). Thí sinh sẽ hoàn thành một đoạn văn bản cho sẵn với các chỗ trống, bằng cách chọn các từ hoặc cụm từ cho sẵn trong khung.
Đọc – Viết – Điền khuyết (Reading & writing: Fill in the blanks). Tương tự như dạng Đọc – Điền khuyết, nhưng thí sinh sẽ chọn đáp án đúng từ một danh sách có sẵn tại mỗi chỗ trống.
Hướng dẫn cách thực hiện bài thi đọc PTE Academic
Phương pháp tiếp cận các loại câu hỏi Đọc – Viết: Điền vào chỗ trống (Reading and Writing: Fill in the blanks)
Dạng bài này có tên gọi là Đọc – Viết: Điền khuyết (Reading & writing: Fill in the blanks) vì nó được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tích hợp nhiều thao tác đọc – viết của thí sinh. Cụ thể:
Ở khía cạnh Đọc (Reading). Thí sinh phải xác định chủ đề, hoặc các ý chính của văn bản; có khả năng lựa chọn các từ và cụm từ phù hợp với ngữ cảnh; hiểu từ vựng học thuật; hiểu sự khác biệt giữa ý nghĩa nội hàm và ý nghĩa biểu thị; dự đoán nghĩa của từ lạ dựa vào ngữ cảnh; liên kết ý tưởng theo một sự kiện hoặc theo trình tự thời gian.
Ở khía cạnh Viết (Writing). Thí sinh được kiểm tra khả năng sử dụng từ và cụm từ phù hợp với ngữ cảnh và phù hợp với cấu trúc ngữ pháp.
Để hoàn thành chính xác dạng bài này, thí sinh có thể thực hiện theo 3 bước chính: Đọc – Chọn từ/ cụm từ – Chọn ngữ pháp.
Đọc qua đoạn văn
Thao tác này giúp thí sinh nắm được ngữ cảnh tổng thể, cũng như ý nghĩa bao quát của từng câu văn. Sau đó, đọc lại câu có ô trống đầu tiên và nghĩ xem từ nào sẽ tạo ra nghĩa trong ngữ cảnh. Nhìn vào ngữ pháp câu để quyết định điều gì là cần thiết, ví dụ: danh từ, động từ thì quá khứ, tính từ.
Chọn câu trả lời
Thí sinh đọc các lựa chọn và xem xét trên 2 tiêu chí:
Nghĩa của từ/ cụm từ: Sau khi đã hiểu được ngữ cảnh, thí sinh có thể click vào chỗ trống để xem các đáp án cho sẵn, chọn ra các đáp án phù hợp về mặt ý nghĩa. Thông thường, thao tác này thí sinh có kiến thức về sự kết hợp của từ (collocation), và cách sử dụng của các tự hoặc cụm từ ở nhiều đề tài khác nhau.
Chức năng ngữ pháp: Để hoàn thành tốt thao tác này, thí sinh cần có khả năng nhận diện cấu trúc câu, phân biệt từ loại (word-form), chia thì và thể động từ.
Nếu cảm thấy bối rối hoặc không chắc chắn, thí sinh nên để lại câu hỏi và tiếp tục những câu phía sau. Khi làm xong, ý nghĩa của đoạn văn sẽ rõ ràng hơn, thí sinh có thể quay lại câu trước để chọn lại đáp án.
Ví dụ minh họa cách thực hiện phần đọc PTE
Dưới đây là một bài tập minh hoạ với cách làm bài đọc PTE với 3 bước làm bài đã phân tích phía trên.
Below is a text with blanks. Click on each blank, a list of choices will appear. Select the appropriate answer choice for each blank.
The first printed books began to (1) __________ during the second quarter of the 15th century. The earliest examples were put together in a number of different ways, sometimes leaving space for decorations and ornate capitals to be (2) __________ by miniaturist painters, and sometimes containing handwritten text alongside printed illustrations. Most of them had texts and pictures printed (3) __________ from woodblocks, which is how they got the name “block-books”. Printing was normally done on separate leaves which were then bound together in book form.
The obvious advantage of having printed text and visual images together on one sheet was quickly grasped by monks, who saw its (4) __________ as a means of spreading knowledge, and as an economic and effective way to get their message across to a wide audience. The monasteries, however, by no means had a monopoly on the production and sale of woodcut printing; in fact, probably the most profitable area of European printmaking was the production of playing cards.
Nonetheless, the content of most surviving block-books is essentially biblical. The purpose of the illustrations was functional: to make the meaning of the stories as clear and as understandable as possible to those who were unable to read the often difficult text. It was also a result of the need to (5) __________ the stories that the characters were presented in contemporary clothes and the illustrations contained details of ordinary life in the late Middle Ages.
1 occur publish appear seem
2 made printed copied added
3 early entirely singly only
4 potential possibility advantage ability
5 simplify popularize modernize improve
Các bước làm bài
1. Đọc qua đoạn văn
Văn bản được chia thành 3 đoạn với 3 ý chính thể hiện rõ ở câu văn đầu mỗi đoạn:
Đoạn 1: Những quyển sách in đầu tiên
Đoạn 2: Mặt lợi của sách in trong lịch sử
Đoạn 3: Nội dung của sách in
Câu 1: Đọc riêng câu “The first printed books began to (1) __________ during the second quarter of the 15th century.”, thí sinh có thể thấy đáp án “appear” là đáp án duy nhất phù hợp cả 2 tiêu chí.
Nghĩa của từ/cụm từ
“Các bản sách tin đầu tiên bắt đầu xuất hiện …”. Các đáp án khác đều không phù hợp: “occur” (diễn ra, thường dành cho sự kiện), “publish” (xuất bản, nếu đúng phải chia thể bị động, “seem” (dường như, ghép vào câu không có nghĩa).
Chức năng ngữ pháp
Đáp án đúng là một động từ theo công thức: begin + to_Verb.
Áp dụng tương tự cho các câu 2 đến 5:
Câu 2: “added” là đáp án đúng.
Nghĩa của từ/ cụm từ
“ … các hoa văn trang trí và các chữ in hoa công phu được thêm vào bởi các họa sĩ vẽ tiểu cảnh …”. Các đáp án khác đều không phù hợp: “made” (làm ra), “printed” (in ấn), “copied” (sao chép).
Chức năng ngữ pháp
Đáp án đúng là động từ chia ở thể bị động.
Câu 3: “entirely” là đáp án đúng.
Nghĩa của từ/ cụm từ
“ … chữ viết và hình ảnh được in hoàn toàn từ gỗ …”. Các đáp án khác đều không phù hợp: “early” (sớm), “singly” (riêng lẻ, từng người, từng vật một), “only” (chỉ, duy nhất).
Chức năng ngữ pháp
Đáp án đúng là một trạng từ bổ nghĩa cho động từ “printed”.
Câu 4: “potential” là đáp án đúng.
Nghĩa của từ/ cụm từ
“ … họ nhìn thấy tiềm năng của nó như một phương tiện truyền bá kiến thức …”. Các đáp án khác đều không phù hợp: “possibility” (xác suất, khả năng xảy ra), “advantage” (lợi thế), “ability” (khả năng).
Chức năng ngữ pháp
Đáp án đúng là một dành từ vì liền trước đó là một tính từ sở hữu “its”.
Câu 5: “popularize” là đáp án đúng.
Nghĩa của từ/ cụm từ
“ … nhu cầu truyền bá những câu chuyện về các nhân vật trong trang phục đương đại …” Các đáp án khác đều không phù hợp: “simplify” (đơn giản hoá), “modernize” (hiện đại hoá), “improve” (cải thiện).
Chức năng ngữ pháp
Đáp án chính là một động từ (nhu cầu để + động từ).
Tóm tắt
Đối với loại bài Đọc – Viết: Điền vào chỗ trống (Reading & writing: Fill in the blanks), thí sinh cần hiểu cách thực hiện phần đọc PTE ở cả 2 phương diện: Đọc (hiểu tổng quan và chi tiết) và Viết (áp dụng kiến thức ngữ pháp vào việc chọn đáp án đúng). Vì thế, quy trình làm bài bao gồm: Đọc hiểu – Lựa chọn câu trả lời chính xác (dựa trên 2 tiêu chí là sự phù hợp về ý nghĩa của từ/cụm từ và sự chính xác về chức năng ngữ pháp).
Tài liệu tham khảo
2012. Sổ tay thí sinh PTE Academic. 6th ed. Pearson Education Ltd.
2014. Bài kiểm tra thực hành PTE Academic Practice Tests Plus PTE. 1st ed. Pearson Education Ltd.