Thập kỷ 1960 không phải là thời điểm bắt đầu của cuộc đấu tranh cho nữ quyền. Đây là một bước tiến từ truyền thống cũ, được đề cập trong những tác phẩm kinh điển, đề cập đến vấn đề bất bình đẳng giới trong xã hội và đề xuất các giải pháp. Các tác phẩm này bao gồm 'Một tuyên ngôn về quyền của phụ nữ' của Mary Wollstoenecraft, 'Phụ nữ và Lao Động' của Olive Schreiner, 'Phòng Riêng' của Virginia Woolf và 'Giới Tính Thứ Hai' của Simone de Beauvoir.
Phê Bình Văn Học Nữ Quyền hiện nay là kết quả trực tiếp của các phong trào nữ quyền từ những năm 1960. Đây là một phong trào luôn chú trọng vào văn học, nhận thức vai trò quan trọng của hình ảnh phụ nữ và coi văn học là phương tiện chống lại bất bình đẳng giới.
Quan tâm đến việc 'định kiến xã hội' và 'thiết lập chuẩn mực' là cơ sở cho việc phân biệt giữa 'nữ quyền', 'nữ' và 'nữ tính'. Phân biệt này có ảnh hưởng đến hình ảnh phụ nữ trong văn học, đặc biệt là vai trò của phụ nữ trong việc xác định chuẩn mực xã hội và mục tiêu nữ tính.
Do đó, trong phê bình nữ quyền vào những năm 1970 và 1980, có sự chuyển biến về trọng tâm và phương pháp. Phê bình nữ quyền không chỉ tập trung vào góc nhìn của nam giới mà còn khám phá bản chất và cái nhìn của nữ giới, cũng như cố gắng xây dựng lại lịch sử văn học để đưa các nhà văn nữ lên vị trí xứng đáng.
Các quan tâm và hoạt động đặc trưng như vậy là đặc điểm của phê bình nữ quyền. Elaine Showalter mô tả sự thay đổi vào cuối những năm 1970 khi sự quan tâm chuyển từ 'androtexts' sang 'gynotexts'. Bà đề xuất thuật ngữ 'gynocritics' để chỉ việc nghiên cứu và phê bình văn học của phụ nữ.
Showalter phát hiện ra ba giai đoạn trong lịch sử văn học của phụ nữ: nữ tính, nữ quyền và giới tính nữ. Sự quan tâm vào việc 'vận hành từng giai đoạn' là kết quả của nhu cầu thiết lập một ý thức tiến bộ trong phê bình nữ quyền.
Cuộc tranh luận về phê bình nữ quyền từ những năm 1970 tập trung vào vai trò của lý thuyết, bản chất của ngôn ngữ và giá trị của phân tâm học.
1. Vai Trò của Lý Thuyết trong Phê Bình Nữ Quyền
Một phần quan trọng của phê bình nữ quyền là quan tâm đến lý thuyết nên áp dụng. Nhà phê bình nữ quyền 'Anh-Mỹ' thường nhìn nhận lý thuyết phê bình một cách hoài nghi, trong khi những người 'Pháp' ưa chuộng lý thuyết hậu cấu trúc và phân tâm học.
Tuy nhiên, phần lớn họ thực tế là người Mỹ, không phải người Anh, điều này đặt ra câu hỏi về tính hữu ích của khái niệm nữ quyền được chấp nhận rộng rãi. Phê bình nữ quyền Anh có sự khác biệt so với phê bình nữ quyền Mỹ: nó hướng đến 'nữ quyền xã hội chủ nghĩa', phù hợp với chủ nghĩa duy vật văn hóa hoặc chủ nghĩa Marx.
Ngược lại với những nhà nữ quyền luận Mỹ, công trình của những nhà nữ quyền luận Pháp sử dụng lý thuyết công khai hơn, ban đầu dựa trên tri thức của các nhà hậu cấu trúc như Lacan, Foucault và Derrida.
Cả ba tác giả đều xuất hiện trong nhiều tuyển tập về nữ quyền ngày nay. Ví dụ, cuộc phỏng vấn năm 1974 của Kristeva 'Phụ nữ có thể chưa bao giờ được định nghĩa', xuất hiện trong cuốn 'Nữ quyền luận mới của Pháp'.
Một thảo luận sâu sắc về sự khác biệt giữa nữ quyền luận Anh, Mĩ và Pháp là cuốn 'Chính trị giới tính/ văn bản' của Toril Moi.
2. Phê Bình Nữ Quyền Và Ngôn Ngữ
Một vấn đề quan trọng khác, mà ý kiến vẫn chia rẽ, là liệu có một loại ngôn ngữ gắn với tính nữ hay không. Trong cộng đồng nữ quyền, tranh luận về vấn đề này kéo dài. Ví dụ, Virginia Woolf gợi ý về việc sử dụng ngôn ngữ phân biệt giới, khi phụ nữ viết tiểu thuyết, họ thấy “không có cách diễn đạt cho 'bà'”. Nhà văn nam đã viết một “lối viết tự nhiên, nhanh nhẹn nhưng không thiếu sức sống, biểu cảm mà không cầu kỳ, tạo ra sự độc đáo mà vẫn giữ được điểm chung”.
Phần lớn nhà văn nữ được coi là phải chịu đựng bất công khi sử dụng văn xuôi, một công cụ của nam giới được sửa đổi để phục vụ cho họ. Quan điểm rằng ngôn ngữ có “bản chất nam tính” này đã được Dale Spender phát triển trong sách “Đàn ông đã làm nên ngôn ngữ”, nói rằng ngôn ngữ không trung lập mà phản ánh vai trò của nó là một công cụ hỗ trợ cho chế độ nam chủ. Nếu ngôn ngữ phân biệt đối xử theo giới tính, thì có thể có một loại ngôn ngữ không có sự thiên vị này.
Các nhà lý thuyết Pháp đã đề xuất lối viết nữ tính, liên quan đến nữ tính và tạo điều kiện cho sự sáng tạo trong cấu trúc ngữ pháp lỏng lẻo. Các tác phẩm văn xuôi nổi bật của Cious đã minh họa và giải thích điều này.
Người sử dụng lối viết nữ tính dường như tồn tại ngoài lý trí (“sự thực hành sẽ không bao giờ được lý thuyết hóa... và sẽ xảy ra trong các lĩnh vực khác ngoài những lĩnh vực bị thống trị lý thuyết-triết học”). Họ được coi là những chiến binh vì tự do trong một thế giới không có chính phủ, chống lại quyền lực.
Đối với Cixous, loại văn bản này là sản phẩm của sinh lý học nữ giới, phụ nữ phải tôn trọng trong văn học. Theo Cixous: “Phụ nữ phải viết qua cơ thể, phải tạo ra một ngôn ngữ không thể xâm phạm, có thể phá hủy các mạch kỳ thị, nhấn chìm quy tắc và mật mã, vượt lên trên diễn ngôn-dự trữ tối cao, bao gồm cả cái diễn ngôn từ “im lặng”... Đó là sức mạnh của phụ nữ trong việc quét sạch cú pháp, phá vỡ mạch tư duy được coi là quan trọng.”
Vì vậy, lối viết nữ tính, bản chất, là việc viết vượt qua ranh giới, phá vỡ quy tắc, tự do mà rõ ràng ý niệm này của Cixous gây ra nhiều tranh cãi. Ví dụ, việc coi thân thể như là miễn dịch (không thể xâm phạm) đối với việc kiểm soát xã hội và giới tính (diễn ngôn, hùng biện, các quy tắc, mật mã) có thể đề xuất một bản chất thuần khiết của nữ tính. Tuy nhiên, quan điểm này gặp khó khăn khi phải cân nhắc đến quan điểm rằng nữ tính là một khái niệm được tạo ra xã hội, không phải là một hiện thực tồn tại 'sẵn có'.
Để hiểu sâu hơn về ý niệm lối viết nữ tính, Julia Kristeva đề xuất khái niệm “tính biểu tượng” và “tính ký hiệu” để mô tả hai mặt của ngôn ngữ. Trong mô hình của bà, khía cạnh biểu tượng liên quan đến quyền lực, sự kiểm soát, người cha, sự áp đặt và kiểm soát ('gia đình, chuẩn mực, diễn ngôn có xu hướng chú trọng vào trạng thái tâm lý kinh điển, tiêu chuẩn, tất cả đều có đặc điểm của hệ tư tưởng phát xít'). Trong khi đó, khía cạnh ký hiệu của diễn ngôn không dựa trên logic và trật tự mà dựa trên 'sự di chuyển, sự dàn xếp, sự tập trung', tạo ra các liên kết lỏng lẻo hơn và ngẫu nhiên hơn, mở ra những khả năng mới.
Cần nhấn mạnh rằng biểu tượng và ký hiệu không phải là hai loại ngôn ngữ khác biệt, mà chúng luôn tồn tại trong mọi mẫu mực. Mô hình này, đồng thời tồn tại trong cả bề thức và vô thức, là mô hình tái sử dụng các khái niệm theo cách của Lanca. Tính biểu tượng là phạm vi bề mặt có trật tự của sự phân biệt và cấu trúc được ngôn ngữ hoạt động qua đó, trong khi tính vô thức của ngôn ngữ luôn tồn tại, là không gian của những biểu đạt ngẫu nhiên, những kết nối tình cờ và tương đối, tạo ra cần thiết cho việc hiểu ngôn ngữ theo cách hậu cấu trúc.
Quan điểm về sự tương phản cơ bản giữa khía cạnh ký hiệu và khía cạnh biểu tượng trong lý thuyết của Kristeva đã ảnh hưởng đến Jacques Lacan với sự phân biệt giữa hai khái niệm, khái niệm tưởng tượng và khái niệm biểu tượng. Thế giới tưởng tượng là thế giới của đứa trẻ trong giai đoạn tiền ngôn ngữ, trước khi có khái niệm Oedipus. Tại đây, cái tôi chưa được phân biệt với cái tôi khác, và ý thức về cơ thể tách biệt với phần còn lại của thế giới vẫn chưa được hình thành. Đứa trẻ sống trong một thế giới giống như thiên đường, không có khao khát và không cảm thấy thiếu thốn. Trong khi đó, khái niệm ký hiệu được xem là mang tính lật đổ chính trị, luôn đe dọa đến trật tự biểu tượng khép kín được biểu hiện trong các thể chế có tính quy ước như các chính phủ, các giá trị văn hóa được công nhận và trong ngữ pháp của ngôn ngữ tiêu chuẩn.