Đề cương
Phân tích vai trò của nhân vật người vợ nhặt trong việc thể hiện số phận của người dân nông thôn Việt Nam trước khi đến với Cách mạng Tháng Tám.
Giải thích chi tiết
Ai nói rằng chiến tranh chỉ là âm thanh dữ dội của bom đạn hay tiếng than khóc của những người vô tội? Không, nó im lặng. Vì khi đã khuất, chúng ta không còn tiếng nói. Quân Nhật xâm lược quê hương, đất Việt lên tiếng gào thét với hai triệu linh hồn vô tội. Nhưng ngay cả trong sự tận cùng, chúng ta vẫn thấy sự đối nghịch, trong cái chết và bóng tối, chúng ta vẫn thấy tình yêu và ánh sáng. Truyện “Vợ nhặt” là minh chứng hùng hồn cho sức sống, sống với những gian khổ, sống với nghèo đói cùng mức độ tột cùng, nhưng chỉ cần hi vọng, một hi vọng phong phú và kiên cường. Họ, chúng ta, tất cả sẽ vượt qua.
Tràng có vẻ xấu, xấu nhưng tốt bụng và dễ gần. Người dân trong làng nghĩ rằng Tràng không thể có được một người vợ. Đúng với thực tế, trong thời kỳ đói khát, khi ánh sáng là điều xa xỉ và người ta phải ăn cám, thì người nghèo và xấu trai như Tràng làm sao có cơ hội tìm được người vợ?
Xóm làng vắng vẻ và hoang tàn. Dù có đông người nhưng cả xóm như không có một bóng người, chỉ là những hình ảnh bóng bẩy dìm xuống trên những con đường uốn cong. Xác chết nhiều hơn cả số người sống. Bóng tối gần như bao trùm mọi thứ, mặt trời vẫn chiếu sáng nhưng đôi mắt của những người dân ở đây vẫn đen kịt.
Mặc dù xóm làng chìm trong cảnh nghèo đói, điển hình nhất là đám trẻ. Sự hoạt bát thường ngày thay thế cho sự tĩnh lặng tê liệt, có lẽ không có ai dạy họ nhưng chúng biết rằng giảm bớt hoạt động là giảm bớt gặp đói. Nhưng Tràng đã lấy được vợ! Bản năng làm cho họ tò mò. Họ tạo ra một cuộc trò chuyện.
Con đường dài vòng quanh, sự dài đó như châm chọc sự e ngại ban đầu của đôi vợ chồng. Từ “đôi vợ chồng” nghe có vẻ không phù hợp trong bối cảnh này, khi mọi người thường dùng từ này cho những buổi cưới tráng lệ. Bây giờ, trên con đường về nhà chồng với những xác chết ven đường gần như đủ để nhìn thấy sự phân hủy hoặc nghe thấy tiếng khóc tang gia văng vẳng trong không gian; hình ảnh ngày cưới cũng trở nên đáng nhớ thực sự.
Tình yêu luôn là cuộc phiêu lưu. Vì chúng ta không biết sẽ gặp ai, hoặc không biết sẽ đi về đâu và kết quả sẽ ra sao. Tràng và vợ đã tham gia vào cuộc phiêu lưu đó. Tràng vẫn lo lắng về tương lai. Một miệng nuôi không đủ, giờ gánh thêm còn không biết có hại lợi cho bản thân và gia đình không? Khi ở bên nhau tốt là duyên phận tốt, nhưng khi rơi vào cảnh khó khăn thì lại là nợ đời với nhau. Tràng lại nhớ về cái duyên hay nợ đó. Một câu chuyện để quên đi những nỗi khổ lao động, một câu trả lời cho tuổi trẻ ngày xưa, hai con người gặp nhau. Lại kết hợp giữa nghèo đói và lòng tốt, họ lại gần nhau hơn. Bây giờ quay lại với sự thực trước mắt, Tràng có vợ và mẹ anh ấy vẫn chưa trở về.
Sự xuất hiện của người mẹ là điều khiến cho cả hai phải đau khổ. Qua hình ảnh của người mẹ, chúng ta nhìn thấy cả ba khuôn mặt đói khốc trong đó. Giống như mọi bà mẹ Việt Nam khác, bà đã khóc. Khóc vì lòng thương, thương cho con trai đã có vợ, thương cả con dâu cũng phải chịu khổ giống như con mình. Khóc vì sự đau lòng, đau lòng cho số phận nghèo khó không dễ dàng có một đám cưới hoàn chỉnh hay thậm chí là đủ ăn no, chỉ vài câu chào hỏi, vài ánh mắt nhìn nhau, họ đã trở thành gia đình. Và khóc với một chút nghi ngờ, liệu có phải vì đến lúc cuối cùng, người ta mới chấp nhận cho con trai của mình? Nước mắt tuôn ra như lời nói. Bà chỉ mong cho hai đứa sống bình yên bên nhau, còn tương lai là một điều mơ hồ không dám suy nghĩ.
Vợ của Tràng, là thành viên mới trong gia đình, chắc chắn cũng đầy lo lắng. Nhưng không, chắc chắn là phải lo lắng. Phụ nữ Việt Nam luôn giỏi giang; công việc, gia đình, xã hội, hạnh phúc là những gì họ quan tâm khi vào nhà chồng. Nhưng với tình hình mới như vậy, cô ấy chưa thể chứng minh được điều đó.
Rồi trời cũng tối. Chu kỳ vẫn diễn ra. Sáng dậy, Tràng nhìn ra thấy mọi thứ mới mẻ. Nhà cửa trở nên gọn gàng hơn, có một cái gì đó ấm áp hơn, ngăn nắp và cảm giác như đang chuẩn bị cho tương lai.
Bữa cơm đã đến. Dù biết rằng đói luôn là đói, nhưng cơm vẫn phải có. Và họ, dùng từ “cơm” như một thói quen, trong khi bữa ăn thực sự chỉ là cháo và cám. Trời tránh né bữa ăn, nhưng thằng Nhật thì không. Tiếng kêu thuế lại vang lên. Thuế, thuế, và lại thuế!
Như một vết thương chẳng bao giờ lành, mỗi ngày là một lớp da bị mài mòn đến mức kiệt sức. Thuế hàng ngày là nỗi ám ảnh không nguôi của những người nông dân nghèo khổ. Ruộng đất vẫn còn đó, nhưng chúng bị buộc phải trồng theo ý muốn của kẻ thống trị. Lúa vẫn còn, nhưng chúng được mang đi cho kẻ thống trị. Dân ta chết, trở thành phân bón cho những cánh đồng.
Tràng cảm thấy mình đang dần trở nên u sầu. Sự đờ ra như một biểu hiện của sự yếu đuối không có khả năng chống lại. Cuộc sống của anh là sự chịu đựng và nỗi ám ảnh đã trở thành thói quen, anh đặt cược tương lai cho sự khổ đau hiện tại này. Không chỉ riêng anh, mà có lẽ cả làng quê này, không chỉ riêng làng quê này, mà có lẽ cả đất nước Việt Nam đều chìm đắm trong sự đờ ra đó như một tấm phủ bao trùm tất cả.
Việt Minh! Ha!? Việt Minh! Tràng như bừng tỉnh. Cái tên này nghe quen thuộc nhưng lại không hiểu lắm. Anh từng sợ hãi vì anh không biết gì về họ. Nhưng vợ anh nói, rồi những tin đồn tràn lan, anh cảm thấy họ quen thuộc.
Tràng bị cuốn vào dòng suy nghĩ đó, với lòng quyết tâm, với tinh thần của lá cờ đỏ. Họ chính là chúng ta, chúng ta là một phần của họ. Việt Minh không còn xa lạ nữa, họ chính là bản thân chúng ta. Tiếng trống thuế vẫn vang dội, nhưng giờ đây không còn là âm thanh khiến chúng ta hoang mang và sợ hãi, giờ đây âm thanh đó là tiếng trống của sự kháng chiến cho cả một tầng lớp bị bóp méo. Sống với niềm tin, họ sẽ sống!
Câu chuyện kết thúc với Tràng vẫn ngồi trước bữa cơm dang dở. Nhưng cái dang dở đó lại là khởi đầu cho cuộc chiến tranh của một dân tộc, được hình thành từ từng cá nhân. Tràng, vợ anh và cả bà mẹ già, sẵn sàng cùng nhau chia sẻ trong hành trình dài của hàng triệu dân Việt. Pháo đài của hòa bình và độc lập sẽ vững chãi trên nền từ niềm tin và hy vọng.