1. Các thành phần chính của văn học từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XIX
1.1. Văn học chữ Hán
Văn học chữ Hán đóng vai trò quan trọng trong lịch sử văn hóa và văn học của nhiều quốc gia châu Á, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam. Được viết bằng hệ chữ Hán, một hệ thống chữ viết phức tạp và phong phú, văn học chữ Hán phát triển từ chữ nho của Trung Quốc.
Văn học chữ Hán đã tồn tại và phát triển từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XIX, để lại ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa và tư tưởng của các quốc gia sử dụng chữ Hán. Nó được chia thành hai thể loại chính: văn xuôi và thơ.
Văn xuôi trong văn học chữ Hán bao gồm nhiều thể loại phong phú như chiếu, biểu, hịch, cáo, truyện truyền kỳ, ký sự và tiểu thuyết chương hồi. Chiếu là các văn bản thông báo, truyền đạt quyết định của quan chức. Biểu là các văn bản mô tả sự kiện, hiện tượng cụ thể. Hịch giải thích về pháp lý, chính trị, xã hội. Cáo là các bài viết chỉ trích các vấn đề xã hội. Truyện truyền kỳ là những câu chuyện hư cấu, thường có yếu tố siêu nhiên. Ký sự ghi lại trải nghiệm, hành trình của tác giả. Tiểu thuyết chương hồi là dạng tiểu thuyết chia thành nhiều chương nhỏ, mỗi chương có câu chuyện riêng.
Thể loại thơ trong văn học chữ Hán bao gồm các loại hình như phú, thơ cổ phong, thơ Đường luật và nhiều dạng khác. Phú là dạng thơ ngắn kể chuyện, diễn tả tình cảm của tác giả. Thơ cổ phong là thể thơ truyền thống với các quy tắc về ngôn ngữ và hình thức. Thơ Đường luật phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Đường (618-907), nổi bật với cấu trúc rõ ràng và ngôn từ tinh tế.
Văn học chữ Hán đã để lại một di sản văn hóa quý giá, ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa và nghệ thuật của nhiều quốc gia. Những tác phẩm văn học chữ Hán không chỉ định hình tư tưởng và ý thức của nhân loại mà còn mang lại vẻ đẹp và giá trị văn hóa vượt thời gian.
1.2. Văn học chữ Nôm
Văn học chữ Nôm là một phần quan trọng trong di sản văn hóa và văn học Việt Nam. Bắt đầu xuất hiện vào cuối thế kỉ XVIII, nó đã phát triển mạnh mẽ và tồn tại cho đến khi kết thúc thời kỳ văn học trung đại.
Trong thời kỳ văn học chữ Nôm, chủ yếu tập trung vào thể loại thơ, với rất ít tác phẩm văn xuôi. Văn học chữ Nôm đã tiếp thu một số thể loại từ văn học Trung Quốc như phú và văn tế, nhưng sáng tác theo thể thơ rất tự do. Các tác phẩm thơ chữ Nôm thường mang đậm bản sắc dân tộc và phản ánh sâu sắc cuộc sống, cảm xúc của người Việt.
Văn học chữ Nôm không chỉ tiếp thu từ văn học Trung Quốc mà còn sáng tạo ra các biến thể dân tộc hóa. Ví dụ, thơ Nôm đường luật là một thể loại thơ phát triển mạnh mẽ, với cấu trúc rõ ràng và ngôn từ tinh tế, tương tự như thơ Đường luật của Trung Quốc, nhưng sử dụng ngôn ngữ và hình thức của chữ Nôm để thể hiện tinh thần dân tộc.
Văn học chữ Nôm cũng đã phát triển các thể loại văn học đặc trưng của dân tộc Việt Nam. Các thể loại như ngâm khúc (bao gồm song thất lục bát), truyện thơ (lục bát) và hát nói (thơ tự do kết hợp với âm nhạc) được sử dụng phổ biến. Ngâm khúc là thể thơ có cấu trúc đặc biệt, thường xuất hiện trong các bài hát dân ca. Truyện thơ là những câu chuyện được kể qua các câu thơ, có thể là truyện dài hoặc ngắn. Hát nói là sự kết hợp giữa thơ và nhạc, thường biểu diễn trong các sự kiện văn hóa.
Văn học chữ Nôm đóng vai trò quan trọng trong việc gìn giữ và phát triển văn hóa dân tộc Việt Nam. Các tác phẩm chữ Nôm không chỉ có giá trị về mặt văn hóa và nghệ thuật mà còn là chứng nhân lịch sử, phản ánh sâu sắc tư tưởng và tâm tư của người Việt trong quá khứ.
2. Các giai đoạn phát triển của văn học từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XIX
2.1. Giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XIV
Trong giai đoạn khôi phục và xây dựng nền văn hiến dân tộc, văn học đóng vai trò quan trọng, góp phần định hình và định hướng cho nền văn học dân tộc. Đây là thời kỳ nền móng được đặt ra, hình thành cả về hình thức lẫn nội dung của văn học.
Nội dung văn học ở thời kỳ này chủ yếu tập trung vào các chủ đề yêu nước, thể hiện tinh thần hào hùng và lòng tự hào dân tộc. Những tác phẩm trong thời kỳ này thường mang thông điệp yêu nước mạnh mẽ, tôn vinh vẻ đẹp và niềm tự hào về dân tộc.
Về mặt nghệ thuật, văn học trong giai đoạn này được chia thành hai nhánh chính: văn học chữ Hán và văn học chữ Nôm. Văn học chữ Hán bao gồm các thể loại như văn chính luận và văn xuôi viết về lịch sử, văn hóa, cùng với thơ và phú. Văn chính luận và văn xuôi thường chứa đựng quan điểm, phân tích sự kiện, và truyền đạt tư tưởng. Thơ và phú thường được sử dụng để bày tỏ tình cảm và tâm trạng của tác giả.
Trong giai đoạn này, văn học chữ Nôm mới chỉ bắt đầu hình thành và chưa phát triển mạnh mẽ. Mặc dù đã xuất hiện một số bài thơ và phú viết bằng chữ Nôm, nhưng chưa có sự đa dạng và phong phú như văn học chữ Hán.
Giai đoạn này chứng kiến sự xuất hiện của một số tác giả và tác phẩm tiêu biểu. Chiếu dời đô của Lí Công Uẩn và Nam quốc sơn hà của Lí Thường Kiệt mở đầu cho truyền thống văn học yêu nước, thể hiện lòng trung thành và tự hào dân tộc. Bên cạnh đó, Hịch tướng sĩ và Tỏ lòng cũng góp phần làm nổi bật tinh thần Đông Á, tôn vinh bản sắc và truyền thống dân tộc, góp phần quan trọng vào việc xây dựng ý thức dân tộc trong văn học.
2.2 Giai đoạn từ thế kỉ XV đến thế kỉ XVII
Trong giai đoạn này, văn học chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ theo hướng dân tộc hóa từ ngôn ngữ đến thể loại và nội dung. Các tác phẩm trong thời kỳ này không chỉ ca ngợi mà còn phản ánh và phê phán thực trạng xã hội phong kiến với tinh thần yêu nước sâu sắc.
Về mặt nghệ thuật, văn học chữ Hán trong giai đoạn này đạt được nhiều thành tựu nổi bật. Văn chính luận trở thành một thể loại quan trọng, được sử dụng để phê phán và truyền đạt quan điểm xã hội. Văn xuôi tự sự cũng phát triển mạnh mẽ, cho phép tác giả mô tả cuộc sống và chia sẻ trải nghiệm cá nhân.
Văn học chữ Nôm trong giai đoạn này đã trải qua quá trình Việt hóa sâu sắc và tiếp thu nhiều yếu tố từ văn học Trung Quốc. Thơ Nôm Đường luật và thơ thất ngôn xen lục ngôn xuất hiện, đồng thời, các thể loại văn học dân tộc mới như khúc ngâm, khúc vịnh và diễn ca lịch sử được sáng tạo và phát triển.
Nhiều tác giả nổi bật và các tác phẩm quan trọng xuất hiện trong giai đoạn này. Nguyễn Trãi với các sáng tác yêu nước như 'Quốc âm thi tập', 'Ức trai thi tập' và 'Bình ngô đại cáo' đã để lại dấu ấn sâu đậm. Nguyễn Bỉnh Khiêm cũng đóng góp cả thơ chữ Hán và chữ Nôm, trong khi Lê Thánh Tông và hội Tao Đàn sáng tác 'Hồng Đức Quốc âm thi tập'. Truyện ký 'Truyền kì mạn lục' của Nguyễn Dữ là một ví dụ điển hình của văn xuôi tự sự thời kỳ này.
Giai đoạn này chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của văn học theo hướng dân tộc hóa, với nội dung phản ánh và phê phán hiện thực xã hội phong kiến. Văn chính luận, văn xuôi tự sự, thơ Nôm và các thể loại văn học dân tộc khác đều có sự phát triển đáng kể, để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử văn học Việt Nam.
2.3 Giai đoạn từ thế kỉ XVIII đến nửa đầu thế kỉ XIX
Thời kỳ này là một giai đoạn phát triển rực rỡ của văn học trung đại Việt Nam, đánh dấu sự trưởng thành toàn diện của nền văn chương. Trào lưu nhân đạo chủ nghĩa nổi bật trong văn học, với sự tập trung vào con người bình thường và những đòi hỏi về quyền sống và hạnh phúc cá nhân.
Về mặt nghệ thuật, văn học trung đại Việt Nam đạt được nhiều đỉnh cao trong cả văn xuôi lẫn thơ ca, bao gồm cả chữ Hán và chữ Nôm. Văn học chữ Nôm cùng các thể loại văn học dân tộc đã phát triển vượt bậc, thể hiện sự sáng tạo và độc đáo của văn hóa dân tộc. Đồng thời, văn học chữ Hán cũng ghi dấu ấn với các thành tựu nổi bật như tiểu thuyết chương hồi, ký sự và tùy bút.
Giai đoạn này chứng kiến sự xuất hiện của nhiều tác giả và tác phẩm tiêu biểu. 'Cung oán ngâm khúc' của Nguyễn Gia Thiều và 'Chinh phụ ngâm' của Đặng Trần Côn nổi bật với tinh thần nhân đạo và sự chống đối bất công xã hội. 'Hoàng Lê nhất thống chí' của Ngô Gia Văn Phái là một tác phẩm văn vần xuất sắc, kể lại cuộc đời và thăng trầm của vua Hoàng Lê. Truyện Kiều của Nguyễn Du là đỉnh cao của thơ ca trung đại Việt Nam với nội dung sâu sắc và diễn đạt tài tình. Cao Bá Quát và Nguyễn Công Trứ, hai tên tuổi lớn của giai đoạn cuối, vẫn duy trì tinh thần nhân đạo nhưng cũng bộc lộ cái tôi và tình cảm cá nhân trong tác phẩm của họ.
Tóm lại, thời kỳ phát triển rực rỡ của văn học trung đại Việt Nam đánh dấu bước trưởng thành toàn diện với sự xuất hiện của trào lưu nhân đạo chủ nghĩa và các thành tựu vượt trội trong cả văn xuôi lẫn thơ ca, bao gồm cả chữ Hán và chữ Nôm. Các tác giả và tác phẩm tiêu biểu trong giai đoạn này đã góp phần quan trọng vào sự phát triển và đa dạng hóa văn học trung đại Việt Nam.
2.4 Giai đoạn nửa cuối thế kỉ XIX
Trong giai đoạn này, văn học trung đại Việt Nam tập trung vào các chủ đề chính như ca ngợi tinh thần yêu nước và phản kháng thực dân Pháp. Các tác phẩm văn học thời kỳ này thường dùng ngòi bút châm biếm để chỉ trích những bất cập trong xã hội thực dân nửa phong kiến. Đồng thời, văn học giai đoạn này cũng phản ánh tư tưởng đổi mới đất nước, thể hiện khát vọng cải cách và phát triển.
Về mặt nghệ thuật, văn học thời kỳ này chủ yếu vẫn giữ vững các thể loại và thi pháp truyền thống. Văn học chữ Hán và chữ Nôm vẫn là những thành tố chủ chốt trong nền văn học trung đại Việt Nam, mặc dù đã bắt đầu xuất hiện một số tác phẩm viết bằng chữ quốc ngữ.
Giai đoạn này nổi bật với nhiều tác giả và tác phẩm quan trọng. Nguyễn Đình Chiểu, với các tác phẩm như 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' và 'Ngư tiều y thuật vấn đáp', thể hiện rõ tinh thần yêu nước. Thơ trữ tình và trào phúng của Nguyễn Khuyến và Trần Tế Xương cũng góp phần làm phong phú văn học trung đại Việt Nam.
Tóm lại, văn học trung đại Việt Nam trong giai đoạn này tập trung vào việc ca ngợi tinh thần yêu nước, chỉ trích hiện thực xã hội và thể hiện tư tưởng đổi mới. Về mặt nghệ thuật, văn học trung đại vẫn duy trì các thể loại và thi pháp truyền thống, với văn học chữ Hán và chữ Nôm là chủ yếu. Những tác giả và tác phẩm tiêu biểu như Nguyễn Đình Chiểu, Nguyễn Khuyến và Trần Tế Xương đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển và phong phú của văn học trung đại Việt Nam.
3. Những đặc điểm nổi bật về nội dung của văn học từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XIX
3.1 Chủ nghĩa yêu nước
Trong văn học trung đại, chủ nghĩa yêu nước gắn bó mật thiết với tư tưởng 'Trung quân ái quốc', tức là lòng yêu nước và trung thành với quê hương. Chủ nghĩa yêu nước trong giai đoạn này được thể hiện qua nhiều khía cạnh quan trọng.
Trước hết, văn học trung đại nhấn mạnh ý thức độc lập, tự cường và tự hào dân tộc. Các tác phẩm thường ca ngợi bản sắc và truyền thống dân tộc, thể hiện niềm tự hào về những chiến công và lịch sử của tổ quốc.
Thứ hai, chủ nghĩa yêu nước trong văn học trung đại còn bộc lộ lòng căm thù kẻ thù và quyết tâm chiến đấu chống lại sự xâm lược. Các tác phẩm thường mang thông điệp mạnh mẽ về tinh thần kiên cường và quyết tâm bảo vệ đất nước.
Thứ ba, văn học trung đại cũng phản ánh nỗi xót xa và bi tráng trước cảnh nước mất nhà tan. Các tác phẩm diễn tả nỗi đau và mất mát sau các cuộc chiến, cùng với sự tàn phá của chiến tranh, đồng thời gợi lên ý thức về việc phục hồi và xây dựng lại đất nước.
Cuối cùng, chủ nghĩa yêu nước trong văn học trung đại còn thể hiện tinh thần trách nhiệm trong thời bình. Các tác phẩm khuyến khích tinh thần đoàn kết, cống hiến và trách nhiệm cá nhân để xây dựng một xã hội hòa bình và phát triển.
Văn học trung đại thường ca ngợi và tôn vinh những người đã hy sinh vì đất nước, từ các anh hùng, chiến sĩ đến những người góp phần vào sự độc lập và thịnh vượng của dân tộc.
Tình yêu thiên nhiên và đất nước cũng là một chủ đề quan trọng trong văn học trung đại, nơi các tác phẩm thường thể hiện sự ngưỡng mộ vẻ đẹp của tự nhiên và mối liên hệ sâu sắc giữa con người với môi trường xung quanh.
Chủ nghĩa yêu nước trong văn học trung đại được thể hiện qua nhiều khía cạnh như ý thức tự cường, lòng căm thù kẻ thù, sự đau xót khi mất nhà, trách nhiệm xây dựng đất nước, lòng biết ơn và tôn vinh những người hi sinh, cùng tình yêu thiên nhiên và quê hương.
3.2 Chủ nghĩa nhân đạo
Chủ nghĩa nhân đạo trong văn học trung đại nổi bật qua tác phẩm của các nhà thơ như Nguyễn Dữ, Đặng Trần Côn, Nguyễn Gia Thiều, Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương và Bà Huyện Thanh Quan. Nguyễn Dữ đặc biệt chú trọng vào tình yêu thương và phê phán sự bất công, áp bức trong xã hội.
Đặng Trần Côn, một cây bút quan trọng trong văn học trung đại, đã cống hiến nhiều tác phẩm thể hiện lòng nhân ái và sự đồng cảm với những số phận kém may mắn. Ông thường nhấn mạnh những phẩm hạnh cao quý và tài năng của con người, cùng với khát vọng chính đáng trong cuộc sống.
Nguyễn Gia Thiều cũng là một tác giả nổi bật với sự quan tâm sâu sắc đến số phận con người qua các tác phẩm của mình. Ông tập trung vào việc đề cao và gìn giữ các mối quan hệ đạo đức tốt đẹp và những khát vọng của con người.
Nguyễn Du, một trong những nhà thơ vĩ đại của văn học Việt Nam, đã sử dụng thơ ca để chỉ trích sự bất công và áp bức đối với con người. Ông bảo vệ quyền lợi của con người, đồng thời bày tỏ khát vọng về cuộc sống, hạnh phúc và công lý.
Hồ Xuân Hương và Bà Huyện Thanh Quan cũng góp phần vào việc thúc đẩy chủ nghĩa nhân đạo trong văn học trung đại. Hai nhà thơ này thường dùng ngôn từ sắc bén và hài hước để chỉ trích những thế lực tàn ác và thể hiện lòng trung thành với con người.
Chủ nghĩa nhân đạo trong văn học trung đại bắt nguồn từ truyền thống dân tộc và văn học dân gian, đồng thời bị ảnh hưởng bởi các tư tưởng nhân văn từ các tôn giáo như Phật giáo, Nho giáo và Đạo giáo. Tinh thần nhân đạo được thể hiện qua việc quan tâm đến số phận con người, cảm thông và chia sẻ với những người kém may mắn, đồng thời chỉ trích sự tàn bạo và bảo vệ khát vọng sống, hạnh phúc và công lý của con người.
3.3 Cảm hứng thế sự
Cảm hứng thế sự trong văn học trung đại Việt Nam là sự phản ánh tinh tế những suy nghĩ và cảm xúc về thực tại xã hội và đời sống. Nó được thể hiện rõ ràng qua nhiều tác phẩm văn học và thơ ca của thời kỳ này, mang đến cái nhìn sâu sắc về con người, xã hội và cuộc sống.
Nguyễn Bỉnh Khiêm, một trong những nhà thơ nổi bật của văn học trung đại Việt Nam, đã thể hiện cảm hứng thế sự một cách tinh tế trong các bài thơ của mình về nhân tình và thế thái. Các tác phẩm của ông thường miêu tả sự lưu đày, nỗi khổ và sự thất vọng trong cuộc sống, phản ánh một cái nhìn chân thực về con người và xã hội.
Thượng Kinh kí sự và Vũ trung tùy bút là những ví dụ điển hình của văn xuôi thể hiện cảm hứng thế sự, phản ánh hiện thực xã hội. Những tác phẩm này mô tả cuộc sống xã hội, các sự kiện hàng ngày và những mặt trái của xã hội, từ đó bày tỏ quan điểm, chỉ trích hoặc thể hiện cảm xúc yêu, ghét đối với thực tại xã hội.
Nguyễn Khuyến và Tú Xương cũng là những nhà thơ nổi bật đã khai thác cảm hứng thế sự để phản ánh cuộc sống và xã hội. Nguyễn Khuyến mô tả đời sống nông thôn và những khó khăn của người nông dân qua những bài thơ đầy cảm xúc và sâu sắc. Trong khi đó, Tú Xương tập trung vào xã hội thành thị và những khía cạnh tối tăm của cuộc sống đô thị, đồng thời thể hiện khát vọng và hoài bão của con người.
Nhìn chung, cảm hứng thế sự đóng vai trò quan trọng trong văn học trung đại Việt Nam, cho phép các tác giả thể hiện suy nghĩ và cảm xúc về thực tại đời sống và xã hội. Nhờ vào cảm hứng này, các tác giả có thể bộc lộ tình cảm yêu, ghét, sự chỉ trích cũng như khát vọng và hoài bão của con người trong tác phẩm của họ.
4. Những đặc điểm nổi bật về nghệ thuật của văn học từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XIX
4.1 Quy phạm và sự phá vỡ quy phạm
Quy phạm trong văn học đề cập đến những quy tắc và mẫu mực mà các tác giả phải tuân theo khi sáng tác. Đây là tập hợp các quy định về cách viết, cấu trúc và hình thức của tác phẩm. Quy phạm xác định các tiêu chuẩn và cách thức mà người viết cần tuân thủ để bảo đảm tính nhất quán và hợp lý trong tác phẩm.
Văn chương truyền thống thường chú trọng đến mục đích giáo dục, tức là việc truyền đạt ý chí và đạo lý qua các tác phẩm. Những tác phẩm văn học được coi là công cụ để giáo dục và hướng dẫn độc giả về đạo đức, triết lý và nhân văn. Việc thể hiện ý chí và đạo lý trong văn chương giúp tác giả truyền tải thông điệp và ảnh hưởng đến nhận thức và tư tưởng của độc giả.
Nghệ thuật đóng vai trò quan trọng trong văn học truyền thống, với việc sáng tác theo các công thức ước lệ và tượng trưng được tuân thủ nghiêm ngặt. Công thức ước lệ yêu cầu việc tuân theo các quy tắc về số câu, số chữ, niêm luật, đối, bố cục và các yếu tố khác để tạo ra một tác phẩm cân đối và hài hòa. Tượng trưng sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ ẩn dụ để truyền tải những ý nghĩa sâu sắc và nhiều lớp.
Dẫu vậy, có những tác giả đã vượt qua các quy phạm truyền thống và thể hiện sự sáng tạo cá nhân trong cả nội dung lẫn hình thức. Các tác giả như Nguyễn Trãi, Hồ Xuân Hương, Nguyễn Khuyến, Nguyễn Du và Trần Tế Xương đã tạo ra những tác phẩm đổi mới, không gò bó theo quy tắc truyền thống, mà thể hiện tự do và sáng tạo trong cách diễn đạt ý tưởng và cảm xúc. Họ đã đóng góp to lớn vào lịch sử văn học Việt Nam và tạo ra những tác phẩm có ảnh hưởng sâu rộng.
4.2 Khuynh hướng trang nhã và xu hướng bình dị
Trang nhã là một đặc điểm nổi bật trong văn học trung đại Việt Nam, biểu hiện sự nghiêm trang và thanh thoát. Văn học trung đại thường thể hiện tính trang nhã qua các mặt sau:
Về đề tài và chủ đề: Văn học trung đại Việt Nam thường nhấn mạnh vào các giá trị cao cả và trang trọng hơn là các vấn đề đời thường giản dị. Các tác phẩm thường chọn những chủ đề triết lý, đạo đức và nhân văn để thể hiện sự trang nhã, với các vấn đề như tình yêu, tình bạn, lòng nhân ái và sự sáng suốt đạo đức thường được khắc họa một cách sâu sắc.
Về hình tượng nghệ thuật: Văn học trung đại Việt Nam thường hướng đến vẻ đẹp thanh thoát và lộng lẫy, thay vì sự đơn giản và mộc mạc. Các hình tượng trong tác phẩm được xây dựng với sự tinh tế và tỉ mỉ, thường mang tính chất tượng trưng và thể hiện sự thanh nhã. Việc sử dụng hình ảnh, so sánh và diễn tả tinh xảo giúp các tác giả truyền tải những ý nghĩa sâu sắc và nhiều lớp.
Về ngôn ngữ nghệ thuật: Văn học trung đại Việt Nam ưa chuộng sử dụng ngôn từ tinh tế và cách diễn đạt hoa mỹ, thay vì các công thức tự nhiên. Từ ngữ được lựa chọn cẩn thận, sắc sảo và thể hiện sự tinh tế trong việc truyền đạt ý nghĩa. Ngôn từ được chọn để tạo nên một không gian văn chương trang nhã và lịch sự.
Tuy nhiên, theo thời gian, văn học đã dần gắn bó hơn với thực tế và chuyển từ phong cách sang trọng, tao nhã sang sự gần gũi với đời sống hiện thực, tự nhiên và bình dị. Các tác giả hiện đại thường chú trọng việc phản ánh cuộc sống hàng ngày, văn hóa dân gian và cảm xúc con người một cách chân thực và gần gũi, làm phong phú và đa dạng hóa phong cách và hình thức văn học.
4.3 Tiếp thu và dân tộc hóa tinh hoa văn học nước ngoài
Trong quá trình phát triển của văn học Việt Nam, đã có sự tiếp thu và hòa quyện các tinh hoa của văn học Trung Quốc trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là chi tiết về cách tiếp thu tinh hoa văn học Trung Quốc trong các lĩnh vực ngôn ngữ, thể loại và thi liệu, cùng với quá trình dân tộc hóa những tinh hoa đó.
Về ngôn ngữ: Văn học Việt Nam đã tiếp thu chữ Hán như một công cụ biểu đạt ý nghĩa sâu sắc và trang nhã trong các tác phẩm. Việc sử dụng chữ Hán đã tạo ra một diện mạo đặc trưng cho văn học Việt Nam, đồng thời nâng cao giá trị văn chương và giữ gìn truyền thống văn hóa.
Về thể loại: Văn học Việt Nam đã tiếp nhận và phát triển nhiều thể loại từ văn vần đến văn xuôi dựa trên ảnh hưởng của văn học Trung Quốc. Các thể loại văn vần như cổ phong và Đường Luật, trong đó cổ phong thể hiện sự trang nhã và thanh thoát, còn Đường Luật có sự mạnh mẽ và phóng khoáng. Thể loại văn xuôi bao gồm các thể loại như chiếu, biểu, hịch, cáo, tiểu thuyết chương hồi, mỗi loại đều có đặc trưng và mục tiêu riêng.
Về thi liệu: Văn học Việt Nam đã khai thác thi liệu và điển tích của Trung Quốc để sáng tạo ra những tác phẩm độc đáo. Nhờ vào thi liệu và điển cố Trung Hoa, văn học Việt Nam đã có thêm nguồn cảm hứng phong phú để phát triển. Các câu chuyện lịch sử, truyền thuyết và huyền thoại đã được tái hiện và điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh và tư duy của người Việt.
Trong quá trình dân tộc hóa các tinh hoa văn học Trung Quốc, văn học Việt Nam đã có những đóng góp và sáng tạo đặc sắc:
Sáng tạo chữ Nôm: Để đáp ứng nhu cầu sáng tác và biểu đạt của người Việt, văn học Việt Nam đã phát triển chữ Nôm, một hệ thống chữ viết dựa trên chữ Hán nhưng được điều chỉnh để phù hợp với âm điệu và ngữ pháp của tiếng Việt. Chữ Nôm đã mở ra cơ hội cho sự phát triển và sáng tạo của văn học Việt Nam.
Việt hóa thơ Đường luật: Văn học Việt Nam đã thích ứng thể thơ Đường luật, một hình thức thơ thanh cao và trang nhã của Trung Quốc, thành thơ Nôm Đường luật. Sự Việt hóa này không chỉ tạo ra một phương thức biểu đạt mới mà còn làm nổi bật những đặc điểm văn hóa và ngôn ngữ đặc trưng của dân tộc Việt Nam.
Sáng tạo các thể thơ dân tộc: Văn học Việt Nam đã phát triển nhiều thể thơ dân tộc như lục bát, song thất lục bát, hát nói, khổ ngâm khúc, và truyện thơ. Những thể thơ này khai thác đề tài và thi liệu từ cuộc sống và con người Việt Nam, mang trong mình giá trị dân tộc, tình yêu đất nước và tinh thần nhân văn, làm phong phú thêm thể loại thơ và tạo nên sự độc đáo cho văn học Việt Nam.
Tổng kết, văn học Việt Nam đã tiếp thu tinh hoa văn học Trung Quốc trong nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ, thể loại và thi liệu. Trong quá trình dân tộc hóa, văn học Việt Nam đã sáng tạo chữ Nôm, việt hóa thơ Đường luật, và phát triển các thể thơ dân tộc, từ đó làm phong phú và đa dạng hóa văn học Việt Nam, đồng thời thể hiện các giá trị văn hóa và tinh thần của người Việt.