1. Bài phân tích đoạn 'Thề nguyền' số 4
'Truyện Kiều' của đại thi hào Nguyễn Du được coi là một kiệt tác vĩ đại của văn học trung đại Việt Nam, xoay quanh cuộc đời đầy sóng gió của Thúy Kiều, một người con gái xinh đẹp và tài năng nhưng phải chịu nhiều đau khổ. Tuy nhiên, trong cuộc đời đầy thử thách của nàng, có những khoảnh khắc hạnh phúc, đặc biệt là khi gặp gỡ và yêu Kim Trọng. Đoạn trích 'Thề nguyền' diễn tả tình yêu trong sáng và sâu sắc của họ. Sau lần gặp gỡ tại lễ tảo mộ, Kim Trọng không thể quên hình bóng của Thúy Kiều, và nàng cũng rung động trước chàng. Dù biết mình đang phá vỡ quy tắc phong kiến, Thúy Kiều vẫn quyết định lén lút gặp Kim Trọng, hành động của nàng thể hiện sự khát khao tình yêu mãnh liệt. Trong đêm trăng, họ thực hiện nghi thức thề nguyền, dưới ánh trăng sáng và sự chứng kiến của thiên nhiên, hai người trao nhau lời hẹn ước vĩnh cửu. Cuộc thề nguyền này không chỉ thể hiện tình yêu chân thành mà còn khẳng định sự đồng lòng, không thay đổi của họ, làm nổi bật khoảnh khắc hạnh phúc nhất trong cuộc đời Thúy Kiều.
2. Bài phân tích đoạn trích 'Thề nguyền' số 5
'Truyện Kiều' của Nguyễn Du không chỉ là một kiệt tác bất hủ của văn học Việt Nam mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến tâm hồn và đời sống của người dân qua các thời đại. Đoạn trích 'Thề nguyền', từ câu 431 đến câu 452, miêu tả cảnh Thúy Kiều đến nhà Kim Trọng để thực hiện lễ thề nguyền dưới ánh trăng sáng:
Cửa ngoài vội rủ rèm the,
Xăm xăm băng lối vườn khuya một mình...
Tóc tơ căn vặn tấc lòng,
Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương.
Thúy Kiều quyết đoán và nhanh chóng vượt qua lối vườn khuya để đến gặp Kim Trọng. Nguyễn Du sử dụng từ ngữ như 'vội' và 'xăm xăm' để thể hiện sự cấp bách và quyết liệt của nàng. Đây là lần đầu tiên trong văn học, Nguyễn Du để nhân vật nữ chủ động trong tình yêu, phá vỡ những quy tắc phong kiến, thể hiện sự bình đẳng và tự do trong tình yêu.
Không gian đêm được miêu tả bằng những hình ảnh như ánh trăng nhạt, ngọn đèn lờ mờ và tiếng bước chân nhẹ nhàng, tạo nên một bầu không khí mơ màng, như trong giấc mơ:
Sinh vừa tựa án thiu thiu,
Dở chiều như tỉnh dở chiều như mê.
Tiếng sen khẽ động giấc hòe,
Bóng trăng đã xế hoa lê lại gần.
Bâng khuâng đỉnh Giáp non thần,
Còn ngờ giấc mộng đêm xuân mơ màng.
Kiều bày tỏ tình cảm của mình với Kim Trọng:
Nàng rằng: “Khoảng vắng đêm trường,
Vì hoa nên phải trổ đường tìm hoa.
Bây giờ rõ mặt đôi ta,
Biết đâu rồi nữa chẳng là chiêm bao?”
Dù biết hành động của mình không phù hợp với chuẩn mực xã hội, Thúy Kiều vẫn quyết tâm thể hiện tình yêu của mình. Lễ thề nguyền diễn ra với đầy đủ nghi thức, dưới sự chứng kiến của ánh trăng, khẳng định tình yêu chân thành của họ:
Đài sen nối sáp lò đào thêm hương.
Tiên thề cùng thảo một chương,
Tóc mây một món dao vàng chia đôi.
Vầng trăng vằng vặc giữa trời,
Đinh ninh hai miệng một lời song song.
Tóc tơ căn vặn tấc lòng,
Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương.
Hình ảnh 'Đinh ninh... song song' và lời thề 'Trăm năm... xương' thật cảm động, lãng mạn và mang ý nghĩa thiêng liêng. Đoạn thơ không chỉ thể hiện sự mới mẻ trong quan niệm tình yêu của Nguyễn Du mà còn ghi lại một khoảnh khắc đẹp đẽ và đầy cảm xúc trong đời Thúy Kiều. Dù cuộc đời sau này có những biến cố, ký ức về buổi thề nguyền này vẫn là một phần quan trọng trong trái tim nàng.
3. Phân tích đoạn trích 'Thề nguyền' số 6
Trong cuộc sống này, có mấy ai dám quả quyết rằng: ta sống không cần tình yêu? Nhà văn vĩ đại M. Gorki từng khẳng định: Tình yêu là thơ ca của cuộc đời. Cuộc sống thiếu tình yêu không phải là sống mà chỉ là tồn tại! Và như một định mệnh, tình yêu tìm đến văn chương để được bất tử hóa. Những tác phẩm về tình yêu từ xưa đến nay vẫn luôn chiếm giữ vị trí đặc biệt trong lòng người đọc. Ai có thể thờ ơ trước tình yêu lãng mạn của Romeo và Juliet dưới ánh trăng? Cũng vậy, ai có thể không nhận ra phần tâm hồn mình trong tình yêu của Thúy Kiều và Kim Trọng? Đoạn Thề nguyền chính là một biểu hiện tuyệt vời của tình yêu từ hai nhân vật nổi bật này.
Thề nguyền thể hiện một cung bậc cảm xúc sâu sắc trong tình yêu. Lời thề là sự khẳng định niềm tin và lòng chung thủy của hai người yêu nhau, tạo nên một nền tảng vững chắc cho tình yêu của họ. Chính vì vậy, cả Romeo và Juliet, Thúy Kiều và Kim Trọng đều coi đây là minh chứng cho tình yêu của mình trong văn học cổ điển Việt Nam. Tình yêu kiểu Kim – Kiều thật hiếm thấy, khi vượt qua mọi định kiến để đến với nhau một cách tự do và tự nguyện, một tình yêu vượt thời gian. Để bảo vệ tình yêu của mình, Thúy Kiều đã:
Cửa ngoài vội rủ rèm che
Xăm xăm băng lối vườn khuya một mình.
Hành động của Kiều khi một mình băng qua vườn đêm khuya đã gây ra nhiều ý kiến trái chiều. Theo quan niệm xưa, hành động này trái với đạo đức và luân lý. Trong khi nàng có thể ở lại trong không gian trang nhã, kín đáo, thì việc một mình đến nhà người yêu giữa đêm tối là điều không thể chấp nhận với hình ảnh một tiểu thư đài các.
Tuy nhiên, nếu nhìn từ góc độ của tình yêu, những điều mà người xưa coi là sai trái lại trở nên hợp lý và đáng trân trọng. Thúy Kiều yêu bằng tình cảm trong sáng và mãnh liệt nhất của người con gái. Tình yêu đẹp đẽ đã mang lại cho nàng sức mạnh để vượt qua bóng đêm và định kiến để đến với Kim Trọng. Điều đáng khen ngợi là Kiều đã không để sự mãnh liệt trong tình yêu khiến nàng đi quá xa, và nàng đã biện minh cho hành động của mình.
Nàng rằng: Khoảng vắng đêm trường
Vì hoa nên phải trổ đường tìm hoa
Bây giờ đỏ mặt đôi ta
Biết đâu rồi nữa chẳng là chiêm bao?
Vì tình yêu – vì Kim Trọng – vì một con người tài hoa và thanh nhã, Thúy Kiều đã bước qua đêm dài để tìm đến tình yêu. Có lẽ trách ai đó còn hơn trách nàng? Dù yêu mãnh liệt nhưng Kiều vẫn rất tỉnh táo. Cuộc đời nàng bắt đầu với những khó khăn và lời báo mộng về số phận đã khiến nàng luôn lo lắng. Trong khi tình yêu đang nồng nàn nhất, nàng vẫn lo sợ rằng mọi thứ có thể chỉ là giấc mơ. Điều đó không chỉ là lo lắng mà có thể là dấu hiệu về sự mong manh của hạnh phúc. Hành động của Kiều khiến Kim Trọng ngạc nhiên và vui mừng không kém:
Sinh vừa tựa án thiu thiu
Dở chiều như tỉnh, dở chiều như mê
Tiếng sen, khẽ động giấc hè
Bóng trăng đã xế hoa lê lại gần
Bâng khuâng đỉnh Giáp non thần
Còn ngờ giấc mộng đêm xuân mơ màng.
Bước chân của Thúy Kiều đã làm cho Kim Trọng như bước vào giấc mộng. Nàng xuất hiện với vẻ đẹp thanh khiết khiến chàng cảm thấy như đang đắm chìm trong giấc mơ. Sự ngạc nhiên của Kim Trọng biến thành niềm vui lớn khi:
Vội mừng làm lễ rước vào
Đài sen nối sáp lò đào thêm hương
Tiên thề cùng thảo một chương
Tóc Mây một món dao vàng chia đôi
Vừng trăng vằng vặc giữa trời
Đinh ninh hai miệng một lời song song.
Không khí đêm thề nguyền được khắc họa với ánh sáng, màu sắc và hương thơm, tạo nên một dấu ấn tình yêu không bao giờ phai trong tâm hồn Kiều. Buổi lễ được bao quanh bởi thiên nhiên đẹp đẽ, với ánh trăng chứng giám cho tình yêu của họ.
Ánh trăng, nhân chứng của nhiều sự kiện trong cuộc đời Kiều, luôn ghi lại những cảm xúc và nỗi niềm của nàng. Trăng đã chứng kiến bao lần buồn vui trong cuộc đời Kiều, và đêm thề nguyền này là một trong những khoảnh khắc viên mãn nhất. Ánh sáng trăng bảo vệ tình yêu khỏi mọi tì vết, ghi dấu ấn tình yêu vĩnh hằng.
Tình yêu đẹp được thi vị hóa là điều dễ hiểu, nhưng tác giả và các nhân vật trong Truyện Kiều không bao giờ quá ảo tưởng về nó. Sự vội vàng trong hành động của các nhân vật như Tú Bà, Mã Giám Sinh, Sở Khanh, Bạc Bà, Bạc Hạnh, Hoạn Thư và Kim Trọng phản ánh sự khát khao và lo lắng trong tình yêu và cuộc sống. Sự vội vàng ấy có thể là dấu hiệu của niềm khát khao hạnh phúc, hoặc là sự mong manh trong tình yêu. Thế nhưng, Thề nguyền vẫn là đoạn trích thể hiện rõ nhất hạnh phúc của Kim Trọng và Thúy Kiều trong tình yêu. Đây là minh chứng cho tình yêu trong sáng, mãnh liệt và đẹp đẽ của tuổi trẻ, khao khát yêu và được yêu.
Nhà thơ Đức G. Gốt từng nhận xét: Tình yêu đầu đời trong sáng của tuổi thanh xuân luôn hướng tới sự cao thượng, có lẽ lời thề nguyền của Thúy Kiều và Kim Trọng cũng phản ánh điều đó?!
4. Phân tích đoạn trích 'Thề nguyền' số 7
Trong một dịp xuân sang, Thúy Kiều và Kim Trọng đã hội ngộ. Kim Trọng đang thuê trọ gần nhà Kiều. Một ngày, khi gia đình Kiều đi mừng thọ bên ngoại, Kiều đã chủ động sang nhà Kim. Hai người đã dành thời gian bên nhau từ sáng đến tối. Sau khi trở về nhưng chưa thấy gia đình về, Kiều lại tiếp tục đến nhà Kim một lần nữa. Họ cùng thề nguyền chung thủy suốt đời. Đoạn trích 'Thề nguyền' thể hiện tình yêu sâu sắc và trung thành của Thúy Kiều - một cô gái trong xã hội phong kiến, sẵn sàng vượt qua mọi rào cản để đạt được tình yêu với Kim Trọng. Đoạn mở đầu với cảnh Thúy Kiều lén lút sang gặp Kim Trọng khi cha mẹ chưa về:
“Sông Tương một dải nông sờ
Bên trông đầu nọ, bên chờ cuối kia
Một tường tuyết trở sương che
Tin xuân đâu dễ đi về cho năng
Cửa ngoài vội rủ rèm the,
Xăm xăm băng lối vườn khuya một mình”
Thúy Kiều đã quyết tâm đến gặp Kim Trọng với bước chân nhanh nhẹn, mạnh mẽ. Mặc dù xã hội phong kiến bấy giờ với những tục lệ hà khắc đã tạo ra những rào cản trong tình yêu, nhưng Kiều đã vượt qua chúng bằng tình cảm mãnh liệt và sự táo bạo của mình. Nàng tìm cách để giành lấy tình yêu một cách tự do và hợp pháp, tranh thủ từng khoảnh khắc bên người mình yêu. Quan điểm của Nguyễn Du qua hành động của Thúy Kiều là mở rộng biên giới tình cảm, đồng thời phản ánh những tư tưởng tiến bộ:
“Sinh vừa tựa án thiu thiu
Dở chiều như tỉnh dở chiều như mê
Tiếng sen sẽ động giấc hòe
Bóng trăng đã xế hoa lê lại gần
Bâng khuâng đỉnh Giáp non thần
Còn ngờ giấc mộng đêm xuân mơ màng”
Nguyễn Du đã sử dụng hình ảnh “tiếng sen” để miêu tả từng bước đi nhẹ nhàng của Thúy Kiều khi Kim Trọng đang nửa tỉnh nửa mê. Sự xuất hiện bất ngờ của Kiều khiến Kim Trọng cảm thấy như đang mơ trong một giấc mộng đẹp. Điển tích “đỉnh Giáp non thần” được dùng để thể hiện sự trân trọng của Kim Trọng khi gặp gỡ Thúy Kiều. Dù hành động của Kiều có phần táo bạo, nhưng nàng đã lý giải nó bằng sự chân thành và tình yêu sâu sắc:
“Nàng rằng: Khoảng vắng đêm trường
Vì hoa nên phải trổ đường tìm hoa
Bây giờ đỏ mặt đôi ta
Biết đâu rồi nữa chẳng là chiêm bao?”
“Khoảng vắng đêm trường” chỉ một không gian mênh mông mà Kiều phải vượt qua để đến với Kim Trọng. “Vì hoa” chỉ Kim Trọng, một người tài hoa đã khiến nàng yêu mến. Kiều luôn lo lắng liệu tình yêu hiện tại có phải chỉ là một giấc mơ, và vì thế nàng tận dụng từng khoảnh khắc bên người mình yêu. Sau khi thổ lộ tình cảm, Kim Trọng và Kiều vào phòng, thực hiện nghi thức thề nguyền dưới ánh trăng:
“Vầng trăng vằng vặc giữa trời
Đinh ninh hai miệng một lời song song
Tóc tơ căn vặn tấc lòng
Trăm năm rác một chữ đồng đến xương”
Dù buổi thề nguyền diễn ra ngắn gọn và vội vàng, nhưng đầy đủ các nghi thức: thề nguyền, tóc mây, dao vàng, ánh trăng và lời thề. Thúy Kiều đã trao cho Kim Trọng tóc mây như biểu tượng của tình yêu và sự hẹn ước. Nguyễn Du đã khắc họa một buổi thề nguyền đầy lãng mạn và thơ mộng, với ánh trăng là chứng nhân cho tình yêu bất diệt của họ. Đoạn thơ ngắn gọn nhưng đầy cảm xúc, phản ánh tình yêu lãng mạn và sâu sắc của Kim Trọng và Thúy Kiều, đồng thời thể hiện tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du về tình yêu và hạnh phúc con người dưới chế độ phong kiến xưa.
5. Phân tích đoạn trích 'Thề nguyền' số 8
Đoạn trích 'Thề nguyền' là một minh chứng rõ nét cho tình yêu trong tác phẩm, thể hiện sự chung thủy và cũng không kém phần táo bạo của Thúy Kiều – một người con gái trong xã hội phong kiến, dám vượt qua mọi định kiến để có được tình yêu với Kim Trọng. Đoạn mở đầu với cảnh Thúy Kiều lén lút đến gặp Kim Trọng lần thứ hai khi thấy cha mẹ chưa trở về:
Sông Tương một dải nông sờ
Bên trông đầu nọ, bên chờ cuối kia
Một tường tuyết trở sương che
Tin xuân đâu dễ đi về cho năng
Cửa ngoài vội rủ rèm the,
Xăm xăm băng lối vườn khuya một mình.
Kiều đã can đảm bước đi tìm Kim Trọng với sự chủ động và nhiệt huyết, mặc dù xã hội phong kiến xưa đã tạo ra những rào cản cho tình yêu đôi lứa. Cô gái bồng bột ấy, bằng tình yêu mạnh mẽ và sự táo bạo, đã tìm cách vượt qua những hủ tục để chung thủy với người mình yêu. Mở rộng ranh giới tình cảm, Nguyễn Du đã miêu tả sự chuyển mình từ thực tại sang ảo mộng:
Nhặt thưa sương giọi đầu cành
Ngọn đèn trông lọt trướng huỳnh hắt hiu!
Sinh vừa tựa án thiu thiu
Dở chiều như tỉnh dở chiều như mê
Chỉ có Thúy Kiều mới hiểu rằng trái tim nàng đang ở bên Kim Trọng, và ánh đèn cùng ánh trăng dường như hòa quyện, dẫn dắt nàng đến nơi cần đến. Đối với Kim Trọng, sự xuất hiện của Kiều như một giấc mơ, hòa lẫn giữa thực và mộng. Ánh trăng và hình bóng của Kiều đẹp đến mức khiến chàng cảm thấy vừa gần gũi vừa xa lạ, khó nắm bắt. Hình ảnh và âm thanh trở nên mơ hồ với bước chân nhẹ nhàng của Kiều, như một làn gió thoảng:
Tiếng sen sẽ động giấc hòe
Bóng trăng đã xế hoa lê lại gần
Với hình ảnh mơ màng, Nguyễn Du sử dụng điển tích để thể hiện sự mơ hồ và hạnh phúc lẫn lộn trong tâm trạng Kim Trọng. Kiều giải thích lý do nàng đến gặp Kim Trọng bằng sự lo lắng và nỗi nhớ:
Nàng rằng: khoảng vắng đêm trường
Vì hoa nên phải trổ đường tìm hoa
Bây giờ rõ mặt đôi ta
Biết đây rồi nữa chẳng là chiêm bao
“Khoảng vắng đêm trường” ám chỉ cảm giác thời gian như kéo dài vô tận khi nàng đến gặp Kim Trọng. Kiều thể hiện nỗi nhớ thương sâu sắc qua hình ảnh “hoa” và lo lắng về một tương lai không chắc chắn. Nguyễn Du đã khắc họa một cảnh thề nguyền thiêng liêng và trang trọng dưới ánh trăng, nơi tình yêu của Kiều và Kim Trọng được gắn kết bền chặt:
Vầng trăng vằng vặc giữa trời
Đinh ninh hai miệng một lời song song
Tóc tơ căn vặn tấc lòng
Trăm năm rác một chữ đồng đến xương.
Với hình ảnh này, Nguyễn Du đã tạo nên một khung cảnh lãng mạn và thiêng liêng, nơi lời thề trở thành một sợi dây vô hình kết nối hai trái tim, thể hiện tình yêu sâu sắc và lo sợ về sự chia ly không thể tránh khỏi.
6. Phân tích đoạn trích 'Thề nguyền' số 9
“Truyện Kiều” không chỉ là một kiệt tác vĩ đại của văn học Việt Nam mà còn được ca ngợi trên toàn thế giới. Dưới bút pháp tài hoa của Nguyễn Du, các nhân vật như Thúy Kiều, Kim Trọng, Hoạn Thư,... hiện lên chân thực, sinh động, làm say lòng biết bao thế hệ độc giả. Tác phẩm dài 3254 câu thơ, mỗi đoạn đều có nét đặc sắc riêng, và đoạn trích “Thề nguyền” nổi bật với mối tình Kim – Kiều tuyệt đẹp.
Đoạn trích này minh chứng cho tài năng đỉnh cao của Nguyễn Du trong việc miêu tả cảnh sắc và tâm tình. “Thề nguyền” là một cột mốc quan trọng trong tác phẩm. Sau giấc mơ do Đạm Tiên báo trước, Kiều luôn cảm thấy lo lắng về tương lai và tình yêu của mình. Nàng tự hỏi:
“Người đâu gặp gỡ làm chi
Trăm năm biết có duyên gì hay không?”
Cuộc gặp gỡ với Kim Trọng đã thổi bùng sức sống và niềm tin trong nàng, thúc đẩy nàng chủ động nắm bắt tình yêu và số phận của mình. Khi biết gia đình không về tối hôm đó, Kiều quyết định đến gặp Kim Trọng. Tài tử và giai nhân cùng nhau trao đổi tình cảm và hẹn ước. Mở đầu đoạn trích là cảnh Thúy Kiều “rủ rèm the”, lẻn sang nhà Kim trong đêm:
“Sông Tương một dải nông sờ
Bên trông đầu nọ, bên chờ cuối kia
Một tường tuyết trở sương che
Tin xuân đâu dễ đi về cho năng
Cửa ngoài vội rủ rèm the,
Xăm xăm băng lối vườn khuya một mình.”
Những bước chân nhanh nhẹn, can đảm của Kiều như đạp đổ những xiềng xích của lễ giáo phong kiến. Trong xã hội phong kiến, hủ tục dường như tạo nên một bức tường ngăn cách tình yêu đôi lứa, nhưng Kiều, với trái tim ngây thơ và sự táo bạo, đã tự mình ước hẹn và thề nguyền mà không cần sự cho phép của cha mẹ. Điều đó thể hiện khao khát tự do và tìm kiếm hạnh phúc của nàng.
“Nhặt thưa sương giọi đầu cành
Ngọn đèn trông lọt trướng huỳnh hắt hiu!
Sinh vừa tựa án thiu thiu
Dở chiều như tỉnh dở chiều như mê”
Khi bước từ thực tại vào ảo mộng, Kiều rời bỏ vườn khuya để đến với người yêu, đồng thời cũng bước vào cõi mộng tình yêu. Ánh đèn và ánh trăng như hòa quyện, dẫn dắt tình cảm của Kiều. Đối với Kim Trọng, sự xuất hiện của Kiều như một giấc mộng, sự phân định giữa thực và mộng trở nên mờ nhạt. Khi nhận ra Kiều, chàng cảm thấy hạnh phúc và bâng khuâng trước sự xuất hiện đột ngột của nàng, làm xáo trộn không gian của căn nhà. Nhìn Thúy Kiều trong ánh trăng mờ ảo:
“Tiếng sen sẽ động giấc hòe
Bóng trăng đã xế hoa lê lại gần”
Khung cảnh Kim Trọng và Thúy Kiều gặp nhau được Nguyễn Du miêu tả đầy thơ mộng và lãng mạn với hình ảnh “trăng xế”, “hoa lê”. Bóng hình của Kiều đẹp mờ ảo, mộng thực đan xen. Bóng người và bóng trăng như hòa làm một, vừa gần gũi vừa xa lạ. Hình ảnh và âm thanh mơ hồ, bước chân của Kiều nhẹ nhàng như cơn gió thoảng. Kim Trọng đang ngủ, nửa tỉnh nửa mê, nghe tiếng động nhẹ nhàng “tiếng sen khẽ động giấc hòe”. Nguyễn Du đã dùng hình ảnh “tiếng sen” để gợi sự nhẹ nhàng và uyển chuyển của bước chân Kiều. Trong không gian thi vị, lòng người cũng đầy bâng khuâng:
“Bâng khuâng đỉnh giáp non thần,
Còn nhờ giấc mộng đêm xuân mơ”
Giấc mộng đêm xuân là giấc mơ của tình yêu có thật. Nguyễn Du sử dụng điển cố Trung Quốc để miêu tả sự bâng khuâng của Kim Trọng khi nhìn thấy Kiều, như một giấc mơ về tình yêu thật sự. Kiều giải thích lý do nàng đến gặp Kim Trọng:
“Nàng rằng: khoảng vắng đêm trường
Vì hoa nên phải trổ đường tìm hoa
Bây giờ rõ mặt đôi ta
Biết đây rồi nữa chẳng là chiêm bao”
“Khoảng vắng đêm trường” phản ánh không gian và thời gian tâm lý, vì Kiều cảm giác như đã xa nhau lâu dù Kim Trọng gần nhà. Kiều thể hiện nỗi nhớ thương qua hình ảnh “hoa” và lo lắng về tương lai chia ly. Kiều là người nhạy cảm, lo lắng về sự xa cách trong mối tình trong sáng. Điều này thể hiện quan niệm của nàng về tình yêu tự do và việc phá vỡ hủ tục phong kiến.
Không gian đêm thề nguyền được gợi lên với ánh sáng, màu sắc và hương thơm, tạo nên dấu ấn tình yêu đầu đời vĩnh cửu trong tâm hồn Kiều. Dưới ánh trăng sáng, Kim và Kiều thực hiện nghi thức thề nguyền:
“Vầng trăng vằng vặc giữa trời
Đinh ninh hai miệng một lời song song
Tóc tơ căn vặn tấc lòng
Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương.”
Đêm trăng thề nguyền này là tròn đầy và viên mãn nhất trong đời Kiều. Ánh sáng trăng như bảo vệ tình yêu khỏi bụi bặm đời thực và khắc sâu hình ảnh đêm thề nguyền vào cuộc đời hai người như một dấu ấn vĩnh cửu.
Mục đích của cuộc gặp gỡ không chỉ để thỏa nỗi nhớ nhung mà còn là để thề nguyền, chứng minh tình yêu. Dù cuộc thề nguyền này là vụng trộm, nhưng Nguyễn Du đã miêu tả nó một cách trang trọng, thiêng liêng. Trong hoàn cảnh này, lời thề trở thành sợi dây vô hình kết nối hai trái tim.
Qua đoạn trích “Thề nguyền”, Nguyễn Du đã xây dựng khung cảnh đêm trăng tình yêu, thể hiện khát khao tình yêu tự do của Thúy Kiều, người con gái xinh đẹp nhưng bạc mệnh. Tình yêu giữa Thúy Kiều và Kim Trọng là tình yêu trong sáng, thủy chung, vượt qua lễ giáo phong kiến, làm tăng giá trị nhân văn cho đoạn trích và toàn bộ tác phẩm “Truyện Kiều”.
7. Phân tích đoạn trích 'Thề nguyền' số 10
Trong văn học trung đại, các tác giả thường tập trung vào các vấn đề xã hội, ít khi đề cập đến tình yêu cá nhân. Tuy nhiên, Nguyễn Du trong kiệt tác Truyện Kiều không chỉ viết về tình yêu mà còn tôn vinh tình yêu tự do của đôi lứa qua đoạn trích Thề nguyền.
Thề nguyền là hành động hứa hẹn về tình cảm giữa hai người, mang một ý nghĩa sâu sắc vì nó thể hiện tình yêu chân thành. Thúy Kiều và Kim Trọng, sau khi gặp nhau trong lễ hội mùa xuân, đã thề nguyền dưới ánh trăng để khẳng định tình yêu của mình, dù đây là hành động trái với các chuẩn mực xã hội.
Hành động “xăm xăm băng lối vườn khuya” của Thúy Kiều thể hiện sự mạnh mẽ và quyết tâm vượt qua mọi cản trở, dù là định kiến xã hội. Tuy có vẻ táo bạo, nàng Kiều vẫn có lý do cho hành động của mình:
Nàng nói: Khoảng vắng đêm dài
Vì hoa nên phải tìm hoa
Đỏ mặt đôi ta lúc này
Biết đâu lại chỉ là chiêm bao?
“Hoa” ở đây chỉ Kim Trọng, người khiến nàng yêu say đắm ngay từ lần đầu gặp. Dù tình yêu đang thăng hoa, Thúy Kiều vẫn lo lắng về tương lai và hành động của nàng như muốn tận dụng từng phút bên người mình yêu. Sự xuất hiện bất ngờ của Thúy Kiều làm Kim Trọng hết sức ngạc nhiên:
Sinh vừa tựa án thiu thiu
Dở chiều như tỉnh, dở chiều như mê
Tiếng sen khẽ động giấc hoè
Bóng trăng đã xế hoa lê lại gần
Bâng khuâng đỉnh giáp non thần
Còn ngờ giấc mộng đêm xuân mơ màng.
Thúy Kiều xuất hiện như một giấc mộng giữa đêm khuya, làm Kim Trọng tưởng như gặp tiên nữ. Khi nhận ra nàng thật sự có mặt, chàng Kim vui mừng và hạnh phúc:
Vội vàng làm lễ rước vào
Đài sen nối sáp lò đào thêm hương
Tiên thề cùng thảo một chương
Tóc Mây một món dao vàng chia đôi
Vầng trăng vằng vặc giữa trời
Đinh ninh hai miệng một lời song song.
Buổi thề nguyền được diễn ra với đầy đủ nghi thức, như tóc mây, dao vàng, vầng trăng, và lời thề, trở thành một kỷ niệm thiêng liêng trong trái tim của Kim và Kiều. Trăng là chứng nhân cho tình yêu của họ và cũng là người chứng kiến nhiều biến cố trong cuộc đời Thúy Kiều, từ những giây phút hạnh phúc đến những đau khổ sau này. Đoạn trích thể hiện tình yêu sâu sắc và đẹp đẽ trong cuộc đời của nàng Kiều.
8. Phân tích đoạn trích 'Thề nguyền' số 1
Khi đi chơi vào tiết Thanh Minh cùng hai em, Thuý Kiều đã tình cờ gặp Kim Trọng, bạn của Vương Quan. Trong khoảnh khắc ấy, hai người tài sắc vẹn toàn đã kết nối tâm hồn với nhau. Tình yêu kỳ diệu giữa họ bắt đầu nảy nở ngay từ đêm đó. Hình ảnh phong nhã của Kim Trọng đã in sâu vào tâm trí Thuý Kiều, khiến trái tim nhạy cảm của nàng rung động. Nàng tự hỏi:
Gặp gỡ để làm gì,
Trăm năm liệu có duyên gì không?
Còn Kim Trọng thì cũng cảm thấy:
Nhớ cảnh xưa và người,
Nhớ nơi gặp gỡ, chân vội rời xa,
Ao ước gặp lại Thuý Kiều. Như một duyên số đã được định sẵn, chiếc kim thoa cài đầu của Kiều trên cành đào đã được Kim Trọng nhặt được và trả lại, đồng thời bày tỏ tình cảm thầm lặng. Họ trao đổi kỷ vật và hứa sẽ chung thủy. Một hôm, khi cha mẹ và các em vắng nhà, Thuý Kiều chủ động đến gặp Kim Trọng. Đoạn trích mô tả cuộc gặp gỡ tại nhà Kim Trọng và lời thề nguyền dưới ánh trăng sáng. Nguyễn Du đã khéo léo kết hợp giữa hiện thực và cổ điển để ca ngợi tình yêu chân thành của đôi trai tài gái sắc, vượt qua những ràng buộc của xã hội phong kiến. Đoạn trích cũng liên quan đến các phần khác trong Truyện Kiều, chẳng hạn như đoạn Trao duyên, với những hình ảnh và cảm xúc được nhắc đến. Thuý Kiều bị ám ảnh bởi sự mong manh của tình yêu sau khi thắp hương tại mộ Đạm Tiên, và tình yêu của nàng với Kim Trọng là kết quả của sự khát khao vượt qua định mệnh. Đoạn trích này cho thấy sự chủ động của Thuý Kiều trong tình yêu, điều mà các nhà Nho thời đó thường chỉ trích. Tuy nhiên, Nguyễn Du đã thể hiện quan điểm tiến bộ về tình yêu tự do và sự chủ động của phụ nữ trong tình yêu. Mặc dù tình yêu giữa Thuý Kiều và Kim Trọng bị chia cắt bởi hoàn cảnh, nhưng tình yêu chân thành của họ vẫn luôn sống mãi trong trái tim họ, và đoạn thề nguyền là kỷ niệm đẹp không thể quên trong suốt cuộc đời của Thuý Kiều.
9. Phân tích đoạn trích 'Thề nguyền' số 2
Trong lần du xuân dự lễ tảo mộ và vui hội đạp thanh cùng Thúy Vân và Vương Quan, Thúy Kiều đã tình cờ gặp Kim Trọng bên mộ Đạm Tiên. Dù mới lần đầu gặp gỡ, cả hai đều cảm nhận được sự kết nối đặc biệt:
“Người quốc sắc, kẻ thiên tài,
Tình trong như đã, mặt ngoài còn e”
Về đến nhà, Thúy Kiều cứ mơ mộng về cuộc gặp gỡ, thấy trong giấc mơ là hình ảnh Đạm Tiên báo tin chẳng lành. Kim Trọng thì lại mê mẩn, tìm cách thuê nhà gần Thúy Kiều để ngày đêm mong ngóng. Một hôm, Kim Trọng nhặt được cành hoa của Kiều đánh rơi, và từ đó hai người gặp nhau và trao lời hứa. Khi cả gia đình Thúy Kiều ra ngoài, nàng đã tranh thủ gặp Kim Trọng, và chiều hôm đó, khi trở về nhà và nhận tin gia đình chưa về, Kiều lại vội vã trở lại gặp Kim Trọng. Hai người đã làm lễ thề nguyền dưới ánh trăng sáng. Đoạn trích từ câu 431 đến câu 452 miêu tả cảnh ấy – một tình yêu lãng mạn và đẹp đẽ, qua đó nhà thơ giới thiệu sâu sắc tính cách của Thúy Kiều. Trong bốn câu thơ đầu, nhà thơ miêu tả lần thứ hai Thúy Kiều đến nhà Kim Trọng:
Nhà vắng lặng chỉ mình Kiều,
Ngẫm về cơ hội gặp gỡ hôm nay.
Thúy Kiều đã gặp Kim Trọng, họ cùng thưởng thức thơ văn và trò chuyện. Kiều lo lắng về số phận “bạc mệnh” của mình, trong khi Kim Trọng lại lạc quan, tin vào sức mạnh của tình yêu và hứa sẽ “dùng vàng đá để liều với thân”. Những lời này từ Kim Trọng khiến lòng Kiều “phơi phới”. Khi về nhà và thấy vắng vẻ, Kiều vội vã quay lại gặp Kim Trọng. Cảnh đêm trăng tuy đẹp nhưng không phải là điều Kiều quan tâm. Tâm trạng của Kiều khi “xăm xăm băng lối” thể hiện sự nóng lòng và không muốn lãng phí thời gian. Trong khi đó, Kim Trọng đang trong trạng thái vừa mệt mỏi vì chờ đợi vừa hạnh phúc vì gặp lại Kiều:
Sinh vừa tựa án thiu thiu,
Dở chiều như tỉnh dở chiều như mê.
Hình ảnh Kim Trọng vừa chờ đợi vừa mơ màng khó có thể diễn tả bằng lời. Khi nghe tiếng bước chân nhẹ nhàng của Kiều, tâm trạng của Kim Trọng như ở trên mây. Những câu thơ này cho thấy Kim Trọng đang trải qua cảm xúc mạnh mẽ như trong mơ. Khi gặp Kiều, Kim Trọng không ngờ rằng nàng lại hiện diện ngay trước mặt:
Bâng khuâng đĩnh Giáp non thần,
Còn ngờ giấc mộng đồm xuân mơ màng.
Kiều mở lời với Kim Trọng:
Nàng rằng: “Khoảng vắng đêm trường,
Vì hoa nên phải trổ đường tìm hoa.
Bây giờ rõ mặt đôi ta,
Biết đâu rồi nữa chẳng là chiêm bao?”
Đây là sự thể hiện quan niệm sống của Kiều – chủ động trong tình yêu và quý trọng hiện thực. Kiều phá vỡ quy tắc Nho giáo về nữ giới, vì nàng tin vào tình yêu chân thành của Kim Trọng và muốn làm rõ mối quan hệ của họ. Kim Trọng, cảm kích, nhanh chóng chuẩn bị đèn và hương để tạo không khí trang trọng. Hai người viết lời thề, chia tóc làm đôi và quỳ dưới ánh trăng:
Vừng trăng sáng vằng vặc giữa trời,
Hai miệng cùng lời hứa song song
Tóc tơ gắn bó tấc lòng,
Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương.
Cảnh thề nguyền trở nên thơ mộng và thiêng liêng, với những từ ngữ như “vằng vặc”, “đinh ninh” và sự lặp lại tạo nên một bức tranh tình yêu đầy cảm xúc. Lời thề “trăm năm tạc một chữ đồng” đã khắc sâu trong tâm hồn họ. Khi Kiều phải bán mình để chuộc cha và em trai, nàng vẫn nhớ về lời thề và cảm thấy nỗi đau vì sự không trọn vẹn của tình yêu. Đoạn trích này cho thấy sự mạnh mẽ và chân thành của Thúy Kiều, phản ánh quan niệm tiến bộ của Nguyễn Du về tình yêu và hôn nhân. Mối tình Thúy Kiều - Kim Trọng, dù đầy thử thách, vẫn giữ được sự trong sáng và giá trị nhân văn của Truyện Kiều.
10. Phân tích đoạn trích 'Thề nguyền' - Phần 3
Truyện Kiều của Nguyễn Du là một tác phẩm kinh điển trong văn học Việt Nam, có ảnh hưởng sâu rộng và bền bỉ qua nhiều thế hệ. Giá trị của tác phẩm không chỉ nằm ở các yếu tố nhân văn và nhân bản, như lòng đồng cảm và sự xót xa đối với số phận con người trong xã hội phong kiến, mà còn ở việc ca ngợi vẻ đẹp và tài năng của người phụ nữ. Đồng thời, nó cũng phản ánh thực trạng xã hội, chỉ trích sự tàn bạo và áp bức của chế độ phong kiến. Nhân vật chính, Thúy Kiều, là một cô gái tài sắc vẹn toàn nhưng lại phải chịu số phận bất hạnh.
Trong phần đầu của tác phẩm, đoạn trích 'Thề nguyền' từ câu 431 đến câu 452 kể về mối tình đẹp của Thúy Kiều và Kim Trọng. Sau khi gặp nhau tại tiết Thanh Minh, cả hai đã nhiều lần gặp gỡ và nhanh chóng phải lòng nhau. Thúy Kiều, khi cả gia đình vắng nhà, đã lén lút tìm Kim Trọng và khi trở về nhà vào chiều tối mà không thấy ai, nàng lại tiếp tục ra đi để gặp chàng, và thề nguyền kết tóc se duyên dưới ánh trăng. Đoạn trích miêu tả cuộc đính ước của họ dưới ánh trăng sáng tỏ.
Qua đoạn trích 'Thề nguyền', ta thấy rõ quan điểm tiến bộ của Nguyễn Du về tình yêu đôi lứa. Ông ủng hộ việc nam nữ tự do theo đuổi tình yêu, vượt qua những rào cản truyền thống như sự e lệ và lễ nghĩa. Thúy Kiều vượt qua tường để đến gặp Kim Trọng vào ban đêm, thể hiện sự quyết đoán và mạnh mẽ trong tình yêu của nàng. Điều này trái ngược với quan niệm truyền thống về sự thụ động của phụ nữ, nơi mà việc gặp gỡ riêng tư giữa nam và nữ thường bị chỉ trích. Nguyễn Du đã tạo cho Kiều và Kim Trọng một không gian riêng để tự do thể hiện tình cảm của mình. Điều này từng gây tranh cãi, nhưng hiện nay, người ta đã đánh giá cao sự mạnh mẽ và táo bạo trong tình yêu của Thúy Kiều.
“Cửa ngoài vội rủ rèm the,
Xăm xăm băng lối vườn khuya một mình
Nhặt thưa gương dọi đầu cành,
Ngọn đèn trông lọt trướng huỳnh hắt hiu.
Sinh vừa tựa án thiu thiu,
Dở chiều như tỉnh dở chiều như mê.
Tiếng sen sẽ động giấc hòe,
Bóng trăng đã xế hoa lê lại gần
Bâng khuâng đỉnh Giáp non thần
Còn ngờ giấc mộng đêm xuân mơ màng
Nàng rằng: “Khoảng vắng đêm trường,
Vì hoa nên phải trổ đường tìm hoa.
Bây giờ rõ mặt đôi ta,
Biết đâu rồi nữa chẳng là chiêm bao ?”
Trong 14 câu thơ đầu, hình ảnh Thúy Kiều vội vàng đi tìm Kim Trọng, và khi trở về nhà thấy người nhà chưa về, nàng ngay lập tức ra đi lần nữa, cho thấy tình yêu mãnh liệt và sâu sắc của nàng. Những từ như “vội”, “xăm xăm”, “băng lối”, “một mình” thể hiện sự quyết tâm và mạnh mẽ của Kiều, không ngại vượt qua các quan niệm phong kiến để tìm đến tình yêu đích thực. Bức tranh thiên nhiên lãng mạn, ánh trăng dịu dàng càng làm nổi bật sự tươi trẻ và lãng mạn của tình yêu đầu đời.
Hình ảnh “Nhặt thưa gương dọi đầu cành” miêu tả ánh trăng dịu dàng chiếu qua lá, và cảnh ánh đèn mờ ảo của Kim Trọng thể hiện lòng mong mỏi và tinh thần hiếu học của chàng. Khi Thúy Kiều đến, Kim Trọng đang say giấc mơ, và hình ảnh “Bóng trăng đã xế hoa lê lại gần” làm tăng thêm vẻ đẹp lãng mạn của cuộc gặp gỡ.
Khung cảnh dưới ánh trăng, với tình yêu mãnh liệt của cả hai, tạo nên một cảnh tượng đẹp và thiêng liêng. Kim Trọng tỉnh dậy và nhìn thấy Kiều, ngỡ như mình đang mơ. Kiều mạnh mẽ bày tỏ nỗi lòng và quyết định gặp Kim Trọng, thể hiện tình yêu chân thành của mình. Thúy Kiều lo lắng về sự bền vững của tình yêu, vì vậy mới có cảnh thề nguyền dưới ánh trăng.
“Vội mừng làm lễ rước vào,
Đài sen nối sáp, lò đào thêm hương
Tiên thề cùng thảo một chương
Tóc mây một món dao vàng chia đôi
Vầng trăng vằng vặc giữa trời,
Đinh ninh hai miệng một lời song song.
Tóc tơ căn vặn tấc lòng,
Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương”
Không gian thề nguyền của đôi trẻ trong nhà Kim Trọng, dưới ánh trăng sáng, tạo nên một khung cảnh lãng mạn và thiêng liêng. Ánh trăng trở thành chứng nhân cho tình yêu của họ. Trong nghi lễ thề nguyền, cả hai đều thể hiện sự chân thành và cẩn thận, từ việc thắp nến trên đài sen đến việc cắt tóc bằng dao vàng. Lời thề của họ, “Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương”, thể hiện sự chung thủy và tình yêu vĩnh cửu, vượt qua mọi rào cản của lễ giáo phong kiến.
Đoạn trích “Thề nguyền” không chỉ thể hiện quan điểm tiến bộ của Nguyễn Du về tình yêu tự do mà còn bộc lộ cá tính mạnh mẽ của Thúy Kiều và vẻ đẹp thuần khiết của tình yêu. Nó phản ánh ước mơ của con người về tự do và hạnh phúc trong tình yêu.