1. Phân tích nhân vật Mị Châu và Trọng Thủy - Bài 1
Trong truyện An Dương Vương và Mị Châu Trọng Thủy, bài học cảnh giác đầu tiên của lịch sử đấu tranh giữ nước của dân tộc ta được mô tả. Phần đầu truyện phản ánh vai trò của An Dương Vương trong việc xây dựng và bảo vệ nước Âu Lạc; phần sau là bi kịch nước mất nhà tan do sự mất cảnh giác của cha con An Dương Vương.
Mị Châu, con gái của An Dương Vương Thục Phán, là một cô công chúa lá ngọc, cành vàng, có tâm hồn ngây thơ trong trắng, nhẹ dạ, cả tin và không có ý thức công dân. Xuất hiện ở phần sau của tác phẩm, Mị Châu phải chịu trách nhiệm lớn trước bi kịch 'nước mất nhà tan'.
Khi đánh giá về nhân vật này, đã xuất hiện nhiều ý kiến khác nhau, người lên án, kẻ bênh vực. Những người bênh vực thì đã lấy đạo 'tam tòng' (tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử), một quan điểm đạo đức thời phong kiến để bênh vực cho nàng. Theo họ, Mị Châu là người con gái hiền thục, trọn đạo hiếu, vâng lời cha lấy chồng, lấy chồng thì một lòng tin yêu chồng. Sao có thể trách nàng mất cảnh giác với cả chồng mình được? Vì vậy việc Mị Châu không giấu giếm Trọng Thuỷ điều gì là vô tội.
Nhưng họ đã quên rằng, trong một đất nước nhiều giặc giã, một nàng công chúa lại chỉ biết làm trọn chữ 'tòng' mà vô tình với vận mệnh quốc gia là có tội. Mị Châu tin yêu chồng không có gì đáng trách nhưng nàng đã vi phạm nguyên tắc 'bí mật quốc gia' của một người dân đối với đất nước, đặt tình riêng lên trên việc nước dù đó chỉ là do sự nhẹ dạ, vô tình. Nếu sự mất cảnh giác của ADV là nguyên nhân gián tiếp thì sự nhẹ dạ, ngây thơ của Mị Châu là nguyên nhân trực tiếp gây lên hoạ nước mất. Mị Châu tin yêu chồng bằng một tình yêu mù quáng. Nhân dân ta đã sáng tạo nên hình ảnh áo lông ngỗng là chi tiết nghệ thuật tài tình để thể hiện sáng rõ sự mù quáng đáng trách của Mị Châu.
Trọng Thuỷ đánh tráo nỏ thần, trước khi về nước đã hỏi Mị Châu: 'Ta nay trở về thăm cha ... làm giấu.' Mị Châu đáp: 'Thiếp có ... làm dấu'. Trọng Thuỷ vừa về nước, chiến tranh hai nước xảy ra, lẫy nỏ không còn, phải lên ngựa bỏ chạy cùng vua cha, lẽ ra phải biết đó là âm mưu của Trọng Thuỷ, thế mà Mị Châu vẫn nhẹ dạ, mù quáng, không suy xét sự tình, vẫn rắc lông ngỗng làm dấu, có khác gì chỉ đường cho giặc đuổi theo mình. Việc làm đó của nàng đã trực tiếp dẫn tới bi kịch nhà tan.
Vì vậy, không thể cho rằng làm một người vợ thì Mị Châu phải tuyệt đối nghe và làm theo lời chồng. Không thể cho rằng nàng là người vô tội, không phải chịu bất cứ trách nhiệm gì trước bi kịch nước mất nhà tan. Tội lỗi của nàng là hết sức nặng nề. Chính vì vậy, nhân dân ta không đánh giá nàng theo quan điểm đạo đức phong kiến thông thường mà đứng trên quan điểm của quốc gia, dân tộc để kết tội nàng. Với những lỗi lầm không thể tha thứ của một người dân đối với đất nước, nhân dân ta không những đã để cho Rùa Vàng (đại diện cho công lí của nhân dân) kết tội đanh thép, không khoan nhượng gọi nàng là giặc mà còn để cho Mị Châu phải chết dưới lưỡi kiếm nghiêm khắc của vua cha.
Song thái độ, cách đánh giá của nhân dân vừa thấu tình, vừa đạt lí. Mị Châu có tội nhưng những tội lỗi mà nàng gây ra không phải là chủ ý của nàng mà do nàng quá nhẹ dạ, yêu chồng bị lừa dối mà mắc tội. Hơn nữa, cuối cùng, nàng cũng đã tỉnh ngộ nhận ra kẻ thù và chấp nhận một cái chết đau đớn. Mị Châu có tội nàng đã phải đền nhưng nỗi oan của nàng cũng cần được giải. Sáng tạo nên chi tiết thần kì, ứng nghiệm với lời cầu khấn trước khi chết của Mị Châu, nhân dân ta đã bày tỏ thái độ bao dung, niềm cảm thông mà minh oan cho nàng. Đồng thời, thông qua chi tiết thần kì đó, ông cha ta cũng thể hiện thái độ nghiêm khắc của mình và truyền lại một bài học lịch sử muôn đời cho con cháu trong việc giải quyết mối quan hệ riêng - chung.
Về Trọng Thủy: Trọng Thuỷ là một trong ba nhân vật chính của tác phẩm. Hắn là con trai của Triệu Đà, con dể của An Dương Vương, là chồng của Mị Châu công chúa. Sang Âu Lạc theo mưu kế nham hiểm của cha mình, Trọng Thuỷ lấy Mị Châu không phải vì tình yêu mà chỉ để lợi dụng nàng thực hiện một mưu đồ chính trị, để hoàn thành nhiệm vụ gián điệp được cha hắn giao phó mà thôi. Và với danh nghĩa một người chồng, Trọng Thuỷ đã hoàn thành xuất sắc vai trò gián điệp ấy. Hắn đã lợi dụng Mị Châu, lợi dụng sự nhẹ dạ, cả tin, lừa gạt tình cảm của nàng để đánh cắp nỏ thần và nham hiểm hỏi Mị Châu một câu hỏi đầy dụng ý trước khi về nước với mục đích để biết cách tìm đường đuổi theo An Dương Vương nếu nhà vua chạy trốn. Chính những việc làm này của hắn là những nguyên nhân trực tiếp dẫn tới bi kịch nước mất nhà tan của cha con ADV và nhân dân Âu Lạc. Hắn chính là kẻ thù của nhân dân Âu Lạc, là một kẻ rất đáng bị vạch mặt, lên án, tội lỗi đời đời.
Tuy nhiên, xét ở một góc độ khác, Trọng Thuỷ cũng chỉ là nạn nhân của một cuộc chiến tranh xâm lược. Trong tay của Triệu Đà, Trọng Thuỷ không hơn không kém cũng chỉ là một con bài chính trị mà thôi. Hơn nữa, mặc dù là một kẻ độc ác, Trọng Thuỷ cũng không phải hoàn toàn đã mất hết nhân tính của một con người. Chính lời nói của Trọng Thuỷ với Mị Châu trong lúc chia tay, hành động tự vẫn sau chuỗi ngày sống trong sự dày vò, ân hận của hắn đã nói lên điều đó.
Trước lúc chia tay về nước dâng lẫy nỏ thần cho Triệu Đà, Trọng Thuỷ đã nói với Mị Châu: 'Tình vợ chồng ... làm dấu'. Đây không hoàn toàn là những lời dối trá, lạnh lùng mà nó ẩn chứa ít nhiều tình cảm bùi ngùi, một nỗi đau li biệt.
Tính người của Trọng Thuỷ còn được thể hiện rõ hơn rất nhiều ở phần cuối cùng của tác phẩm khi tác giả dân gian miêu tả tâm trạng của Trọng Thuỷ sau cái chết của Mị Châu. Không đắm mình trong hào quang, danh vọng, trong hạnh phúc của sự thống trị uy quyền, sau khi Mị Châu chết, Trọng Thuỷ luôn sống trong nỗi niềm thương nhớ, trong nỗi ân hận dày vò và cuối cùng bế tắc, cùng đường hắn đã tự tìm cho mình cái chết. Trọng Thuỷ quyên sinh không phải chỉ là hành động sám hối cho một sai lầm mù quáng, mà còn là sự thức tỉnh của nhân tính, sự phủ nhận chiến tranh, sự từ chối mọi vinh quang quyền lực tìm về với cõi thiên thu để có được một tâm hồn thanh thản.

2. Phân tích nhân vật Mị Châu và Trọng Thủy số 3
Mị Châu, tiểu thư của vua An Dương Vương, một cô gái trong trắng, tâm hồn nhẹ nhàng. Xuất hiện trong truyện An Dương Vương và Mị Châu – Trọng Thủy, nàng chịu trách nhiệm lớn về bi kịch “nước mất nhà tan”.
Mị Châu sống trong cuộc kháng chiến chống xâm lược, nhưng ngây thơ, không quan tâm đến vận mệnh đất nước. Hành động lén lấy trộm nỏ thần cho Trọng Thủy vừa đáng thương vừa đáng trách. Tin yêu chồng mù quáng, Mị Châu đặt tình riêng cao hơn nghĩa nước, không nhận thức quyền lợi của quốc gia.
Mị Châu đã đặt tình riêng cao hơn nghĩa nước, một hành động không nghĩ đến bổn phận cá nhân đối với Tổ Quốc. Mị Châu tin yêu chồng bằng một tình yêu mù quáng. Trước khi chết, nàng chỉ muốn rửa tiếng “bất trung”, “bất hiếu”, để mọi người hiểu rằng mình bị lừa dối.
Bi kịch của Mị Châu là bài học về lợi ích cá nhân và quốc gia, về sự nhẹ dạ cả tin. Dù Mị Châu có tội, nhân dân vẫn thấu hiểu và đánh giá nhẹ dạ cả tin của nàng. Câu chuyện về Mị Châu là bài học đáng giá đến muôn đời.
“Tôi kể người nghe chuyện Mị Châu
Trái tim lầm chỗ đặt trên đầu
Nỏ thần vô ý trao tay giặc
Nên nỗi cơ đồ đắm biển sâu”

3. Phân tích nhân vật Mị Châu và Trọng Thủy số 2
Truyền thuyết An Dương Vương và Mị Châu – Trọng Thủy là một tác phẩm đặc sắc, in sâu trong tâm trí người đọc. Nổi tiếng với hình ảnh Mị Châu xinh đẹp, nhẹ nhàng, nhưng vì tình yêu và sự nhẹ dạ cả tin, nàng trở thành tội nhân và chấp nhận cái chết đau đớn.
Mị Châu, con gái của vua An Dương Vương Thục Phán, là một cô công chúa trong trắng, nhẹ dạ, cả tin. Xuất hiện ở phần sau của tác phẩm, Mị Châu phải đối mặt với bi kịch 'nước mất nhà tan'. Nàng là hình ảnh của một công chúa xinh đẹp, ngây thơ, không có ý thức về trách nhiệm công dân, chỉ đắm mình trong tình yêu, chấp nhận mọi thử thách.
Mị Châu, ngây thơ đến mức tự tiện sử dụng bí mật quốc gia cho tình riêng, làm mất bảo vật giữ nước mà hoàn toàn không biết. Nàng chỉ nghĩ đến hạnh phúc cá nhân, không quan tâm đến vận mệnh Tổ quốc. Mặc dù Mị Châu gây ra hậu quả mất nước, nhưng người dân vẫn công bằng và bao dung khi thờ cả An Dương Vương và Mị Châu, dù cả hai đã mất. Công bằng đồng điệu với sự đáng thương của Mị Châu, người chấp nhận cái chết vì tình yêu mù quáng, nhẹ dạ cả tin.
Bài học từ nhân vật Mị Châu là một lời nhắc nhở về sự cảnh giác và đặt niềm tin đúng chỗ. Mị Châu, mặc dù thánh thiện, nhưng quá khờ khạo, cả tin đến mức mù quáng. Câu chuyện này giáo dục về tư duy công dân, về sự đặt lợi ích cá nhân trên lợi ích cộng đồng, là một bài học cay đắng và đầy ý nghĩa cho thế hệ người Việt.

4. Phân tích nhân vật Mị Châu và Trọng Thủy số 5
Trong mỗi câu chuyện truyền thuyết, Việt Nam đã lưu giữ thời kỳ dựng nước và giữ nước. 'An Dương Vương, Mị Châu, Trọng Thủy' là một tác phẩm tiêu biểu, in sâu trong lòng độc giả.
Mị Châu, con gái yêu kiều của vua An Dương Vương, là hình tượng đẹp, nhưng ngây thơ khờ khạo đến mức trở thành tội nhân thiên cổ, chết trong đau đớn. Mị Châu có vẻ là người con gái tốt, nhưng âm mưu của Trọng Thủy khiến nàng trở thành kẻ bán nước, mang lại thảm kịch cho nhân dân và vua cha.
Truyền thuyết là bài học về sự ngây thơ, khờ khạo của Mị Châu, người phản nghịch, không nghĩ đến tình cảnh lớn. Một người phụ nữ yếu đuối, không có quyền tự quyết định số phận, Mị Châu trở thành nạn nhân của cuộc hôn nhân do vua cha định đoạt. Điều đáng thương nhất là sự ngây thơ khi Mị Châu lần đầu tiên bán mất bí mật quốc gia, và lần thứ hai khi làm cha mất nước vì sự tin tưởng mù quáng vào Trọng Thủy.
Mị Châu, mặc dù hình ảnh đẹp và trong sáng, nhưng tội ác của nàng khiến vua cha mất nước, bị giặc đuổi giết. Người phụ nữ thời xưa, phải phục tùng cha mẹ, lấy chồng không có quyền quyết định. Sự ngây thơ, khờ khạo của Mị Châu là bài học đắng ngắt về tư duy công dân, về việc đặt lợi ích cá nhân trên lợi ích cộng đồng.
Mị Châu, dù thánh thiện, nhưng mất giang sơn vì quá khờ khạo. Bài học về nhân vật này là cảnh báo cho thế hệ người Việt về sự cần cẩn trọng, đặt niềm tin đúng chỗ để tránh rơi vào thảm kịch như Mị Châu.

5. Phân tích nhân vật Mị Châu và Trọng Thủy số 4
Thời gian đã làm trôi qua, ông cha ta luôn truyền đạt những bài học từ quá khứ. Câu chuyện về An Dương Vương, Mị Châu và Trọng Thủy là một bài học quan trọng về giữ nước và tinh thần cảnh báo. Trong đó, nhân vật đặc biệt đáng chú ý là Trọng Thủy, người khiến ta phải suy ngẫm.
Trọng Thủy, một trong ba nhân vật chính, đóng vai trò phản diện, tạo nên sự mâu thuẫn trong câu chuyện. Là con trai của Triệu Đà, một kẻ mưu mô xảo quyệt, Thủy là bí mật được cha lợi dụng để xâm lược Âu Lạc. Hành động của Thủy, từ việc lừa dối Mị Châu cho đến đánh cắp nỏ thần, đều là kế hoạch của cha mình.
Quan hệ với Mị Châu, Thủy là người chồng đầy âm mưu, lợi dụng tình yêu để đạt được mục đích cá nhân. Nhưng qua thời gian sống cùng Mị Châu, hắn nhận ra tình cảm mà nàng dành cho mình, và hối hận về những hành động đã làm. Cuối cùng, Thủy trở thành một quân cờ trong cuộc chiến của những kẻ tham lam.
Trọng Thủy, mặc dù đáng trách về những hành động gây hậu quả lớn, nhưng chúng ta cũng có thể cảm thông vì hắn cũng là nạn nhân trong tay cha mình. Nhân vật này mang đến bài học về sự cảnh báo, hậu quả của việc làm sai trái, và bi kịch của những kẻ sống trong tội lỗi.

6. Phân tích nhân vật Mị Châu và Trọng Thủy số 7
Một câu chuyện đau lòng về tình yêu và hy sinh của Mị Châu - Trọng Thủy đã gây nhiều sự chú ý và suy ngẫm trong truyền thuyết Việt Nam. Tình yêu sâu đậm và tấm lòng hy sinh cuối cùng đã dẫn họ vào con đường chết. Mị Châu trở thành ngọc trai, còn Trọng Thủy, vì thương vợ, chết dưới giếng gần nơi Mị Châu nằm. Kết cục này không chỉ cảm động mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Theo truyền thuyết, vua An Dương Vương được Rùa Vàng tặng chiếc vuốt làm nỏ thần để đánh bại giặc. Mỗi lần sử dụng, giặc sẽ thất bại. Trong cuộc chiến, khi chiếc nỏ được sử dụng, quân Đà thất bại. Tuy nhiên, Trọng Thủy đã lợi dụng tình hình để đánh cắp nỏ thần và thay thế bằng một chiếc khác. Trong khi chia ly, Mị Châu đã rắc lông ngỗng để làm dấu cho Trọng Thủy tìm đến. Mất nỏ, vua An Dương Vương mất nước Âu Lạc.
Vua dẫn Mị Châu chạy trốn, rắc lông ngỗng làm dấu. Khi đến bờ biển, vua kêu sứ Thanh Giang, rùa vàng xuất hiện và bảo quân giặc đang đuổi theo. Vua giết Mị Châu, máu chảy xuống biển, trai sò ăn phải biến thành hạt châu. Khi Trọng Thủy đến, chỉ còn xác Mị Châu. Trọng Thủy ôm xác vợ và chết dưới giếng gần nơi chôn Mị Châu. Khi lấy ngọc rửa giếng, càng rửa càng sáng. Mị Châu đã tha thứ cho Trọng Thủy, và dân gian đồng cảm với cả hai vợ chồng này.
Câu chuyện bi kịch này làm người đọc suy ngẫm về sự cảnh giác và hậu quả của những hành động sai trái. Mị Châu và Trọng Thủy đã làm nên một tình yêu đẹp nhưng cũng chịu cái kết đau lòng do sự chủ quan và lừa dối. Cả hai đều hy sinh cho đất nước, nhưng cuộc chiến lại là phi nghĩa. Câu chuyện này là bài học về tình yêu, trách nhiệm, và sự cảnh báo về những hậu quả không lường trước được của những hành động nhẹ dạ cản trở lợi ích chung.

Phân tích nhân vật Mị Châu và Trọng Thủy - Bài 6
Nếu đã bước chân đến làng cổ Loa, huyện Đông Anh, Hà Nội, không thể không bắt gặp những dấu tích của thành cổ Loa, nơi giữ lại giếng Trọng Thuỷ, hay còn được biết đến là giếng Ngọc, đền thờ An Dương Vương, và am Bà Chúa thờ Mị Châu. Đây là những di tích đặc biệt, đưa chúng ta quay về thời kỳ “xây thành - chế nỏ”, với câu chuyện tình yêu đầy bi kịch, được thần kì hóa. Truyền thuyết về An Dương Vương và Mị Châu - Trọng Thuỷ không chỉ là một phần của tâm linh dân gian mà còn là một yếu tố quan trọng của văn hóa tín ngưỡng Việt Nam. Ba nhân vật chính trong câu chuyện này đối diện với những kết cục khác nhau, nhưng có lẽ điều đáng giận và đáng thương nhất là Mị Châu.
Câu chuyện về An Dương Vương và Mị Châu - Trọng Thuỷ có thể phân thành hai phần. Phần đầu tiên là bài học về giữ nước, rút ra từ những thành công của An Dương Vương, nhưng quan trọng hơn, là phần thứ hai của bài học về giữ nước, rút ra từ sự mất cảnh giác của An Dương Vương, đặc biệt là sự ngây thơ nhẹ dạ (và cả sự mất cảnh giác) của Mị Châu trong tình yêu và khi đối mặt với mối quan hệ giữa hạnh phúc cá nhân và lợi ích quốc gia. Cả hai bài học đều quan trọng và có ảnh hưởng sâu sắc. Bi kịch mất nước bắt nguồn từ sự mất cảnh giác của An Dương Vương.
An Dương Vương mơ mộng quá về bản chất tham lam và độc ác của kẻ thù, dẫn đến việc nhận lời kết tình thông hiếu; kẻ thù xâm lược dễ dàng do sự chủ quan và không có biện pháp phòng bị. Sau đó, từ sự ngây thơ của Mị Châu, tình hình lại trở nên tồi tệ hơn. Tình cờ giúp đỡ kẻ thù xâm lược, Mị Châu vừa đáng giận vừa đáng trách, nhưng cũng đáng thương. Mị Châu đáng giận vì đã phạm phải những sai lầm không thể chấp nhận đối với một công chúa con của vua. Nỏ thần, là bí mật quốc gia và là nguồn sức mạnh bí ẩn giữ nước Đại Việt, nhưng vì tình cảm cá nhân, để làm vừa lòng sự tò mò của chồng, Mị Châu đã lén lấy nỏ cho chồng xem, không hề biết rằng nỏ thần đã bị thay thế mà không nhận ra.
Hành động rắc lông ngỗng khi ngồi sau yên ngựa của cha để chạy thoát thần cũng chỉ là hành động vô tình. Mị Châu nghĩ rằng việc này chỉ để thoả mãn hạnh phúc cá nhân mà không ngờ rằng nó đã tạo điều kiện cho kẻ thù đuổi theo, làm cho nàng phải chịu cái chết đau đớn. Sai lầm và tội lỗi của Mị Châu là không thể chối cãi, và nàng đã bị kết án một cách hoàn toàn xứng đáng. Tuy nhiên, điều này làm cho bài học về tinh thần cảnh giác trở nên thấm thía và sâu sắc hơn.
Dù vậy, trong tâm trí nhân dân, vẫn luôn tồn tại sự công bằng và lòng nhân ái. Người xưa chỉ trách Mị Châu về những lỗi lầm, nhưng cũng tìm thấy ở đó nguyên nhân sâu xa, làm cho chúng ta thấy nàng không chỉ là nạn nhân, mà còn là nạn nhân đáng thương. Lỗi lầm của nàng xuất phát từ lỗi lầm của An Dương Vương. Việc gả Mị Châu cho Trọng Thuỷ đồng nghĩa với việc đặt lên vai nàng những trách nhiệm và nghĩa vụ của một người vợ, đồng thời che mờ tình yêu và nghĩa vụ vợ chồng. Mị Châu tin tưởng quá mức và không thể ngờ rằng chồng mình lại là một kẻ “gián điệp”; do đó, nàng đã chia sẻ bí mật của đất nước mình như một câu chuyện thông thường giữa vợ chồng.
Giống như việc tiết lộ bí mật nỏ thần gây thất bại cho quân đội nước nhà, hành động rắc áo lông ngỗng một lần nữa lại vô tình giúp kẻ thù đuổi theo hai cha con. Hai lần Mị Châu liên tiếp phạm lỗi mà không ý thức được sai lầm của mình. Tội lỗi xuất phát từ sự ngây thơ và nhẹ dạ, và cả tinh thần mất cảnh giác. Kết án Mị Châu là đúng đắn, nhưng nhân dân cũng hiểu rằng nàng không có chủ ý và trái tim trong sáng. Ngọc trai - giếng nước ở cuối câu chuyện là một chi tiết sáng tạo hoàn mĩ. Nó thể hiện thái độ nghiêm túc, nhân đạo và sự hiểu biết sâu sắc về tâm hồn của nhân dân Việt Nam.
Nguyên tác Mị Châu vã kể cực đã khiến chúng ta vừa tức giận, vừa đồng cảm và xót thương. Chúng ta hy vọng rằng trong một thế giới khác, nàng đã tự nhận thức được bài học cho bản thân mình, sống một cuộc sống đúng đắn và thanh thản hơn. Khi ấy, số phận của Mị Châu sẽ thay đổi...

8. Phân tích nhân vật Mị Châu và Trọng Thủy số 9
Trong những truyền thuyết vĩ đại về việc xây dựng và bảo vệ đất nước, câu chuyện về An Dương Vương và Mị Châu Trọng Thủy là một trong những tác phẩm quý giá nhất. Khi đọc câu chuyện, người đọc không thể không suy ngẫm về cuộc sống của Mị Châu, một cô gái xinh đẹp, trân trọng giá trị gia đình, nhưng lại phải đối diện với một kết cục đau lòng và bi thương.
“Tôi kể về truyện xưa về Mị Châu
Trái tim lạc lõng, đặt lên đỉnh đầu
Nỏ thần vô tình rơi vào tay địch
Gieo rắc bi kịch, biển cả sâu thẳm”
Mị Châu là công chúa tuyệt vời của An Dương Vương, một người ngây thơ và trong sáng. Nàng không thể đối mặt được với những tình cảm và trách nhiệm, giữa lòng hiếu thảo và tình yêu, và cuối cùng, nàng phải trả giá bằng cái chết oan trái. Qua truyện, người đọc có thể nhận ra rằng Mị Châu không phải là một phản nghịch, mà là một nạn nhân của sự ngây thơ, sự tin tưởng mù quáng vào tình yêu, quên mất đến đất nước và cha mình. Chính tình yêu này đã tạo nên bi kịch trong lịch sử.
Chúng ta đã thấy hai lần Mị Châu vô tình trợ giúp kẻ thù vì lòng nhẹ dạ cả tin. Lần đầu tiên là khi Trọng Thủy muốn xem nỏ thần trong đêm tâm sự, nàng không do dự mà lấy ra để cho chồng xem, tiết lộ bí mật về nỏ thần. Nàng vừa đáng thương vừa đáng trách vì đã tiết lộ bí mật, vận mệnh của đất nước chỉ để làm đẹp thêm mối quan hệ vợ chồng, nhưng đáng thương nhất ở chỗ nàng tin tưởng mù quáng vào tình yêu và muốn chiều theo ý chồng, điều đó càng làm cho người phụ nữ trong xã hội cổ đại trở nên rõ ràng.
Lần thứ hai là trong ngày chia tay, cũng chỉ vì tình yêu mù quáng, Mị Châu không nghi ngờ gì về câu hỏi dụng ý, cũng không nhận ra mưu đồ của chồng, nàng trả lời một cách chân thành rằng: “Thiếp có chiếc áo lông ngỗng, bất cứ khi nào thiếp chạy, thiếp sẽ rắc lông ngỗng dọc theo đường đi, chàng chỉ cần theo dấu để tìm”. Nàng không biết rằng hành động này đã mở đường cho kẻ thù.
Phản ứng cuối cùng của Mị Châu là trả giá bằng chính sinh mạng của mình dưới lưỡi kiếm của cha mình. Tội lỗi đã được đền bù, nhưng oan trái vẫn còn tồn tại mãi mãi. Cuối cùng, cô gái trung thành bị đánh lừa đã lên tiếng nói: “Thiếp là phận gái, nếu có phản nghịch, chết đi sẽ biến thành hạt bụi, nhưng nếu một người trung hiếu bị lừa dối và chết, sẽ biến thành viên ngọc để tẩy sạch nhục nhã và trở nên trong sáng”.
Hình ảnh ngọc châu mà Mị Nương đề cập không chỉ là biểu tượng của tình yêu trong trắng mà còn là minh chứng cho sự oan trái của nàng. Bài học từ Mị Châu là một bài học đau lòng về lòng nhẹ dạ, thiếu suy nghĩ, và một cảnh báo sâu sắc cho tất cả mọi người về việc “đặt trái tim lên đầu”, như nhà thơ Tố Hữu đã diễn đạt một cách sâu sắc và thấm thiết.

9. Phân tích nhân vật Mị Châu và Trọng Thủy số 8
Qua bao thế hệ đã trôi qua, những câu chuyện tình cảm như Chử Đồng Tử và Tiên Dung đã trở thành truyền thuyết, nhưng cũng có những mối oan tình, đúng hơn là những mảnh đời đau xót như Mị Châu – Trọng Thủy. Giếng Mị Châu ở Đông Anh vẫn tồn tại, gợi nhắc đến cảnh báo về sự đề phòng trước kẻ thù, và câu chuyện oan trái vẫn để lại những bài học nhân văn sâu sắc về tình yêu và hạnh phúc.
Với ánh nhìn nhân đạo của những người dân, chúng ta luôn muốn tin và đã tin khi đọc về tình yêu của Mị Châu Trọng Thủy, coi đó như là một cuộc tình đẹp đẽ đúng nghĩa. Mị Châu là con gái của Thục phán An Dương Vương, một công chúa xinh đẹp, ngây thơ và trong sáng. Trong khi đó, Trọng Thủy là một hoàng tử tài năng, thành thạo kiệm binh đao. Mối quan hệ giữa đôi Tiên Đồng – Ngọc Nữ này không thể phủ nhận là đẹp và đáng ngưỡng mộ, và chắc chắn, tất cả chúng ta đều tin rằng họ đã có những năm tháng hạnh phúc, ôm trọn tình yêu mặn nồng.
Khi Trọng Thủy quyết định tiếp cận Mị Châu bằng mưu toan, tính toán tàn nhẫn của cha mình để giải thoát nàng khỏi hiểm nguy kiếm đầu rơi máu chảy, liệu có thể nói tình yêu của Trọng Thủy chỉ là sự dối trá, lừa dối để đạt được mục đích? Thay vào đó, chúng ta chỉ có thể trách móc vì tình yêu thương phu phụ và lòng trung hiếu không hòa hợp, vì Trọng Thủy quá tham lam khiến mối quan hệ đẹp tựa mộng ước tan vỡ. Cho đến khi Mị Châu ra đi, Trọng Thủy vẫn ôm ấp hình bóng nàng, đắm chìm trong hối hận vì tình yêu chưa kịp trọn vẹn. Tình yêu của chàng, cái chết của chàng, có lẽ chỉ là một sự lừa dối. Nhưng cũng là lúc Mị Châu đã chết, Triệu Đà đã đạt được tham vọng của mình. Ra đi này của Trọng Thủy có thể coi như một sự xin lỗi, một cố gắng cứu vớt muộn màng cho một tình yêu đã mất. Có lẽ, khi họ hóa kiếp, hai người có thể yêu nhau mãi mãi, không phai màu…
Nhưng trớ trêu, nếu tình yêu đẹp như vậy, ngọt ngào và bằng phẳng, thì câu chuyện oan trái Mị Châu Trọng Thủy không còn là dấu vết ngàn năm trên trang sử Việt Nam. Dù muốn đi đến đâu, chúng ta không thể phủ nhận rằng, hôn nhân của Mị Châu – Trọng Thủy xuất phát từ động cơ không tốt đẹp. Trọng Thủy làm rể An Dương Vương vì muốn do thám đất nước Âu Lạc, sau đó mới là vì tình yêu với Mị Châu. Tình cảm của chàng có thể chân thành, nhưng từ lâu đời đến nay, chỉ tình yêu chân thành mới được đền đáp xứng đáng, không thể nào sống chung với những âm mưu đê tiện, với tham vọng cướp đất nước. Khi người ta cố gắng đi ngược lại chân lý, bi kịch bắt đầu.
Mị Châu mê muội, tin chồng đến mức không đặt ra câu hỏi khi chia lìa, chỉ biết tập trung suy nghĩ về việc đoàn tụ. Sự nông nổi của Mị Châu vẫn tồn tại khi quân Triệu Đà xâm lược Âu Lạc, nàng theo cha chạy trốn vẫn không quên rắc lông ngỗng dọc đường để làm dấu cho Trọng Thủy. Đến thời điểm này, tình yêu của Mị Châu không còn là ngây thơ, mà chỉ là sự mê muội và mù quáng. Đã gây hại cho cả dân tộc Âu Lạc đang phát triển, làm chết cha thân yêu, một người cha đã sống với nàng suốt bao năm. Cái chết của Mị Châu cũng là sự đền tội, một sự thanh minh cho tấm lòng trong sáng của nàng.
Sự ra đi của Mị Châu không biến thân thành cát bụi, máu nàng trở thành ngọc trai – viên ngọc sáng được làm sạch bằng máu và nước mắt, bằng cả cuộc đời trong sạch của nàng. Người ta thường nói rằng cái chết là sự kết thúc tốt đẹp nhất cho bi kịch. Nhưng khi bi kịch này qua đi, bi kịch khác lại nối tiếp, Mị Châu đi để lại oan trái kéo dài đến ngàn năm. Khi còn sống, Mị Châu tin tưởng Trọng Thủy hết lòng, nhưng chàng đã phản bội. Còn khi Mị Châu đã rời bỏ, mang theo oán giận và hận thù với kẻ lừa dối, phản bội, người phụ tình thì Trọng Thủy mới hối hận, ôm xác nàng trở về trong đau đớn vì một tình yêu muộn màng đã qua. Trước mắt nhân dân Âu Lạc, Trọng Thủy có thể là một kẻ thù, một gián điệp tày trời, nhưng thực tế, chàng chỉ là nạn nhân của chiến tranh, của tham vọng quyền lực và tình yêu.
Khi công việc đã xong, danh vọng đã đạt được, người đàn ông ấy mang theo nỗi nhớ vợ dấu yêu nhảy xuống giếng tự tử. Dù nước giếng có rửa sạch ngọc Mị Châu, tình yêu giữa họ cũng không thể như xưa. Khi lòng tin đã vỡ, Mị Châu đã trả giá cho sự mê muội của mình bằng tính mạng, tin chắc rằng nàng không bao giờ có thể mù quáng lần thứ hai để hi sinh cuộc sống cho niềm tin vô nghĩa.

